TRỤC SAU TRÁI / REAR AXLE LH
(Áp dụng cho Serial :<=51230 trở về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TA04026723 | Trục Bánh Răng Trái (11T) | TA040-26723 | 3,691,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TD06026730 | Ổ Bi | TD060-26730 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3243027115 | Trục Láp Sau (<=50850) | 32430-27115 | 8,317,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC33727110 | Trục Láp Sau (=>50851) | TC337-27110 | 8,309,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3243027144 | Thanh Giằng | 32430-27144 | 580,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC21026270 | Ổ Bi | TC210-26270 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3135944510 | Phớt Dầu (<=50270) | 31359-44510 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TD25027560 | Phớt Dầu (=>50271) | TD250-27560 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TA14025000 | Ổ Bi (6211 SH2) | TA140-25000 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 7063115730 | Đai Ốc | 70631-15730 | 462,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3244026830 | Bánh Răng (60T) | 32440-26830 | 5,681,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC23227332 | Hộp Trục Sau | TC232-27332 | 7,558,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3715027370 | Chốt | 37150-27370 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3586079150 | Ổ Bi | 35860-79150 | 324,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3122014290 | Chốt | 31220-14290 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3221027580 | Phích Cắm | 32210-27580 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3407020313 | Đinh Đầu To | 34070-20313 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 3730014190 | Đai Ốc (<=51050) | 37300-14190 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | TC33180970 | Đai Ốc (=>51051) | TC331-80970 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC SAU TRÁI / REAR AXLE LH
(Áp dụng cho Serial :<=51231 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC432-26723 | Trục Bánh Răng (<=54431|11T) | TC432-26723 | 3,446,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC432-26724 | Trục Bánh Răng (>=54432|11T) | TC432-26724 | 2,393,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TD060-26730 | Ổ Bi (<=51335) | TD060-26730 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 08101-06309 | Ổ Bi (>=51336) | 08101-06309 | 399,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 04611-01000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC337-27112 | Trục Sau | TC337-27112 | 7,573,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC432-27140 | Thanh Giằng | TC432-27140 | 742,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC210-26270 | Ổ Bi (<=51335) | TC210-26270 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 08101-06210 | Ổ Bi (>=51336) | 08101-06210 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 04611-00900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TD250-27560 | Phớt Dầu | TD250-27560 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T1150-27150 | Ổ Bi (6211 Sh2) | T1150-27150 | 313,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 70631-15730 | Đai Ốc | 70631-15730 | 462,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TC432-26830 | Bánh Răng (60T) | TC432-26830 | 5,161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC346-27332 | Hộp Trục Sau (<=52750) | TC346-27332 | 9,044,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC337-27330 | Hộp Trục Sau (>=52751) | TC337-27330 | 7,771,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 05012-01018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | T1150-27150 | Ổ Bi (6211 Sh2) | T1150-27150 | 313,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 01133-51035 | Bu Lông | 01133-51035 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 01133-51240 | Bu Lông | 01133-51240 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 31220-14290 | Chốt | 31220-14290 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 32210-27580 | Phích Cắm | 32210-27580 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 34070-20313 | Đinh Đầu To | 34070-20313 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | TC331-80970 | Đai Ốc | TC331-80970 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 04512-50100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC SAU PHẢI / REAR AXLE RH
(Áp dụng cho Serial : <=51230 trở về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TA04026713 | Trục Bánh Răng Phải (11T) | TA040-26713 | 3,688,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TD06026730 | Ổ Bi | TD060-26730 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3243027115 | Trục Láp Sau (<=50850) | 32430-27115 | 8,317,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC33727110 | Trục Láp Sau (=>50851) | TC337-27110 | 8,309,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3243027144 | Thanh Giằng | 32430-27144 | 580,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC21026270 | Ổ Bi | TC210-26270 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3135944510 | Phớt Dầu (<=50270) | 31359-44510 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TD25027560 | Phớt Dầu (=>50271) | TD250-27560 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TA14025000 | Ổ Bi (6211 SH2) | TA140-25000 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 7063115730 | Đai Ốc | 70631-15730 | 462,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3244026830 | Bánh Răng (60T) | 32440-26830 | 5,681,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC23227332 | Hộp Trục Sau | TC232-27332 | 7,558,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3715027370 | Chốt | 37150-27370 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3586079150 | Ổ Bi | 35860-79150 | 324,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3122014290 | Chốt | 31220-14290 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3221027580 | Phích Cắm | 32210-27580 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3407020313 | Đinh Đầu To | 34070-20313 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 3730014190 | Đai Ốc (<=51050) | 37300-14190 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | TC33180970 | Đai Ốc (=>51051) | TC331-80970 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC SAU PHẢI / REAR AXLE RH
(Áp dụng cho Serial : <=51231 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC43226713 | Trục Bánh Răng Phải (<=54431|11T) | TC432-26713 | 2,386,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC43226714 | Trục Bánh Răng (>=54432|11T) | TC432-26714 | 2,386,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TD06026730 | Ổ Bi (<=51335) | TD060-26730 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0810106309 | Ô Bi (>=51336) | 08101-06309 | 399,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC33727112 | Trục Láp Sau | TC337-27112 | 7,573,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC43227140 | Thanh Giằng | TC432-27140 | 742,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC21026270 | Ô Bi (<=51335) | TC210-26270 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0810106210 | Ô Bi (>=51336) | 08101-06210 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TD25027560 | Nhãn,Dầu | TD250-27560 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T115027150 | Ổ Bi (6211 SH2) | T1150-27150 | 313,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 7063115730 | Đai Ốc | 70631-15730 | 462,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TC43226830 | Bánh Răng (60T) | TC432-26830 | 5,161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC34627332 | Hộp Trục Sau (<=52750) | TC346-27332 | 9,044,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC33727330 | Hộp Trục Sau (>=52751) | TC337-27330 | 7,771,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | T115027150 | Ổ Bi (6211 SH2) | T1150-27150 | 313,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3122014290 | Chốt | 31220-14290 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3221027580 | Phích Cắm | 32210-27580 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3407020313 | Đinh Đầu To | 34070-20313 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | TC33180970 | Đai Ốc | TC331-80970 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TRÁI / BRAKE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC23228610 | Hộp Phanh Trái (<=51230) | TC232-28610 | 7,291,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC33728610 | Hộp Phanh Trái (>=51231) | TC337-28610 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC33728613 | Hộp Phanh Trái (>=52751) | TC337-28613 | 9,027,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0157451240 | Đinh Đầu To | 01574-51240 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0157451250 | Đinh Đầu To | 01574-51250 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0157451200 | Đinh Đầu To (<=50100) | 01574-51200 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3135128172 | Đinh Đầu To (>=50101) | 31351-28172 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0157451260 | Đinh Đầu To | 01574-51260 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc (<=51790) | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | T368080950 | Đinh Ốc (>=51791) | T3680-80950 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0633145010 | Chốt (<=51230) | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3407024190 | Bu Lông (>=51231) | 34070-24190 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm (<=51230) | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1547196650 | Đệm Lót (>=51231) | 15471-96650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3407028716 | Trục Cam | 34070-28716 | 827,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0481600220 | Vòng Chữ O | 04816-00220 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0217450120 | Đinh Ốc (<=51790) | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | T363080990 | Đai Ốc (>=51791) | T3630-80990 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3407028770 | Đĩa Ma Sát | 34070-28770 | 2,295,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0771500805 | Bi | 07715-00805 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | TD17028200 | Đĩa Phanh Chính | TD170-28200 | 590,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3772028170 | Đĩa Thép | 37720-28170 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 3407044615 | Cần Gạt | 34070-44615 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH PHẢI / BRAKE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC23228620 | Hộp Phanh Phải (<=51230) | TC232-28620 | 7,143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC33728620 | Hộp Phanh Phải (=>51231) | TC337-28620 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC33728623 | Hộp Phanh Phải (=>52751) | TC337-28623 | 7,554,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0157451240 | Đinh Đầu To | 01574-51240 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0157451250 | Đinh Đầu To | 01574-51250 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0157451200 | Đinh Đầu To (<=50100) | 01574-51200 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3135128172 | Đinh Đầu To (=>50101) | 31351-28172 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0157451260 | Đinh Đầu To | 01574-51260 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc (<=51790) | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | T368080950 | Đinh Ốc (=>51791) | T3680-80950 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0633145010 | Chốt (<=51230) | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3407024190 | Bu Lông (=>51231) | 34070-24190 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm (<=51230) | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1547196650 | Đệm Lót (=>51231) | 15471-96650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3407028726 | Trục Cam | 34070-28726 | 862,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0481600220 | Vòng Chữ O | 04816-00220 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0401550120 | Vòng Đệm | 04015-50120 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0217450120 | Đinh Ốc (<=51790) | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | T363080990 | Đai Ốc (=>51791) | T3630-80990 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3407028780 | Đĩa Ma Sát | 34070-28780 | 2,295,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0771500805 | Bi Tròn | 07715-00805 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | TD17028200 | Đĩa Phanh Chính | TD170-28200 | 590,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3772028170 | Đĩa Sắt | 37720-28170 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 3407044623 | Cần Gạt | 34070-44623 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 1 / BRAKE ROD 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC25044810 | Cần Gạt Rời | TC250-44810 | 713,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | T007044890 | Ống Lót | T0070-44890 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | T127044910 | Cần Gạt Rời | T1270-44910 | 456,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | T007044890 | Ống Lót | T0070-44890 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | T127044870 | Trục Phanh | T1270-44870 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | T127044880 | Trục Phanh | T1270-44880 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3407044840 | Thanh Truyền | 34070-44840 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC03076200 | Thanh Truyền | TC030-76200 | 265,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3235028980 | Đai Ốc Siết | 32350-28980 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0512251028 | Đinh Đầu Nối | 05122-51028 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0512251045 | Đinh Đầu Nối | 05122-51045 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0551150318 | Đinh Tách Rời (<=50360) | 05511-50318 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0551150320 | Đinh Tách Rời (=>50361) | 05511-50320 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0551150318 | Đinh Tách Rời (<=50360) | 05511-50318 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0551150320 | Đinh Tách Rời (=>50361) | 05511-50320 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 2 / BRAKE ROD 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3403044630 | Thanh Truyền | 34030-44630 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3403044640 | Thanh Truyền | 34030-44640 | 671,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0512251028 | Đinh Đầu Nối | 05122-51028 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0551150318 | Đinh Tách Rời (<=50360) | 05511-50318 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0551150320 | Đinh Tách Rời (=>50361) | 05511-50320 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP PHANH / BRAKE PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC23044012 | Trục Bàn Đạp | TC230-44012 | 1,030,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0401150250 | Vòng Đệm | 04011-50250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC03044074 | Giá Đỡ | TC030-44074 | 277,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC23044100 | Bàn Đạp Rời | TC230-44100 | 1,336,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TD06044080 | Lót | TD060-44080 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC03044113 | Bàn Đạp | TC030-44113 | 1,303,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0541100840 | Đinh Lò Xo | 05411-00840 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC03044170 | Nhíp Xe | TC030-44170 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng |