KHUNG CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC75021802 | Khung Trước | TC750-21802 | 15,997,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0177851450 | Bu Lông | 01778-51450 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TE02221840 | Khung Phải | TE022-21840 | 3,724,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0501201322 | Chốt | 05012-01322 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC75021852 | Khung Trái | TC750-21852 | 4,688,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0501201322 | Chốt | 05012-01322 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC75014220 | Bu Lông | TC750-14220 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC75214200 | Long Đền | TC752-14200 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC75021812 | Khung Bảo Vệ | TC750-21812 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40290910 | Chốt | TC402-90910 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH ĐỠ KHUNG CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE SUB FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC75021702 | Tấm Thép | TC750-21702 | 2,635,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0113851640 | Bu Lông | 01138-51640 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC75021713 | Tấm Thép | TC750-21713 | 2,632,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113851640 | Bu Lông | 01138-51640 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LÁI CÂU TRƯỚC / FRONT WHEEL DRIVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0810106004 | Ổ Bi | 08101-06004 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TE02241243 | Trục | TE022-41243 | 892,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC75041130 | Bánh Răng (34T) | TC750-41130 | 957,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461200300 | Kẹp Tròn | 04612-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0811106206 | Ổ Trục | 08111-06206 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40323660 | Đệm Lót | TC403-23660 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TE02241313 | Trục | TE022-41313 | 1,270,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TE02241490 | Bạc Đạn | TE022-41490 | 262,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C50614850 | Bạc Nối | 6C506-14850 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC75041230 | Bánh Răng (33T0 | TC750-41230 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TE02241480 | Bệ Gối | TE022-41480 | 667,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TC70515160 | Lò Xo | TC705-15160 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | KF31114720 | Bạc Đạn | KF311-14720 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3A02141260 | Phớt Dầu | 3A021-41260 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3A02141282 | Ống Bọc | 3A021-41282 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC75041320 | Trục | TC750-41320 | 1,167,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC77041310 | Đệm Lót | TC770-41310 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC75041340 | Nắp | TC750-41340 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0481107530 | Phớt Chữ O | 04811-07530 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC75041350 | Nắp | TC750-41350 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFFERENTIAL CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C13142152 | Hộp Trục Trước | 3C131-42152 | 27,693,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C11121630 | Khớp Liên Kết | 3C111-21630 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC75021620 | Ống Thủy Lực | TC750-21620 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0931888150 | Vòng Siết | 09318-88150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ ĐỠ VỎ VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFFERENTIAL CASE HOLDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C01141630 | Bộ Bệ Đỡ | 3C011-41630 | 2,051,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3741056180 | Măng Sông | 37410-56180 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C01141642 | Bộ Bệ Đỡ | 3C011-41642 | 1,369,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C01141680 | Bạc | 3C011-41680 | 630,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C01142170 | Phớt Dầu | 3C011-42170 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0151751440 | Đinh Tán | 01517-51440 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0113851450 | Bu Lông | 01138-51450 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0117551645 | Bu Lông | 01175-51645 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC40344580 | Đai Ốc | TC403-44580 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC40344750 | Vòng Đệm | TC403-44750 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3C01141670 | Bạc | 3C011-41670 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN / BEVEL GEAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC75042302 | Bánh Răng Côn (1023T) | TC750-42302 | 9,565,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C01143380 | Ổ Bi | 3C011-43380 | 643,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C01143010 | Bạc Nối (5.8mm) | 3C011-43010 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C01143020 | Bạc Nối (5.9mm) | 3C011-43020 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C01143030 | Bạc Nối (6.0mm) | 3C011-43030 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C01143040 | Bạc Nối (6.1mm) | 3C011-43040 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C01143050 | Bạc Nối (6.2mm) | 3C011-43050 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C01143070 | Bạc Nối (6.4mm) | 3C011-43070 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C01143080 | Bạc Nối (10.0mm) | 3C011-43080 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3534025320 | Đinh Ốc | 35340-25320 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C01144120 | Phớt Dầu | 3C011-44120 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI TRƯỚC / DIFFERENTIAL FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TE02243100 | Cụm Vi Sai | TE022-43100 | 13,997,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C05543120 | Vỏ | 3C055-43120 | 3,797,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C01142410 | Nắp | 3C011-42410 | 3,807,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C05543190 | Trục | 3C055-43190 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A16543150 | Bánh Răng (12T) | 3A165-43150 | 978,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3135343353 | Số Vi Sai Phụ (16T) | 31353-43353 | 653,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | TE02215160 | Vòng Đệm | TE022-15160 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0501200816 | Chốt | 05012-00816 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0541100530 | Đinh Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3F25043160 | Măng Sông | 3F250-43160 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6721115160 | Miếng Chêm (1.0 mm) | 67211-15160 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6721115170 | Miếng Chêm (0. 8mm) | 67211-15170 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6721115180 | Miếng Chêm | 67211-15180 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0175950850 | Bu Lông | 01759-50850 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C05543170 | Trục Bánh Răng | 3C055-43170 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3F25043130 | Thanh Chống | 3F250-43130 | 390,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0810106213 | Ổ Trụcbi | 08101-06213 | 685,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C00148390 | Ghim Tròn | 3C001-48390 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3A15132180 | Miếng Chèn (0.7mm) | 3A151-32180 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3A15132130 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 3A151-32130 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3A15132140 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 3A151-32140 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3A15132150 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3A151-32150 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3A15132160 | Miếng Chèn (1.4mm) | 3A151-32160 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3A15132170 | Miếng Chèn (2.3mm) | 3A151-32170 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC TRÁI / FRONT AXLE CASE LH
fhfdh
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C01143670 | Cụm Vỏ Bánh Trái | 3C011-43670 | 9,240,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5220022280 | Bạc | 52200-22280 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3367043360 | Phớt Dầu | 33670-43360 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C09143460 | Vòng Bi | 3C091-43460 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3455013100 | Chốt | 34550-13100 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 7015551320 | Ổ Bi | 70155-51320 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144130 | Vòng Shim (0.4mm) | 3C011-44130 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144140 | Vòng Shim (0.6mm) | 3C011-44140 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144150 | Vòng Shim (0. 8mm) | 3C011-44150 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144160 | Vòng Shim (1.0 mm) | 3C011-44160 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144170 | Vòng Shim (1.2mm) | 3C011-44170 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144180 | Vòng Shim (1.4mm) | 3C011-44180 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0461100850 | Kẹp Tròn | 04611-00850 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC PHẢI / FRONT AXLE CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C01143660 | Cụm Vỏ Bánh Phải | 3C011-43660 | 9,240,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5220022280 | Bạc | 52200-22280 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3367043360 | Phớt Dầu | 33670-43360 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C09143460 | Vòng Bi | 3C091-43460 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3455013100 | Chốt | 34550-13100 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 7015551320 | Ổ Bi | 70155-51320 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144130 | Vòng Shim (0.4mm) | 3C011-44130 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144140 | Vòng Shim (0.6mm) | 3C011-44140 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144150 | Vòng Shim (0. 8mm) | 3C011-44150 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144160 | Vòng Shim (1.0 mm) | 3C011-44160 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144170 | Vòng Shim (1.2mm) | 3C011-44170 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C01144180 | Vòng Shim (1.4mm) | 3C011-44180 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0461100850 | Kẹp Tròn | 04611-00850 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CÔN BÊN TRÁI / BEVEL GEAR CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C01143612 | Hộp Bánh Răng | 3C011-43612 | 3,896,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3415027580 | Chốt | 34150-27580 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C09143305 | Cụm Thanh Chống | 3C091-43305 | 1,721,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 4451223270 | Bạc Nối | 44512-23270 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C09143310 | Bu Lông | 3C091-43310 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0481151250 | Vòng Chữ O | 04811-51250 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CÔN BÊN PHẢI / BEVEL GEAR CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C01143612 | Hộp Bánh Răng | 3C011-43612 | 3,896,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3415027580 | Chốt | 34150-27580 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C09143305 | Cụm Thanh Chống | 3C091-43305 | 1,721,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 4451223270 | Bạc Nối | 44512-23270 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0661115010 | Núm Mỡ | 06611-15010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C09143310 | Bu Lông | 3C091-43310 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0481151250 | Vòng Chữ O | 04811-51250 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤM BÁNH RĂNG CÔN TRÁI / BEVEL GEAR SHAFT LH
fhfdh
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C05543220 | Trục | 3C055-43220 | 1,122,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TE02243240 | Bánh Răng Côn (11T) | TE022-43240 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 347,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144020 | Miếng Chèn (0.4mm) | 3A021-44020 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144030 | Miếng Chèn (0.6mm) | 3A021-44030 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144040 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 3A021-44040 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144050 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 3A021-44050 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3A021-44060 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C13143420 | Bánh Răng Côn (20T) | 3C131-43420 | 1,901,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C01143470 | Ổ Bi | 3C011-43470 | 629,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-43010 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-43020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3553343030 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-43030 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C01143410 | Trục | 3C011-43410 | 833,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤM BÁNH RĂNG CÔN PHẢI / BEVEL GEAR SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C01143210 | Trục | 3C011-43210 | 1,380,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TE02243240 | Bánh Răng Côn | TE022-43240 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 347,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144020 | Miếng Chèn | 3A021-44020 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144030 | Miếng Chèn | 3A021-44030 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144040 | Miếng Chèn | 3A021-44040 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144050 | Miếng Chèn | 3A021-44050 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A02144060 | Miếng Chèn | 3A021-44060 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C13143420 | Bánh Răng Côn | 3C131-43420 | 1,901,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C01143470 | Ổ Bi | 3C011-43470 | 629,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3553343010 | Miếng Chèn | 35533-43010 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3553343020 | Miếng Chèn | 35533-43020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3553343030 | Miếng Chèn | 35533-43030 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C01143410 | Trục | 3C011-43410 | 833,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH XE TRÁI / FRONT AXLE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C01143710 | Trục Cầu Trước | 3C011-43710 | 5,566,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 347,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A02144060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3A021-44060 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A02144050 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 3A021-44050 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A02144040 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 3A021-44040 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A02144030 | Miếng Chèn (0.6mm) | 3A021-44030 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A02144020 | Miếng Chèn (0.4mm) | 3A021-44020 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-44080 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC75097042 | Bánh Răng Côn (1051T) | TC750-97042 | 6,445,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C01143730 | Vòng Đệm (BỘ) | 3C011-43730 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C01143360 | Bạc Đạn | 3C011-43360 | 641,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 7036751290 | Vòng Shim (0.1 mm) | 70367-51290 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 7036751250 | Vòng Shim (0.2 mm) | 70367-51250 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC75051240 | Vòng Shim (0.4mm) | TC750-51240 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6A32056220 | Phớt Dầu | 6A320-56220 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C01143622 | Vỏ | 3C011-43622 | 3,423,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0113851035 | Bu Lông | 01138-51035 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 |