KHUNG CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC83214003 | Bộ Khung | TC832-14003 | 7,901,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC83214010 | Bộ Khung | TC832-14010 | 7,896,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC49685300 | Bu Lông | TC496-85300 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC49685300 | Bu Lông | TC496-85300 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC49685400 | Bu Lông | TC496-85400 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC40290910 | Chốt | TC402-90910 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC83214260 | Đai | TC832-14260 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LÁI CẦU TRƯỚC / FRONT WHEEL DRIVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC43215223 | Trục | TC432-15223 | 1,184,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0810106205 | Ổ Bi | 08101-06205 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0810106204 | Ổ Bi | 08101-06204 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3526024110 | Lò Xo | 35260-24110 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC43215172 | Bánh Răng (<=176243|24T) | TC432-15172 | 1,453,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC83215170 | Bánh Răng (=>176244|24T) | TC832-15170 | Liên hệ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG SAU / PROPELLER SHAFT REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC83214640 | Trục | TC832-14640 | 1,154,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC40214710 | Đệm Lót | TC402-14710 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TD06014590 | Ổ Bi | TD060-14590 | 211,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC83214690 | Vòng Kẹp | TC832-14690 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC43214670 | Phớt Nhớt | TC432-14670 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40314680 | Ống Bọc | TC403-14680 | 273,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC83214700 | Vòng Đệm | TC832-14700 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC / PROPELLER SHAFT FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC40214710 | Đệm Lót | TC402-14710 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC40314630 | Trục | TC403-14630 | 605,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0541100430 | Đinh Lò Xo | 05411-00430 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40314580 | Nắp | TC403-14580 | 457,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481606330 | Vòng Chữ O | 04816-06330 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC83214570 | Nắp | TC832-14570 | 346,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481600350 | Vòng Chữ O | 04816-00350 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481600350 | Vòng Chữ O | 04816-00350 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40244570 | Vòng Đệm | TC402-44570 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40314590 | Đĩa | TC403-14590 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40314560 | Đĩa | TC403-14560 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFFERENTIAL CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC83212000 | Hộp Trục Trước | TC832-12000 | 8,546,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC42212040 | Ống Lót | TC422-12040 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC42212050 | Ống Bọc | TC422-12050 | 322,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40396010 | Nút | TC403-96010 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40213680 | Vòng Chữ O | TC402-13680 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0481150750 | Vòng Chữ O | 04811-50750 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T018012070 | Ống Thông Hơi | T0180-12070 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC83212112 | Bộ Ống | TC832-12112 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40268380 | Kẹp | TC402-68380 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ ĐỠ VỎ VI SAI / FRONT DIFFERENTIAL CASE HOLDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC83213500 | Mâm Kẹp | TC832-13500 | 1,269,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0851105525 | Ống Lót | 08511-05525 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0661310010 | Vú Mỡ (<=169155) | 06613-10010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ (=>169156) | 06611-15010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3H77099190 | Van Xả Khí | 3H770-99190 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC83256180 | Bạc Nối | TC832-56180 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC43213603 | Mâm Kẹp | TC432-13603 | 2,015,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0851107540 | Ống Lót | 08511-07540 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0661310010 | Vú Mỡ (<=169155) | 06613-10010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ (=>169156) | 06611-15010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3H77099190 | Van Xả Khí | 3H770-99190 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0481150750 | Vòng Chữ O | 04811-50750 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40213620 | Măng Sông | TC402-13620 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0157471235 | Đinh Đầu To | 01574-71235 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0157451245 | Đinh Tán | 01574-51245 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0113351245 | Bu Lông | 01133-51245 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0117551645 | Bu Lông | 01175-51645 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | TC40344580 | Đai Ốc | TC403-44580 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | TC40344750 | Vòng Đệm | TC403-44750 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN / BEVEL GEAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC43212010 | Bánh Răng Côn (923T) | TC432-12010 | 5,252,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3407012200 | Cái Đệm | 34070-12200 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC43212060 | Bạc Nối (5.8mm) | TC432-12060 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC43212070 | Bạc Nối (5.9mm) | TC432-12070 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC43212080 | Bạc Nối (6.0mm) | TC432-12080 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC43212090 | Bạc Nối (6.1mm) | TC432-12090 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC43212100 | Bạc Nối (6.2mm) | TC432-12100 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40212130 | Bạc Nối (9.8mm) | TC402-12130 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40212140 | Bạc Nối (9.9mm) | TC402-12140 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40212150 | Bạc Nối (10.0mm) | TC402-12150 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40212160 | Bạc Nối (10.1mm) | TC402-12160 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40212170 | Bạc Nối (10.2mm) | TC402-12170 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC40256710 | Đai Ốc | TC402-56710 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40212220 | Phớt Dầu | TC402-12220 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461100580 | Kẹp Tròn | 04611-00580 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI TRƯỚC / DIFFERENTIAL FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC83212250 | Hộp Vi Sai | TC832-12250 | 1,332,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0810106212 | Ổ Bi | 08101-06212 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3407012280 | Ghim Tròn | 34070-12280 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40343330 | Trục Bánh Răng | TC403-43330 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3135343343 | Bánh Răng (<=174695|12T) | 31353-43343 | 524,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC80243342 | Bánh Răng (=>174696|12T) | TC802-43342 | 333,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6712156670 | Măng Sông | 67121-56670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135343353 | Số Vi Sai (<=174695|16T) | 31353-43353 | 653,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC80243352 | Số Vi Sai (=>174696|16T) | TC802-43352 | 435,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40215160 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-15160 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40215170 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC402-15170 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40215180 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-15180 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3135343360 | Miếng Chêm (0.6mm) | 31353-43360 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3135343370 | Miếng Chêm (0.4mm) | 31353-43370 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40212302 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12302 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40212352 | Miếng Chêm (1.8mm) | TC402-12352 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40212322 | Miếng Chêm (2.0mm) | TC402-12322 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40212332 | Miếng Chêm (2.2mm) | TC402-12332 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC40212342 | Miếng Chêm (2.4mm) | TC402-12342 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC TRÁI / FRONT AXLE CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC40312722 | Trục | TC403-12722 | 455,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC43213023 | Vỏ Trái | TC432-13023 | 3,304,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC40313040 | Phớt Nhớt | TC403-13040 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0810106014 | Ổ Bi | 08101-06014 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0810106010 | Ổ Bi | 08101-06010 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212010 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC402-12010 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212020 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-12020 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212030 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-12030 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212040 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12040 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212050 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12050 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0461200500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40213100 | Chốt | TC402-13100 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC40313200 | Bánh Răng Côn (11T) | TC403-13200 | 1,491,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40257160 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-57160 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40257170 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-57170 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212610 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12610 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212620 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12620 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212630 | Miếng Chêm (1.8mm) | TC402-12630 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212640 | Miếng Chêm (2.0mm) | TC402-12640 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212650 | Miếng Chêm (2.2mm) | TC402-12650 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC TPHẢI / FRONT AXLE CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC40312722 | Trục | TC403-12722 | 455,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC43213013 | Vỏ Phải | TC432-13013 | 3,303,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC40313040 | Phớt Nhớt | TC403-13040 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0810106014 | Ổ Bi | 08101-06014 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0810106010 | Ổ Bi | 08101-06010 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212010 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC402-12010 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212020 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-12020 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212030 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-12030 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212040 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12040 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40212050 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12050 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0461200500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40213100 | Chốt | TC402-13100 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC40313200 | Bánh Răng Côn (11T) | TC403-13200 | 1,491,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40257160 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-57160 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40257170 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-57170 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212610 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12610 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212620 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12620 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212630 | Miếng Chêm (1.8mm) | TC402-12630 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212640 | Miếng Chêm (2.0mm) | TC402-12640 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40212650 | Miếng Chêm (2.2mm) | TC402-12650 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH RĂNG VI SAI / BEVEL GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC83212450 | Trục | TC832-12450 | 867,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC83212460 | Trục | TC832-12460 | 529,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40312802 | Hộp Bánh Răng (<=174695) | TC403-12802 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC83212800 | Hộp Bánh Răng (=>174696) | TC832-12800 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40243880 | Chốt | TC402-43880 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC49686400 | Bu Lông | TC496-86400 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481151050 | Vòng Chữ O | 04811-51050 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TA04012520 | Bánh Răng Côn (<=174695|11T) | TA040-12520 | 970,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC80312522 | Bánh Răng Côn (=>174696|11T) | TC803-12522 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0810106307 | Ổ Bi | 08101-06307 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40343750 | Miếng Chêm (0.4mm) | TC403-43750 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40343760 | Miếng Chêm (0.6mm) | TC403-43760 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40343770 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC403-43770 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40343780 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC403-43780 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC40343790 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC403-43790 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC43012530 | Bánh Răng Côn (<=174695|16T) | TC430-12530 | 1,137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC80312532 | Bánh Răng Côn (=>174696|16T) | TC803-12532 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH XE TRƯỚC / FRONT AXLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC40213337 | Trục | TC402-13337 | 2,698,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TA14013140 | Ổ Bi | TA140-13140 | 226,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40313210 | Bánh Răng Côn (42T) | TC403-13210 | 3,728,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40213350 | Vòng Đai | TC402-13350 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TD03013150 | Ổ Bi (6211 SH2) | TD030-13150 | 322,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC42213370 | Phớt Nhớt | TC422-13370 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC40213130 | Vỏ | TC402-13130 | 1,416,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC49683250 | Bu Lông | TC496-83250 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0151350825 | Đinh Đầu To | 01513-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm, Lò Xo | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC40244130 | Vòng Chữ O | TC402-44130 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng |