CÁC TE / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G58101018 | Lốc Máy (<=ABZ999) | 1G581-01018 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G58101040 | Lốc Máy (>=AC0001) | 1G581-01040 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G58101043 | Lốc Máy (>=2DG0001) | 1G581-01043 | 32,814,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G58101044 | Lốc Máy (>=2GQ0001) | 1G581-01044 | 40,616,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1552196020 | Bugi (<=BHZ999) | 15521-96020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1552196020 | Bugi (>=BJ0001) | 15521-96020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 1584196020 | Chốt (<=BHZ999) | 15841-96020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 1584196020 | Chốt (>=BJ0001) | 15841-96020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01096010 | Chốt | 1C010-96010 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1668396020 | Bugi | 16683-96020 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1526103370 | Nắp | 15261-03370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1522103380 | Nắp (<=2GZZ999) | 15221-03380 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J55003380 | Bugi (>=2HA0001) | 1J550-03380 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 1522103380 | Nắp | 15221-03380 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1522103390 | Nắp | 15221-03390 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01096160 | Bugi | 1C010-96160 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0501200820 | Chốt | 05012-00820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501201016 | Chốt | 05012-01016 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1522133650 | Chốt | 15221-33650 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01033640 | Chốt (<=9ZZ999) | 1C010-33640 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01033643 | Chốt (>=AA0001) | 1C010-33643 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01004560 | Bu Lông | 1C010-04560 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G51336550 | Bugi | 1G513-36550 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C04033212 | Ống Dầu | 1C040-33212 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01037114 | Mối Nối | 1C010-37114 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0631155030 | Chốt | 06311-55030 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0472400170 | Đệm Lót | 04724-00170 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1G57401120 | Các Te (<=2DFZ999) | 1G574-01120 | Liên hệ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1G57401124 | Các Te (>=2DG0001) | 1G574-01124 | 15,835,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1C01033650 | Chốt (<=ARZ999) | 1C010-33650 | Liên hệ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1C01033653 | Chốt (>=AU0001) | 1C010-33653 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
205 | ![]() | 1C01194510 | Chốt | 1C011-94510 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1C01033080 | Kết Cấu Chốt | 1C010-33080 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1560233110 | Mặt Bích | 15602-33110 | 524,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 1562532890 | Miếng Đệm | 15625-32890 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 1C01191012 | Bu Lông | 1C011-91012 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G57401600 | Bộ Bể Dầu (<=7L3553) | 1G574-01600 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G57401602 | Bộ Bể Dầu (=>7N0001) | 1G574-01602 | 5,044,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1570733750 | Ống Hút | 15707-33750 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G57491010 | Bu Lông | 1G574-91010 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6641856660 | Chốt | 66418-56660 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01132110 | Lọc Dầu (<=2LFZ999) | 1C011-32110 | 573,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01132115 | Lọc Dầu (=>2LG0001) | 1C011-32115 | 636,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481400220 | Vòng Chữ O | 04814-00220 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0175450814 | Bu Lông (<=ARZ999) | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông (=>AS0001) | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01036412 | Que Thăm | 1C010-36412 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01036422 | Ống Dẫn | 1C010-36422 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G51336550 | Bugi | 1G513-36550 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1547101740 | Móc Động Cơ (<=ABZ999) | 15471-01740 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1547101740 | Móc Động Cơ (>=AC0001) | 15471-01740 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 1547101740 | Móc Động Cơ (>=AC0001) | 15471-01740 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1522191530 | Đinh Đầu To (<=CBZ999) | 15221-91530 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J54291632 | Đinh Đầu To (>=CC0001) | 1J542-91632 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C02003027 | Nắp Quy Lát (<=AHZ999) | 1C020-03027 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C02003029 | Nắp Quy Lát (>=AJ0001) | 1C020-03029 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C05003020 | Nắp Quy Lát (>=2EY0001) | 1C050-03020 | 37,279,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1522103370 | Nắp | 15221-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01003450 | Bu Lông | 1C010-03450 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G51403310 | Gioăng Mặt Máy (<=CHZ999|STD) | 1G514-03310 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G51403313 | Gioăng Mặt Máy (>=CJ0001|STD) | 1G514-03313 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G51403314 | Gioăng Mặt Máy (>=2DC0001|STD) | 1G514-03314 | 1,009,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G51403602 | Gioăng Mặt Máy (<=CHZ999) | 1G514-03602 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G51403603 | Gioăng Mặt Máy (>=CJ0001) | 1G514-03603 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G51403604 | Gioăng Mặt Máy (>=2DC0001) | 1G514-03604 | 1,009,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G51403612 | Gioăng Mặt Máy (<=CHZ999) | 1G514-03612 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G51403613 | Gioăng Mặt Máy (>=CJ0001) | 1G514-03613 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G51403614 | Gioăng Mặt Máy (>=2DC0001) | 1G514-03614 | 1,010,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1584196020 | Chốt | 15841-96020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
Áp dụng cho Serial : <=9XZ999 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G59704010 | Kết Cấu Hộp Số (<=9L1110) | 1G597-04010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G59704015 | Kết Cấu Hộp Số (>=9N0001) | 1G597-04015 | 12,133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01036950 | Lò Xo | 1C010-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01036922 | Van | 1C010-36922 | 230,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1545196670 | Đệm Lót (<=8G4921) | 15451-96670 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1626596670 | Gioăng (>=8J0001) | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01036960 | Phích Cắm | 1C010-36960 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01035070 | Rô To | 1C010-35070 | 2,768,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01035130 | Nắp | 1C010-35130 | 450,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01096020 | Chốt (<=8G4921) | 1C010-96020 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01096020 | Chốt (>=8J0001) | 1C010-96020 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1628633750 | Ống Hút (>=8J0001) | 16286-33750 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1123391500 | Đinh Đầu To (>=8J0001) | 11233-91500 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C02004140 | Phớt Dầu | 1C020-04140 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481400200 | Vòng Chữ O | 04814-00200 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0481400240 | Vòng Chữ O | 04814-00240 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01104162 | Đĩa | 1C011-04162 | Liên hệ | Đặt hàng | |
165 | ![]() | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01091030 | Bu Lông | 1C010-91030 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C01091040 | Bu Lông | 1C010-91040 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
Áp dụng cho Serial : =>9Y0001 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G59704015 | Kết Cấu Hộp Số | 1G597-04015 | 12,133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01036950 | Lò Xo | 1C010-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01036922 | Van | 1C010-36922 | 230,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01036960 | Phích Cắm | 1C010-36960 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01035070 | Rô To | 1C010-35070 | 2,768,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01035130 | Nắp | 1C010-35130 | 450,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01096020 | Chốt | 1C010-96020 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1628633750 | Ống Hút | 16286-33750 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1123391500 | Đinh Đầu To | 11233-91500 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C02004140 | Phớt Dầu | 1C020-04140 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481400200 | Vòng Chữ O | 04814-00200 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0481400240 | Vòng Chữ O | 04814-00240 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01104163 | Đĩa (<=2EMZ999) | 1C011-04163 | Liên hệ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01104164 | Đĩa (=>2EN0001) | 1C011-04164 | 2,354,000 VNĐ | Đặt hàng | |
165 | ![]() | 0175450814 | Bu Lông (<=AKZ999) | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
165 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông (>=AL0001) | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01091030 | Bu Lông | 1C010-91030 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C01091040 | Bu Lông | 1C010-91040 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU XILANH / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1C05514502 | Kết Cấu Nắp (<=2DTZ999) | 1C055-14502 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1C05514504 | Kết Cấu Nắp (>=2DU0001) | 1C055-14504 | 5,601,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624105550 | Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C02014520 | Đệm Lót | 1C020-14520 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1A02105430 | Vòng Chữ O | 1A021-05430 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G74205120 | Nắp Thông Hơi | 1G742-05120 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0305450508 | Đinh Vít | 03054-50508 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0631185016 | Nắp | 06311-85016 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02053810 | PhớT | 1C020-53810 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01091020 | Bu Lông (<=2DTZ999) | 1C010-91020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G91191022 | Bu Lông (>=2DU0001) | 1G911-91022 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1566705050 | Bộ Ống (<=2HMZ999) | 15667-05050 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1566705052 | Bộ Ống (>=2JN0001) | 15667-05052 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1566705510 | Ống (<=2HMZ999) | 15667-05510 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1566705512 | Ống (>=2JN0001) | 15667-05512 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1624133510 | Đai Truyền | 16241-33510 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 6801151160 | Vòng Siết | 68011-51160 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0177451014 | Bu Lông (<=ATZ999) | 01774-51014 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0177451016 | Bu Lông (>=AU0001) | 01774-51016 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM / CAM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1560115550 | Đệm Đẩy Xupap (<=9L1110) | 15601-15550 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1560115553 | Đệm Đẩy Xupap (>=9N0001) | 15601-15553 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01015110 | Thanh Đẩy | 1C010-15110 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01016012 | Bộ Trục Cam (<=9VZ999) | 1C010-16012 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C02016012 | Bộ Trục Cam (>=9W0001) | 1C020-16012 | 7,007,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C02016013 | Trục Cam (>=2JE0001) | 1C020-16013 | 7,718,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01016512 | Bánh Răng (<=9VZ999) | 1C010-16512 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01016514 | Bánh Răng (>=9W0001) | 1C010-16514 | 1,492,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0571200520 | Then | 05712-00520 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01016270 | ChặN | 1C010-16270 | 261,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450814 | Bu Lông (<=AKZ999) | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông (>=AL0001) | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01024250 | Trục Bánh Răng | 1C010-24250 | 1,004,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1C01024520 | Chốt | 1C010-24520 | 444,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01024360 | Vòng Đai | 1C010-24360 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01024370 | Vòng Đai | 1C010-24370 | 346,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450855 | Bu Lông,Mép | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01124010 | Bánh Răng (<=9VZ999) | 1C011-24010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01124013 | Bánh Răng (>=9W0001) | 1C011-24013 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01124014 | Bánh Răng (>=BE0001) | 1C011-24014 | 2,144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01024982 | Ống Lót (<=ADZ999) | 1C010-24982 | Liên hệ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01024983 | Ống Lót (>=BE0001) | 1C010-24983 | 495,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01124020 | Bánh Răng (<=9VZ999) | 1C011-24020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01124023 | Bánh Răng (>=9W0001) | 1C011-24023 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01124024 | Bánh Răng (>=BE0001) | 1C011-24024 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01124025 | Bánh Răng (>=2EN0001) | 1C011-24025 | 1,529,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01024982 | Ống Lót (<=BFZ999) | 1C010-24982 | Liên hệ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01024983 | Ống Lót (>=BE0001) | 1C010-24983 | 495,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANK SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G54421110 | Píttông (<=7U4391|STD) | 1G544-21110 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1J55021110 | Píttông (=>7W0001|STD) | 1J550-21110 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1J55021112 | Píttông (=>AQ0001|STD) | 1J550-21112 | 2,955,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G54421910 | Píttông (<=APZ999|+0.5mm) | 1G544-21910 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1J55021912 | Píttông (=>AQ0001|+0.5mm) | 1J550-21912 | 4,170,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G51421050 | Xéc Măng (<=BVZ999|STD) | 1G514-21050 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J50021050 | Xéc Măng (=>BW0001|STD) | 1J500-21050 | 924,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G51421090 | Xéc Măng (<=BVZ999|+0.5mm) | 1G514-21090 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J50021090 | Xéc Măng (=>BW0001|+0.5mm) | 1J500-21090 | 871,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J50021092 | Xéc Măng (=>2HE0001|+0.5mm) | 1J500-21092 | 976,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01021310 | Chốt (<=2CRZ999 | 1C010-21310 | 258,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J55021310 | Chốt (=>2CS0001 | 1J550-21310 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01021310 | Chốt (=>2KA0001 | 1C010-21310 | 258,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461100300 | Kẹp Tròn | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G51422013 | Tay Biên (<=AXZ999) | 1G514-22013 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G51422014 | Tay Biên (=>AY0001) | 1G514-22014 | 2,643,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G51422016 | Tay Biên (=>2JC0001) | 1G514-22016 | 2,691,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01021980 | Ống Lót (<=AXZ999) | 1C010-21980 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01021982 | Ống Lót (=>AY0001) | 1C010-21982 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J50721980 | Ống Lót (=>2KW0001) | 1J507-21980 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01022142 | Bu Lông | 1C010-22142 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022312 | Bạc Tay Biên (<=AXZ999|STD/BLUE/SET) | 1C020-22312 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022313 | Bạc Tay Biên (=>AY0001|SFD/BLUE/SET) | 1C020-22313 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022332 | Bạc Tay Biên (<=AXZ999|STD/BỘ) | 1C020-22332 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022334 | Bạc Tay Biên (=>AY0001|STD/BỘ) | 1C020-22334 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022962 | Bạc Tay Biên (<=AXZ999|-0.2mm/GREEN/SET) | 1C020-22962 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022963 | Bạc Tay Biên (=>AY0001|-0.2mm/GREEN/SET) | 1C020-22963 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022972 | Bạc Tay Biên (<=AXZ999|-0.4mm/RED/SET) | 1C020-22972 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C02022973 | Bạc Tay Biên (=>AY0001|-0.4mm/RED/SET) | 1C020-22973 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G57423010 | Bộ Trục Cơ (<=BBZ999 | 1G574-23010 | 25,930,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G57423017 | Bộ Trục Cơ (=>BC0001 | 1G574-23017 | 26,681,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G57423018 | Bộ Trục Cơ (=>2JC0001 | 1G574-23018 | 27,625,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01023300 | Ống Bọc | 1C010-23300 | 841,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01124110 | Bánh Răng | 1C011-24110 | 709,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0571200515 | Then | 05712-00515 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01035630 | Bánh Răng (<=BBZ999 | 1C010-35630 | 830,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G38135630 | Bánh Răng (=>BC0001 | 1G381-35630 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C02023470 | Bạc Miểng (<=AXZ999|STD/BỘ) | 1C020-23470 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C02023472 | Bạc Miểng (=>AY0001|STD/BỘ) | 1C020-23472 | 231,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C02023910 | Bạc Miểng (<=AXZ999|-0.2mm/SET) | 1C020-23910 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C02023912 | Bạc Miểng (=>AY0001|-0.2mm/SET) | 1C020-23912 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C02023920 | Bạc Miểng (<=AXZ999|-0.4mm/SET) | 1C020-23920 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C02023922 | Bạc Miểng (=>AY0001|-0.4mm/SET) | 1C020-23922 | 295,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01023530 | Bạc Căn (<=AXZ999|STD) | 1C010-23530 | Liên hệ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01023532 | Bạc Căn (=>AY0001|STD) | 1C010-23532 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01023950 | Bạc Căn (<=AXZ999|+0.2mm) | 1C010-23950 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01023952 | Bạc Căn (=>AY0001|+0.2mm) | 1C010-23952 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01023960 | Bạc Căn (<=AXZ999|+0.4mm) | 1C010-23960 | Liên hệ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01023962 | Bạc Căn (=>AY0001|+0.4mm) | 1C010-23962 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01023540 | Bạc Căn (<=AXZ999|STD) | 1C010-23540 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01023542 | Bạc Căn (=>AY0001|STD) | 1C010-23542 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01023970 | Bạc Căn (<=AXZ999|+0.2mm) | 1C010-23970 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01023972 | Bạc Căn (=>AY0001|+0.2mm) | 1C010-23972 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01023980 | Bạc Căn (<=AXZ999|+0.4mm) | 1C010-23980 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01023982 | Bạc Căn (=>AY0001|+0.4mm) | 1C010-23982 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1G54421770 | Bộ Bánh Răng (<=APZ999|STD) | 1G544-21770 | Liên hệ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1G54421772 | Bộ Bánh Răng (=>AQ0001|STD) | 1G544-21772 | Liên hệ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1G54421773 | Bộ Bánh Răng (=>AY0001|STD) | 1G544-21773 | 4,015,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1G54421775 | Bộ Bánh Răng (=>2KA0001|STD) | 1G544-21775 | 4,418,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1G54421780 | Bộ Bánh Răng (<=APZ999|+0.5mm) | 1G544-21780 | Liên hệ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1G54421782 | Bộ Bánh Răng (=>AQ0001|+0.5mm) | 1G544-21782 | Liên hệ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1G54421783 | Bộ Bánh Răng (=>AY0001|+0.5mm) | 1G544-21783 | Liên hệ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1G54421785 | Bộ Bánh Răng (=>2KA0001|+0.5mm) | 1G544-21785 | 4,699,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0791628940 | Bộ Bạc Miểng (STD) | 07916-28940 | 1,820,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0791628950 | Bộ Bạc Miểng (-0.2mm/+0.2mm) | 07916-28950 | 2,009,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0791628960 | Bộ Bạc Miểng (<=BBZ999|-0.4mm/+0.4mm) | 07916-28960 | Liên hệ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1C02074280 | Puli (<=2KVZ999 | 1C020-74280 | Liên hệ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1C02074283 | Buly Truyền (=>2KW0001) | 1C020-74283 | 1,808,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1C01091010 | Bu Lông (<=9FZ999) | 1C010-91010 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1J70091010 | Bu Lông (=>9G0001) | 1J700-91010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1G77491010 | Bu Lông (=>BN0001) | 1G774-91010 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng |