CẦN KÉO GẶT / HARVEST TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07263450 | Tay Lực Căng | 5T072-63450 | 564,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07263480 | Puli Lực Căng | 5T072-63480 | 517,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 5T07863470 | Trục Cần Kéo | 5T078-63470 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
027 | ![]() | 0112750816 | Bu Lông | 01127-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07864650 | Dây Đai Chữ V | 5T078-64650 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07265780 | Lò Xo | 5T072-65780 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5H59249720 | Ổ Trục (<=505116) | 5H592-49720 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0814106202 | Ổ Bi (=>505117) | 08141-06202 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07263490 | Ghim Tròn | 5T072-63490 | 390,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN TRẢ NGHẸN / HARVEST REVERSAL LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07856440 | Cần Trả Nghẹn | 5T078-56440 | 583,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07856450 | Thanh Kiểm Tra | 5T078-56450 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07863520 | Puli Căng | 5T078-63520 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PG00162180 | Dụng Cụ Kẹp | PG001-62180 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461201000 | Kẹp Tròn | 04612-01000 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07856460 | Dây Đai Chữ V | 5T078-56460 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07256470 | Thanh Dẫn Dây | 5T072-56470 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07256480 | Nắp Đảo Chiều | 5T072-56480 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0301750816 | Ốc Vít Bốn Cạnh | 03017-50816 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ĐẬP PHÍA TRÊN / THRESHING FRAME UPPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07861022 | Bộ Khung Trên | 5T078-61022 | 32,549,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113851030 | Bu Lông | 01138-51030 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
047 | ![]() | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0151751640 | Đinh Đầu To | 01517-51640 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07869510 | Thanh Dẫn Sàng | 5T078-69510 | 506,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông (<=500543) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông (=>500544) | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07261930 | Nắp Bên Hông Phải | 5T072-61930 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 5T07261940 | Đệm Lót | 5T072-61940 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07262130 | Vải Lót | 5T072-62130 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07262140 | Vải Lót | 5T072-62140 | 443,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 5T07862210 | Đĩa | 5T078-62210 | 306,000 VNĐ | Đặt hàng | |
126 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T07263870 | VảI BạT | 5T072-63870 | 569,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07263880 | Cái Chặn | 5T072-63880 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5H40025910 | Vòng Siết Dây | 5H400-25910 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<509800) | 5H484-31382 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 5H48431392 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31392 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ĐẬP PHÍA DƯỚI / THRESHING FRAME LOWER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07861012 | Bộ Khung Dưới (<=501283) | 5T078-61012 | 52,019,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T11961010 | Bộ Khung Dưới (501284) | 5T119-61010 | 52,092,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07861130 | Đĩa Nắp | 5T078-61130 | 1,022,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07261190 | Đĩa Nắp | 5T072-61190 | 897,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 5T07261180 | PhớT | 5T072-61180 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
047 | ![]() | 5T07261160 | Bọt Xốp | 5T072-61160 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07261910 | Nắp Kiểm Tra Trái | 5T072-61910 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07261920 | Nắp Kiểm Phải | 5T072-61920 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 5T07261950 | Đệm Lót Phải | 5T072-61950 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07862190 | Hàn Kín | 5T078-62190 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07262170 | Đĩa Hàn Kính | 5T072-62170 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T07262180 | Đĩa Hàn Kính | 5T072-62180 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA MÁY QUẠT THÓC / WINNOWER PLATE
(Áp dụng Serial : <=500689 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07261210 | Cánh | 5T072-61210 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07261230 | Cánh | 5T072-61230 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07261220 | Cánh | 5T072-61220 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07261230 | Cánh | 5T072-61230 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA MÁY QUẠT THÓC / WINNOWER PLATE
(Áp dụng Serial : =>500690 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07861210 | Cánh | 5T078-61210 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07861220 | Cánh | 5T078-61220 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07861210 | Cánh | 5T078-61210 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07861230 | Cánh | 5T078-61230 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA CHỈNH HƯỚNG GIÓ / WIND DIRECTION PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07262110 | Đĩa | 5T072-62110 | 381,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07262120 | Đĩa | 5T072-62120 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07861660 | VảI Bạt | 5T078-61660 | 1,804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07261670 | ChốT Hãm | 5T072-61670 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07261820 | Then Cài | 5T072-61820 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07261810 | Then Cài | 5T072-61810 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA NẠP / INLET PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07261140 | Đĩa | 5T072-61140 | 2,612,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07261170 | PhớT | 5T072-61170 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 5T07261310 | ĐĩA | 5T072-61310 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07261150 | Đĩa (<=504276) | 5T072-61150 | 2,790,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07261152 | Đĩa (=>504277) | 5T072-61152 | 3,296,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07261170 | PhớT | 5T072-61170 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP CHẮN BỤI / DUSTING COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07861630 | Đĩa Quạt | 5T078-61630 | 695,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07872422 | Nắp Chắn Bụi (<=502504) | 5T078-72422 | 5,400,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07872423 | Nắp Chắn Bụi (=>502505) | 5T078-72423 | 4,519,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07272440 | Hàn Kín Nắp | 5T072-72440 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07261642 | VảI BạT | 5T072-61642 | 714,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07271140 | Vải Lót Sàng | 5T072-71140 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07261810 | Then Cài | 5T072-61810 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
CA BÔ ĐẬP / THRESHING BONNET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07864110 | Nắp Buồng Đập | 5T078-64110 | 11,345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
017 | ![]() | 5T07864140 | Đĩa | 5T078-64140 | 2,742,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07864120 | Đĩa | 5T078-64120 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 5T07864150 | Đĩa | 5T078-64150 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07864160 | PhớT | 5T078-64160 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07264170 | Bọt Xốp | 5T072-64170 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07864260 | Bọt Xốp | 5T078-64260 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07264270 | Bọt Xốp | 5T072-64270 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07264150 | ChằNg | 5T072-64150 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07264250 | ChốT Móc Chữ U | 5T072-64250 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 1,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN TẢI BỤI / DUST CARRYING VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07264210 | Đĩa (<=501283) | 5T072-64210 | 533,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T07264212 | Đĩa (=>501284) | 5T072-64212 | 793,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07264220 | Đĩa | 5T072-64220 | 1,364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07264230 | Đĩa | 5T072-64230 | 1,316,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07264182 | Bu Lông | 5T072-64182 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T05164200 | Bộ Giảm Chấn (<=509337) | 5T051-64200 | 477,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07864200 | Bộ Giảm Chấn (=>509338) | 5T078-64200 | 661,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07264290 | Chốt | 5T072-64290 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP MỞ ĐÓNG / OPEN CLOSE COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07872110 | Nắp | 5T078-72110 | 4,355,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07872120 | Đĩa | 5T078-72120 | 839,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 5T07872190 | PhớT | 5T078-72190 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07261360 | Kết Cấu Tay Cầm | 5T072-61360 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07272140 | Gương Phản Xạ | 5T072-72140 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0202150050 | Đinh Ốc | 02021-50050 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07872150 | Cao Su | 5T078-72150 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07272160 | Cao Su | 5T072-72160 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07872130 | Thanh | 5T078-72130 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07272170 | Thanh Chống Mở Nắp | 5T072-72170 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0182050815 | Bu Lông | 01820-50815 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬP TRƯỚC SAU / THRESHING COVER FRONT BACK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07272212 | Nắp Trước | 5T072-72212 | 849,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 5T07972260 | Thanh Chống Đèn | 5T079-72260 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
027 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07272222 | Nắp Trước | 5T072-72222 | 728,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07261360 | Kết Cấu Tay Cầm | 5T072-61360 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07272230 | Thanh Chống | 5T072-72230 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07272250 | Thanh Chống | 5T072-72250 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 0182050615 | Bu Lông | 01820-50615 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07272412 | Nắp Sau | 5T072-72412 | 680,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07872350 | ĐĩA | 5T078-72350 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5T05159190 | Đệm | 5T051-59190 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5H48431392 | Kết Cấu Đèn (55W) | 5H484-31392 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬP BÊN HÔNG / THRESHING COVER SIDE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07872312 | Nắp Trái | 5T078-72312 | 1,083,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07261420 | Kết Cấu Tay Cầm | 5T072-61420 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07272250 | Thanh Chống | 5T072-72250 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07872322 | Nắp | 5T078-72322 | 1,661,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07261420 | Kết Cấu Tay Cầm | 5T072-61420 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07272250 | Thanh Chống | 5T072-72250 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY QUẠT THÓC / WINNOWER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07866110 | Trục | 5T078-66110 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07866130 | Thanh V (<=500689) | 5T078-66130 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07866132 | Thanh V (=>500690) | 5T078-66132 | 632,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 5T07866340 | Nắp Bụi (=>500690) | 5T078-66340 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
036 | ![]() | 0461100720 | Kẹp Tròn (=>500690) | 04611-00720 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05066210 | Ổ Trục (<=500689) | 5T050-66210 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07666240 | Ổ Trục (=>500690) | 5T076-66240 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07866240 | Bạc Đạn (=>508948) | 5T078-66240 | 341,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07866150 | Giá Đỡ (<=500689) | 5T078-66150 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07866152 | Giá Đỡ (=>500690) | 5T078-66152 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0113351025 | Bu Lông (<=500689) | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0113351030 | Bu Lông (=>500690) | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 5T07866230 | Thân Trục Quạt | 5T078-66230 | 1,619,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07266190 | Cánh Quạt | 5T072-66190 | 319,000 VNĐ | Đặt hàng | |
075 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
077 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0117351020 | Bu Lông | 01173-51020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T05066210 | Ổ Trục (<=508947) | 5T050-66210 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07265810 | Tay Lực Căng | 5T072-65810 | 453,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0661310675 | Vòi Bơm Mỡ (<=500689) | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0661115675 | Vòi Bơm Mỡ (=>500690) | 06611-15675 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07265870 | Ống Lót | 5T072-65870 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0401150220 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461200220 | Kẹp Tròn | 04612-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07265790 | Puli Lực Căng | 5T072-65790 | 391,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0814106203 | Ổbi | 08141-06203 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07865850 | Dây Đai Chữ V | 5T078-65850 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07265890 | Lò Xo | 5T072-65890 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07265860 | Bu Lông (<=503451) | 5T072-65860 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |