LỐC MÁY / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J09301022 | Lốc Máy | 1J093-01022 | 17,810,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1685196260 | Nắp | 16851-96260 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1685196270 | Nắp | 16851-96270 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1545196270 | Nắp | 15451-96270 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1526196160 | Bugi | 15261-96160 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0501200508 | Chốt | 05012-00508 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200814 | Chốt | 05012-00814 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1522133650 | Chốt | 15221-33650 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1733159190 | Chốt | 17331-59190 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1733159190 | Chốt | 17331-59190 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1685116212 | Nắp | 16851-16212 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0631155020 | Chốt | 06311-55020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0471701320 | Vòng Đệm | 04717-01320 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1686301600 | Bộ Thùng Dầu | 16863-01600 | 916,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1686301505 | Thùng Dầu | 16863-01505 | 1,415,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1570733750 | Bu Lông | 15707-33750 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1902532112 | Lọc Dầu | 19025-32112 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481400160 | Vòng Chữ O | 04814-00160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1522101750 | Móc | 15221-01750 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J09303040 | Nắp Máy | 1J093-03040 | 7,465,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1532196260 | Nắp | 15321-96260 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1584113540 | Thanh Dẫn | 15841-13540 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1584113560 | Dẫn Hướng | 15841-13560 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1526103370 | Nắp | 15261-03370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1584196020 | Chốt | 15841-96020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1460103450 | Bu Lông | 14601-03450 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1J09203310 | Đệm Lót | 1J092-03310 | 309,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1906904028 | Bộ Bánh Răng (<=4JTZ999) | 19069-04028 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1906904029 | Bộ Vỏ Hộp (>=4JU0001) | 19069-04029 | 3,375,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1584156280 | Chốt | 15841-56280 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1524132290 | Khớp Ống | 15241-32290 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1584194010 | Vòng Đệm | 15841-94010 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1685136950 | Lò Xo (<=4JTZ999) | 16851-36950 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J09236950 | Lò Xo (>=4JU0001) | 1J092-36950 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1584136930 | Đế Van (<=4JTZ999) | 15841-36930 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J05036930 | Van (>=4JU0001) | 1J050-36930 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1685104130 | Đệm Lót | 16851-04130 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1584191010 | Bu Lông | 15841-91010 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0102350670 | Bu Lông | 01023-50670 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0102350675 | Bu Lông | 01023-50675 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1J09404140 | Phớt Nhớt | 1J094-04140 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1522188210 | Đinh Ốc | 15221-88210 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1946183340 | Vỏ | 19461-83340 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1946188132 | Gioăng Hộp Số | 19461-88132 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J01814500 | Bộ Nắp | 1J018-14500 | 960,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1624173370 | Ống | 16241-73370 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1A02105430 | Vòng Chữ O | 1A021-05430 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G74205120 | Nắp | 1G742-05120 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0302450510 | Đinh Vít | 03024-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G95814520 | Đệm Lót | 1G958-14520 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | E915133140 | Chốt | E9151-33140 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1J00196770 | Vòng Chữ O | 1J001-96770 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G46005512 | Ống | 1G460-05512 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC DẦU / OIL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | HH15032430 | Lọc Dầu | HH150-32430 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM / DIP STICK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 17456-36420 | Ống Dẫn | 17456-36420 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 16809-36410 | Que Thăm | 16809-36410 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM NHỚT / OIL PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1685135012 | Bơm Nhớt | 16851-35012 | 1,210,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1685135152 | Gioăng | 16851-35152 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1584191050 | Bu Lông | 15841-91050 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G68735662 | Bánh Răng | 1G687-35662 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0571200408 | Then | 05712-00408 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J00207090 | Bộ Hộp | 1J002-07090 | 743,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0175450840 | Bu Lông | 01754-50840 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 1569423482 | Bạc Lót (STD) | 15694-23482 | 236,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 1569423932 | Bạc Lót (-0.20mm) | 15694-23932 | Liên hệ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 1569423942 | Bạc Lót (-0.40mm) | 15694-23942 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | |
026 | ![]() | 1G68707500 | Bạc Lót (STD) | 1G687-07500 | 338,000 VNĐ | Đặt hàng | |
026 | ![]() | 1G68707510 | Bạc Lót (-0.20mm) | 1G687-07510 | Liên hệ | Đặt hàng | |
026 | ![]() | 1G68707520 | Bạc Lót (-0.40mm) | 1G687-07520 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
028 | ![]() | 0501200608 | Chốt | 05012-00608 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1585204360 | Vòng Đệm | 15852-04360 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1584104815 | Nắp | 15841-04815 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G46004460 | Phớt Dầu | 1G460-04460 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1584104823 | Vòng Đệm | 15841-04823 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0102350622 | Bu Lông | 01023-50622 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1269107045 | Hộp Ổ Bi | 12691-07045 | Liên hệ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1685104040 | Bộ Vỏ | 16851-04040 | 897,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1584104543 | Bu Lông | 15841-04543 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | 1586123484 | Bạc Lót (STD/BỘ) | 15861-23484 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | 1586123863 | Bạc Lót (-0.20mm/BỘ) | 15861-23863 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | 1586123873 | Bạc Lót (-0.40mm/BỘ) | 15861-23873 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1686107055 | Hộp Ổ Bi | 16861-07055 | 735,000 VNĐ | Đặt hàng | |
115 | ![]() | 1686104050 | Bộ Vỏ Ổ Bi | 16861-04050 | 897,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1584104543 | Bu Lông | 15841-04543 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 1586123484 | Bạc Lót (STD/BỘ) | 15861-23484 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 1586123863 | Bạc Lót (-0.20mm/BỘ) | 15861-23863 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 1586123873 | Bạc Lót (-0.40mm/BỘ) | 15861-23873 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1584104562 | Bu Lông | 15841-04562 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAM SHAFT AND IDLE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1685115552 | Đệm Đẩy Xupap | 16851-15552 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1685115110 | Thanh Đẩy | 16851-15110 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G40816010 | Bộ Trục Cam | 1G408-16010 | 2,508,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0771500401 | Bi | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G68716510 | Bánh Răng | 1G687-16510 | 645,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0571200518 | Then | 05712-00518 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1584116270 | Chốt | 15841-16270 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 1587599342 | Bộ Bánh Răng | 15875-99342 | 1,869,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1587524015 | Bộ Bánh Răng | 15875-24015 | 1,084,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1587524284 | Ống Lót | 15875-24284 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1587524370 | Bạc Đệm | 15875-24370 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1587524320 | Vòng Khóa | 15875-24320 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1587524250 | Trục | 15875-24250 | 754,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANK SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J09321110 | Piston (STD) | 1J093-21110 | 1,254,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1J09321900 | Piston (+0.25mm) | 1J093-21900 | 2,229,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J09221050 | Bạc Séc Măng (STD) | 1J092-21050 | 867,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J09221090 | Bạc Séc Măng (+0.25mm) | 1J092-21090 | 917,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1687121310 | Chốt | 16871-21310 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1526121330 | Vòng Hãm | 15261-21330 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G68722010 | Tay Biên | 1G687-22010 | 2,386,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1685121982 | Ống Lót | 16851-21982 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1685122140 | Bu Lông | 16851-22140 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1586122314 | Bạc Lót (STD) | 15861-22314 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1586122973 | Bạc Lót (-0.20mm/BỘ) | 15861-22973 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1586122983 | Bạc Lót (-0.40mm/BỘ) | 15861-22983 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1680523012 | Trục Cơ | 16805-23012 | 9,806,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0771503207 | Bi | 07715-03207 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1584124110 | Bánh Răng | 15841-24110 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0571200515 | Then | 05712-00515 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1586123474 | Bạc Lót (STD) | 15861-23474 | 239,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1586123913 | Bạc Lót (-0.20mm) | 15861-23913 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1586123923 | Bạc Lót (-0.40mm) | 15861-23923 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1584123250 | Vành | 15841-23250 | 404,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1588123310 | Hắt Dầu | 15881-23310 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0481416220 | Vòng Chữ O | 04814-16220 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLY WHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1686125020 | Bộ Bánh Đà | 16861-25020 | 2,705,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1687163822 | Bánh Răng | 16871-63822 | 1,073,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1585225160 | Bu Lông | 15852-25160 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1J01904622 | ĐĩA | 1J019-04622 | 1,399,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1687191020 | Bu Lông | 16871-91020 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1687116022 | Trục Cam | 16871-16022 | 2,195,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0815306203 | Ổ Bi | 08153-06203 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1685151150 | Bánh Răng | 16851-51150 | 1,390,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0571200515 | Then | 05712-00515 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1584155452 | Ống Bọc | 15841-55452 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1584155692 | Vỏ Bạc Đạn | 15841-55692 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0771500801 | Bi | 07715-00801 | 1,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1526155470 | Ghim Tròn | 15261-55470 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0771503217 | Bi | 07715-03217 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1687197300 | Ổ Bi | 16871-97300 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1584116320 | Chốt | 15841-16320 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
THIẾT BỊ KHÔNG TẢI / IDLE APPARATUS
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1584154092 | Bộ Thiết Không Tải | 15841-54092 | 184,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1584154100 | Bộ Bu Lông | 15841-54100 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1526192020 | Đinh Ốc | 15261-92020 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1584154220 | Đai Ốc | 15841-54220 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1584154270 | Nắp | 15841-54270 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 1J09454350 | Bộ Bu Lông | 1J094-54350 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1584154123 | Bu Lông | 15841-54123 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J09454210 | Đai Ốc | 1J094-54210 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1J09454380 | Đai Ốc | 1J094-54380 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
115 | ![]() | 1J09454280 | Khuyên Hãm | 1J094-54280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1585252850 | Vỏ | 15852-52850 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1626452140 | Gioăng Đệm | 16264-52140 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤC TẮT MÁY / STOP SOLENOID
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G82660010 | Cục Tắt Máy (<=4KFZ999) | 1G826-60010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G82660012 | Cục Tắt Máy (>=4KG0001) | 1G826-60012 | 2,256,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN CAO ÁP / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1680995684 | Ống Dẫn | 16809-95684 | 189,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1600651012 | Bộ Bơm Nhiên Liệu | 16006-51012 | 13,521,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G70052200 | Miếng Chêm (0.175mm) | 1G700-52200 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1600652092 | Miếng Chêm (0.200mm) | 16006-52092 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1600652112 | Miếng Chêm (0.230mm) | 16006-52112 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1600652122 | Miếng Chêm (0.300mm) | 16006-52122 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G70052160 | Miếng Chêm (0.350mm) | 1G700-52160 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1687191060 | Bu Lông | 16871-91060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1584191500 | Đinh Ốc | 15841-91500 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1584192320 | Đai Ốc | 15841-92320 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1584151320 | Vít | 15841-51320 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1584196650 | Đệm Lót | 15841-96650 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1584151350 | Vít | 15841-51350 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1584196660 | Đệm Lót | 15841-96660 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1603096010 | Chốt | 16030-96010 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1586196650 | Đệm Lót | 15861-96650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / GOVERNOR
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1685156480 | Lò Xo | 16851-56480 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1685156410 | Lò Xo | 16851-56410 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J09356050 | Bộ Đòn Bẩy | 1J093-56050 | 1,254,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 0461350070 | Kẹp Tròn | 04613-50070 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0102350635 | Bu Lông | 01023-50635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |