KHUNG CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC33114000 | Khung Trước (<=50310) | TC331-14000 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC33114004 | Khung Trước (=>50311) | TC331-14004 | 13,136,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC33714000 | Khung Trước (<=51186) | TC337-14000 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC33114004 | Khung Trước (=>51723) | TC331-14004 | 13,136,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0113851230 | Bu Lông | 01138-51230 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113851240 | Bu Lông | 01138-51240 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113851030 | Bu Lông | 01138-51030 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC23014253 | Dẫn Hướng | TC230-14253 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | —- | Bộ Giảm Xóc | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0113351440 | Bu Lông | 01133-51440 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC23014640 | Trục | TC230-14640 | 1,023,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | T007014710 | Đệm Lót | T0070-14710 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | H313044520 | Đệm Lót | H3130-44520 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TD06014590 | Ổ Bi | TD060-14590 | 211,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC33114670 | Phớt Dầu | TC331-14670 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC33114680 | Ống Lót | TC331-14680 | 216,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC33114690 | Đệm Ngăn | TC331-14690 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TA04082180 | Đai Chữ O | TA040-82180 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC23014720 | Đệm Ngăn | TC230-14720 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TA04082180 | Đai Chữ O | TA040-82180 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC23014630 | Trục | TC230-14630 | 699,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0541100430 | Đinh Lò Xo | 05411-00430 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | T012014580 | Vỏ Trục Sau | T0120-14580 | 693,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0481606330 | Vòng Chữ O | 04816-06330 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC23214572 | Vỏ Trục Trước | TC232-14572 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0481110360 | Vòng Chữ O | 04811-10360 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0481600350 | Vòng Chữ O | 04816-00350 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3135344570 | Phớt Bịt Kín | 31353-44570 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | T012014590 | Kết Nối | T0120-14590 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | TC23214560 | Đế Trục Truyền Động | TC232-14560 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CẦU TRƯỚC / FRONT WHEEL DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TA04015220 | Trục Điều Khiển | TA040-15220 | 1,846,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3407022560 | Ổ Bi | 34070-22560 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3741057190 | Ổ Bi | 37410-57190 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3526024110 | Lò Xo | 35260-24110 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0771501605 | Ổ Bi | 07715-01605 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TA04015170 | Bánh Răng | TA040-15170 | 1,686,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ HỘP VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFFERENTAL CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC23212002 | Hộp Trục Trước (<=54521) | TC232-12002 | 12,406,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC23212004 | Hộp Trục Trước (=>54522) | TC232-12004 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC22212040 | Ống Lót (<=50740) | TC222-12040 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | W950133111 | Ống Lót (<=50740) | W9501-33111 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC42212040 | Ống Lót (=>50741) | TC422-12040 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC23212052 | Ống Lót | TC232-12052 | 1,181,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0633135010 | Chốt | 06331-35010 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1547196650 | Đệm Lót | 15471-96650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC22213680 | Đai Chữ O | TC222-13680 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0481150750 | Vòng Chữ O | 04811-50750 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC23213500 | Giá Đỡ | TC232-13500 | 2,266,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC22213670 | Lót | TC222-13670 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3H77099190 | Van Xả Khí | 3H770-99190 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3741056180 | Măng Sông | 37410-56180 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC23213602 | Giá Đỡ Rời | TC232-13602 | 2,052,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0851107540 | Ống Lót | 08511-07540 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3H77099190 | Van Xả Khí | 3H770-99190 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | |
195 | ![]() | 0481150750 | Vòng Chữ O | 04811-50750 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0157461235 | Đinh Đầu To | 01574-61235 | Liên hệ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0157451245 | Đinh Tán | 01574-51245 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc (<=51790) | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | T368080950 | Đinh Ốc (=>51791) | T3680-80950 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 0113351245 | Bu Lông | 01133-51245 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0117551645 | Bu Lông | 01175-51645 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 3407013620 | Măng Sông | 34070-13620 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 3258044580 | Đinh Ốc | 32580-44580 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | |
290 | ![]() | 3844044750 | Vòng Đệm | 38440-44750 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG CÔN / BEVEL GEAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TD03012010 | Bánh Răng Rời (9-23T) | TD030-12010 | 5,254,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3407012200 | Cái Đệm | 34070-12200 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3407012060 | Miếng Chêm (5.8mm) | 34070-12060 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3407012070 | Miếng Chêm (5.9mm) | 34070-12070 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3407012080 | Miếng Chêm (6.0mm) | 34070-12080 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3407012090 | Miếng Chêm (6.1mm) | 34070-12090 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3407012100 | Miếng Chêm (6.2mm) | 34070-12100 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3407012130 | Miếng Chêm (9.8mm) | 34070-12130 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3407012140 | Miếng Chêm (9.9mm) | 34070-12140 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A22143100 | Miếng Chêm (10.0mm) | 3A221-43100 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3407012160 | Miếng Chêm (10.1mm) | 34070-12160 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3407012170 | Miếng Chêm (10.2mm) | 34070-12170 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3741056710 | Đai Ốc | 37410-56710 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3407012220 | Phớt Dầu | 34070-12220 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461100580 | Kẹp Tròn | 04611-00580 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI TRƯỚC / DIFFERENTIAL FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3407012250 | Hộp Vi Sai | 34070-12250 | 1,706,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3275112260 | Hộp Vi Sai | 32751-12260 | 1,690,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0501201020 | Chốt | 05012-01020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0810106212 | Ổ Bi | 08101-06212 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3407012280 | Ghim Tròn | 34070-12280 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3135343333 | Trục Bánh Răng | 31353-43333 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0501200628 | Chốt | 05012-00628 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3135343343 | Bánh Răng (12T) | 31353-43343 | 524,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6712156670 | Măng Sông | 67121-56670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3135343353 | Số Vi Sai Phụ (16T) | 31353-43353 | 653,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6721115160 | Miếng Chêm (1.0 mm) | 67211-15160 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6721115170 | Miếng Chêm (0. 8mm) | 67211-15170 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6721115180 | Miếng Chêm (1.2mm) | 67211-15180 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3135343360 | Miếng Chêm (0.6mm) | 31353-43360 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3135343370 | Miếng Chêm (0.4mm) | 31353-43370 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3407012300 | Miếng Chèn (1.6mm) | 34070-12300 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3407012310 | Miếng Chèn (1.8mm) | 34070-12310 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3407012320 | Miếng Chèn (2.0mm) | 34070-12320 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3407012330 | Miếng Chèn (2.2mm) | 34070-12330 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3407012340 | Miếng Chèn (2.4mm) | 34070-12340 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC TRÁI / FRONT AXLE CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TD030-12722 | Trục Bánh Răng | TD030-12722 | 699,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TD030-13020 | Hộp Bánh Răng (<=54521) | TD030-13020 | 3,044,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TD030-13023 | Hộp Bánh Răng (=>54522) | TD030-13023 | 3,004,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 06331-35010 | Chốt | 06331-35010 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 15471-96650 | Đệm Lót | 15471-96650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC230-13040 | Phớt Dầu | TC230-13040 | 693,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TD060-12810 | Ổ Bi (<=51260) | TD060-12810 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 08101-06014 | Ổ Bi (=>51261) | 08101-06014 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 04611-00800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TD030-12820 | Ổ Bi (<=51260) | TD030-12820 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 08101-06010 | Ổ Bi (=>51261) | 08101-06010 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12080 | Miếng Chèn (0. 8mm) | TA140-12080 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12100 | Miếng Chèn (1.0 mm) | TA140-12100 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12120 | Miếng Chèn (1.2mm) | TA140-12120 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12140 | Miếng Chèn (1.4mm) | TA140-12140 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12160 | Miếng Chèn (1.6mm) | TA140-12160 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 04612-00500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 34070-13100 | Chốt | 34070-13100 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | T1880-13200 | Bánh Răng, (11T) | T1880-13200 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 08101-06207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 37410-57160 | Miếng Đệm (1.0 mm) | 37410-57160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 37410-57170 | Miếng Đệm (1.2mm) | 37410-57170 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12610 | Miếng Đệm (1.4mm) | 34070-12610 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12620 | Miếng Đệm (1.6mm) | 34070-12620 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12630 | Miếng Đệm (1.8mm) | 34070-12630 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12640 | Miếng Đệm (2.0mm) | 34070-12640 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12650 | Miếng Đệm (2.2mm) | 34070-12650 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 04611-00720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC PHẢI / FRONT AXLE CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TD030-12722 | Trục Bánh Răng | TD030-12722 | 699,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TD030-13020 | Hộp Bánh Răng (<=54521) | TD030-13020 | 3,044,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TD030-13023 | Hộp Bánh Răng (=>54522) | TD030-13023 | 3,004,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 06331-35010 | Chốt | 06331-35010 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 15471-96650 | Đệm Lót | 15471-96650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC230-13040 | Phớt Dầu | TC230-13040 | 693,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TD060-12810 | Ổ Bi (<=51260) | TD060-12810 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 08101-06014 | Ổ Bi (=>51261) | 08101-06014 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 04611-00800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TD030-12820 | Ổ Bi (<=51260) | TD030-12820 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 08101-06010 | Ổ Bi (=>51261) | 08101-06010 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12080 | Miếng Chèn (0. 8mm) | TA140-12080 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12100 | Miếng Chèn (1.0 mm) | TA140-12100 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12120 | Miếng Chèn (1.2mm) | TA140-12120 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12140 | Miếng Chèn (1.4mm) | TA140-12140 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA140-12160 | Miếng Chèn (1.6mm) | TA140-12160 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 04612-00500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 34070-13100 | Chốt | 34070-13100 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | T1880-13200 | Bánh Răng, (11T) | T1880-13200 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 08101-06207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 37410-57160 | Miếng Đệm (1.0 mm) | 37410-57160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 37410-57170 | Miếng Đệm (1.2mm) | 37410-57170 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12610 | Miếng Đệm (1.4mm) | 34070-12610 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12620 | Miếng Đệm (1.6mm) | 34070-12620 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12630 | Miếng Đệm (1.8mm) | 34070-12630 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12640 | Miếng Đệm (2.0mm) | 34070-12640 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 34070-12650 | Miếng Đệm (2.2mm) | 34070-12650 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 04611-00720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH RĂNG VI SAI / DIFFERENTIAL GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | T007012450 | Trục RH | T0070-12450 | 1,080,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | T007012460 | Trục LH | T0070-12460 | 1,070,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TA14012804 | Hộp Bánh Răng (<=54521) | TA140-12804 | 2,540,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TA14012805 | Hộp Bánh Răng (=>54522) | TA140-12805 | 2,497,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TA04012520 | Bánh Răng (11T) | TA040-12520 | 970,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TD03012540 | Ổ Bi (<=50980) | TD030-12540 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0810106307 | Ổ Bi (=>50981) | 08101-06307 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135343750 | Miếng Chêm (0.4mm) | 31353-43750 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135343760 | Miếng Chêm (0.6mm) | 31353-43760 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135343770 | Miếng Chêm (0. 8mm) | 31353-43770 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135343780 | Miếng Chêm (1.0 mm) | 31353-43780 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135343790 | Miếng Chêm (1.2mm) | 31353-43790 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA04012530 | Bánh Răng (16T) | TA040-12530 | 1,111,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0113351435 | Bu Lông | 01133-51435 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481151050 | Vòng Chữ O | 04811-51050 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH XE TRƯỚC / FRONT AXLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | T185013330 | Trục Bánh Xe | T1850-13330 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TA14013140 | Ổ Bi | TA140-13140 | 226,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | T188013210 | Bánh Răng (42T) | T1880-13210 | 2,955,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3407013350 | Vòng Đệm | 34070-13350 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TD03013150 | Ổ Bi (6211 Sh2) | TD030-13150 | 322,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3407013370 | Phớt Dầu | 34070-13370 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TA04013133 | Vỏ | TA040-13133 | 1,667,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0151350825 | Đinh Đầu To | 01513-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm, Lò Xo | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3135344130 | Biến Thế Rời | 31353-44130 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng |