KHUNG GẦM TRƯỚC (cũ) / FRONT AXLE FRAME (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09121713 | Khung Gầm (<=73282) | 3C091-21713 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C09121715 | Khung Gầm (=>73283) | 3C091-21715 | 21,451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0177951440 | Bu Lông | 01779-51440 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6721176170 | Nút | 67211-76170 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A16521690 | Đinh Ốc | 3A165-21690 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3426036880 | Lò Xo | 34260-36880 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3G40049390 | Đinh Ốc | 3G400-49390 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG GẦM TRƯỚC (mới) / FRONT AXLE FRAME (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09121715 | Khung Gầm (<=16321) | 3C091-21715 | 21,451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C09121717 | Khung Gầm (=>16322) | 3C091-21717 | 21,451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0177951440 | Bu Lông | 01779-51440 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6721176170 | Nút | 67211-76170 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A16521690 | Đinh Ốc | 3A165-21690 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3426036880 | Lò Xo | 34260-36880 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3G40049390 | Đinh Ốc | 3G400-49390 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ GỐI CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE BRACKET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09141630 | Bộ Gối Đỡ Trước | 3C091-41630 | 1,661,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C09141690 | Bạc | 3C091-41690 | 253,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C09141640 | Bộ Gối Đỡ Sau | 3C091-41640 | 1,807,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C09141680 | Bạc | 3C091-41680 | 504,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C09141670 | Bạc Nối | 3C091-41670 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481600480 | Vòng Chữ O | 04816-00480 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3628041630 | Vòng Đệm | 36280-41630 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0151751440 | Đinh Tán | 01517-51440 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0113851450 | Bu Lông | 01138-51450 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C09142160 | Phớt Chữ O | 3C091-42160 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C09142170 | Phớt Chữ O | 3C091-42170 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0117551645 | Bu Lông | 01175-51645 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A18141310 | Đệm Lót Nối | 3A181-41310 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3375041310 | Đệm Lót Nối | 33750-41310 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09141320 | Trục (<=59751) | 3C091-41320 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09141322 | Trục (=>59752) | 3C091-41322 | 1,622,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0541100640 | Đinh,Lò Xo | 05411-00640 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541100635 | Đinh,Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C09141343 | Vỏ Trục Sau | 3C091-41343 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481110420 | Vòng Chữ O | 04811-10420 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481600480 | Vòng Chữ O | 04816-00480 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C09141350 | Vỏ Trục Trước (<=71343) | 3C091-41350 | 501,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C09141352 | Vỏ Trục Trước (=>71344) | 3C091-41352 | 439,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112350820 | Bu Lông (<=71343) | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông (=>71344) | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,349,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (cũ) / PROPELLER SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A18141310 | Đệm Lót Nối | 3A181-41310 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3375041310 | Đệm Lót Nối | 33750-41310 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09141320 | Trục (<=59751) | 3C091-41320 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09141322 | Trục (=>59752) | 3C091-41322 | 1,622,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C09141343 | Vỏ Trục Sau | 3C091-41343 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481110420 | Vòng Chữ O | 04811-10420 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481600480 | Vòng Chữ O | 04816-00480 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C09141350 | Vỏ Trục Trước (<=71343) | 3C091-41350 | 501,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C09141352 | Vỏ Trục Trước (=>71344) | 3C091-41352 | 439,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112350820 | Bu Lông (<=71343) | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông (=>71344) | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,349,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (mới) / PROPELLER SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A18141310 | Đệm Lót Nối | 3A181-41310 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3375041310 | Đệm Lót Nối | 33750-41310 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09141322 | Trục | 3C091-41322 | 1,622,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C09141343 | Vỏ Trục Sau | 3C091-41343 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481110420 | Vòng Chữ O | 04811-10420 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481600480 | Vòng Chữ O | 04816-00480 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C09141352 | Vỏ Trục Trước | 3C091-41352 | 439,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,349,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP VI SAI TRƯỚC (cũ) / FRONT DIFFERENTIAL CASE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09142154 | Hộp Trục Trước (<=59751) | 3C091-42154 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C59142150 | Hộp Trục Trước (=>59752) | 3C591-42150 | 24,474,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | T018012070 | Ống Thông Hơi | T0180-12070 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0966380650 | Ống Nhiên Liệu (<=71343) | 09663-80650 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu (=>71344) | 09661-80650 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP VI SAI TRƯỚC (mới) / FRONT DIFFERENTIAL CASE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #510001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C59142150 | Hộp Trục Trước | 3C591-42150 | 24,474,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | T018012070 | Ống Thông Hơi | T0180-12070 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80650 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN TRƯỚC / BEVEL GEAR FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09142260 | Trục Bánh Răng (17T) | 3C091-42260 | 2,522,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3583143380 | Ổ Bi | 35831-43380 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3F75028110 | Bạc Nối | 3F750-28110 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C09144120 | Phớt Dầu | 3C091-44120 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-44080 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-44090 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344110 | Miếng Chèn (0.8mm) | 35533-44110 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0mm) | 35533-44120 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,349,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN TRƯỚC (cũ) / BEVEL GEAR FRONT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09142260 | Trục Bánh Răng (17T) | 3C091-42260 | 2,522,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3583143380 | Ổ Bi | 35831-43380 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3F75028110 | Bạc Nối | 3F750-28110 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C09144120 | Phớt Dầu | 3C091-44120 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-44080 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-44090 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344110 | Miếng Chèn (0.8mm) | 35533-44110 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0mm) | 35533-44120 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,349,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN TRƯỚC (mới) / BEVEL GEAR FRONT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09142260 | Trục Bánh Răng (17T) | 3C091-42260 | 2,522,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3583143380 | Ổ Bi | 35831-43380 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3F75028110 | Bạc Nối | 3F750-28110 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C09144120 | Phớt Dầu | 3C091-44120 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1Mm) | 35533-44080 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2Mm) | 35533-44090 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4Mm) | 35533-44100 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344110 | Miếng Chèn (0.8Mm) | 35533-44110 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0Mm) | 35533-44120 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2Mm) | 35533-44130 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,349,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI CẦU TRƯỚC (cũ) / FRONT DIFFERENTIAL (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #66694
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09143105 | Bộ Vi Sai Rời (<=58665) | 3C091-43105 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C09143107 | Bộ Vi Sai Rời (=>58666) | 3C091-43107 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C09143108 | Bộ Vi Sai Rời (=>59843) | 3C091-43108 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C09243100 | Bộ Vi Sai Rời (=>60495) | 3C092-43100 | 8,843,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C09143123 | Vỏ (<=59842) | 3C091-43123 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C09143124 | Vỏ (=>59843) | 3C091-43124 | 3,797,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09142414 | Nắp | 3C091-42414 | 3,290,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C09143030 | Bánh Răng | 3C091-43030 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6771114920 | Bánh Răng (12T) | 67711-14920 | 749,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A12143140 | Số Vi Sai Phụ (14T) | 3A121-43140 | 942,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C09143110 | Bánh Răng Côn (14T) | 3C091-43110 | 1,732,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C09143090 | Lò Xo | 3C091-43090 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-43010 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-43020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343030 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-43030 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343040 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-43040 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343050 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-43050 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-43060 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200816 | Chốt, Thẳng | 05012-00816 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0541100530 | Đinh Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C09143082 | Đĩa | 3C091-43082 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C09143070 | Đĩa | 3C091-43070 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 6731114980 | Măng Sông | 67311-14980 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6721115160 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 67211-15160 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6721115170 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 67211-15170 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6721115180 | Miếng Chèn (1.2mm) | 67211-15180 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0112850855 | Bu Lông (<=59842) | 01128-50855 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0175950850 | Bu Lông (=>59843) | 01759-50850 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3C09142310 | Bánh Răng (23T) | 3C091-42310 | 2,678,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3374024670 | Ghim Tròn | 33740-24670 | Liên hệ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 685,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3A15132130 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 3A151-32130 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3A15132140 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 3A151-32140 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3A15132150 | Miếng Chèn (m) | 3A151-32150 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3A15132160 | Miếng Chèn (1.4mm) | 3A151-32160 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3A15132170 | Miếng Chèn (2.3mm) | 3A151-32170 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3A15132180 | Miếng Chèn (0.7mm) | 3A151-32180 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI CẦU TRƯỚC (cũ) / FRONT DIFFERENTIAL (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #66695 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09543100 | Bộ Vi Sai | 3C095-43100 | 10,093,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C05543120 | Vỏ | 3C055-43120 | 3,797,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09142414 | Nắp | 3C091-42414 | 3,290,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C05543190 | Trục Bánh Răng | 3C055-43190 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A16543150 | Bánh Răng (12T) | 3A165-43150 | 978,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3135343353 | Số Vi Sai Phụ (16T) | 31353-43353 | 653,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C05543110 | Bánh Răng (16T) | 3C055-43110 | 2,502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C09143090 | Lò Xo | 3C091-43090 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-43010 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-43020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343030 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-43030 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343040 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-43040 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343050 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-43050 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3553343060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-43060 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200816 | Chốt, Thẳng | 05012-00816 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0541100530 | Đinh,Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C09143082 | Đĩa | 3C091-43082 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C09143070 | Đĩa | 3C091-43070 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3F25043160 | Măng Sông | 3F250-43160 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6721115160 | Chèn (1.0 mm) | 67211-15160 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6721115170 | Chèn (0. 8mm) | 67211-15170 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6721115180 | Chèn (1.2mm) | 67211-15180 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0175950850 | Bu Lông | 01759-50850 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3C05543170 | Trục Bánh Răng | 3C055-43170 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3F25043130 | Thanh Chống | 3F250-43130 | 390,000 VNĐ | Đặt hàng | |
185 | ![]() | 3C09142310 | Bánh Răng (23T) | 3C091-42310 | 2,678,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3C00143140 | Ổ Bi (<=76064) | 3C001-43140 | Liên hệ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0810106213 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06213 | 685,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3374024670 | Ghim Tròn (<=75856) | 33740-24670 | Liên hệ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C00148390 | Ghim Tròn (=>75857) | 3C001-48390 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3A15132130 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 3A151-32130 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3A15132140 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 3A151-32140 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3A15132150 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3A151-32150 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3A15132160 | Miếng Chèn (1.4mm) | 3A151-32160 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3A15132170 | Miếng Chèn (2.3mm) | 3A151-32170 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3A15132180 | Miếng Chèn (0.7mm) | 3A151-32180 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI CẦU TRƯỚC (mới) / FRONT DIFFERENTIAL (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09543100 | Bộ Vi Sai | 3C095-43100 | 10,093,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C05543120 | Vỏ | 3C055-43120 | 3,797,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09142414 | Nắp | 3C091-42414 | 3,290,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C05543190 | Trục Bánh Răng | 3C055-43190 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A16543150 | Bánh Răng (12T) | 3A165-43150 | 978,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3135343353 | Số Vi Sai Phụ (16T) | 31353-43353 | 653,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C05543110 | Bánh Răng (16T) | 3C055-43110 | 2,502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C09143090 | Lò Xo | 3C091-43090 | 92,000 VNĐ |