BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C30182200 | Bơm Thủy Lực (<=61439) | 3C301-82200 | 10,101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C30182202 | Bơm Thủy Lực (=>61440) | 3C301-82202 | 10,101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C30182203 | Bơm Thủy Lực (=>68352) | 3C301-82203 | 9,926,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A27282230 | Bu Lông | 3A272-82230 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A27282250 | Long Đền | 3A272-82250 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A27282290 | Vòng Chữ O | 3A272-82290 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A27282242 | Giá Đỡ | 3A272-82242 | 1,782,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1901396840 | Vòng Chữ O | 19013-96840 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112350845 | Bu Lông | 01123-50845 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3824036330 | Đinh Đầu To | 38240-36330 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3A27282270 | Bánh Răng (27T) | 3A272-82270 | 2,235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3A01282280 | Bánh Răng (14T) | 3A012-82280 | 788,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C30182200 | Bơm Thủy Lực (<=61439) | 3C301-82200 | 10,101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C30182202 | Bơm Thủy Lực (=>61440) | 3C301-82202 | 10,101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C30182203 | Bơm Thủy Lực (=>68352) | 3C301-82203 | 9,926,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3R99900060 | Bộ Phớt (<=68351) | 3R999-00060 | 4,143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3R99900062 | Bộ Phớt (=>68352) | 3R999-00062 | 4,071,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG HÚT THỦY LỰC / HYDRAULIC PIPE SUCTION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | HHTA037710 | Lọc Thủy Lực | HHTA0-37710 | 446,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | T007037720 | Nam Châm | T0070-37720 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3259038330 | Mối Nối | 32590-38330 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A01182690 | Ống Hút | 3A011-82690 | 935,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481600260 | Vòng Chữ O | 04816-00260 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C30182710 | Ống Dẫn | 3C301-82710 | 1,182,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481650350 | Vòng Chữ O | 04816-50350 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0102350625 | Bu Lông (<=58775) | 01023-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0102350620 | Bu Lông (=>58776) | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG CẤP THỦY LỰC / HYDRAULIC PIPE DELIVERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3553382720 | Bệ Đỡ | 35533-82720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A21182880 | Đai Truyền | 3A211-82880 | 535,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3343082760 | Chốt | 33430-82760 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A27282700 | Ống Cấp | 3A272-82700 | 1,170,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0601351503 | Mối Nối | 06013-51503 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0102350625 | Bu Lông | 01023-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C31182740 | Ống Cấp | 3C311-82740 | 1,318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0601251543 | Mối Nối | 06012-51543 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0481700180 | Vòng Chữ O | 04817-00180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU / HYDRAULIC OIL LINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C30163232 | Ống Dẫn Dầu | 3C301-63232 | 593,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3588063650 | Vòng Chữ O | 35880-63650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0102350625 | Bu Lông | 01023-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C30127600 | Ống Dẫn Dầu | 3C301-27600 | 711,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3135145270 | Ống | 31351-45270 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A03163310 | Vòng Siết | 3A031-63310 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3633063330 | Đệm Cao Su | 36330-63330 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU BOT LÁI / HYDRAULIC OIL LINE STEERING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A11163350 | Vòi Cấp | 3A111-63350 | 1,476,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A11163360 | Vòi Cấp | 3A111-63360 | 1,476,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5671328130 | Bộ Chỉnh Lưu | 56713-28130 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | T027050230 | Vòng Siết | T0270-50230 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH THỦY LỰC / HYDRAULIC CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C30182124 | Hộp Xi Lanh (<=57455) | 3C301-82124 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C30182125 | Hộp Xi Lanh (=>57456) | 3C301-82125 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C30182126 | Bộ Vỏ (=>65728) | 3C301-82126 | 17,032,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C00182410 | Ống Lót | 3C001-82410 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3G70582410 | Ống Lót | 3G705-82410 | 290,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3674194022 | Phích Cắm | 36741-94022 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0541100422 | Đinh Lò Xo | 05411-00422 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6884162580 | Chốt | 68841-62580 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | YR57700100 | Van | YR577-00100 | 3,869,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0481700220 | Vòng Chữ O | 04817-00220 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0481705150 | Vòng Chữ O | 04817-05150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6781038370 | Vành Đai | 67810-38370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0113351250 | Bu Lông | 01133-51250 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3253037180 | Bu Lông | 32530-37180 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
145 | ![]() | 3A65121330 | Đinh Đầu To | 3A651-21330 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3633082160 | Bu Lông | 36330-82160 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0157451245 | Đinh Tán | 01574-51245 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0157451240 | Đinh Đầu To | 01574-51240 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc (<=58407) | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | T368080950 | Đinh Ốc (=>58408) | T3680-80950 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3818021410 | Chốt | 38180-21410 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0966180380 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80380 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 0931888130 | Vòng Kẹp | 09318-88130 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0481650300 | Vòng Chữ O | 04816-50300 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 3C08121630 | Mối Nối | 3C081-21630 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 3215029180 | Chụp Cao Su | 32150-29180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 6714851180 | Gá Kẹp | 67148-51180 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON THỦY LỰC / HYDRAULIC LIFT ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A27582572 | Piston Thủy Lực | 3A275-82572 | 1,194,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A11109830 | Đai Chữ O | 3A111-09830 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3139137330 | Vành Đai | 31391-37330 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A01182863 | Thanh Truyền | 3A011-82863 | 918,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481600320 | Vòng Chữ O | 04816-00320 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C31582840 | Cần Thủy Lực | 3C315-82840 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0541100870 | Đinh Lò Xo | 05411-00870 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3A27582833 | Trục Tay Nâng | 3A275-82833 | 5,523,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3253037510 | Bu Lông | 32530-37510 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | —- | Dây Điện | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3259037480 | Vòng Đai | 32590-37480 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | W950155611 | Bạc Nối | W9501-55611 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3253037490 | Vòng Đai | 32530-37490 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481650450 | Vòng Chữ O | 04816-50450 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0481650500 | Vòng Chữ O | 04816-50500 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3A01182960 | Cần Nâng | 3A011-82960 | 2,387,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0851100812 | Ống Lót | 08511-00812 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0461200450 | Kẹp Tròn | 04612-00450 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3G70082180 | Vành Chặn | 3G700-82180 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 6A32042170 | Vú Mỡ | 6A320-42170 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP PISTON THỦY LỰC / HYDRAULIC CYLINDER COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C30182500 | Xilanh Thuỷ Lực | 3C301-82500 | 8,821,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3135137150 | Phích Cắm | 31351-37150 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3135137160 | Phích Cắm | 31351-37160 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3824037250 | Măng Sông | 38240-37250 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461100160 | Kẹp Tròn | 04611-00160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C30181650 | Trục | 3C301-81650 | 384,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0461100180 | Kẹp Tròn | 04611-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0401150100 | Vòng Đệm (<=80759) | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C30181660 | Bạc Nối (>=80760) | 3C301-81660 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 0541100414 | Đinh,Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | YR82700100 | Van An Toàn (<=57455) | YR827-00100 | 1,725,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | YW64900100 | Van An Toàn (>=57456) | YW649-00100 | 1,558,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0481700160 | Vòng Chữ O (<=57455) | 04817-00160 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | YW12555170 | Vòng Chữ O (>=57456) | YW125-55170 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0481606280 | Vòng Chữ O | 04816-06280 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3A11109840 | Vòng Chữ O | 3A111-09840 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0113351245 | Bu Lông | 01133-51245 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0113351250 | Bu Lông | 01133-51250 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0113351260 | Bu Lông | 01133-51260 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | T007034560 | Dụng Cụ Kẹp | T0070-34560 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN / CONTROL VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C30182330 | Van Điều Khiển | 3C301-82330 | 7,612,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C04582300 | Van An Toàn | 3C045-82300 | 6,835,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C30181290 | Mối Liên Kết | 3C301-81290 | 1,014,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3715036420 | Mối Nối | 37150-36420 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0461350060 | Kẹp Tròn | 04613-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
075 | ![]() | 0481700120 | Vòng Chữ O | 04817-00120 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C30182990 | Đĩa | 3C301-82990 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0112350850 | Bu Lông | 01123-50850 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08181240 | Cần | 3C081-81240 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ / POSITION CONTROL LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C31594230 | Cần Gạt | 3C315-94230 | 1,014,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C30181482 | Móc Hãm | 3C301-81482 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08181442 | Đĩa Ma Sát | 3C081-81442 | 262,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A01181460 | Lò Xo | 3A011-81460 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C30181460 | Lò Xo | 3C301-81460 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C30181472 | Lò Xo | 3C301-81472 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0541100536 | Đinh Lò Xo | 05411-00536 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0151350860 | Đinh Đầu To | 01513-50860 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0255650080 | Đai Ốc | 02556-50080 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TD06036140 | Đai Bám | TD060-36140 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TD06036142 | Đai Bám | TD060-36142 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C31594260 | Cần Gạt | 3C315-94260 | 1,005,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC VAN ĐIỀU KHIỂN / POSITION CONTROL SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C30181110 | Trục (<=58503) | 3C301-81110 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C30181112 | Trục (=>58504) | 3C301-81112 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481606100 | Vòng Chữ O | 04816-06100 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3620081210 | Khuyên Hãm | 36200-81210 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C30181250 | Mối Nối (<=58503) | 3C301-81250 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C30181252 | Mối Nối (=>58504) | 3C301-81252 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 4436642530 | Vòng Đệm | 44366-42530 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0461200140 | Kẹp Tròn | 04612-00140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C30181260 | Mối Nối (<=58503) | 3C301-81260 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C30181262 | Mối Nối (=>58504) | 3C301-81262 | 309,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0541100425 | Đinh Lò Xo | 05411-00425 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LIÊN HỆ NGƯỢC / FEED BACK LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C30181150 | Trục Cần Gạt | 3C301-81150 | 331,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100422 | Đinh Lò Xo | 05411-00422 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481606100 | Vòng Chữ O | 04816-06100 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C30181690 | Cần Gạt | 3C301-81690 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3824036890 | Bộ Đĩa | 38240-36890 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3253037753 | Tay Cần Điều Khiển | 32530-37753 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C30181310 | Tay Đòn | 3C301-81310 | 216,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6659142410 | Đai Ốc Siết | 66591-42410 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3730041330 | Đinh Ốc | 37300-41330 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 1,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN HỖ TRỢ / AUXILIARY CONTROL VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29482352 | Van Điều Khiển | 3C294-82352 | 7,571,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08182940 | Van Điều Khiển | 3C081-82940 | 729,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351085 | Bu Lông (<=82777) | 01133-51085 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351090 | Bu Lông (=>82778) | 01133-51090 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112350885 | Bu Lông (<=82777) | 01123-50885 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112350890 | Bu Lông (=>82778) | 01123-50890 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C34182390 | Hỗ Trợ | 3C341-82390 | 414,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0512250518 | Đinh Đầu Nối | 05122-50518 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0551151212 | Đinh Tách Rời | 05511-51212 | 1,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C31582380 | Đề Đỡ | 3C315-82380 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3F74082050 | Chốt | 3F740-82050 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3A15182012 | Khớp Ống | 3A151-82012 | 224,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 6801162140 | Biến Thế Rời | 68011-62140 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VAN ĐIỀU KHIỂN HỖ TRỢ / AUXILIARY CONTROL VALVE PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29482352 | Van Điều Khiển | 3C294-82352 | 7,571,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08106080 | Bugi | 3C081-06080 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08106030 | Cánh Tay | 3C081-06030 | 750,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08106040 | Phớt Dầu | 3C081-06040 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481700120 | Vòng Chữ O | 04817-00120 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0131110616 | Bu Lông | 01311-10616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0131110612 | Bu Lông | 01311-10612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08106180 | Chốt | 3C081-06180 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN PHỤ ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ / AUXILIARY CONTROL VALVE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C30182430 | Cần Điều Chỉnh | 3C301-82430 | 636,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3633082450 | Dụng Cụ Kẹp | 36330-82450 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0512250618 | Đinh Đầu Nối | 05122-50618 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 3,000 VNĐ |