CHẠC GẠT SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42223512 | Cần Số | TC422-23512 | 756,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC82223520 | Cần Số | TC822-23520 | 739,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0541100522 | Đinh Lò Xo | 05411-00522 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC82223540 | Thanh Chạc | TC822-23540 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC82223550 | Thanh Chạc | TC822-23550 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC40223730 | Lò Xo | TC402-23730 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0177451010 | Bu Lông | 01774-51010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0633145014 | Chốt | 06331-45014 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT SỐ CON THOI / SHUTTLE SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC62021880 | Cần Số | TC620-21880 | 825,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC62021890 | Thanh Chạc | TC620-21890 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC68218532 | Lò Xo | TC682-18532 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC52221900 | Cần | TC522-21900 | 236,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC40224350 | Vật Chặn | TC402-24350 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CHẠC GẠT SỐ / RANGE GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC41224110 | Cần Số | TC412-24110 | 789,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC41224130 | Thanh Càng Gạt | TC412-24130 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40223210 | Thiết Bị Chặn | TC402-23210 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC68218532 | Lò Xo | TC682-18532 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC40224422 | Cần Gạt | TC402-24422 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40224350 | Vật Chặn | TC402-24350 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT SỐ PTO / PTO GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC82224610 | Cần Gạt PTO | TC822-24610 | 624,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100522 | Đinh Lò Xo | 05411-00522 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC82224630 | Chạc Pto | TC822-24630 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC40224670 | Đệm Cách | TC402-24670 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40223730 | Lò Xo | TC402-23730 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451010 | Bu Lông | 01774-51010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC42224433 | Cần | TC422-24433 | 222,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40224350 | Vật Chặn | TC402-24350 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0633145014 | Chốt | 06331-45014 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT KHÓA BỘ VI SAI / DIFFERENTIAL LOCK SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC40226630 | Cần Số | TC402-26630 | 658,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC40226620 | Đầu Nối | TC402-26620 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40234110 | ChốT | TC402-34110 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40228400 | Trục | TC402-28400 | 267,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0950016287 | Phớt Dầu | 09500-16287 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC40228410 | Thanh Truyền | TC402-28410 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0551550800 | Đinh Khóa | 05515-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40215840 | Lò Xo | TC402-15840 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42223712 | Nắp Hộp Ly Hợp (<=153198) | TC422-23712 | 1,810,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC82223710 | Nắp Hộp Ly Hợp (=>153199) | TC822-23710 | 1,759,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0501200814 | Chốt | 05012-00814 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC42223812 | Đòn Bẩy | TC422-23812 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC42249850 | Cái Kẹp | TC422-49850 | 189,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC40223870 | Tấm Chắn | TC402-23870 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40224970 | Tấm Chắn | TC402-24970 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40224760 | Lò Xo | TC402-24760 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC40224810 | Khung Nhỏ | TC402-24810 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TC40224820 | Phích | TC402-24820 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0471701200 | Vòng Đệm, | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC40224782 | Vòng Đệm | TC402-24782 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CON THOI / SHUTTLE SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC82243590 | Trục | TC822-43590 | 450,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC82245700 | Vật Đỡ | TC822-45700 | 418,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC82243510 | Đòn Bẩy | TC822-43510 | 305,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC43234850 | Tay Phanh | TC432-34850 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC43243970 | Bu Lông | TC432-43970 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC43234560 | Lò Xo (<=119269) | TC432-34560 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC43234562 | Lò Xo (=>119270) | TC432-34562 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40343920 | Bạc Nối | TC403-43920 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC82245720 | Bảo Vệ | TC822-45720 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ / SHUTTLE SHIFT ROD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC52224460 | Cần | TC522-24460 | 524,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC52243550 | Thanh | TC522-43550 | 652,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC52243520 | Thanh | TC522-43520 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC43243560 | Đai Ốc | TC432-43560 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC43243570 | Đinh Ốc | TC432-43570 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC43243532 | Thanh | TC432-43532 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0257450100 | Đai Ốc | 02574-50100 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0512251235 | Đinh Đầu Nối | 05122-51235 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PA40176470 | Chốt | PA401-76470 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ THEO DẪY / RANGE GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC82224710 | Bộ Cần | TC822-24710 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC42224490 | Cái Kẹp | TC422-24490 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT SỐ PTO / PTO GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42224822 | Đòn Bẩy | TC422-24822 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC42224812 | Đòn Bẩy | TC422-24812 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TA24054660 | Bu Lông (<=155125) | TA240-54660 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40254660 | Bu Lông (=>155126) | TC402-54660 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40224790 | Nhíp Xe | TC402-24790 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC42242730 | Cái Kẹp | TC422-42730 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LÁI BÁNH XE TRƯỚC / FRONT WHEEL DRIVE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC40244360 | Đòn Bẩy | TC402-44360 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100625 | Đinh Lò Xo | 05411-00625 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC42241450 | Cái Kẹp | TC422-41450 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC82244400 | Cần Gạt | TC822-44400 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0512251022 | Đầu Nối | 05122-51022 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |