KHUNG GẦM TRƯỚC (cũ) / FRONT AXLE FRAME (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09121713 | Khung Gầm (<=73282) | 3C091-21713 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09121715 | Khung Gầm (=>73283) | 3C091-21715 | 24,684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177951440 | Bu Lông | 01779-51440 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6721176170 | Nút | 67211-76170 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A16521690 | Đinh Ốc | 3A165-21690 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3426036880 | Lò Xo | 34260-36880 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3G40049390 | Đinh Ốc | 3G400-49390 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG GẦM TRƯỚC (mới) / FRONT AXLE FRAME (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09121715 | Khung Gầm (<=16321) | 3C091-21715 | 24,684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09121717 | Khung Gầm (=>16322) | 3C091-21717 | 28,113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177951440 | Bu Lông | 01779-51440 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6721176170 | Nút | 67211-76170 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A16521690 | Đinh Ốc | 3A165-21690 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3426036880 | Lò Xo | 34260-36880 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3G40049390 | Đinh Ốc | 3G400-49390 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ GỐI CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE BRACKET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09141630 | Bộ Gối Đỡ Trước | 3C091-41630 | 2,007,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09141690 | Bạc | 3C091-41690 | 273,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09141640 | Bộ Gối Đỡ Sau | 3C091-41640 | 2,483,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09141680 | Bạc | 3C091-41680 | 545,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09141670 | Bạc Nối | 3C091-41670 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481600480 | Vòng Chữ O | 04816-00480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3628041630 | Vòng Đệm | 36280-41630 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0151751440 | Đinh Tán | 01517-51440 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113851450 | Bu Lông | 01138-51450 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C09142160 | Phớt Chữ O | 3C091-42160 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C09142170 | Phớt Chữ O | 3C091-42170 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0117551645 | Bu Lông | 01175-51645 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A18141310 | Đệm Lót Nối | 3A181-41310 | 417,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3375041310 | Đệm Lót Nối | 33750-41310 | 371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09141320 | Trục (<=59751) | 3C091-41320 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09141322 | Trục (=>59752) | 3C091-41322 | 2,092,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0541100640 | Đinh,Lò Xo | 05411-00640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100635 | Đinh,Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141343 | Vỏ Trục Sau | 3C091-41343 | 582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481110420 | Vòng Chữ O | 04811-10420 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481600480 | Vòng Chữ O | 04816-00480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09141350 | Vỏ Trục Trước (<=71343) | 3C091-41350 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09141352 | Vỏ Trục Trước (=>71344) | 3C091-41352 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông (<=71343) | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350816 | Bu Lông (=>71344) | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,713,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (cũ) / PROPELLER SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A18141310 | Đệm Lót Nối | 3A181-41310 | 417,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3375041310 | Đệm Lót Nối | 33750-41310 | 371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09141320 | Trục (<=59751) | 3C091-41320 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09141322 | Trục (=>59752) | 3C091-41322 | 2,092,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141343 | Vỏ Trục Sau | 3C091-41343 | 582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481110420 | Vòng Chữ O | 04811-10420 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481600480 | Vòng Chữ O | 04816-00480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09141350 | Vỏ Trục Trước (<=71343) | 3C091-41350 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09141352 | Vỏ Trục Trước (=>71344) | 3C091-41352 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông (<=71343) | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350816 | Bu Lông (=>71344) | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,713,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (mới) / PROPELLER SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A18141310 | Đệm Lót Nối | 3A181-41310 | 417,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3375041310 | Đệm Lót Nối | 33750-41310 | 371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09141322 | Trục | 3C091-41322 | 2,092,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141343 | Vỏ Trục Sau | 3C091-41343 | 582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481110420 | Vòng Chữ O | 04811-10420 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481600480 | Vòng Chữ O | 04816-00480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09141352 | Vỏ Trục Trước | 3C091-41352 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,713,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP VI SAI TRƯỚC (cũ) / FRONT DIFFERENTIAL CASE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09142154 | Hộp Trục Trước (<=59751) | 3C091-42154 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C59142150 | Hộp Trục Trước (=>59752) | 3C591-42150 | 30,823,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T018012070 | Ống Thông Hơi | T0180-12070 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0966380650 | Ống Nhiên Liệu (<=71343) | 09663-80650 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu (=>71344) | 09661-80650 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP VI SAI TRƯỚC (mới) / FRONT DIFFERENTIAL CASE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #510001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C59142150 | Hộp Trục Trước | 3C591-42150 | 30,823,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T018012070 | Ống Thông Hơi | T0180-12070 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80650 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN TRƯỚC / BEVEL GEAR FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09142260 | Trục Bánh Răng (17T) | 3C091-42260 | 2,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3583143380 | Ổ Bi | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3F75028110 | Bạc Nối | 3F750-28110 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09144120 | Phớt Dầu | 3C091-44120 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-44090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344110 | Miếng Chèn (0.8mm) | 35533-44110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0mm) | 35533-44120 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,713,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN TRƯỚC (cũ) / BEVEL GEAR FRONT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09142260 | Trục Bánh Răng (17T) | 3C091-42260 | 2,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3583143380 | Ổ Bi | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3F75028110 | Bạc Nối | 3F750-28110 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09144120 | Phớt Dầu | 3C091-44120 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-44090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344110 | Miếng Chèn (0.8mm) | 35533-44110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0mm) | 35533-44120 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,713,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN TRƯỚC (mới) / BEVEL GEAR FRONT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09142260 | Trục Bánh Răng (17T) | 3C091-42260 | 2,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3583143380 | Ổ Bi | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3F75028110 | Bạc Nối | 3F750-28110 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09144120 | Phớt Dầu | 3C091-44120 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1Mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2Mm) | 35533-44090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4Mm) | 35533-44100 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344110 | Miếng Chèn (0.8Mm) | 35533-44110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0Mm) | 35533-44120 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2Mm) | 35533-44130 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09197080 | Bánh Răng Côn | 3C091-97080 | 4,713,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI CẦU TRƯỚC (cũ) / FRONT DIFFERENTIAL (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #66694
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09143105 | Bộ Vi Sai Rời (<=58665) | 3C091-43105 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09143107 | Bộ Vi Sai Rời (=>58666) | 3C091-43107 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09143108 | Bộ Vi Sai Rời (=>59843) | 3C091-43108 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09243100 | Bộ Vi Sai Rời (=>60495) | 3C092-43100 | 10,222,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143123 | Vỏ (<=59842) | 3C091-43123 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143124 | Vỏ (=>59843) | 3C091-43124 | 4,378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09142414 | Nắp | 3C091-42414 | 3,805,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09143030 | Bánh Răng | 3C091-43030 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6771114920 | Bánh Răng (12T) | 67711-14920 | 811,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A12143140 | Số Vi Sai Phụ (14T) | 3A121-43140 | 1,019,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09143110 | Bánh Răng Côn (14T) | 3C091-43110 | 1,876,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C09143090 | Lò Xo | 3C091-43090 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-43010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-43020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343030 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-43030 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343040 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-43040 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343050 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-43050 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-43060 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200816 | Chốt, Thẳng | 05012-00816 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100530 | Đinh Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09143082 | Đĩa | 3C091-43082 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C09143070 | Đĩa | 3C091-43070 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6731114980 | Măng Sông | 67311-14980 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115160 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 67211-15160 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115170 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 67211-15170 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115180 | Miếng Chèn (1.2mm) | 67211-15180 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112850855 | Bu Lông (<=59842) | 01128-50855 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175950850 | Bu Lông (=>59843) | 01759-50850 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C09142310 | Bánh Răng (23T) | 3C091-42310 | 3,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3374024670 | Ghim Tròn | 33740-24670 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3A15132130 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 3A151-32130 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3A15132140 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 3A151-32140 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3A15132150 | Miếng Chèn (m) | 3A151-32150 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3A15132160 | Miếng Chèn (1.4mm) | 3A151-32160 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3A15132170 | Miếng Chèn (2.3mm) | 3A151-32170 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3A15132180 | Miếng Chèn (0.7mm) | 3A151-32180 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI CẦU TRƯỚC (cũ) / FRONT DIFFERENTIAL (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #66695 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09543100 | Bộ Vi Sai | 3C095-43100 | 12,191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C05543120 | Vỏ | 3C055-43120 | 4,378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09142414 | Nắp | 3C091-42414 | 3,805,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C05543190 | Trục Bánh Răng | 3C055-43190 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A16543150 | Bánh Răng (12T) | 3A165-43150 | 1,128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3135343353 | Số Vi Sai Phụ (16T) | 31353-43353 | 708,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C05543110 | Bánh Răng (16T) | 3C055-43110 | 2,886,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C09143090 | Lò Xo | 3C091-43090 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-43010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-43020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343030 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-43030 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343040 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-43040 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343050 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-43050 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-43060 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200816 | Chốt, Thẳng | 05012-00816 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100530 | Đinh,Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09143082 | Đĩa | 3C091-43082 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C09143070 | Đĩa | 3C091-43070 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3F25043160 | Măng Sông | 3F250-43160 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115160 | Chèn (1.0 mm) | 67211-15160 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115170 | Chèn (0. 8mm) | 67211-15170 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115180 | Chèn (1.2mm) | 67211-15180 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175950850 | Bu Lông | 01759-50850 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C05543170 | Trục Bánh Răng | 3C055-43170 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3F25043130 | Thanh Chống | 3F250-43130 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 3C09142310 | Bánh Răng (23T) | 3C091-42310 | 3,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C00143140 | Ổ Bi (<=76064) | 3C001-43140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106213 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3374024670 | Ghim Tròn (<=75856) | 33740-24670 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 3C00148390 | Ghim Tròn (=>75857) | 3C001-48390 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132130 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 3A151-32130 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132140 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 3A151-32140 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132150 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3A151-32150 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132160 | Miếng Chèn (1.4mm) | 3A151-32160 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132170 | Miếng Chèn (2.3mm) | 3A151-32170 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132180 | Miếng Chèn (0.7mm) | 3A151-32180 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI CẦU TRƯỚC (mới) / FRONT DIFFERENTIAL (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09543100 | Bộ Vi Sai | 3C095-43100 | 12,191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C05543120 | Vỏ | 3C055-43120 | 4,378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09142414 | Nắp | 3C091-42414 | 3,805,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C05543190 | Trục Bánh Răng | 3C055-43190 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A16543150 | Bánh Răng (12T) | 3A165-43150 | 1,128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3135343353 | Số Vi Sai Phụ (16T) | 31353-43353 | 708,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C05543110 | Bánh Răng (16T) | 3C055-43110 | 2,886,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C09143090 | Lò Xo | 3C091-43090 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-43010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-43020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343030 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-43030 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343040 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-43040 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343050 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-43050 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-43060 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200816 | Chốt | 05012-00816 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100530 | Đinh Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09143082 | Đĩa | 3C091-43082 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C09143070 | Đĩa | 3C091-43070 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3F25043160 | Măng Sông | 3F250-43160 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115160 | Chèn (1.0 mm) | 67211-15160 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115170 | Chèn (0. 8mm) | 67211-15170 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115180 | Chèn (1.2mm) | 67211-15180 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175950850 | BuLông, Ubs | 01759-50850 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C05543170 | Trục Bánh Răng | 3C055-43170 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3F25043130 | Thanh Chống | 3F250-43130 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 3C09142310 | Bánh Răng (23T) | 3C091-42310 | 3,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C00148390 | Ghim Tròn | 3C001-48390 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132130 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 3A151-32130 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132140 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 3A151-32140 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132150 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3A151-32150 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132160 | Miếng Chèn (1.4mm) | 3A151-32160 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132170 | Miếng Chèn (2.3mm) | 3A151-32170 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132180 | Miếng Chèn (0.7mm) | 3A151-32180 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG CÔN BÊN PHẢI / BEVEL GEAR CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09143613 | Hộp Bánh Răng | 3C091-43613 | 5,731,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3221027580 | Phích Cắm | 32210-27580 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0117351240 | Bu Lông | 01173-51240 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09543300 | Giá Đỡ | 3C095-43300 | 2,768,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09543330 | Bạc Nối | 3C095-43330 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09143310 | Bu Lông | 3C091-43310 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481151250 | Vòng Chữ O | 04811-51250 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0117352035 | Bu Lông | 01173-52035 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0207250200 | Đinh Ốc | 02072-50200 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG CÔN BÊN TRÁI / BEVEL GEAR CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09143613 | Hộp Bánh Răng | 3C091-43613 | 5,731,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3221027580 | Phích Cắm | 32210-27580 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0117351240 | Bu Lông | 01173-51240 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09543300 | Giá Đỡ | 3C095-43300 | 2,768,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09543330 | Bạc Nối | 3C095-43330 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0661115010 | Vũ Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09143310 | Bu Lông | 3C091-43310 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481151250 | Vòng Chữ O | 04811-51250 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0117352035 | Bu Lông | 01173-52035 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0207250200 | Đinh Ốc | 02072-50200 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP Ổ TRỤC TRƯỚC PHẢI / FRONT AXLE CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3367043360 | Phớt Dầu | 33670-43360 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143660 | Bộ Vỏ | 3C091-43660 | 11,485,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0840151107 | Ổ Bi (<=66091) | 08401-51107 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09143460 | Ổ Bi (=>66092) | 3C091-43460 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09143520 | Bánh Răng (15T) | 3C091-43520 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi (<=66449) | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC21026270 | Ổ Bi (=>66450) | TC210-26270 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-44090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344110 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-44110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-44120 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3258043743 | Nắp | 32580-43743 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701600 | Vòng Đệm (<=70880) | 04717-01600 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701610 | Vòng Đệm (=>70881) | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP Ổ TRỤC TRƯỚC PHẢI (cũ) / FRONT AXLE CASE RH (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3367043360 | Phớt Lazang | 33670-43360 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143660 | Bộ Vỏ | 3C091-43660 | 11,485,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0840151107 | Ổ Bi (<=66091) | 08401-51107 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09143460 | Ổ Bi (=>66092) | 3C091-43460 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09143520 | Bánh Răng (15T) | 3C091-43520 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi (<=66449) | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC21026270 | Ổ Bi (=>66450) | TC210-26270 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-44090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344110 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-44110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-44120 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3258043743 | Nắp | 32580-43743 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701600 | Vòng Đệm (<=70880) | 04717-01600 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701610 | Vòng Đệm (=>70881) | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP Ổ TRỤC TRƯỚC PHẢI (mới) / FRONT AXLE CASE RH (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3367043360 | Phớt Lazang | 33670-43360 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143660 | Bộ Vỏ | 3C091-43660 | 11,485,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09143460 | Ổ Bii | 3C091-43460 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09143520 | Bánh Răng (15T) | 3C091-43520 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-44090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344110 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-44110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-44120 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3258043743 | Nắp | 32580-43743 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP Ổ TRỤC TRƯỚC TRÁI / FRONT AXLE CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3367043360 | Phớt Lazang | 33670-43360 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143670 | Bộ Vỏ | 3C091-43670 | 10,497,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0840151107 | Ổ Bi (<=66091) | 08401-51107 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09143460 | Ổ Bi (=>66092) | 3C091-43460 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09143520 | Bánh Răng (15T) | 3C091-43520 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi (<=66449) | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC21026270 | Ổ Bi (=>66450) | TC210-26270 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-44090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344110 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-44110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-44120 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
90 | 3258043743 | Nắp | 32580-43743 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701600 | Vòng Đệm (<=70880) | 04717-01600 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701610 | Vòng Đệm (=>70881) | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP Ổ TRỤC TRƯỚC TRÁI (cũ) / FRONT AXLE CASE LH (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3367043360 | Phớt Lazang | 33670-43360 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143670 | Bộ Vỏ | 3C091-43670 | 10,497,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0840151107 | Ổ Bi (<=66091) | 08401-51107 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09143460 | Ổ Bi (=>66092) | 3C091-43460 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09143520 | Bánh Răng (15T) | 3C091-43520 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi (<=66449) | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC21026270 | Ổ Bi (=>66450) | TC210-26270 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-44090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344110 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-44110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-44120 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3258043743 | Nắp | 32580-43743 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701600 | Vòng Đệm (<=70880) | 04717-01600 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701610 | Vòng Đệm (=>70881) | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP Ổ TRỤC TRƯỚC TRÁI (mới) / FRONT AXLE CASE LH (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3367043360 | Phớt Lazang | 33670-43360 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143670 | Bộ Vỏ | 3C091-43670 | 10,497,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09143460 | Ổ Bi | 3C091-43460 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09143520 | Bánh Răng (15T) | 3C091-43520 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344090 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-44090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344100 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44100 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344110 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-44110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344120 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-44120 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553344130 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44130 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3258043743 | Nắp | 32580-43743 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN VI SAI PHẢI / DIFFERENTIAL GEAR SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09143210 | Trục | 3C091-43210 | 1,543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143410 | Trục | 3C091-43410 | 712,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3660223430 | Ổ Bi | 36602-23430 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-43010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-43020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106309 | Ổ Bi | 08141-06309 | 865,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344020 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-44020 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344030 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-44030 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344040 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44040 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344050 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-44050 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344060 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-44060 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344070 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44070 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09143250 | Bánh Răng | 3C091-43250 | 6,382,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN VI SAI TRÁI / DIFFERENTIAL GEAR SHAFT LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09143220 | Trục | 3C091-43220 | 1,221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143410 | Trục | 3C091-43410 | 712,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3660223430 | Ổ Bi | 36602-23430 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-43010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-43020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106309 | Ổ Bi | 08141-06309 | 865,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344020 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-44020 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344030 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-44030 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344040 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44040 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344050 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-44050 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344060 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-44060 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344070 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44070 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09143250 | Bánh Răng | 3C091-43250 | 6,382,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH TRƯỚC PHẢI / FRONT AXLE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3553343290 | Ổ Bi | 35533-43290 | 921,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143720 | Bánh Răng (41T) | 3C091-43720 | 5,789,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3845025350 | Ổ Bi | 38450-25350 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09144210 | Thanh Chống | 3C091-44210 | 1,469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09143290 | Ổ Bi | 3C091-43290 | 538,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09144220 | Bánh Răng (23T) | 3C091-44220 | 1,883,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09144230 | Bạc Nối | 3C091-44230 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3F74044240 | Ổ Bi Kim | 3F740-44240 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09144252 | Chốt | 3C091-44252 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100522 | Đinh Lò Xo | 05411-00522 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C09144190 | Bánh Răng (62T) | 3C091-44190 | 4,285,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3553344260 | Chốt | 35533-44260 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3374030370 | Ghim Tròn | 33740-30370 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C09143712 | Trục Bánh Xe | 3C091-43712 | 6,594,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C09543620 | Vỏ | 3C095-43620 | 4,955,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3553344292 | Vòng Chữ O | 35533-44292 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C09543780 | Phớt Dầu | 3C095-43780 | 637,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0810106211 | Ổ Bi | 08101-06211 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH TRƯỚC TRÁI / FRONT AXLE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3553343290 | Ổ Bi | 35533-43290 | 921,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09143720 | Bánh Răng (41) | 3C091-43720 | 5,789,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3845025350 | Ổ Bi | 38450-25350 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3553344260 | Chốt | 35533-44260 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3374030370 | Ghim Tròn | 33740-30370 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09143712 | Trục Bánh Xe | 3C091-43712 | 6,594,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09543620 | Vỏ | 3C095-43620 | 4,955,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553344292 | Vòng Chữ O | 35533-44292 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09543780 | Phớt Dầu | 3C095-43780 | 637,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0810106211 | Ổ Bi | 08101-06211 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C09144210 | Thanh Chống | 3C091-44210 | 1,469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C09143290 | Ổ Bi | 3C091-43290 | 538,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C09144220 | Bánh Răng (23T) | 3C091-44220 | 1,883,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C09144230 | Bạc Nối | 3C091-44230 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3F74044240 | Ổ Bi Kim | 3F740-44240 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C09144252 | Chốt | 3C091-44252 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0541100522 | Đinh Lò Xo | 05411-00522 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C09144190 | Bánh Răng (62T) | 3C091-44190 | 4,285,000 VNĐ | Đặt hàng |