CẦN ĐIỀU KHIỂN THỦY LỰC / HYDRAULIC CONTROL LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C35736280 | Cần Gạt | 6C357-36280 | 585,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C35736890 | Đệm Cách | 6C357-36890 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 6C35736900 | Đệm Cách | 6C357-36900 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C04036880 | Lò Xo | 6C040-36880 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401560080 | Vòng Đệm | 04015-60080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6A90042760 | Đệm Cao Su | 6A900-42760 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6A70038192 | Tay Phanh | 6A700-38192 | Liên hệ | Đặt hàng |
BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C14037309 | Bơm Thủy Lực (<=1CVZ999) | 6C140-37309 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6C14037100 | Bơm Thủy Lực (=>1CU0001) | 6C140-37100 | 10,465,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481110460 | Vòng Chữ O | 04811-10460 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0205650080 | Đinh Ốc | 02056-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1382467590 | Vòng Siết | 13824-67590 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C14037309 | Bơm Thủy Lực (<=1CVZ999) | 6C140-37309 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6C14037100 | Bơm Thủy Lực (1CU0001) | 6C140-37100 | 10,465,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0501400816 | Chốt Thẳng | 05014-00816 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6A10037342 | Bánh Răng | 6A100-37342 | 2,168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C14037350 | Tấm Chắn | 6C140-37350 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C04036344 | Đai Kép | 6C040-36344 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6A10037430 | Đệm Lót Nối | 6A100-37430 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0501400816 | Chốt Thẳng | 05014-00816 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6A10037442 | Bánh Răng | 6A100-37442 | 2,166,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 6C14037350 | Tấm Chắn | 6C140-37350 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6C04036344 | Đai Kép | 6C040-36344 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 6C14037400 | Bộ Nắp | 6C140-37400 | 1,682,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0175451090 | Bu Lông (<=1CVZ999) | 01754-51090 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0177451090 | Bu Lông (=>1CU0001) | 01774-51090 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | T115036430 | Phớt Dầu | T1150-36430 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0461100300 | Kẹp Tròn | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG HÚT THỦY LỰC / HYDRAULIC OIL LINE SUCTION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C30039110 | Ống Hút | 6C300-39110 | 690,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0112360816 | Bu Lông | 01123-60816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3824037780 | Mối Nối | 38240-37780 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | HH67037710 | Lõi Lọc Dầu | HH670-37710 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C14039150 | Ống Mềm | 6C140-39150 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6798058640 | Vòng Siết | 67980-58640 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6795536230 | Vòng Kẹp | 67955-36230 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG CẤP NƯỚC / HYDRAULIC OIL PIPE DELIVERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C31039290 | Ống Cấp Nước | 6C310-39290 | 1,449,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C04036620 | Nắp | 6C040-36620 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3741036630 | Vòng Chữ O | 37410-36630 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6795536230 | Vòng Kẹp | 67955-36230 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C07039290 | Bu Lông | 6C070-39290 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6711137180 | Đệm Lót | 67111-37180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1410253620 | Đệm Lót | 14102-53620 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU PS / HYDRAULIC OIL LINE STEERING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C14039220 | Ống Dẫn Dầu | 6C140-39220 | 827,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0601251223 | Khớp Ống | 06012-51223 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481600110 | Vòng Chữ O | 04816-00110 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C31039310 | Ống Dầu | 6C310-39310 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C07039430 | Mối Nối | 6C070-39430 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU THỦY LỰC TRƯỚC / HYDRAULIC OIL LINE (F/M)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C04013153 | Ống Dẫn Dầu | 6C040-13153 | 442,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C04013160 | Vòng Chữ O | 6C040-13160 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481606170 | Vòng Chữ O | 04816-06170 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C05013190 | Khớp Ống Nối | 6C050-13190 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C05013140 | Ống Thủy Lực | 6C050-13140 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0931888125 | Vòng Siết | 09318-88125 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH THỦY LỰC / HYDRAULIC CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C35736034 | Hộp Xi Lanh | 6C357-36034 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6C35736035 | Hộp Xi Lanh | 6C357-36035 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6C35736036 | Hộp Xi Lanh | 6C357-36036 | 10,780,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6C35736037 | Bộ Vỏ | 6C357-36037 | 9,942,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C04036480 | Ông Lót | 6C040-36480 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C20036480 | Ông Lót | 6C200-36480 | 304,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C04036490 | Ông Lót | 6C040-36490 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C30036490 | Ông Lót | 6C300-36490 | 304,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3270136150 | Chốt | 32701-36150 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | YT10421010 | Chốt | YT104-21010 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3715036730 | Chốt | 37150-36730 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C35636050 | Chốt | 6C356-36050 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng | |
055 | ![]() | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C35742670 | Trục Sang Số | 6C357-42670 | 484,000 VNĐ | Đặt hàng | |
072 | ![]() | 6C04036620 | Nắp | 6C040-36620 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
074 | ![]() | 3741036630 | Vòng Chữ O | 37410-36630 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
076 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135137160 | Phích Cắm | 31351-37160 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C36042170 | Vú Mỡ | 6C360-42170 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6C14036050 | Khớp Ống Nối | 6C140-36050 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3135137140 | Quạt Xả Khí | 31351-37140 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6A10036420 | Chốt Tra Dầu | 6A100-36420 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0112351035 | Bu Lông | 01123-51035 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0112351045 | Bu Lông | 01123-51045 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0155551035 | Đinh Đầu To | 01555-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON THỦY LỰC / HYDRAULIC PISTON
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C04036410 | Pít Tông Thủy Lực | 6C040-36410 | 424,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481100600 | Vòng Chữ O | 04811-00600 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6A60036460 | Đai,Hỗ Trợ | 6A600-36460 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C04036430 | Thanh Gạt | 6C040-36430 | 418,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C35736470 | Trục Tay Nâng | 6C357-36470 | 2,265,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C04036550 | Vòng Chữ O | 6C040-36550 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 6A32042170 | Núm Bơm Mỡ | 6A320-42170 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C04036510 | Tay Nâng (<=52239) | 6C040-36510 | 1,708,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C35736510 | Tay Nâng (=>52240) | 6C357-36510 | 1,782,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6C04036524 | Tay Nâng (<=52239) | 6C040-36524 | 1,708,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6C35736520 | Tay Nâng (=>52240) | 6C357-36520 | 1,782,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461200320 | Kẹp Tròn | 04612-00320 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6C04036450 | Cần Thủy Lực | 6C040-36450 | 1,266,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6C04036750 | Chốt | 6C040-36750 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LIÊN HỆ NGƯỢC / FEED BACK LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C04036940 | Mối Nối | 6C040-36940 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461350060 | Kẹp Tròn | 04613-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C04036932 | Trục Lẫy | 6C040-36932 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C04036972 | Trục Lẫy | 6C040-36972 | 450,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481600110 | Vòng Chữ O | 04816-00110 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C35736960 | Tấm Đệm | 6C357-36960 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6C04036993 | Trục Lẫy | 6C040-36993 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461200100 | Kẹp Tròn,Bộ Phận Ngoài | 04612-00100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6C04036950 | Trục | 6C040-36950 | 716,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6C04036230 | Thanh Truyền | 6C040-36230 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 6A83036720 | Chốt An Toàn | 6A830-36720 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0211250080 | Đinh Ốc (<=56101) | 02112-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0211450080 | Đinh Ốc (=>56102) | 02114-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN / CONTROL VALVE
f
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | YR89800103 | Van Điều Khiển (<=61195) | YR898-00103 | 8,894,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | YR89800104 | Van Điều Khiển (=>61196) | YR898-00104 | 8,872,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6A60036280 | Thủy Lực | 6A600-36280 | 373,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0771503209 | Bi Tròn | 07715-03209 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6A60093650 | Lò Xo | 6A600-93650 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6A32037410 | Chốt | 6A320-37410 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461100190 | Kẹp Tròn | 04611-00190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6A60036270 | Bạc Đệm | 6A600-36270 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3741036643 | Dụng Cụ Kẹp | 37410-36643 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VAN ĐIỀU KHIỂN / CONTROL VALVE PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | YR89800103 | Van Điều Khiển (<=61195) | YR898-00103 | 8,894,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | YR89800104 | Van Điều Khiển (=>61196) | YR898-00104 | 8,872,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0461350090 | Kẹp Tròn | 04613-50090 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0481600050 | Vòng Chữ O | 04816-00050 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481706100 | Vòng Chữ O | 04817-06100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0771500803 | Bi Tròn | 07715-00803 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | YR26500510 | Đầu Máy Tiện | YR265-00510 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | YR26500910 | Lò Xo | YR265-00910 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | YR26500920 | Lò Xo | YR265-00920 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | YR57500310 | Chốt Tua Vít | YR575-00310 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | YR57500410 | Chốt Tua Vít | YR575-00410 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | YR57500510 | Chốt Tua Vít | YR575-00510 | 357,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | YR57500710 | Lò Xo | YR575-00710 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | YR68900310 | Giá Đỡ | YR689-00310 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | YR68900610 | Cần Gạt (<=60867) | YR689-00610 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | YR68900612 | Cần Gạt (=>60868) | YR689-00612 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | YR89800610 | Khung Nhỏ | YR898-00610 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | YR89800830 | Chốt Tua Vít | YR898-00830 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
195 | ![]() | YT10421010 | Chốt | YT104-21010 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | YR73020213 | Khung Nhỏ | YR730-20213 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | YT50900140 | Lò Xo | YT509-00140 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | YT68010190 | Chốt | YT680-10190 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN AN TOÀN (1) / RELIEF VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3135137910 | Phích Cắm | 31351-37910 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3135137920 | Lò Xo | 31351-37920 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3135137930 | Van An Toàn | 31351-37930 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | YT45000220 | Khung Giảm Áp | YT450-00220 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3135137970 | Miếng Đệm Mỏng (0.1mm) | 31351-37970 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3135137960 | Miếng Đệm Mỏng (0.2mm) | 31351-37960 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3135137950 | Miếng Đệm Mỏng (0.3mm) | 31351-37950 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401360050 | Vòng Đệm | 04013-60050 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481110160 | Vòng Chữ O | 04811-10160 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN AN TOÀN (2) / SAFETY VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | YW47500100 | Bộ Van | YW475-00100 | 2,390,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481700160 | Vòng Chữ O (<=56101) | 04817-00160 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | YW12555170 | Vòng Chữ O (=>56102) | YW125-55170 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481606280 | Vòng Chữ O | 04816-06280 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH TRUYỀN NÂNG 3 ĐIỂM / 3-POINT LINKAGE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C35765200 | Bộ Thanh Nâng | 6C357-65200 | 1,277,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C35765230 | Thanh Gạt | 6C357-65230 | 384,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C07065240 | Thanh Gạt | 6C070-65240 | 489,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C07065250 | Thanh Gạt | 6C070-65250 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
055 | ![]() | 0661310675 | Vú Mỡ | 06613-10675 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C35765270 | Bộ Thanh Nâng | 6C357-65270 | 650,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0512251650 | Đầu Nối | 05122-51650 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6E04076740 | Vòng Hãm | 6E040-76740 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C35065280 | Chốt Kẹp | 6C350-65280 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0551150430 | Đinh Tách Rời | 05511-50430 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |