CÁC TE / CRANKCASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G51401043 | Vỏ Động Cơ | 1G514-01043 | 32,863,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 1584196020 | Chốt Tua Vít | 15841-96020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01096010 | Chốt Tua Vít | 1C010-96010 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1668396020 | Bugi | 16683-96020 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1526103370 | Nắp Hàn Kín | 15261-03370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J55003380 | Bugi Hình Chén | 1J550-03380 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 1522103380 | Nắp Hàn Kín | 15221-03380 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1522103390 | Nắp Hàn Kín | 15221-03390 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01096160 | Bugi Giãn Nở | 1C010-96160 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0501200820 | Chốt Thẳng | 05012-00820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501201016 | Chốt Thẳng | 05012-01016 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1522133650 | Chốt Ống | 15221-33650 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01033643 | Chốt Thẳng | 1C010-33643 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01004560 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 1C010-04560 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01037114 | Mối Nối Ống | 1C010-37114 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0472400170 | Đệm Lót | 04724-00170 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0631155030 | Chốttua Vít | 06311-55030 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C04033212 | Ống Dầu | 1C040-33212 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1J55701120 | Lóc Máy | 1J557-01120 | Liên hệ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0177451030 | Bu Lông Mép | 01774-51030 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1C01033653 | Chốt Thẳng | 1C010-33653 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1718939013 | Công Tắc | 17189-39013 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J55301600 | Bộ Thùng Dầu | 1J553-01600 | Liên hệ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 1J55301500 | Thùng Dầu | 1J553-01500 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J55033750 | Vít Khóa | 1J550-33750 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J55096670 | Gioăng Đệm | 1J550-96670 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01091100 | Bu Lon | 1C010-91100 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0177451004 | Bu Lông | 01774-51004 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01032110 | Lọc Nhớt (<=CLHZ999) | 1C010-32110 | 517,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01032115 | Lọc Nhớt (=>CLJ0001) | 1C010-32115 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481400220 | Vòng Chữ O | 04814-00220 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G52301740 | Móc | 1G523-01740 | 240,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G52301740 | Móc | 1G523-01740 | 240,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1J54291632 | Đinh Đầu To | 1J542-91632 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C05003020 | Nắp Xilanh | 1C050-03020 | 33,209,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1522103370 | Nắp Hàn Kín | 15221-03370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1522103490 | Nắp Hàn Kín | 15221-03490 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1584196020 | Chốt Tua Vít | 15841-96020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01003450 | Bu Lông | 1C010-03450 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G51403314 | Đệm Lót | 1G514-03314 | 960,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G51403604 | Đệm Lót | 1G514-03604 | 960,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G51403614 | Đệm Lót | 1G514-03614 | 961,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1C05404010 | Bộ Vỏ Hộp Số | 1C054-04010 | 6,577,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01036950 | Lò Xo 1 | 1C010-36950 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01036922 | Van | 1C010-36922 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01036960 | Bu Lông | 1C010-36960 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01035070 | Cụm Rô To | 1C010-35070 | 2,634,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01035130 | Nắp | 1C010-35130 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0301650616 | Đinh Vít Đầu Chìm Và Bằng | 03016-50616 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01096020 | Chốttua Vít | 1C010-96020 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1628633750 | Bu Lông | 16286-33750 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1J55504140 | Nhãndầu | 1J555-04140 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0481400200 | Vòng Chữ O | 04814-00200 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481400240 | Vòng Chữ O | 04814-00240 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1J55504160 | Đĩa | 1J555-04160 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01091030 | Bu Lông | 1C010-91030 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01091040 | Bu Lông | 1C010-91040 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J56714503 | Bộ Nắp Quy Lát | 1J567-14503 | 3,913,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624105550 | Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C02014520 | Đệm Lót | 1C020-14520 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1A02105430 | Vòng Chữ O | 1A021-05430 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G74205120 | Nắp Thông Hơi | 1G742-05120 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0305450508 | Đinh Vít | 03054-50508 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0631185016 | Nắp Hàn Kín | 06311-85016 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1A70053810 | Gioăng Quy Lát | 1A700-53810 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1J55005510 | Ống Thông Hơi | 1J550-05510 | 384,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0931888180 | Vòng Siết | 09318-88180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6801151160 | Vòng Siết | 68011-51160 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0177451016 | Bu Lông | 01774-51016 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC DẦU / OIL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | HH1C032430 | Bộ Lọc | HH1C0-32430 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM DẦU / DIPSTICK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1C01036422 | Ống Dẫn | 1C010-36422 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G51336550 | Bugi | 1G513-36550 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01036412 | Que Thăm | 1C010-36412 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J55304300 | Nắp | 1J553-04300 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C02504460 | Phớt Nhớt | 1C025-04460 | 1,032,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAMSHAFT AND IDLE GEAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1560115553 | Đệm Đẩy Xupap | 15601-15553 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01015110 | Thanh Đẩy | 1C010-15110 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J55016012 | Trục Cam | 1J550-16012 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1J55016940 | Bi | 1J550-16940 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01016514 | Bánh Răng Cam | 1C010-16514 | 1,332,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0571200520 | Then Puli | 05712-00520 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01016270 | ChặN | 1C010-16270 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J55024250 | Trục Bánh Răng | 1J550-24250 | 907,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1C01024520 | Chốt | 1C010-24520 | 396,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01024360 | Vòng Đai | 1C010-24360 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01024370 | Vòng Đai | 1C010-24370 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450855 | Bu Lông | 01754-50855 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01024017 | Bộ Bánh | 1C010-24017 | 1,916,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01024983 | Ống Lót | 1C010-24983 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01024027 | Bộ Bánh | 1C010-24027 | 1,365,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01024983 | Ống Lót | 1C010-24983 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY QUAY / PISTON AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J55521110 | Pit Tông (STD) | 1J555-21110 | 2,568,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1J55521910 | Pit Tông (+05mm) | 1J555-21910 | 3,713,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J55021050 | Bạc Xéc Măng (STD) | 1J550-21050 | 937,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J55021090 | Bạc Xéc Măng (+05mm) | 1J550-21090 | 839,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01021310 | Chốt Pit Tông | 1C010-21310 | 245,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461100300 | Kẹp Tròn | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1J55022010 | Tay Biên | 1J550-22010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01021982 | Ống Lót (<=CLBZ999) | 1C010-21982 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J50721980 | Ống Lót (=>CLC0001) | 1J507-21980 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01022142 | Bu Lông | 1C010-22142 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022313 | Bạc Tay Biên (STD) | 1C020-22313 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022334 | Bạc Tay Biên (STD) | 1C020-22334 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022963 | Bạc Tay Biên (0.20mm/BỘ) | 1C020-22963 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022973 | Bạc Tay Biên (0.40mm/BỘ) | 1C020-22973 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J55023012 | Bộ Trục Khuỷu | 1J550-23012 | 19,929,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01023300 | Ống Bọc Trục Cơ | 1C010-23300 | 751,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01024112 | Bánh Răng | 1C010-24112 | 982,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0571200515 | Then Puli Động Cơ | 05712-00515 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G38135630 | Bánh Răng | 1G381-35630 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C02023472 | Bạc Bazê (STD) | 1C020-23472 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C02023912 | Bạc Bazê (0.20mm/BỘ) | 1C020-23912 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C02023922 | Bạc Bazê (0.40mm/BỘ) | 1C020-23922 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01023532 | Miếng Chêm (STD) | 1C010-23532 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01023952 | Miếng Chêm (+0.20mm) | 1C010-23952 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01023962 | Miếng Chêm (+0.40mm) | 1C010-23962 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01023542 | Miếng Chêm (STD) | 1C010-23542 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01023972 | Miếng Chêm (+0.20mm) | 1C010-23972 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01023982 | Miếng Chêm (+0.40mm) | 1C010-23982 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C05474280 | Buli | 1C054-74280 | 1,730,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1G77491010 | Bu Lông | 1G774-91010 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J55325010 | Bộ Bánh Đà | 1J553-25010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G77263823 | Bánh Răng | 1G772-63823 | 1,034,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1547125162 | Bu Lông | 15471-25162 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5H65811112 | Đĩa | 5H658-11112 | 1,943,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G77291032 | Bu Lông | 1G772-91032 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J55304670 | Tấm Chắn | 1J553-04670 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0177451220 | Bu Lông | 01774-51220 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG / BALANCER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G52326300 | Bộ Trục | 1G523-26300 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0771500401 | Bi | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0571200415 | Then Puli | 05712-00415 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G52326400 | Bộ Trục | 1G523-26400 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0771500401 | Bi | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0571200415 | Then Puli | 05712-00415 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01126972 | Ống Lót | 1C011-26972 | 222,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01126994 | Ống Lót | 1C011-26994 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng |
CUỘN DÂY DỪNG / STOP SELENOID
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1C01060017 | Cuộn Dây | 1C010-60017 | 1,993,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0131110616 | Bu Lông | 01311-10616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G51451016 | Bộ Bơm Phun | 1G514-51016 | 23,256,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01051320 | Vít | 1C010-51320 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1540196650 | Đệm Lót | 15401-96650 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1540195693 | Mối Nối | 15401-95693 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C02551350 | Vít | 1C025-51350 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J55056750 | Nắp | 1J550-56750 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C02055050 | Trọng Lượng | 1C020-55050 | 485,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0277150120 | Đai Ốc Mặt Bích | 02771-50120 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C02055454 | Ống Bọc | 1C020-55454 | 576,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01155104 | Hộp Rời Bộ Điều Chỉnh | 1C011-55104 | 1,326,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J55556020 | Đòn Bẩybộ Hoàn Chỉnh | 1J555-56020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01060153 | Cần Gạt | 1C010-60153 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461350120 | Kẹp Tròn | 04613-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1522114430 | Vòng Đệm | 15221-14430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01057512 | Lò Xo | 1C010-57512 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1J55557150 | Đòn Bẩy | 1J555-57150 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0541100416 | Lò Xo | 05411-00416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1J55557700 | Bộ Đòn Bẩy | 1J555-57700 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1547157920 | Lò Xo | 15471-57920 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1J55557620 | Đòn Bẩy | 1J555-57620 | Liên hệ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0541100416 | Lò Xo | 05411-00416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1522156280 | Chốt An Toàn | 15221-56280 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1J55594510 | Chốt Thẳng | 1J555-94510 | Liên hệ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1390191020 | Bu Lông | 13901-91020 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1570733360 | Phần Union | 15707-33360 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1C02033320 | Ống Kết Cấu | 1C020-33320 | 424,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 1J55095800 | Bu Lông Khớp | 1J550-95800 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 1J51096650 | Đệm Lót | 1J510-96650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 1J55051620 | Giá Đỡ | 1J550-51620 | 406,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 0175550814 | Bu Lông | 01755-50814 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
290 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY / INJECTOR AND GLOW PLUG
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G54453004 | Vòng Kẹp | 1G544-53004 | 4,696,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481405110 | Vòng Chữ O | 04814-05110 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1G79653620 | Đệm Lót (<=CLPZ999) | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J86453620 | Đệm Lót (=>CLQ0001) | 1J864-53620 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C02053453 | Cái Kẹp | 1C020-53453 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 1C05003020 | Kết Cấu Nắp Xilanh | 1C050-03020 | 33,209,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0151350875 | Đinh Đầu To | 01513-50875 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C02053710 | Ống Phun | 1C020-53710 | 510,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C02053725 | Ống | 1C020-53725 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C02053730 | Ống Phun | 1C020-53730 | 510,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C02053740 | Ống Phun | 1C020-53740 | 510,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1584153850 | Vòng Siết Ống | 15841-53850 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1584153860 | Vòng Siết Ống | 15841-53860 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1G52753800 | Thanh Chống | 1G527-53800 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG THOÁT NƯỚC / OVER FLOW PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1C02042500 | Cụm Ống Xả | 1C020-42500 | 702,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C02095810 | Bu Lông Khớp | 1C020-95810 | 81,000 VNĐ |