KHỚP LY HỢP / CLUTCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC75025210 | Cụm Ly Hợp | TC750-25210 | 42,591,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC75025120 | Bu Lông | TC750-25120 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ LY HỢP / CLUTCH PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC75025210 | Cụm Ly Hợp | TC750-25210 | 42,591,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC75025230 | Đĩa Ly Hợp | TC750-25230 | 11,619,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC75025140 | Đĩa Ly Hợp | TC750-25140 | 4,593,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC75025410 | Đòn Bẩy | TC750-25410 | 3,898,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC75025420 | Đĩa Nén | TC750-25420 | 3,983,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC75025430 | Cái Chặn | TC750-25430 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC75025440 | Đinh Lò Xo | TC750-25440 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC75025450 | Lò Xo | TC750-25450 | 1,905,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC75025460 | Vòng Chữ O | TC750-25460 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC75025470 | Đĩa Nén | TC750-25470 | 4,342,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC75025480 | Nắp | TC750-25480 | 7,640,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC75025490 | Đòn Bẩy | TC750-25490 | 2,835,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LI HỢP / CLUTCH RELEASE FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0851102520 | Ống Lót | 08511-02520 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC75026310 | May Ơ | TC750-26310 | 539,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC75026410 | Bạc Đạn | TC750-26410 | 1,039,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC75026740 | May Ơ | TC750-26740 | 387,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0814106016 | Ổ Bi | 08141-06016 | 1,220,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC75026770 | May Ơ | TC750-26770 | 1,080,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC75026370 | Chạc | TC750-26370 | 1,144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC70526350 | Bu Lon | TC705-26350 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC75026210 | Đòn Bẩy | TC750-26210 | 613,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481605250 | Phớt Chữ O | 04816-05250 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC75021190 | Tấm Thép | TC750-21190 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông,Mép | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC75027212 | Chạc | TC750-27212 | 1,407,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | TC70526350 | Bu Lon | TC705-26350 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | TC75027430 | Lò Xo | TC750-27430 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | TC75027412 | Đòn Bẩy | TC750-27412 | 597,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0481605250 | Phớt Chữ O | 04816-05250 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | TC75027420 | Tấm Thép | TC750-27420 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0151751035 | Đinh Đầu To | 01517-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | TE02224610 | Hộp | TE022-24610 | 3,252,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP LI HỢP / CLUTCH PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC75026260 | Thanh Gạt | TC750-26260 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC75026270 | Thanh Gạt | TC750-26270 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40328980 | Đai Ốc Siết | TC403-28980 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40328990 | Đai ỐC | TC403-28990 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0512251230 | Chốt Nối | 05122-51230 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0551150430 | Chốt Chẻ | 05511-50430 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC75026100 | Bàn Đạp | TC750-26100 | 915,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0851102825 | Ống Lót | 08511-02825 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC75026160 | Lò Xo | TC750-26160 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP LI HỢP / CLUTCH HOUSING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TE02241116 | Vỏ Ly Hợp | TE022-41116 | 31,677,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0633135012 | Chốt | 06331-35012 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0501201322 | Chốt | 05012-01322 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0113351450 | Bu Lông | 01133-51450 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0151751475 | Đinh Đầu To | 01517-51475 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC70521632 | Ống | TC705-21632 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC70521620 | Ống Thở | TC705-21620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TE02221160 | Nắp | TE022-21160 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC40290910 | Chốt | TC402-90910 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TE02263292 | Bộ Ống Dầu | TE022-63292 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | |
165 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | TC75032310 | Ca Bi | TC750-32310 | 1,188,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0113351045 | Bu Lông | 01133-51045 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC75021313 | Hộp Truyền Động | TC750-21313 | 26,575,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40421610 | Van Xả | TC404-21610 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC75085310 | Ống Thở | TC750-85310 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
055 | ![]() | TC75085322 | Ống Thở | TC750-85322 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
056 | ![]() | 0931888140 | Vòng Siết | 09318-88140 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0501201322 | Chốt | 05012-01322 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0113351450 | Bu Lông | 01133-51450 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0151751450 | Đinh Đầu To | 01517-51450 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC75085210 | ChằNg | TC750-85210 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0931888140 | Vòng Siết | 09318-88140 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY HỘP SỐ / TRANSMISSION CASE COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TE02221410 | Vỏ Bánh Răng | TE022-21410 | 7,163,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | TE02221523 | Dẫn Hướng | TE022-21523 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113351245 | Bu Lông | 01133-51245 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351280 | Bu Lông | 01133-51280 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0157451275 | Đinh Tán | 01574-51275 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC75021510 | Que Thăm Dầu | TC750-21510 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40221410 | Chốt | TC402-21410 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC75079310 | Ca Bi | TC750-79310 | 2,346,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0113351280 | Bu Lông | 01133-51280 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CHÍNH / MAIN SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | TE02228110 | Trục Bánh Răng (15T) | TE022-28110 | 5,694,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
![]() | 0851102520 | Ống Lót | 08511-02520 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
![]() | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 347,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
![]() | TC75028260 | Bánh Răng (47T) | TC750-28260 | 2,465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
![]() | TC75028120 | Bạc Nối | TC750-28120 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
![]() | TC75028270 | Bánh Răng (41T) | TC750-28270 | 1,965,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
![]() | TE02228280 | Bánh Răng (32T) | TE022-28280 | 1,397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
![]() | TE02228290 | Bánh Răng (31T) | TE022-28290 | 1,443,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LY HỢP / INPUT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TE02228090 | Trục | TE022-28090 | 8,123,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0851102520 | Ống Lót | 08511-02520 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 3A21124330 | Phớt Dầu | 3A211-24330 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0810106208 | Ổ Bi | 08101-06208 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC70537450 | Bạc Nối | TC705-37450 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | T106322490 | Vòng Siết | T1063-22490 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A15231190 | Ổ Bi | 3A152-31190 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TE02223332 | Bánh Răng (22T) | TE022-23332 | 4,297,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TE02222502 | Khớp Nối | TE022-22502 | 855,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TE02222482 | Bộ Dịch Chuyển | TE022-22482 | 2,566,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | T185021440 | Then | T1850-21440 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T115322820 | Lò Xo | T1153-22820 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | T115322880 | Vòng Siết | T1153-22880 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TE02228560 | Vòng | TE022-28560 | 1,322,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | T115322530 | Bạc Đạn Đũa | T1153-22530 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TE02223340 | Bánh Răng (31T) | TE022-23340 | 1,638,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0810106009 | Ổ Bi | 08101-06009 | 309,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3653024650 | Phớt Dầu | 36530-24650 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3A05123250 | Ống Bọc Ngoài | 3A051-23250 | 253,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC GIỮA / COUTER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TE02228020 | Trục | TE022-28020 | 2,337,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC77029290 | Bạc Nối | TC770-29290 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC75028215 | Bánh Răng (18T) | TC750-28215 | 1,061,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC05023140 | Vòng Bi | TC050-23140 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | T106322490 | Vòng Siết | T1063-22490 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC75028383 | Khớp Nối | TC750-28383 | 1,473,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC75028390 | Bộ Dịch Chuyển | TC750-28390 | 1,240,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | T185021440 | Then | T1850-21440 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40221780 | Lò Xo | TC402-21780 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TD16028450 | Vòng | TD160-28450 | 995,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC75028225 | Bánh Răng (23T) | TC750-28225 | 1,952,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0882455027 | Bạc Đạn Đũa | 08824-55027 | 201,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC75021870 | Vấu Lồi | TC750-21870 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC70537450 | Bạc Nối | TC705-37450 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TE02228230 | Bánh Răng (25T) | TE022-28230 | 1,389,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | TE02228240 | Bánh Răng (34T) | TE022-28240 | 1,458,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | TC75028250 | Bạc Nối | TC750-28250 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0810106305 | Ổ Trục | 08101-06305 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
205 | ![]() | 0810106305 | Ổ Trục | 08101-06305 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | TE02230280 | Trục Bánh Răng (30-21T) | TE022-30280 | 2,865,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | TC40222670 | Đệm Lót | TC402-22670 | 258,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC ĐẢO CHIỀU / REVERSE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TE02223450 | Trục | TE022-23450 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TE02223410 | Bánh Răng (23T) | TE022-23410 | 833,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | KF31114720 | Bạc Đạn | KF311-14720 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40221562 | Vòng Đệm | TC402-21562 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0541100650 | Chốt Lò Xo | 05411-00650 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TE02224620 | Ca Bi | TE022-24620 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0113351260 | Bu Lông | 01133-51260 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ TRỤC GẠT SỐ / RANGE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TE02228162 | Trục Biên Độ | TE022-28162 | 2,789,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC70541150 | Bạc Nối | TC705-41150 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TE02231230 | Bánh Răng (42T) | TE022-31230 | 2,644,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC75025180 | Bạc Đạn Đũa | TC750-25180 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3691992340 | Kẹp Tròn | 36919-92340 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC75028460 | Khớp Nối | TC750-28460 | 1,011,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC75028470 | Bộ Dịch Chuyển | TC750-28470 | 1,273,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | T106322490 | Vòng Siết | T1063-22490 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TE02230200 | Bánh Răng (25T) | TE022-30200 | 1,462,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC05023140 | Vòng Bi | TC050-23140 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC77028620 | Bạc Nối | TC770-28620 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG HÌNH NÓN / SPIRAL BEVEL PINION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC77032010 | Khớp Nối | TC770-32010 | 254,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC75032400 | Bánh Răng Côn (9-39T) | TC750-32400 | 6,612,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40315730 | Đai Ốc | TC403-15730 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0871130309 | Ổ Trục | 08711-30309 | 767,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3620032610 | Bạc Nối (2.8mm) | 36200-32610 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3620032630 | Bạc Nối (3.0mm) | 36200-32630 | 295,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3620032650 | Bạc Nối (3.2mm) | 36200-32650 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3620032670 | Bạc Nối (3.4mm) | 36200-32670 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3620032690 | Bạc Nối (3.6mm) | 36200-32690 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0177951230 | Bu Lông | 01779-51230 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU / REAR DIFFERENTIAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC70532204 | Cụm Vi Sai | TC705-32204 | 6,483,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC70532712 | Vỏ Trục Vi Sai | TC705-32712 | 3,936,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C15132090 | Chốt | 3C151-32090 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TD27026340 | Trục | TD270-26340 | 550,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC70532820 | Trục Vi Sai | TC705-32820 | 621,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0541100836 | Đinh Lò Xo | 05411-00836 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TD27026350 | Bánh Răng (12T) | TD270-26350 | 658,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC70532812 | Bạc Nối | TC705-32812 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC70532720 | Bánh Răng Côn (20T) | TC705-32720 | 1,708,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC70532730 | Bánh Răng Côn (20T) | TC705-32730 | 2,277,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC70532740 | Bạc Nối (1.5mm) | TC705-32740 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC70532760 | Bạc Nối (1.6mm) | TC705-32760 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC70532780 | Bạc Nối (1.7mm) | TC705-32780 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC70532790 | Bạc Nối (1.8mm) | TC705-32790 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC70532800 | Bạc Nối (2.0mm) | TC705-32800 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC70526610 | Bộ Dịch Chuyển | TC705-26610 | 854,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TC75032112 | Thanh Chống | TC750-32112 | 1,092,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3A02143330 | Ổ Bi | 3A021-43330 | 682,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC70532170 | Vòng Shim (0.3mm) | TC705-32170 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC70532180 | Vòng Shim (1.0 mm) | TC705-32180 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC70532150 | Vòng Shim (1.2mm) | TC705-32150 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC70532140 | Vòng Shim (1.4mm) | TC705-32140 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC70532130 | Vòng Shim (1.6mm) | TC705-32130 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0810106209 | Ổ Bi | 08101-06209 | 347,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN PTO TRƯỚC / PTO DRIVE SHAFT FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|