MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G77264420 | Thanh Chống | 1G772-64420 | 623,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G77264353 | Thanh Chống | 1G772-64353 | 841,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0177451225 | Bu Lông | 01774-51225 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0175550830 | Bu Lông | 01755-50830 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G77264692 | Nắp Đậy | 1G772-64692 | 706,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C00174013 | Máy Phát Điện (45A) | 3C001-74013 | 6,746,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0177451050 | Bu Lông | 01774-51050 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1749074252 | Buli Quạt | 17490-74252 | 641,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G77297010 | Dây Curoa | 1G772-97010 | 417,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C00174013 | Máy Phát Điện (45A) | 3C001-74013 | 6,746,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01092010 | Đinh Ốc | 1C010-92010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01091050 | Bu Lông | 1C010-91050 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01064020 | Giá Đỡ | 1C010-64020 | 1,523,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01093010 | Bu Lông | 1C010-93010 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01064780 | Bạc Đạn | 1C010-64780 | 357,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01064120 | Rôto | 1C010-64120 | 4,579,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01064770 | Bạc Đạn | 1C010-64770 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01064080 | Xtato | 1C010-64080 | 4,034,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08174042 | Giá Đỡ | 3C081-74042 | 8,779,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3A25174030 | Máy Chỉnh Lưu | 3A251-74030 | 2,475,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01092080 | Đai Ốc | 1C010-92080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08174022 | Máy Điều Chỉnh | 3C081-74022 | 5,900,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01064310 | Chổi | 1C010-64310 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1C01064110 | Puly | 1C010-64110 | 371,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G77263013 | Đề Điện | 1G772-63013 | 11,383,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0177451035 | Bu Lông | 01774-51035 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G77263013 | Bộ Khởi Động | 1G772-63013 | 11,383,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063030 | Giá Đỡ | 1C010-63030 | 1,626,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01063240 | Bạc Đạn | 1C010-63240 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01063040 | Trục | 1C010-63040 | 7,394,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01063210 | Trục | 1C010-63210 | 2,889,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01063410 | Vòng Đệm | 1C010-63410 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01063260 | Bánh Răng | 1C010-63260 | 1,182,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01063330 | Ly Hợp | 1C010-63330 | 2,328,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01063270 | Bánh Răng | 1C010-63270 | 914,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01063050 | Đòn Bẩy | 1C010-63050 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01063280 | Bánh Răng | 1C010-63280 | 1,517,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01063170 | Vật Chặn | 1C010-63170 | 306,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01063023 | Công Tắc | 1C010-63023 | 4,365,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01063762 | Vít | 1C010-63762 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6C04082690 | Bi Tròn | 6C040-82690 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01063520 | Đóng Gói | 1C010-63520 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01063072 | Phần Ứng | 1C010-63072 | 7,827,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C01063252 | Ổ Trục | 1C010-63252 | 498,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1G77263083 | Bộ Lái Tia | 1G772-63083 | 8,073,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1C01063380 | Mâm Kẹp | 1C010-63380 | 732,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1C01063390 | Chổi | 1C010-63390 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1C01063370 | Chổi | 1C010-63370 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1G77263202 | Vỏ Sau | 1G772-63202 | 1,068,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1C01063320 | Bu Lông | 1C010-63320 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | —- | Bình Ắc Quy (105E41R) | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08574350 | Chốt Định Vị (<=13942) | 3C085-74350 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C04574350 | Chốt Định Vị (=>13943) | 3C045-74350 | 584,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0175450830 | Bu Lông,Mép | 01754-50830 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08574390 | Đệm | 3C085-74390 | 265,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08577110 | Dây Ắc Quy | 3C085-77110 | 2,040,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08177122 | Dây Cáp | 3C081-77122 | 919,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451016 | Bu Lông (<=13741) | 01774-51016 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451014 | Bu Lông (=>13742) | 01774-51014 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C04521732 | Bệ Đỡ (<=13942) | 3C045-21732 | 3,825,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C04521733 | Bệ Đỡ (=>13943) | 3C045-21733 | 3,825,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3741055450 | Đệm | 37410-55450 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5220041160 | Vòng Siết | 52200-41160 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 5220041160 | Vòng Siết | 52200-41160 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
135 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3A65104672 | Thanh Chắn | 3A651-04672 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3553319230 | Đệm Cao Su | 35533-19230 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẢM BIẾN ĐỘNG CƠ / SENSOR ENGINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G77260014 | Cục Tắt Máy | 1G772-60014 | 2,436,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0131110614 | Bu Lông | 01311-10614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1641583040 | Cảm Biến Nhiệt | 16415-83040 | 422,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5H91142622 | Cảm Biến Vòng Tua (<=8JXZ999) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1G17159660 | Cảm Biến Vòng Tua (=>8JY0001) | 1G171-59660 | 657,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẢM BIẾN PHÍA TRƯỚC / SENSOR FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1584139013 | Công Tắc | 15841-39013 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | RD81953710 | Kèn Báo | RD819-53710 | 902,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3040018870 | Bu Lông | 30400-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3374075480 | Công Tắc | 33740-75480 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẢM BIẾN PHÍA SAU / SENSOR REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08175300 | Phao Điện | 3C081-75300 | 1,104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08175310 | Miếng Đệm | 3C081-75310 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C00123530 | Chốt | 3C001-23530 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TA04043900 | Công Tắc | TA040-43900 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0302450416 | Đinh Vít | 03024-50416 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
075 | ![]() | 3C00175130 | Đệm Cao Su (<=12772) | 3C001-75130 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
075 | ![]() | TD35016350 | Đệm Cao Su (=>12773) | TD350-16350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T05742230 | Công Tắc | 5T057-42230 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6711155830 | Đai Ốc | 67111-55830 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6711155840 | Nắp | 67111-55840 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3A05175100 | Công TắC | 3A051-75100 | 249,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | T106018660 | Bộ Cảm Ứng (<=12679) | T1060-18660 | 1,224,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 6E24618660 | Bộ Cảm Ứng (=>12680) | 6E246-18660 | 983,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC CHÍNH / SWITCH PANEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5220041212 | Công Tắc | 52200-41212 | 861,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08175150 | Công Tắc | 3C081-75150 | 703,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09375010 | Công Tắc | 3C093-75010 | 817,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C00175040 | Công Tắc | 3C001-75040 | 741,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | T127033783 | Công Tắc | T1270-33783 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1851063720 | Kết Cấu Then | 18510-63720 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE / RELAY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | T127033700 | Rơ Le Đèn Xinhan (<=14792) | T1270-33700 | 1,082,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC75075240 | Rơ Le Đèn Xinhan (=>14793) | TC750-75240 | 417,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3N60075230 | Rơ Le Khởi Động | 3N600-75230 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | RD45154380 | Rơ Le Khởi Động (<=13338) | RD451-54380 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | RD45154382 | Rơ Le Khởi Động (=>13339) | RD451-54382 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08175222 | Rơ Le Khởi Động | 3C081-75222 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C45176512 | Thanh Chống | 3C451-76512 | 428,000 VNĐ | Đặt hàng | |
055 | ![]() | 3C06175120 | Đệm | 3C061-75120 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
057 | ![]() | 3C06175130 | Đệm | 3C061-75130 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08576530 | Thanh Chống | 3C085-76530 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C00176530 | Thanh Chống | 3C001-76530 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08363112 | Thanh Chống | 3C083-63112 | 648,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢNG ĐIỆN / PANEL BOARD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08163282 | Thanh Chống | 3C081-63282 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C00775600 | Đồng Hồ | 3C007-75600 | 9,587,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 3C09175682 | Mặt Kính | 3C091-75682 | 734,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0303450520 | Đinh Vít | 03034-50520 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TD06043270 | Nhãn | TD060-43270 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08183630 | Bọt Biển | 3C081-83630 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TRƯỚC / HEAD LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08175713 | Bộ Đèn Phải | 3C081-75713 | 2,290,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08175723 | Bộ Đèn Trái | 3C081-75723 | 2,290,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0276150060 | Đai Ốc | 02761-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08175830 | Cao Su | 3C081-75830 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08183465 | Giá Đỡ | 3C081-83465 | 1,389,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08184533 | Cái Chống (<=14233) | 3C081-84533 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08184534 | Cái Chống (=>14234) | 3C081-84534 | 372,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08184535 | Cái Chống (=>14793) | 3C081-84535 | 372,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08184543 | Cái Chống (<=14233) | 3C081-84543 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08184544 | Cái Chống (=>14234) | 3C081-84544 | 372,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08184545 | Cái Chống (=>14793) | 3C081-84545 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08184513 | Cái Chống | 3C081-84513 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08184523 | Cái Chống | 3C081-84523 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C08184553 | Cái Chống | 3C081-84553 | 197,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08184560 | Cái Chống | 3C081-84560 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0276170060 | Đai Ốc | 02761-70060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN ĐÈN TRƯỚC / HEAD LIGHT PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08175713 | Bộ Đèn Phải | 3C081-75713 | 2,290,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 459,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08175820 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75820 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08175800 | Ổ Cắm | 3C081-75800 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08175790 | Chụp | 3C081-75790 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08175752 | Chụp | 3C081-75752 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08175723 | Bộ Đèn Trái | 3C081-75723 | 2,290,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 459,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08175820 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75820 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C08175800 | Ổ Cắm | 3C081-75800 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08175790 | Chụp | 3C081-75790 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3C08175762 | Chụp | 3C081-75762 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN HẬU / TAIL LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08187273 | Chống Đỡ | 3C081-87273 | 1,424,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C25487282 | Chống Đỡ | 3C254-87282 | 1,424,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08175880 | Cán Đèn | 3C081-75880 | 859,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08175920 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08175910 | Bóng Đèn (21/5W) | 3C081-75910 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 3C08175930 | Ống Kính | 3C081-75930 | 325,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08175900 | Cán Đèn | 3C081-75900 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08175920 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08175910 | Bóng Đèn (21/5W) | 3C081-75910 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 3C08175930 | Ống Kính | 3C081-75930 | 325,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08175870 | Đèn Rời | 3C081-75870 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3N34091510 | Ống Kính | 3N340-91510 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3N34091520 | Đinh Ốc | 3N340-91520 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3N34091530 | Bóng Đèn (23W) | 3N340-91530 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | E915194010 | Vòng Đệm | E9151-94010 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN TRƯỚC / ELECTRICAL WIRING FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C04577214 | Bộ Dây Điện | 3C045-77214 | 8,616,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 3C04577370 | Vỏ Hộp Cầu Chì | 3C045-77370 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | T106530430 | Cầu Chì (5A) | T1065-30430 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | W950136030 | Cầu Chì (5A) | W9501-36030 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5H05041620 | Cầu Chì (10A) | 5H050-41620 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5H05041630 | Cầu Chì (15A) | 5H050-41630 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 5H05041640 | Cầu Chì (20A) | 5H050-41640 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5H05041690 | Cầu Chì | 5H050-41690 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | T106030510 | Cầu Chì (30A) | T1060-30510 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | T106030520 | Cầu Chì (40A) | T1060-30520 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | T106030530 | Cầu Chì (50A) | T1060-30530 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | T106530640 | Ghim | T1065-30640 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C04377236 | Dây (<=13056) | 3C043-77236 | 921,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C04377238 | Dây (=>13057) | 3C043-77238 | 1,106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T106530540 | Ghim | T1065-30540 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | T106530640 | Ghim | T1065-30640 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5531141260 | Đai Truyền | 55311-41260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |