CÁC TE / CRANK CASE
(Áp Dụng Số Serial : <=7EXZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G63301010 | Hộp Trục Khuỷu (<=9G2293) | 1G633-01010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G63301012 | Hộp Trục Khuỷu (=>9J0001) | 1G633-01012 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G63301013 | Hộp Trục Khuỷu (=>Ac0001) | 1G633-01013 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G63301014 | Hộp Trục Khuỷu (=>Bn0001) | 1G633-01014 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G63301015 | Hộp Trục Khuỷu (=>Cj0001) | 1G633-01015 | 51,686,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1A42901010 | Hộp Trục Khuỷu (=>7Eg0001) | 1A429-01010 | 55,132,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1739196160 | Bugi Giãn Nở | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1627196160 | Bugi Giãn Nở | 16271-96160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1522103380 | Nắp Hàn Kín | 15221-03380 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1522103390 | Nắp Hàn Kín | 15221-03390 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0501200408 | Chốt Thẳng | 05012-00408 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0501200609 | Chốt Thẳng | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200612 | Chốt Thẳng | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1522133650 | Chốt Ống | 15221-33650 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1532173340 | Ống Thu Hồi Nước | 15321-73340 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1642733142 | Bugi Bộ Lọc Dầu (<=9Xz999) | 16427-33142 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1J86033140 | Bugi Bộ Lọc Dầu (=>9Y0001) | 1J860-33140 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1A02133110 | Mặt Bích Bộ Lọc Dầu | 1A021-33110 | Liên hệ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1A02151660 | Đệm Lót Nắp Bơm | 1A021-51660 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1A05357482 | Giá Treo Dây Cáp Gia Tốc | 1A053-57482 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0102350622 | Bu Lông | 01023-50622 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1A02439010 | Công Tắc Dầu | 1A024-39010 | 313,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÁC TE / CRANK CASE
(Áp Dụng Serial : =>7EY0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A30101020 | Cụm CáC Te | 1A301-01020 | 56,951,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1552196030 | Bugi (<=7HHZ999) | 15521-96030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1552196030 | Bugi (=>7HJ0001) | 15521-96030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 1C01096010 | Chốt Tua Vít (=>7HJ0001) | 1C010-96010 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1739196160 | Bugi Giãn Nở | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1627196160 | Bugi Giãn Nở | 16271-96160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J86403380 | Nắp Hàn Kín | 1J864-03380 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J86403390 | Nắp Hàn Kín | 1J864-03390 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0501200408 | Chốt Thẳng | 05012-00408 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0501200609 | Chốt Thẳng | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200612 | Chốt Thẳng | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1J86433650 | Chốt Ống | 1J864-33650 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1J88173340 | Ống Thu Hồi Nước | 1J881-73340 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1J86033140 | Bugi Bộ Lọc Dầu | 1J860-33140 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1J86433110 | Mặt Bích Bộ Lọc Dầu | 1J864-33110 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1J86451660 | Đệm Lót Nắp Bơm | 1J864-51660 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông Mép | 01754-50616 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1J87357480 | Giá Treo Dây Cáp Gia Tốc | 1J873-57480 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0175450620 | Bu Lôngmép | 01754-50620 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | T185039010 | Công TắC | T1850-39010 | 396,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐỂ DẦU / OIL PAN
(Áp Dụng Serial : <=7EXZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A09301500 | Bể Dầu Hoàn Chỉnh (<=AC3703) | 1A093-01500 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1A09301503 | Bể Dầu Hoàn Chỉnh (=>AE0001) | 1A093-01503 | 2,430,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1733391013 | Bu Lông Mép | 17333-91013 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G85032110 | Bộ Lọc | 1G850-32110 | 340,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông Mép | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481700160 | Vòng Chữ O | 04817-00160 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0633135016 | Chốttua Vít | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0472400160 | Đệm Lót | 04724-00160 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
(Áp Dụng Serial : =>7EY0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J87301500 | Bể Dầu Hoàn Chỉnh | 1J873-01500 | 2,033,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0633135016 | Chốt Tua Vít | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 0472400160 | Đệm Lót | 04724-00160 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J87391010 | Bu Lông Mặt Bích | 1J873-91010 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1J87332110 | Bộ Lọc | 1J873-32110 | 414,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông Mép | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481400160 | Vòng Khuyên Chữ O | 04814-00160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
(Áp Dụng Serial : <=7EXZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1522101750 | Móc Động Cơ | 15221-01750 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1547191530 | Đinh Đầu To | 15471-91530 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0215650080 | Đinh Ốc (<=7DMZ999) | 02156-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1642992010 | Đai Ốc (=>7DN0001) | 16429-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G79003043 | Đầu Xylanh Hoàn Chỉnh | 1G790-03043 | 21,421,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1522103370 | Nắp Hàn Kín | 15221-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1522103490 | Nắp Hàn Kín | 15221-03490 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1732113580 | Thanh Dẫn Van Bên Trong (<=AMZ999) | 17321-13580 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G89613580 | Thanh Dẫn Van Bên Trong (=>AN0001) | 1G896-13580 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01013560 | Thanh Dẫn Van Xả | 1C010-13560 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1901303450 | Bu Lông Đầu Xylanh | 19013-03450 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003602 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.15mm) | 1G790-03602 | 1,014,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003312 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.20mm) | 1G790-03312 | 1,207,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003612 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.25mm) | 1G790-03612 | 981,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003622 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.30mm) | 1G790-03622 | 1,015,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003632 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.35mm) | 1G790-03632 | 1,015,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1711113620 | Đế Van Bên Trong | 17111-13620 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1711113612 | Đế Van Xả | 17111-13612 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1584196020 | Chốt Tua Vít | 15841-96020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
(Áp Dụng Serial : =>7EY0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J86401750 | Móc | 1J864-01750 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J86491532 | Đinh Đầu To | 1J864-91532 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1J86492010 | Đai Ốc | 1J864-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J88103040 | Đầu Xylanh Hoàn Chỉnh | 1J881-03040 | 29,061,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J86403370 | Nắp Hàn Kín | 1J864-03370 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J86403490 | Nắp Hàn Kín | 1J864-03490 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G89613580 | Thanh Dẫn Van Bên Trong | 1G896-13580 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01013560 | Thanh Dẫn Van Xả | 1C010-13560 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1J86403450 | Bu Lông Đầu Xylanh | 1J864-03450 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003602 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.15mm) | 1G790-03602 | 1,014,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003312 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.20mm) | 1G790-03312 | 1,207,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003612 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.25mm) | 1G790-03612 | 981,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003622 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.30mm) | 1G790-03622 | 1,015,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1G79003632 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.35mm) | 1G790-03632 | 1,015,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1J86413620 | Ghế Van | 1J864-13620 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1J86413610 | Ghế Van | 1J864-13610 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1584196020 | Chốttua Vít | 15841-96020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
(Áp Dụng Serial : <=7EXZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G84004026 | Hộp Hoàn Chỉnh Số (<=BXZ999) | 1G840-04026 | 9,006,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G84004027 | Hộp Hoàn Chỉnh Số (=>BY0001) | 1G840-04027 | 9,900,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624196020 | Chốt Tua Vít | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0501200612 | Chốt Thẳng | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G70104130 | Đệm Lót Hộp Số | 1G701-04130 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450830 | Bu Lông Mép | 01754-50830 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1A02191030 | Bu Lông Mặt Bích | 1A021-91030 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0175450875 | Bu Lông Mép | 01754-50875 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G84191010 | Bu Lông Mặt Bích | 1G841-91010 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450885 | Bu Lông Mép | 01754-50885 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1524136950 | Lò Xo 1 | 15241-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1552136930 | Đế Van | 15521-36930 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0771503213 | Bi | 07715-03213 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1552173320 | Mặt Bích Thu Hồi Nước | 15521-73320 | 230,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1A02173332 | Đệm Lót Mặt Bích Thu Hồi | 1A021-73332 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3715034660 | Bộ Đếm Giờ (<=7CRZ999) | 37150-34660 | Liên hệ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1G63383300 | Bộ Đếm Giờ (=>7CS0001) | 1G633-83300 | 906,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1G75188130 | Đệm Lót Đồng Hồ Đếm Giờ | 1G751-88130 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 0451250060 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
(Áp Dụng Serial : =>7EY0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J88104020 | Hộp Hoàn Chỉnh Số | 1J881-04020 | 9,283,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624196020 | Chốt Tua Vít | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0501200612 | Chốt Thẳng | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G70104130 | Đệm Lót Hộp Số | 1G701-04130 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1J86404300 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-04300 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J86491032 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-91032 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J86404750 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-04750 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J87391022 | Bu Lông Mặt Bích | 1J873-91022 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J86404850 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-04850 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1J86436950 | Lò Xo 1 | 1J864-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1J86436930 | Đế Van | 1J864-36930 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1J86473320 | MặT BíCh | 1J864-73320 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1J86473330 | Đệm Lót Mặt Bích Thu Hồi | 1J864-73330 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0175450620 | Bu Lông Mép | 01754-50620 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1J87383340 | Vỏ | 1J873-83340 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1J86488130 | Đệm Lót Đồng Hồ Đếm Giờ | 1J864-88130 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1J86491522 | Đinh Đầu To | 1J864-91522 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0275150060 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
(Áp Dụng Serial : <=7EXZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A09305510 | Ống Thông Hơi (<=9G2293) | 1A093-05510 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1A09405510 | Ống Thông Hơi (=>9J0001) | 1A094-05510 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0931888150 | Vòng Siết Ống Mềm | 09318-88150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A09105580 | Vòng Siết Ống Thông Hơi | 1A091-05580 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 0112350822 | Bu Lông | 01123-50822 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1A09114502 | Kết Cấu Nắp Đầu Xylanh (<=9ZZ999) | 1A091-14502 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1A09114504 | Kết Cấu Nắp Đầu Xylanh (=>AA0001) | 1A091-14504 | 2,075,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1733173342 | Ống Thu Hồi Nước | 17331-73342 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G74205120 | Nắp Thông Hơi | 1G742-05120 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1A02105430 | Vòng Chữ O Thông Hơi | 1A021-05430 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0302450510 | Đinh Vít Với Vòng Đệm (<=9Y3365) | 03024-50510 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0305450510 | Đinh Vít Đầu Nón Cụt (=>AA0001) | 03054-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G91114523 | Đệm Lót Nắp Đầu | 1G911-14523 | 333,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | W950151131 | Đệm Lót Nắp Đầu | W9501-51131 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
(Áp Dụng Serial : =>7EY0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J87305510 | Ống Thông Hơi | 1J873-05510 | 323,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0931888150 | Vòng Siết Ống Mềm | 09318-88150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J87305580 | Vòng Siết Ống Thông Hơi | 1J873-05580 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 0112350822 | Bu Lông | 01123-50822 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1J88114500 | Kết Cấu Nắp Đầu Xylanh (<=7GXZ999) | 1J881-14500 | 2,075,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1J88114502 | Nẳp Bộ (=>7GY0001) | 1J881-14502 | 2,075,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J86473340 | Ống Thu Hồi Nước | 1J864-73340 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J87305120 | Nắp Thông Hơi | 1J873-05120 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J87305430 | Vòng Chữ O Thông Hơi | 1J873-05430 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0305450510 | Đinh Vít Đầu Nón Cụt | 03054-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G91114523 | Đệm Lót Nắp Đầu | 1G911-14523 | 333,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | W950151131 | Đệm Lót Nắp Đầu | W9501-51131 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1J87291020 | Bu Lông | 1J872-91020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC DẦU / OIL FILTER
(Áp Dụng Serial : <=7EXZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | HH16432430 | Bộ Lọc Dầu Động Cơ | HH164-32430 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G62237080 | Đầu Dây Nối (<=9U2525) | 1G622-37080 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G62237083 | Đầu Dây Nối (=>9W0001) | 1G622-37083 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G62237084 | Đầu Dây Nối (=>7DQ001) | 1G622-37084 | 687,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G73037090 | Vòng Đai (<=9U2525) | 1G730-37090 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G89637090 | Vòng Đai (=>9W0001) | 1G896-37090 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G89737090 | Vòng Đai (=>7DQ0001) | 1G897-37090 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC DẦU / OIL FILTER
(Áp Dụng Serial : =>7EY0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | HH16432430 | Bộ Lọc Dầu Động Cơ | HH164-32430 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J88137080 | Đầu Dây Nối (<=7HVZ999) | 1J881-37080 | 732,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J88437080 | Đầu Nối (=>7HW0001) | 1J884-37080 | 745,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J88137090 | Vòng Đai | 1J881-37090 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM DẦU / DIPSTICK AND GUIDE
(Áp Dụng Serial : <=7EXZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G73036413 | Dụng Cụ Đo Dầu (<=ABZ999) | 1G730-36413 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G73036414 | Dụng Cụ Đo Dầu (=>AC0001) | 1G730-36414 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1J88136412 | Dụng Cụ Đo Dầu (=>7DN0001) | 1J881-36412 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1745636420 | Thanh Dẫn Dụng Cụ Đo Dầu | 17456-36420 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G51336550 | Bugi Dụng Cụ Đo Dầu | 1G513-36550 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM DẦU / DIPSTICK AND GUIDE
(Áp Dụng Serial : =>7EY0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J88136412 | Dụng Cụ Đo Dầu | 1J881-36412 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J86436420 | Dẫn Hướng | 1J864-36420 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J86436552 | NúT CụM | 1J864-36552 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0481500090 | Phớt Chữ O | 04815-00090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM DẦU / OIL PUMP
(Áp Dụng Serial : <=7EXZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1E01335013 | Kết Cấu Bơm Dầu | 1E013-35013 | 1,304,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A02135150 | Đệm Lót Bơm Dầu | 1A021-35150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1920235660 | Bánh Răng Bơm Dầu (<=BL5024) | 19202-35660 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G89635660 | Bánh Răng Bơm Dầu (=>BN0001) | 1G896-35660 | 398,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0571200410 | Then Puli Động Cơ | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1522135682 | Đai Ốc Mặt Bích | 15221-35682 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM DẦU / OIL PUMP
(Áp Dụng Serial : =>7EY0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1E01335013 | Kết Cấu Bơm Dầu | 1E013-35013 | 1,304,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J86435150 | Đệm Lót Bơm Dầu | 1J864-35150 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G89635660 | Bánh Răng Bộ Truyền Động Bơm Dầu | 1G896-35660 | 398,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0571200410 | Then Puli Động Cơ | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J86435680 | Đai Ốc Mặt Bích | 1J864-35680 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |