CẢM BIẾN NHIỆT / THERMO SENSOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3135132830 | Cảm Biến Nhiệt (<=31726) | 31351-32830 | 262,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G49883040 | Cảm Biến Nhiệt (=>31727) | 1G498-83040 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A02439010 | Công Tắc Dầu | 1A024-39010 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng |
CUỘN DÂY DỪNG / STOP SOLENOID
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3272160014 | Solenoid (<=32427) | 32721-60014 | 2,233,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6E20060010 | Solenoid (=>32428) | 6E200-60010 | 1,353,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0131110612 | Bu Lông | 01311-10612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY PHÁT ĐIỆN / DYNAMO
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6A83059250 | Dynamo Phát Điẹn | 6A830-59250 | 3,904,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1622564422 | Thanh Tăng Dynamo | 16225-64422 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0112750830 | Bu Lông | 01127-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0115350860 | Bu Lông | 01153-50860 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401250080 | Vòng Đệm | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0401250060 | Vòng Đệm | 04012-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1627183370 | Vòng Siết | 16271-83370 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN / DYNAMO PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6A83059250 | Dynamo Phát Điện | 6A830-59250 | 3,904,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1553164110 | Puli | 15531-64110 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1553364040 | Bánh Đà | 15533-64040 | 3,936,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C04082860 | Vòng Đai | 6C040-82860 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1538174140 | Trục | 15381-74140 | 398,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6A83059260 | Stato | 6A830-59260 | 2,261,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1526193010 | Đinh Vít | 15261-93010 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1553174180 | Ổ Bi | 15531-74180 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1553193010 | Đinh Vít | 15531-93010 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1538164190 | Vòng Siết | 15381-64190 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1538164150 | Vòng Đai | 15381-64150 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1526192030 | Đinh Ốc | 15261-92030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1526194070 | Vòng Đệm | 15261-94070 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1526194020 | Vòng Đệm | 15261-94020 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C14059215 | Đề Điện | 6C140-59215 | 4,330,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350840 | Bu Lông | 01123-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C14059215 | Đề Điện | 6C140-59215 | 4,330,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C14082610 | Roto | 6C140-82610 | 7,449,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C14082620 | Bộ Trục | 6C140-82620 | 6,588,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C14082810 | Bộ Bánh Răng | 6C140-82810 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | |
055 | ![]() | 6C14082820 | Đệm Lót | 6C140-82820 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C04082650 | Khớp Các Đăng | 6C040-82650 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1685363040 | Khớp Ly Hợp | 16853-63040 | 1,391,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6C04082670 | Ổ Bi | 6C040-82670 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6C04082690 | Ổ Bi | 6C040-82690 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 6C14082703 | Cái Kẹp | 6C140-82703 | 3,934,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 6C14082722 | Bộ Đế Đỡ | 6C140-82722 | 1,328,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 6C14082750 | Giá Đỡ | 6C140-82750 | 717,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 6C04082760 | Ông Lót | 6C040-82760 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 6C04082770 | Giá Đỡ | 6C040-82770 | 1,657,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1585263240 | Ống Lót | 15852-63240 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 6C14082780 | Bu Lông | 6C140-82780 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 6C04082790 | Đòn Bẩy | 6C040-82790 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 6C04082803 | Công Tắc | 6C040-82803 | 1,598,000 VNĐ | Đặt hàng | |
225 | ![]() | 6C52631182 | Dây Điện | 6C526-31182 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1585293310 | Đinh Vít | 15852-93310 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | BMP4453092 | Bình Ắc Quy (50B24L-S) | BMP4453092 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C52630140 | Nhãn Dán | 6C526-30140 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C52630190 | Nhãn | 6C526-30190 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C52730150 | Chốt Định Vị | 6C527-30150 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C62655560 | Bulông | 6C626-55560 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0255250060 | Đai Ốc | 02552-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0401550060 | Vòng Đệm B | 04015-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6C52730132 | Dây Cáp Bình | 6C527-30132 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 5531141260 | Đai Truyền Dây | 55311-41260 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C52630172 | Dây Cáp Bình | 6C526-30172 | 373,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6C62651220 | Giá Đỡ | 6C626-51220 | 850,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
115 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6C62651250 | Vòng Đệm | 6C626-51250 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC / SWITCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6A70018810 | Công Tắc (<=32701) | 6A700-18810 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6E20018810 | Công Tắc (=>32702) | 6E200-18810 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6E10030850 | Đầu Nhọn | 6E100-30850 | 632,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6A32042750 | Miếng Đệm | 6A320-42750 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6A32042770 | Công Tắc | 6A320-42770 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C54054750 | Phao Bình Dầu | 6C540-54750 | 665,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6A32085812 | Áp Kế | 6A320-85812 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0302450514 | Đinh Vít | 03024-50514 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC RƠ LE / RELAY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC83233700 | Rơ Le Xinhan | TC832-33700 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | T106033720 | Rơ Le Khởi Động | T1060-33720 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PN20168564 | Bộ Điều Chỉnh | PN201-68564 | 1,415,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0102550625 | Bu Lông | 01025-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C52654280 | Giá Đỡ | 6C526-54280 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢNG ĐIỆN / PANEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C22230200 | Bộ Đồng Hồ | 6C222-30200 | 3,879,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0351450420 | Đinh Vít | 03514-50420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C62630293 | Mặt Bảng Đồng Hồ | 6C626-30293 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0102750620 | Bu Lông | 01027-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C62630820 | Cáp Báo Giờ | 6C626-30820 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BẢNG ĐIỆN / PANEL PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C22230200 | Bộ Đồng Hồ | 6C222-30200 | 3,879,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C22230210 | Đông Hồ Điện | 6C222-30210 | 4,241,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6A70030220 | Mặt Kính | 6A700-30220 | 2,295,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C20030230 | Hộp | 6C200-30230 | 4,005,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C22230260 | Dây Điện | 6C222-30260 | 1,830,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6A70030270 | Đèn (1,7W) | 6A700-30270 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C20030280 | Cái Kẹp | 6C200-30280 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6C04055150 | Đinh Vít | 6C040-55150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6610155810 | Đinh Vít | 66101-55810 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6A70030240 | Đinh Vít | 6A700-30240 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 6C20030270 | Chốt Tua Vít | 6C200-30270 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤM CÔNG TẮC / PANEL SWITCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3272155400 | Bộ Ổ Khóa | 32721-55400 | 919,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C04055412 | Ổ Khóa | 6C040-55412 | 842,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3272155430 | Nắp | 32721-55430 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1524863700 | Chìa Khóa | 15248-63700 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C52730810 | Công Tắc (<=32427) | 6C527-30810 | 731,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C52730812 | Công Tắc (=>32428) | 6C527-30812 | 731,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC43230910 | Công Tắc | TC432-30910 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN PHA / HEAD LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C52754130 | Bộ Đèn | 6C527-54130 | 1,220,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C52754160 | Đầu Tuýt | 6C527-54160 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3633076270 | Bóng Đèn (23W) | 36330-76270 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40241840 | Logo Kubota | TC402-41840 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC40243690 | Đai Ốc | TC402-43690 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN BÁO NGUY HIỂM / HAZARD LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C52752740 | Bộ Đèn | 6C527-52740 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC42291510 | Ống Kính | TC422-91510 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC42291530 | Bóng Đèn | TC422-91530 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 4436668970 | Đai Truyền | 44366-68970 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN HẬU / TAIL LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C52752782 | Khung Đỡ | 6C527-52782 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C52752792 | Khung Đỡ | 6C527-52792 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C52752750 | Đèn Chiếu Hậu | 6C527-52750 | 322,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC42299110 | Bóng Đèn (5W) | TC422-99110 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C52752760 | Dây | 6C527-52760 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0351450616 | Ốc Vít | 03514-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN CỘNG SỰ / WORKING LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | W950000250 | Bộ Đèn | W9500-00250 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | W950000290 | Dây Băng | W9500-00290 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | W950000280 | Dây Băng | W9500-00280 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẠCH ĐIỆN THÂN / ELECTRICAL WIRING BODY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C61730403 | Bộ Dây Điện | 6C617-30403 | 1,912,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3467034530 | Cầu Chì (40A) | 34670-34530 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | T106530430 | Cầu Chì (5A) | T1065-30430 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | W950136030 | Cầu Chì (5A) | W9501-36030 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | T106030440 | Cầu Chì (10A) | T1060-30440 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | T106030450 | Cầu Chì (15A) | T1060-30450 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | T106030460 | Cầu Chì (20A) | T1060-30460 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C62630440 | Giá Đỡ | 6C626-30440 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6C52730480 | Dây Băng | 6C527-30480 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |