TRỤC TRUYỀN ĐỘNG CẦU SAU / REAR WHEEL DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR00136510 | Trục | PR001-36510 | 1,057,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR15236540 | Khớp Các Đăng | PR152-36540 | 1,511,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR15236550 | Khớp Các Đăng | PR152-36550 | 1,512,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0512250640 | Chốt Nối | 05122-50640 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0551151612 | Đinh Tách Rời | 05511-51612 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0512250640 | Chốt Nối | 05122-50640 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0551151612 | Đinh Tách Rời | 05511-51612 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ TRỤC ĐÙI / REAR EXLE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR15124114 | Vỏ Cầu Sau | PR151-24114 | 4,153,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PT00124150 | Ống Bạc | PT001-24150 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR15124127 | Vỏ Hộp | PR151-24127 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR15124137 | Vỏ Hộp | PR151-24137 | 3,555,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0501201020 | Chốt | 05012-01020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR15124142 | Vỏ Cầu Sau (<=711891) | PR151-24142 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR80024140 | Vỏ Cầu Sau (>=711892) | PR800-24140 | 1,976,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PT00012163 | Bu Lông | PT000-12163 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0177451010 | Bu Lông,Mép | 01774-51010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | PT00011153 | Qua Thăm | PT000-11153 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PT00024370 | Ống Thông | PT000-24370 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PT00024360 | Cao Su | PT000-24360 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3W99900100 | Gá Kẹp (<=711552) | 3W999-00100 | Liên hệ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TD06030570 | Gá Kẹp (>=711553) | TD060-30570 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 5730667530 | Phớt | 57306-67530 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LIÊN KẾT / INPUT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PT000-24210 | VòNg Đệm | PT000-24210 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PT000-24222 | Bánh Răng Côn (13T) | PT000-24222 | 682,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5H484-85260 | Ổ Bi | 5H484-85260 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 08101-06206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 09503-06210 | Phớt Nhớt | 09503-06210 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PT000-24780 | Miếng Chêm (0.2mm) | PT000-24780 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PT000-24330 | Bánh Răng Côn (17T) | PT000-24330 | 674,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5H484-85260 | Ổ Bi | 5H484-85260 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 08101-06206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LY HỢP TRÁI / BRAKE SHAFT LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PT00024310 | Trục | PT000-24310 | 934,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5H48485330 | Ổ Trục | 5H484-85330 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PT00024510 | Vồng Đệm | PT000-24510 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR26124504 | Bộ Ly Hợp | PR261-24504 | 4,541,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PR26124564 | Vỏ Ly Hợp | PR261-24564 | 791,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR26124570 | Vấu Lồi | PR261-24570 | 788,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00124580 | Lò Xo | PR001-24580 | 309,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR00124610 | Bạc Nối | PR001-24610 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR26124540 | Đĩa (1.0mm) | PR261-24540 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PR26124550 | Đĩa Ly Hợp (1.6mm) | PR261-24550 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR26124590 | Tấm Chắn (1.0mm) | PR261-24590 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0461200620 | Kẹp Tròn | 04612-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0461100820 | Vòng Kẹp | 04611-00820 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PT00023780 | Bánh Răng (11T) | PT000-23780 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PR80024640 | Bánh Răng Cảm Biến | PR800-24640 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LY HỢP PHẢI / BRAKE SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PT00024320 | Trục | PT000-24320 | 602,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5H48485330 | Ổ Trục | 5H484-85330 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PT00024510 | Vồng Đệm | PT000-24510 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR26124504 | Bộ Ly Hợp | PR261-24504 | 4,541,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PR26124564 | Vỏ Ly Hợp | PR261-24564 | 791,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR26124570 | Vấu Lồi | PR261-24570 | 788,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00124580 | Lò Xo | PR001-24580 | 309,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR00124610 | Bạc Nối | PR001-24610 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR26124540 | Đĩa | PR261-24540 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PR26124550 | Đĩa Ly Hợp (1.0Mm) | PR261-24550 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR26124590 | Tấm Chắn (1.6Mm) | PR261-24590 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0461200620 | Kẹp Tròn (1.0Mm) | 04612-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0461100820 | Vòng Kẹp | 04611-00820 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PT00023780 | Bánh Răng (11T) | PT000-23780 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PR80024640 | Bánh Răng Cảm Biến | PR800-24640 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC SAU / STEERING FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5H48485330 | Ổ Bi | 5H484-85330 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR15124440 | Cần | PR151-24440 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR15124450 | Cần | PR151-24450 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PT00024522 | Vồng Đệm | PT000-24522 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0950020307 | Phớt Nhớt | 09500-20307 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PT00016190 | Thanh Giằng | PT000-16190 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461200190 | Kẹp Tròn | 04612-00190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH SAU TRÁI / REAR AXLE CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PT00024710 | Bánh Răng (8T) | PT000-24710 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PT00024720 | Bánh Răng (40T) | PT000-24720 | 463,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3741014320 | Ổ Trục | 37410-14320 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR15124735 | Trục | PR151-24735 | 2,238,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PT00024740 | Bánh Răng (<=711891|39T) | PT000-24740 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PT00024744 | Bánh Răng (>=711892|39T) | PT000-24744 | 1,037,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5H48485360 | Ổ Trục | 5H484-85360 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3244021320 | Ổ Bi | 32440-21320 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6711116570 | Phớt Nhớt | 67111-16570 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH SAU PHẢI / REAR AXLE CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PT00024710 | Bánh Răng (8T) | PT000-24710 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PT00024720 | Bánh Răng (40T) | PT000-24720 | 463,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3741014320 | Ổ Bi | 37410-14320 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR15124735 | Trục | PR151-24735 | 2,238,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PT00024740 | Bánh Răng (<=711891|39T) | PT000-24740 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PT00024744 | Bánh Răng (>=711892|39T) | PT000-24744 | 1,037,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5H48485360 | Ổ Bi | 5H484-85360 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3244021320 | Ổ Bi | 32440-21320 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6711116570 | Phớt Nhớt | 67111-16570 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH XE SAU (D900*160) / REAR WHEEL (D900*160)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR15124613 | Bánh Xe | PR151-24613 | 6,841,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR15124623 | Bánh Xe | PR151-24623 | 6,840,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0512250865 | Đinh Đầu Nối | 05122-50865 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401250080 | Vòng Đệm | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 1,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR15198200 | Bộ Bánh (<=706025) | PR151-98200 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR15194610 | Bánh Xe (<=706025) | PR151-94610 | 7,284,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR15194610 | Bánh Xe (<=706025) | PR151-94620 | 7,284,000 VNĐ | Đặt hàng |