CÁC TE / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A29401010 | Lốc Máy (<=7EXZ999) | 1A294-01010 | 51,920,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1A29401012 | Lốc Máy (=>7EY0001) | 1A294-01012 | 59,035,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1739196160 | Bugi | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1627196160 | Bugi | 16271-96160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1522103380 | Nắp | 15221-03380 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1522103390 | Nắp | 15221-03390 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1526103370 | Nắp | 15261-03370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1A09103380 | Trục Cân | 1A091-03380 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200408 | Chốt | 05012-00408 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0501200609 | Chốt | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1522133650 | Chốt | 15221-33650 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1532173340 | Ống Thu Hồi | 15321-73340 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
155 | ![]() | 1A09126990 | Bạc Miểng | 1A091-26990 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1G42526980 | Bạc Miểng | 1G425-26980 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1A09126970 | Bạc Miểng | 1A091-26970 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1J86033140 | Bugi | 1J860-33140 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1A02133110 | Mặt Bích | 1A021-33110 | Liên hệ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1A02151660 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-51660 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1A02151663 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1A021-51663 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1547135013 | Bơm Nhớt | 15471-35013 | 1,383,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1A02135150 | Đệm Lót | 1A021-35150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 1730135663 | Bánh Răng | 17301-35663 | 904,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 1522135682 | Đai Ốc | 15221-35682 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 1A05357482 | Giá Treo | 1A053-57482 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | |
290 | ![]() | 0102350622 | Bu Lông | 01023-50622 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1734101612 | Bể Dầu (<=7KDZ999) | 17341-01612 | 2,491,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1734101614 | Bể Dầu (=>7KE0001) | 17341-01614 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A09101620 | Đệm Lót | 1A091-01620 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A09191010 | Bu Lông (<=7KDZ999) | 1A091-91010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A09191010 | Bu Lông =>7KE0001) | 1A091-91010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1642733750 | Phích Cắm | 16427-33750 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1541132110 | Bộ Lọc (<=7KDZ999) | 15411-32110 | 401,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J85432110 | Bộ Lọc (=>7KE0001) | 1J854-32110 | 398,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0481700160 | Vòng Chữ O | 04817-00160 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1745636420 | Thanh Dẫn | 17456-36420 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1J86436412 | Dụng Cụ Đo | 1J864-36412 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G51336550 | Dụng Cụ Đo Dầu | 1G513-36550 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
LẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1522101750 | Móc Động Cơ | 15221-01750 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0998010075 | Nắp Bảo Vệ | 09980-10075 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1547191530 | Đinh Đầu To | 15471-91530 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G79003043 | Lắp Quy Lát (<=7JFZ999) | 1G790-03043 | 21,421,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G81403040 | Lắp Quy Lát (>=7JG0001) | 1G814-03040 | 17,224,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1522103370 | Nắp | 15221-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G89613580 | Thanh Dẫn (<=7JVZ999) | 1G896-13580 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J82913580 | Thanh Dẫn (>=7JW0001) | 1J829-13580 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01013560 | Thanh Dẫn (<=7JVZ999) | 1C010-13560 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J82913560 | Thanh Dẫn (>=7JW0001) | 1J829-13560 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1711113620 | Đế Van | 17111-13620 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1711113612 | Đế Van Xả | 17111-13612 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1901303450 | Bu Lông | 19013-03450 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G79003312 | Bu Lông (1.20mm) | 1G790-03312 | 1,207,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G79003602 | Bu Lông (1.15mm) | 1G790-03602 | 1,014,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G79003612 | Bu Lông (1.25mm) | 1G790-03612 | 981,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G79003622 | Bu Lông (1.30mm) | 1G790-03622 | 1,015,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G79003632 | Bu Lông (1.35mm) | 1G790-03632 | 1,015,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1584196020 | Chốt | 15841-96020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÚP PÁP / INLET VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G85213112 | Van Hút (<=7HHZ999) | 1G852-13112 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G85213114 | Van Hút (=>7HJ0001) | 1G852-13114 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G85213122 | Van Xả (<=7HHZ999) | 1G852-13122 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G85213124 | Van Xả (=>7HJ0001) | 1G852-13124 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G89613240 | Lò Xo | 1G896-13240 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1522113330 | Cái Chặn | 15221-13330 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1522113980 | Vòng Kẹp | 15221-13980 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1522113153 | Hàn Kín | 15221-13153 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G89613280 | Nắp Van | 1G896-13280 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CẦN ĐẨY / ROCKER ARM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A09114260 | Trục Cần Đẩy | 1A091-14260 | 802,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1522114353 | Giá Treo | 15221-14353 | 261,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1522114310 | Lò Xo | 15221-14310 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0175450855 | Bu Lông | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541100528 | Đinh Lò Xo | 05411-00528 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1522114430 | Vòng Đệm | 15221-14430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0115350812 | Bu Lông | 01153-50812 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1562114030 | Kết Cấu Cần Đẩy | 15621-14030 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G89614230 | Đinh Vít | 1G896-14230 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU MÁY / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J85414502 | Kết Cấu Nắp | 1J854-14502 | 2,471,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1733173342 | Ống Thu Hồi | 17331-73342 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G80105120 | Nắp Thông Hơi | 1G801-05120 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G92405430 | Vòng Chữ O | 1G924-05430 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1545196300 | Nắp | 15451-96300 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J86014670 | Miếng Đệm, | 1J860-14670 | 538,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G91105203 | Van Hoàn Chỉnh | 1G911-05203 | 681,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J86005370 | Shield | 1J860-05370 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1624105670 | Miếng Đệm | 16241-05670 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0305450545 | Đinh Vít | 03054-50545 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0451250050 | Vòng Đệm | 04512-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G91114523 | Đệm Lót | 1G911-14523 | 333,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | W950151131 | Đệm Lót | W9501-51131 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J86004023 | Hộp Hoàn Chỉnh | 1J860-04023 | 4,547,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A02196020 | Chốt | 1A021-96020 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J86032612 | Bộ Lọc Dầu | 1J860-32612 | 734,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J86032620 | Đệm Lót | 1J860-32620 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | 0175450850 | Bu Lông | 01754-50850 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1733132880 | Vỏ | 17331-32880 | 381,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1733132910 | Bộ Bu Lông | 17331-32910 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 1733132900 | Bu Lông | 17331-32900 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481700150 | Vòng Chữ O | 04817-00150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1920296830 | Vòng Chữ O | 19202-96830 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1G89604130 | Đệm Lót | 1G896-04130 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1A02191030 | Bu Lông | 1A021-91030 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0175450875 | Bu Lông | 01754-50875 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0175450885 | Bu Lông | 01754-50885 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1A02191040 | Bu Lông | 1A021-91040 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1524136950 | Lò Xo 1 | 15241-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1552136930 | Đế Van | 15521-36930 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0771503213 | Bi Tròn | 07715-03213 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1552173320 | Mặt Bích | 15521-73320 | 230,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 1A02173332 | Đệm Lót | 1A021-73332 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | HH16432430 | Bộ Lọc | HH164-32430 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 1G62237084 | Đầu Dây Nối | 1G622-37084 | 687,000 VNĐ | Đặt hàng | |
290 | ![]() | 1G89637012 | Kết Cấu Bình | 1G896-37012 | 2,917,000 VNĐ | Đặt hàng | |
300 | ![]() | 1G89637072 | Đệm Lót | 1G896-37072 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | |
310 | ![]() | 1A02437152 | Ống Cao Su (<=7KBZ999) | 1A024-37152 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
310 | ![]() | 1J86037150 | Ống Cao Su (=>7KC0001) | 1J860-37150 | 464,000 VNĐ | Đặt hàng | |
320 | ![]() | 0931888180 | Vòng Siết | 09318-88180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
330 | ![]() | 1624173360 | Đai Truyền | 16241-73360 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
340 | ![]() | 1G92837160 | Ống Cao Su (<=7HTZ999) | 1G928-37160 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | |
340 | ![]() | 1G92837162 | Ống Nước (=>7HU0001) | 1G928-37162 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | |
350 | ![]() | 0931888200 | Vòng Siết | 09318-88200 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
360 | ![]() | 1624173360 | Đai Truyền | 16241-73360 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | H1G9021110 | Pittông (<=7EXZ999|[H05]STD) | H1G90-21110 | 991,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G92421113 | Pittông (>=7EY0001|[H05]STD) | 1G924-21113 | 1,007,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | H1G9021900 | Pittông (<=7EXZ999|[H05]+0.25mm) | H1G90-21900 | 1,363,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G92421903 | Pittông (>=7EY0001|[H05]+0.25mm) | 1G924-21903 | 1,454,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J86021050 | Xéc Măng (<=7EXZ999|STD) | 1J860-21050 | 764,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A04521050 | Xéc Măng (>=7EY0001|STD) | 1A045-21050 | 1,036,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J86021090 | Xéc Măng (<=7EXZ999|+0.25 mm) | 1J860-21090 | 1,055,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A04521090 | Xéc Măng (>=7EY0001|+0.25mm) | 1A045-21090 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A02121310 | Chốt | 1A021-21310 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G27921330 | Kẹp Tròn | 1G279-21330 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G92422014 | Tay Biên | 1G924-22014 | 4,970,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1G92421980 | Ống Lót | 1G924-21980 | 492,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J70022140 | Bu Lông | 1J700-22140 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1731122312 | Bạc Tay Biên (STD/BỘ) | 17311-22312 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1731122970 | Bạc Tay Biên (-0.20 mm/BỘ) | 17311-22970 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1731122980 | Bạc Tay Biên (-0.40 mm/BỘ) | 17311-22980 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G85123020 | Trục Cơ (<=7KDZ999) | 1G851-23020 | 20,331,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J81023020 | Trục Cơ (>=7KE0001) | 1J810-23020 | 21,695,000 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | 1920223280 | Ống Lót | 19202-23280 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | |
106 | ![]() | 1A02123192 | Chốt | 1A021-23192 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1540124110 | Bánh Răng | 15401-24110 | 1,087,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0571200730 | Then | 05712-00730 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 1540135630 | Bánh Răng | 15401-35630 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1547123312 | Bộ Phận Hắt Dầu | 15471-23312 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1920223250 | Vành | 19202-23250 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0481110300 | Vòng Chữ O | 04811-10300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1522123360 | Đai Ốc | 15221-23360 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1A09123472 | Bạc Miểng (STD) | 1A091-23472 | 793,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1A09123910 | Bạc Miểng (-0.20 mm) | 1A091-23910 | 686,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1A09123920 | Bạc Miểng (-0.40 mm) | 1A091-23920 | 659,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 1A091-23482 | 368,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1A09123930 | Bạc Miểng (-0.20 mm/BỘ) | 1A091-23930 | 421,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1A09123940 | Bạc Miểng (-0.40 mm/BỘ) | 1A091-23940 | 421,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1A09123532 | Bạc Căn (STD) | 1A091-23532 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1A09123950 | Bạc Căn (+0.20mm) | 1A091-23950 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1A09123960 | Bạc Căn (+0.40mm) | 1A091-23960 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1A09123542 | Bạc Căn (STD) | 1A091-23542 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1A09123970 | Bạc Căn (+0.20mm) | 1A091-23970 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1A09123980 | Bạc Căn (+0.40 mm) | 1A091-23980 | 407,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1J82604140 | Phớt Dầu | 1J826-04140 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1G85623752 | Bộ Bạc Miểng (STD) | 1G856-23752 | 4,664,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1G85623760 | Bộ Bạc Miểng (0.20mm/+0.20mm) | 1G856-23760 | 5,149,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1G85623770 | Bộ Bạc Miểng (0.40mm/+0.40mm) | 1G856-23770 | 5,149,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1A08574280 | Puli | 1A085-74280 | 1,309,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0571200720 | Then | 05712-00720 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A09107095 | Thân Ổ Trụ | 1A091-07095 | 1,484,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 1A091-23482 | 368,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A09104540 | Thân Ổ Trục | 1A091-04540 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
30 | ![]() | 1A09104362 | Đệm Lót | 1A091-04362 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G85104813 | Nắp Thân Ổ Trục | 1G851-04813 | 590,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1A09104820 | Đệm Lót | 1A091-04820 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112350828 | Bu Lông | 01123-50828 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1643304460 | Phớt Dầu | 16433-04460 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1A07107044 | Thân Ổ Trục | 1A071-07044 | 1,534,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 1A091-23482 | 368,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1A07107054 | Thân Ổ Trục | 1A071-07054 | 1,438,000 VNĐ | Đặt hàng | |
115 | ![]() | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 1A091-23482 | 368,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1A07107064 | Thân Ổ Trục | 1A071-07064 | 1,438,000 VNĐ | Đặt hàng | |
135 | ![]() | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 1A091-23482 | 368,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1560104560 | Bu Lông | 15601-04560 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM / CAM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1560115553 | Đệm Đẩy Xupap | 15601-15553 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A09115110 | Thanh Đẩy | 1A091-15110 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G79116010 | Kết Cấu Trục Cam | 1G791-16010 | 3,950,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1A09116513 | Bánh Răng Cam | 1A091-16513 | 1,041,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0571200720 | Then | 05712-00720 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1522116270 | Thiết Bị Chặn | 15221-16270 | 245,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J85424012 | Bánh Răng | 1J854-24012 | 1,340,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1J86024982 | Ống Lót | 1J860-24982 | 536,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1J85424370 | Vòng Đai | 1J854-24370 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1G92424254 | Trục Bánh Răng | 1G924-24254 | 1,299,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / BALANCER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G42526403 | Trục Hút | 1G425-26403 | 4,641,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J87226450 | Bánh Răng | 1J872-26450 | 706,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G42526302 | Trục | 1G425-26302 | 4,306,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J87226440 | Bánh Răng | 1J872-26440 | 591,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1A09126592 | Móc Hãm | 1A091-26592 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |