CẦN GIA TỐC / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07232650 | Cần Gia Tốc | 5T072-32650 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401350140 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50140 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3426036880 | Lò Xo Đĩa | 34260-36880 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0217250140 | Đinh Ốc | 02172-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07231280 | Dụng Cụ Kẹp | 5T072-31280 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5H63232530 | Dây Cáp Gia Tốc (<=509031) | 5H632-32530 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07832560 | Dây Cáp Gia Tốc (=>509032) | 5T078-32560 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0512250614 | Đinh Đầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40234110 | ChốTsnap | TC402-34110 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05156140 | Giá Treo | 5T051-56140 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5T07856132 | Thanh Kiểm Tra | 5T078-56132 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT LEVER
(Áp dụng Serial : <=509642 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05132260 | Thanh Dẫn | 5T051-32260 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401550060 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0451250060 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07232310 | Cần Sang Số Chính | 5T072-32310 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T05132320 | Dụng Cụ Kẹp | 5T051-32320 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07232353 | Tay Sang Số Chính | 5T072-32353 | 184,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07232372 | Lò Xo Thu Hồi Cần | 5T072-32372 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5260031450 | Lò Xo Đĩa | 52600-31450 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07231430 | Bảng | 5T072-31430 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5200031430 | Đĩa Ma Sát | 52000-31430 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0217450200 | Đinh Ốc | 02174-50200 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T07232435 | Chốt Sang Số Chính | 5T072-32435 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07232382 | Tay Sang Số Chính | 5T072-32382 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT LEVER
(Áp dụng Serial : =>509643 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05132260 | Thanh Dẫn | 5T051-32260 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401550060 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 5T07832290 | Tay Nối | 5T078-32290 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07832310 | Cần Sang Số Chính | 5T078-32310 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | |
052 | ![]() | 0512251085 | Chốt Nối | 05122-51085 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
055 | ![]() | 0401150100 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
058 | ![]() | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T05132320 | Dụng Cụ Kẹp | 5T051-32320 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07832360 | Cánh Tay Sang Số Chính | 5T078-32360 | 236,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07832370 | Thanh Nối Dưới Hst | 5T078-32370 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5260031450 | Lò Xo Đĩa | 52600-31450 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07231430 | Bảng | 5T072-31430 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5200031430 | Đĩa Ma Sát | 52000-31430 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0217450200 | Đinh Ốc | 02174-50200 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T07232435 | Chốt Sang Số Chính | 5T072-32435 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07832380 | Thanh Liên Kết | 5T078-32380 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH SANG SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT ROD
(Áp dụng Serial : <=509642 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07832920 | CầN | 5T078-32920 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07832950 | Đai Ốc Siết | 5T078-32950 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40328990 | Đai ỐC | TC403-28990 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07232992 | Cần | 5T072-32992 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5H40032940 | Đế | 5H400-32940 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05732560 | Gioăng | 5T057-32560 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102350630 | Bu Lông | 01023-50630 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5H40032960 | Bu Lông | 5H400-32960 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07832970 | Cần Sang Số | 5T078-32970 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH SANG SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT ROD
(Áp dụng Serial : =>509643 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07832930 | Rôto Bơm Nhớt | 5T078-32930 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PK40123550 | Đầu Rôtuyn | PK401-23550 | 253,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07832910 | Đai Ốc Tăng Đưa (<=509940) | 5T078-32910 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T12432960 | Đai Ốc Siết (=>509941) | 5T124-32960 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T12451130 | Thanh Nối Trên Hst | 5T124-51130 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07832980 | Cụm Lóc Máy | 5T078-32980 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5H40032940 | Đế | 5H400-32940 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05732560 | Gioăng | 5T057-32560 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102350630 | Bu Lông | 01023-50630 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5H40032960 | Bu Lông | 5H400-32960 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07832890 | Cần Sang Số | 5T078-32890 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ / RANGE GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07832750 | Cần Thay Đổi | 5T078-32750 | 258,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07231280 | Dụng Cụ Kẹp | 5T072-31280 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6215142412 | Bảng | 62151-42412 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07833113 | Thanh Thay Đổi | 5T078-33113 | 286,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5451632130 | CầN | 54516-32130 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0512250820 | Đinh,Đầu Nối | 05122-50820 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40234120 | Đinh Khóa | TC402-34120 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỆ THỐNG LÁI / STEERING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07831132 | Trục | 5T078-31132 | 292,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401150140 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50140 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0551150430 | Đinh Tách Rời | 05511-50430 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07831140 | Tay Điểm Tựa | 5T078-31140 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07831150 | Cần Điều Khiển Lực | 5T078-31150 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07831190 | Lót | 5T078-31190 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07833520 | Cần | 5T078-33520 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07833530 | Cần | 5T078-33530 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07833550 | Lò Xo | 5T078-33550 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5T07833650 | Chằng | 5T078-33650 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0102550612 | Bu Lông (<=502864) | 01025-50612 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông (=>502865) | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07031520 | Cáp (<=509031) | 5T070-31520 | Liên hệ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07831520 | Cáp (=>509032) | 5T078-31520 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | |
145 | ![]() | 0512250614 | Đinhđầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0551151612 | Đinh Tách Rời | 05511-51612 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5T07831220 | Cao Su Bên Dưới | 5T078-31220 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 5T05131180 | Dụng Cụ Kẹp | 5T051-31180 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 5T05131170 | Nhãn | 5T051-31170 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 5T05742110 | Cần (<=508134) | 5T057-42110 | 486,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 5T05742112 | Công Tắc (=>508135) | 5T057-42112 | 500,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP PHANH / BRAKE PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07831813 | Bàn Đạp | 5T078-31813 | 721,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07831830 | Lò Xo | 5T078-31830 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07831852 | Cần | 5T078-31852 | 211,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07231280 | Dụng Cụ Kẹp | 5T072-31280 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0461200140 | Kẹp Tròn | 04612-00140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 7024456380 | Lò Xo | 70244-56380 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40234120 | Đinh Khóa | TC402-34120 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07831840 | Chằng | 5T078-31840 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5T07831820 | ChốT | 5T078-31820 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07831880 | Thanh Truyền Trái (<=509874) | 5T078-31880 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07831882 | Thanh Truyền Trái (=>509875) | 5T078-31882 | 306,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5T07831890 | Lò Xo | 5T078-31890 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0217450140 | Đinh Ốc | 02174-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0401150140 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50140 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 5T07831860 | TrụC | 5T078-31860 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0814106001 | Ổ Bi | 08141-06001 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 5T07831910 | VòNg Đệm | 5T078-31910 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 0217450120 | Đinh Ốc | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN LY HỢP GẶT / HARVEST CLUTCH LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07832510 | Cần | 5T078-32510 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5561131450 | KẹP | 55611-31450 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07832532 | Thanh Điểm Tựa Gặt | 5T078-32532 | 438,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0401550080 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07032543 | Dây Cáp (<=509031) | 5T070-32543 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07832540 | Dây Cáp (=>509032) | 5T078-32540 | 530,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC40234120 | Đinh Khóa | TC402-34120 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07232360 | Tay Khớp Ly Hợp Máy Gặt | 5T072-32360 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 1,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07233220 | Lò Xo Gặt | 5T072-33220 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5T07832590 | Thanh Chống | 5T078-32590 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5G12771270 | Công Tắc (<=508134) | 5G127-71270 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5G12771272 | Công Tắc (=>508135) | 5G127-71272 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN NÂNG HẠ GIÀN CÀO / HARVEST ELEVATOR ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07831240 | Thanh Lõi Quấn | 5T078-31240 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40234110 | ChốT | TC402-34110 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07831270 | Cần Lõi Quấn | 5T078-31270 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07231280 | Dụng Cụ Kẹp | 5T072-31280 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401350140 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50140 | Liên hệ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN LY HỢP ĐẬP / THRESHING CLUTCH LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07232570 | Cần | 5T072-32570 | 539,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5561131460 | KẹP | 55611-31460 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5250032753 | CầN | 52500-32753 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5557131450 | Đai Ốc Siết (<=504576) | 55571-31450 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07832640 | Đai Ốc Siết (=>504577) | 5T078-32640 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07232632 | Thanh Khớp Ly Hợp | 5T072-32632 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông (<=509337) | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0301750816 | Ốc Vít (=509338) | 03017-50816 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07233213 | Lò Xo Khớp Ly Hợp Đập | 5T072-33213 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5H48642880 | Công Tắc Mạch | 5H486-42880 | 703,000 VNĐ | Đặt hàng |