KHUNG CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C30051213 | Bộ Khung | 6C300-51213 | 6,560,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C30030440 | Giá Đỡ (<=57463) | 6C300-30440 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C54030440 | Giá Đỡ (=>57464) | 6C540-30440 | Liên hệ | Đặt hàng |
BỘ HỘP VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFERENTIAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C14056110 | Hộp Trục Trước | 6C140-56110 | 4,280,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C30056172 | Bệ Đỡ | 6C300-56172 | 1,146,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0851105020 | Ống Lót | 08511-05020 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3741056180 | Nắp Bịt | 37410-56180 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C04056170 | Bu Lông | 6C040-56170 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481150550 | Vòng Chữ O | 04811-50550 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C30056182 | Bệ Đỡ | 6C300-56182 | 1,527,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0851106530 | Ống Lót | 08511-06530 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C04056150 | Bạc Đệm | 6C040-56150 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0481150700 | Vòng Chữ O | 04811-50700 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 6C04056123 | Que Thăm Dầu | 6C040-56123 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0481600180 | Vòng Chữ O | 04816-00180 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0113351440 | Bu Lông | 01133-51440 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0113351440 | Bu Lông | 01133-51440 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFFERENTIAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | K757115720 | Đệm Trục | K7571-15720 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3741058160 | Bạc Đệm (3.40 mm) | 37410-58160 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3741058170 | Bạc Đệm (3.60 mm) | 37410-58170 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3741058150 | Bạc Đệm (3.80 mm) | 37410-58150 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C04056630 | Bạc Đệm (3.90 mm) | 6C040-56630 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3741058120 | Bạc Đệm (4.00 mm) | 37410-58120 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3741058130 | Bạc Đệm (4.10 mm) | 37410-58130 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3741058140 | Bạc Đệm (4.20 mm) | 37410-58140 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3741056680 | Bạc Đệm (4.40 mm) | 37410-56680 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C04056620 | Bạc Đệm (4.50 mm) | 6C040-56620 | 260,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3741056660 | Bạc Đệm (4.60 mm) | 37410-56660 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3741056690 | Bạc Đệm | 37410-56690 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3741056710 | Đai Ốc | 37410-56710 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0950020408 | Phớt Dầu | 09500-20408 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C04056820 | Vòng Hãm | 6C040-56820 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6A32056902 | Bộ Vi Sai | 6A320-56902 | 6,183,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6A32056833 | Hộp Vi Sai | 6A320-56833 | 1,450,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6A90056860 | Bánh Răng Hình Côn (<=57889|10T) | 6A900-56860 | 527,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6C54056860 | Bánh Răng Hình Côn (=>57890|10T) | 6C540-56860 | 527,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 6A32056910 | Bánh Răng Hình Côn (<=57889|14T) | 6A320-56910 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 6C54056910 | Bánh Răng Hình Côn (=>57890|14T) | 6C540-56910 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6223114770 | Bạc Đệm | 62231-14770 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0810106010 | Ổ Bi | 08101-06010 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 6A32057112 | Trục Lh | 6A320-57112 | 663,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6A32057122 | Trục Rh | 6A320-57122 | 669,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0541100520 | Đinh Lò Xo | 05411-00520 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 6C12097962 | Bộ Bánh Răng (1023T) | 6C120-97962 | 2,625,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH RĂNG VI PHÂN / DIFFERENTIAL GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C19056240 | Phớt Dầu (<=53659) | 6C190-56240 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6C19056242 | Phớt Dầu (=>53660) | 6C190-56242 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6C52656240 | Phớt Dầu (=>57368) | 6C526-56240 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G77251760 | Ổ Bi | 1G772-51760 | 704,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0810106909 | Ổ Bi | 08101-06909 | 319,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461200450 | Kẹp Tròn | 04612-00450 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461100680 | Kẹp Tròn | 04611-00680 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6A32057132 | Bánh Răng Hình Côn (<=57889|10T) | 6A320-57132 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C54057130 | Bánh Răng Hình Côn (=>57890|10T) | 6C540-57130 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C04057140 | Miếng Nêm (0.80 mm) | 6C040-57140 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C04057130 | Miếng Nêm (1.00 mm) | 6C040-57130 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C04057150 | Miếng Nêm (1.20 mm) | 6C040-57150 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C04057160 | Miếng Nêm (1.40 mm) | 6C040-57160 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6A32057180 | Bánh Răng Hình Côn (<=57889|16T) | 6A320-57180 | 616,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6C54057180 | Bánh Răng Hình Côn (=>57890|16T) | 6C540-57180 | 606,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0810106204 | Ổ Bi | 08101-06204 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6A32057210 | Trục Bánh Răng (9T) | 6A320-57210 | 2,438,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0810106304 | Ổ Bi | 08101-06304 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG NÓN / BEVEL GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C19056210 | Hộp Bánh Răng | 6C190-56210 | 1,503,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0501201020 | Chốt Thẳng | 05012-01020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481150850 | Vòng Chữ O | 04811-50850 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC / FRONT AXLE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C12056314 | Hộp Lazăng | 6C120-56314 | 2,684,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C12056324 | Hộp Lazăng | 6C120-56324 | 3,353,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0177451010 | Bu Lông | 01774-51010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6A32056343 | Nắp Hộp Lazăng | 6A320-56343 | 661,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0501201020 | Chốt Thẳng | 05012-01020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH XE TRƯỚC / FRONT AXLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6A32057310 | Bánh Răng Hình Côn (38T) | 6A320-57310 | 3,201,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6A10057300 | Bộ Trục | 6A100-57300 | 2,220,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C04057330 | Bu Lông | 6C040-57330 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0810106205 | Ổ Bi | 08101-06205 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6715656820 | Bạc Đệm | 67156-56820 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6E04057340 | Phớt Dầu | 6E040-57340 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135343160 | Miếng Nêm (0.80 mm) | 31353-43160 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6670614350 | Miếng Nêm (1.00 mm) | 66706-14350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135343180 | Miếng Nêm (1.20 mm) | 31353-43180 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C04057140 | Miếng Nêm (0.80 mm) | 6C040-57140 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C04057130 | Miếng Nêm (1.00 mm) | 6C040-57130 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C04057150 | Miếng Nêm (1.20 mm) | 6C040-57150 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C04057160 | Miếng Nêm (1.40 mm) | 6C040-57160 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LÁI BÁNH XE TRƯỚC / FRONT DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C04057512 | Trục Truyền Động | 6C040-57512 | 938,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C35797942 | Bộ Khớp Nối | 6C357-97942 | 1,636,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3272157680 | Đinh Lò Xo | 32721-57680 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
042 | ![]() | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
044 | ![]() | 3272157680 | Đinh Lò Xo | 32721-57680 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C35757614 | Cụm Nắp | 6C357-57614 | 653,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C35757594 | Bạc Đệm | 6C357-57594 | 499,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | T007015090 | Phớt Dầu | T0070-15090 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0481650350 | Vòng Chữ O | 04816-50350 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6670458250 | Vòng Kẹp | 66704-58250 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | 6C35757630 | Vành | 6C357-57630 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 6610358310 | Giải Băng | 66103-58310 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 6C35757664 | Nắp | 6C357-57664 | 1,010,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 6C35757640 | Nắp | 6C357-57640 | 653,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 6C04057650 | Nắp | 6C040-57650 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6670458250 | Vòng Kẹp | 66704-58250 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 6610358310 | Giải Băng | 66103-58310 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 6C30057620 | Trục Truyền Động (<=52916) | 6C300-57620 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 6C30057622 | Trục Truyền Động (=>52917) | 6C300-57622 | 1,192,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0814106004 | Ổ Bi | 08141-06004 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 6C35757670 | Vòng Đai | 6C357-57670 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 6C35797952 | Bộ Khớp Nối | 6C357-97952 | 1,636,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
232 | ![]() | 3272157680 | Đinh Lò Xo | 32721-57680 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0481150550 | Vòng Chữ O | 04811-50550 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 6C05014520 | Đệm Lót Nối | 6C050-14520 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0481606370 | Vòng Chữ O | 04816-06370 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 6C35757683 | Tấm Chắn | 6C357-57683 | 647,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 0112351230 | Bu Lông | 01123-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |