MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08174010 | Máy Phát Điện (<=74065|45A) | 3C081-74010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08174012 | Máy Phát Điện (=>74066|45A) | 3C081-74012 | 8,804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A11117390 | Bu Lông | 3A111-17390 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0401350100 | Bu Lông | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0451250100 | Bu Lông | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0207650100 | Đinh Ốc | 02076-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY PHÁT ĐIỆN (cũ) / ALTERNATOR (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08174010 | Máy Phát Điện (<=74065|45A) | 3C081-74010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08174012 | Máy Phát Điện (=>74066|45A) | 3C081-74012 | 8,804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A11117390 | Bu Lông | 3A111-17390 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0207650100 | Đinh Ốc | 02076-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY PHÁT ĐIỆN (mới) / ALTERNATOR (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08174012 | Máy Phát Điện (45A) | 3C081-74012 | 8,804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A11117390 | Bu Lông | 3A111-17390 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0207650100 | Đinh Ốc | 02076-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08174010 | Máy Phát Điện (<=74065|45A) | 3C081-74010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08174012 | Máy Phát Điện (=>74066|45A) | 3C081-74012 | 8,804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01092010 | Đinh Ốc | 1C010-92010 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01091050 | Bu Lông | 1C010-91050 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01064020 | Giá Đỡ | 1C010-64020 | 1,357,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01093010 | Bu Lông | 1C010-93010 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01064780 | Bạc Đạn | 1C010-64780 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01064120 | Rôto | 1C010-64120 | 4,072,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01064120 | Rôto | 1C010-64120 | 4,072,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01064770 | Bạc Đạn | 1C010-64770 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01064080 | Xtato | 1C010-64080 | 3,592,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08174040 | Giá Đỡ (<=74065) | 3C081-74040 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08174042 | Giá Đỡ (=>74066) | 3C081-74042 | 7,820,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3A25174030 | Bộ Chỉnh Lưu | 3A251-74030 | 2,208,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01092080 | Đai Ốc | 1C010-92080 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08174020 | Máy Điều Chỉnh (<=74065) | 3C081-74020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08174022 | Máy Điều Chỉnh (=>74066) | 3C081-74022 | 5,248,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01064310 | Chổi | 1C010-64310 | 401,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01064110 | Puly | 1C010-64110 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN (cũ) / ALTERNATOR PART (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08174010 | Máy Phát Điện (<74065|45A) | 3C081-74010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08174012 | Máy Phát Điện (=>74066|45A) | 3C081-74012 | 8,804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01092010 | Đinh Ốc | 1C010-92010 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01091050 | Bu Lông | 1C010-91050 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01064020 | Giá Đỡ | 1C010-64020 | 1,357,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01093010 | Bu Lông | 1C010-93010 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01064780 | Bạc Đạn | 1C010-64780 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01064120 | Rôto | 1C010-64120 | 4,072,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01064120 | Rôto | 1C010-64120 | 4,072,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01064770 | Bạc Đạn | 1C010-64770 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01064080 | Xtato | 1C010-64080 | 3,592,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08174040 | Giá Đỡ (<=74065) | 3C081-74040 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08174042 | Giá Đỡ (=>74066) | 3C081-74042 | 7,820,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3A25174030 | Bộ Chỉnh Lưu | 3A251-74030 | 2,208,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01092080 | Đai Ốc | 1C010-92080 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08174020 | Cặp Điều Chỉnh (<=74065) | 3C081-74020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08174022 | Cặp Điều Chỉnh (=>74066) | 3C081-74022 | 5,248,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01064310 | Chổi | 1C010-64310 | 401,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01064110 | Puly | 1C010-64110 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN (mới) / ALTERNATOR PART (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08174012 | Máy Phát Điện (45A) | 3C081-74012 | 8,804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01092010 | Đinh Ốc | 1C010-92010 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01091050 | Bu Lông | 1C010-91050 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01064020 | Giá Đỡ | 1C010-64020 | 1,357,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01093010 | Bu Lông | 1C010-93010 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01064780 | Bạc Đạn | 1C010-64780 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01064120 | Rôto, | 1C010-64120 | 4,072,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01064120 | Rôto, | 1C010-64120 | 4,072,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01064770 | Bạc Đạn | 1C010-64770 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01064080 | Xtato | 1C010-64080 | 3,592,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08174042 | Giá Đỡ | 3C081-74042 | 7,820,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3A25174030 | Bộ Chỉnh Lưu | 3A251-74030 | 2,208,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01092080 | Đai Ốc | 1C010-92080 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08174022 | Cặp Điều Chỉnh | 3C081-74022 | 5,248,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01064310 | Chổi | 1C010-64310 | 401,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01064110 | Puly | 1C010-64110 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063010 | Đề Điện (<=74359) | 1C010-63010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063013 | Đề Điện (=>74360) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063014 | Đề Điện (=>85661) | 1C010-63014 | 11,868,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0177451035 | Bu Lông | 01774-51035 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ KHỞI ĐỘNG (cũ) / STARTER (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063010 | Đề Điện (<=74359) | 1C010-63010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063013 | Đề Điện (=>74360) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0177451035 | Bu Lông | 01774-51035 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ KHỞI ĐỘNG (mới) / STARTER (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063013 | Đề Điện (<=14964) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063014 | Đề Điện (=>14965) | 1C010-63014 | 11,868,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0177451035 | Bu Lông | 01774-51035 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1C01063010 | Đề Điện (<=74359) | 1C010-63010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1C01063013 | Đề Điện (=>74360) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1C01063014 | Đề Điện (=>85661) | 1C010-63014 | 11,868,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063030 | Giá Đỡ | 1C010-63030 | 1,451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01063240 | Bạc Đạn | 1C010-63240 | 515,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01063040 | Bộ Trục | 1C010-63040 | 6,596,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01063210 | Bộ Trục | 1C010-63210 | 2,576,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01063410 | Vòng Đệm | 1C010-63410 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01063260 | Bánh Răng | 1C010-63260 | 1,054,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01063330 | Ly Hợp | 1C010-63330 | 2,075,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01063270 | Bánh Răng | 1C010-63270 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01063050 | Đòn Bẩy | 1C010-63050 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01063280 | Bánh Răng | 1C010-63280 | 1,351,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01063170 | Tấm Chặn | 1C010-63170 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01063020 | Công Tắc (<=74359) | 1C010-63020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01063022 | Công Tắc (=>74360) | 1C010-63022 | 3,733,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01063023 | Công Tắc (=>85661) | 1C010-63023 | 3,899,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01063760 | Vít (<=85660) | 1C010-63760 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01063762 | Vít (=>85661) | 1C010-63762 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6C04082690 | Bi Tròn | 6C040-82690 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01063520 | Đóng Gói | 1C010-63520 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01063070 | Phần Ứng (<=85660) | 1C010-63070 | 7,787,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01063072 | Phần Ứng (=>85661) | 1C010-63072 | 6,969,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C01063250 | Ổ Bi (<=85660) | 1C010-63250 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C01063252 | Ổ Bi (=>85661) | 1C010-63252 | 445,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1C01063080 | Bộ Đánh Tia (<=74359) | 1C010-63080 | Liên hệ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1C01063082 | Bộ Đánh Tia (=>74360) | 1C010-63082 | 3,947,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1C01063083 | Cái Kẹp (=>85661) | 1C010-63083 | 3,947,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1C01063380 | Mâm Kẹp | 1C010-63380 | 652,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1C01063390 | Chổi | 1C010-63390 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1C01063370 | Chổi | 1C010-63370 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1C01063200 | Giá Đỡ (<=85660) | 1C010-63200 | Liên hệ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1C01063203 | Giá Đỡ (=>85661) | 1C010-63203 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1C01063320 | Bu Lông | 1C010-63320 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ KHỞI ĐỘNG (cũ) / STARTER PART (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1C01063010 | Đề Điện (<=74359) | 1C010-63010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1C01063013 | Đề Điện (=>74360) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063030 | Giá Đỡ | 1C010-63030 | 1,451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01063240 | Bạc Đạn | 1C010-63240 | 515,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01063040 | Bộ Trục | 1C010-63040 | 6,596,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01063210 | Bộ Trục | 1C010-63210 | 2,576,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01063410 | Vòng Đệm | 1C010-63410 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01063260 | Bánh Răng | 1C010-63260 | 1,054,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01063330 | Ly Hợp | 1C010-63330 | 2,075,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01063270 | Bánh Răng | 1C010-63270 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01063050 | Đòn Bẩy | 1C010-63050 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01063280 | Bánh Răng | 1C010-63280 | 1,351,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01063170 | Tấm Chặn | 1C010-63170 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01063020 | Công Tắc (<=74359) | 1C010-63020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01063022 | Công Tắc (=>74360) | 1C010-63022 | 3,733,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01063760 | Vít | 1C010-63760 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6C04082690 | Bi Tròn | 6C040-82690 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01063520 | Đóng Gói | 1C010-63520 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01063070 | Phần Ứng | 1C010-63070 | 7,787,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C01063250 | Ổ Trục | 1C010-63250 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1C01063080 | Bộ Đánh Tia (<=74359) | 1C010-63080 | Liên hệ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1C01063082 | Bộ Đánh Tia (=>74360) | 1C010-63082 | 3,947,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1C01063380 | Mâm Kẹp | 1C010-63380 | 652,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1C01063390 | Chổi | 1C010-63390 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1C01063370 | Chổi | 1C010-63370 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1C01063200 | Giá Đỡ | 1C010-63200 | Liên hệ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1C01063320 | Bu Lông | 1C010-63320 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ KHỞI ĐỘNG (mới) / STARTER PART (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1C01063013 | Đề Điện (=>14964) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1C01063014 | Đề Điện (=>14965) | 1C010-63014 | 11,868,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063030 | Giá Đỡ | 1C010-63030 | 1,451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01063240 | Bạc Đạn | 1C010-63240 | 515,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01063040 | Bộ Trục | 1C010-63040 | 6,596,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01063210 | Bộ Trục | 1C010-63210 | 2,576,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01063410 | Vòng Đệm | 1C010-63410 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01063260 | Bánh Răng | 1C010-63260 | 1,054,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01063330 | Ly Hợp | 1C010-63330 | 2,075,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01063270 | Bánh Răng | 1C010-63270 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01063050 | Đòn Bẩy | 1C010-63050 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01063280 | Bánh Răng | 1C010-63280 | 1,351,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01063170 | Tấm Chặn | 1C010-63170 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01063022 | Công Tắc (<=14964) | 1C010-63022 | 3,733,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01063023 | Công Tắc (=>14965) | 1C010-63023 | 3,899,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01063760 | Vít (<=14964) | 1C010-63760 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01063762 | Vít (=>14965) | 1C010-63762 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6C04082690 | Bi Tròn | 6C040-82690 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01063520 | Đóng Gói | 1C010-63520 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01063070 | Phần Ứng (<=14964) | 1C010-63070 | 7,787,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01063072 | Phần Ứng (=>14965) | 1C010-63072 | 6,969,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C01063250 | Ổ Bi (<=14964) | 1C010-63250 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C01063252 | Ổ Bi (=>14965) | 1C010-63252 | 445,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1C01063082 | Bộ Đánh Tia (<=14964) | 1C010-63082 | 3,947,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1C01063083 | Cái Kẹp (=>14965) | 1C010-63083 | 3,947,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1C01063380 | Mâm Kẹp | 1C010-63380 | 652,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1C01063390 | Chổi | 1C010-63390 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1C01063370 | Chổi | 1C010-63370 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1C01063200 | Giá Đỡ (<=14964) | 1C010-63200 | Liên hệ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1C01063203 | Giá Đỡ (=>14965) | 1C010-63203 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1C01063320 | Bu Lông | 1C010-63320 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | —- | Bình Ắc Quy (105E41R) | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | —- | Nhãn | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08574350 | Chốt | 3C085-74350 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08574390 | Đệm | 3C085-74390 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08577110 | Dây Ắc Quy | 3C085-77110 | 1,817,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08177122 | Dây Cáp | 3C081-77122 | 820,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451014 | Bu Lông (<=71343) | 01774-51014 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451016 | Bu Lông (=>71344) | 01774-51016 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08521730 | Bệ Đỡ | 3C085-21730 | 3,580,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3741055450 | Đệm | 37410-55450 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5220041160 | Vòng Siết | 52200-41160 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C00185310 | Đệm Cao Su (<=80577) | 3C001-85310 | Liên hệ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3553319230 | Đệm Cao Su (=>80578) | 35533-19230 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY (cũ) / BATTERY (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | —- | Bình Ắc Quy (105E41R) | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | —- | Nhãn | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08574350 | Chốt | 3C085-74350 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08574390 | Đệm | 3C085-74390 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08577110 | Dây Ắc Quy | 3C085-77110 | 1,817,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08177122 | Dây Cáp | 3C081-77122 | 820,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451014 | Bu Lông (<=71343) | 01774-51014 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() |