THANH TRƯỢT / SKID
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 7P01957310 | Cái Chặn | 7P019-57310 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 7P01957420 | Cái Chặn | 7P019-57420 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0117651240 | Bu Lông | 01176-51240 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | W951955010 | Vòng Đệm | W9519-55010 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0207650120 | Đinh Ốc | 02076-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
MIẾNG PHỦ TRƯỚC / ROTARY COVER FRONT
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 7P01856100 | Nắp | 7P018-56100 | 19,689,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0175451235 | Bu Lông | 01754-51235 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0105351235 | Bu Lông | 01053-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | W951955010 | Vòng Đệm | W9519-55010 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0205650120 | Đinh Ốc | 02056-50120 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
MIẾNG PHỦ SAU / ROTARY COVER REAR
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 7P01856210 | Nắp | 7P018-56210 | 12,478,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 7P01856330 | Thanh | 7P018-56330 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 7P01856260 | Thanh Chống | 7P018-56260 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0207650140 | Đinh Ốc | 02076-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 7P01856130 | Mâm Kẹp | 7P018-56130 | 384,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | W952256140 | Bạc Nối | W9522-56140 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0107351435 | Bu Lông | 01073-51435 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | W951955010 | Vòng Đệm | W9519-55010 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0207650120 | Đinh Ốc | 02076-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0117651240 | Bu Lông | 01176-51240 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY ĐÒN / ROD
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 7P61956310 | Thanh | 7P619-56310 | 503,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | W952256320 | Lò Xo | W9522-56320 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | W951856330 | Thanh | W9518-56330 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | W951856340 | Lò Xo | W9518-56340 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541101040 | Chốt | 05411-01040 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 7P01856350 | Chốt | 7P018-56350 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 7P01856320 | ĐĩA | 7P018-56320 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | W951656370 | Bạc Nối | W9516-56370 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 7P61912900 | Bu Lông | 7P619-12900 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 7P61912910 | Bu Lông | 7P619-12910 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | W951955010 | Vòng Đệm | W9519-55010 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0205650120 | Đinh Ốc | 02056-50120 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0512251255 | Đinh | 05122-51255 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0551551200 | Đinh Khóa | 05515-51200 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |