KHUNG CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03121716 | Khung | 3K031-21716 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0177951440 | BuLông | 01779-51440 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K02121790 | Nút | 3K021-21790 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ ĐỠ CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE BRACKET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03541630 | Bệ Đỡ | 3K035-41630 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3K03541690 | Lót | 3K035-41690 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 3H77099190 | Van Xả | 3H770-99190 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3K03141650 | Bạc Nối | 3K031-41650 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481150600 | Vòng Chữ O | 04811-50600 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3K03541642 | Giá Đỡ,Bộ | 3K035-41642 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03141680 | Lót | 3K031-41680 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0481150900 | Vòng Chữ O | 04811-50900 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0151751440 | Đinh Tán | 01517-51440 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0113851450 | Bu Lông | 01138-51450 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0117551645 | Bu Lông | 01175-51645 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3K03141670 | Bạc Nối | 3K031-41670 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / FRONT PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03141380 | Đệm Lót | 3K031-41380 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3K03141320 | Trục | 3K031-41320 | 1,340,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0481110530 | Vòng Chữ O | 04811-10530 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03141342 | Vỏ Trục Sau | 3K031-41342 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03141350 | Vỏ Trục Trước | 3K031-41350 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFFERENTIAL CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03542150 | Hộp Trục Trước | 3K035-42150 | 17,491,000 VNĐ | Đặt hàng | |
20 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | T018012070 | Ống Thông Hơi | T0180-12070 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0966181050 | Ống Nhiên Liệu | 09661-81050 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN / BEVEL GEAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03142300 | Bánh Răng (10-23T) | 3K031-42300 | 4,648,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C01143380 | Ổ Bi | 3C011-43380 | 676,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K03143020 | Vành (5.9mm) | 3K031-43020 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K03143030 | Vành (6.0mm) | 3K031-43030 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K03143040 | Vành (6.1mm) | 3K031-43040 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K03143050 | Vành (6.2mm) | 3K031-43050 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3K03143080 | Vành | 3K031-43080 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03142320 | Đinh Ốc | 3K031-42320 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C01144120 | Phớt Dầu | 3C011-44120 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng |
VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFFERENTIAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03143105 | Bộ Vi Sai | 3K031-43105 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3K03143120 | Vỏ | 3K031-43120 | 1,525,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K03142410 | Nắp | 3K031-42410 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3K03143130 | Chốt | 3K031-43130 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03143153 | Bánh Răng (12T) | 3K031-43153 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3K03143143 | Bánh Răng (14T) | 3K031-43143 | 422,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0501200816 | Chốt, Thẳng | 05012-00816 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0541100530 | Đinh Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3K03143160 | Bạc Nối | 3K031-43160 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3K03143170 | Miếng Chèn (1.0mm) | 3K031-43170 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3K03143180 | Miếng Chèn (0.8mm) | 3K031-43180 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3K03143190 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3K031-43190 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0175950850 | Bu Lông | 01759-50850 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 719,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C00148390 | Ghim Tròn | 3C001-48390 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3K03142960 | Miếng Chèn (2.0mm) | 3K031-42960 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3K03142950 | Miếng Chèn (2.3mm) | 3K031-42950 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CÔN PHẢI / BEVEL GEAR CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03143612 | Hộp Bánh Răng | 3K031-43612 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3415027580 | Chốt | 34150-27580 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03143300 | Giá Đỡ | 3K031-43300 | 1,277,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3K03141690 | Lót | 3K031-41690 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03143320 | Bạc Nối | 3K031-43320 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C09143310 | Bu Lông | 3C091-43310 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0481151250 | Vòng Chữ O | 04811-51250 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CÔN TRÁI / BEVEL GEAR CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03143680 | Vỏ | 3K031-43680 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3415027580 | Chốt | 34150-27580 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03143300 | Giá Đỡ | 3K031-43300 | 1,277,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3K03141690 | Lót | 3K031-41690 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03143320 | Bạc Nối | 3K031-43320 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C09143310 | Bu Lông | 3C091-43310 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0481151250 | Vòng Chữ O | 04811-51250 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC PHẢI / FRONT AXLE CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03143660 | Vỏ | 3K031-43660 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3K03143650 | Lót | 3K031-43650 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0633145010 | Chốt,Tua Vít | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3367043360 | Phớt Dầu | 33670-43360 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C09143460 | Vòng Bi | 3C091-43460 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3455013100 | Chốt | 34550-13100 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3K03143522 | Bánh Răng (10T) | 3K031-43522 | 576,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 7015551320 | Ổ Bi | 70155-51320 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3K03144150 | Miếng Chèn (0.8mm) | 3K031-44150 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3K03144162 | Miếng Chèn (1.0mm) | 3K031-44162 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3K03144170 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3K031-44170 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0461100850 | Kẹp Tròn | 04611-00850 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC TRÁI / FRONT AXLE CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03143670 | Vỏ | 3K031-43670 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3K03143650 | Lót | 3K031-43650 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3367043360 | Phớt Dầu | 33670-43360 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C09143460 | Ổ Bi | 3C091-43460 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3455013100 | Chốt | 34550-13100 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3K03143522 | Bánh Răng (10T) | 3K031-43522 | 576,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 7015551320 | Ổ Bi | 70155-51320 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3K03144150 | Miếng Chèn (0.8mm) | 3K031-44150 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3K03144162 | Miếng Chèn (1.0mm) | 3K031-44162 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3K03144170 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3K031-44170 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0461100850 | Kẹp Tròn | 04611-00850 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC VI SAI PHẢI / DIFFERENTIAL GEAR SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03143210 | Trục Phải | 3K031-43210 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3K03143240 | Bánh Răng (11T) | 3K031-43240 | 759,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03144040 | Miếng Chèn (0.8mm) | 3K031-44040 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03144050 | Miếng Chèn (1.0mm) | 3K031-44050 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03144060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3K031-44060 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3K03143420 | Bánh Răng | 3K031-43420 | 1,559,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C01143470 | Ổ Bi | 3C011-43470 | 662,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3K03143490 | Miếng Chèn (0.3mm) | 3K031-43490 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3K03143480 | Miếng Chèn (0.4mm) | 3K031-43480 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3K03143412 | Trục | 3K031-43412 | 818,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC VI SAI TRÁI / DIFFERENTIAL GEAR SHAFT LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03143220 | Trục Trái | 3K031-43220 | 1,275,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3K03143240 | Bánh Răng (11T) | 3K031-43240 | 759,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03144040 | Miếng Chèn (0.8mm) | 3K031-44040 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03144050 | Miếng Chèn (1.0mm) | 3K031-44050 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K03144060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3K031-44060 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3K03143420 | Bánh Răng (20T) | 3K031-43420 | 1,559,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C01143470 | Ổ Bi | 3C011-43470 | 662,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3K03143490 | Miếng Chèn (0.3mm) | 3K031-43490 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3K03143480 | Miếng Chèn (0.4mm) | 3K031-43480 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3K03143412 | Trục | 3K031-43412 | 818,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH XE PHẢI / FRONT AXLE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03143712 | Trục Bánh Xe (<=7006893) | 3K031-43712 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3K53243712 | Trục Bánh Xe (=>7006894) | 3K532-43712 | 4,163,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K03144050 | Miếng Chèn (1.0mm) | 3K031-44050 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K03144040 | Miếng Chèn (0.8mm) | 3K031-44040 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3K03143722 | Bánh Răng (<=7006893|51T) | 3K031-43722 | 5,199,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3K53243720 | Bánh Răng Côn (=>7006894|51T) | 3K532-43720 | 4,424,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C01143730 | Vòng Đệm (<=7006893) | 3C011-43730 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K53243730 | Vòng Đệm (=>7006894) | 3K532-43730 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C01143360 | Bạc Đạn (<=7006893) | 3C011-43360 | 673,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3K53243360 | Bạc Đạn (=>7006894) | 3K532-43360 | 1,571,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03143770 | Miếng Chèn (<=7006893|0.1mm) | 3K031-43770 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K53243770 | Vòng Đệm (=>7006894|0.1mm) | 3K532-43770 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03144020 | Vòng Đệm (=>7006894|0.3mm) | 3K031-44020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03144030 | Vòng Đệm (=>7006894|0.6mm) | 3K031-44030 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03144060 | Miếng Chèn (=>7006894|1.2mm) | 3K031-44060 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6A32056220 | Phớt Dầu (<=7006893) | 6A320-56220 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C09543780 | Phớt Dầu (=>7006894) | 3C095-43780 | 618,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3K03143620 | Vỏ (<=7006893) | 3K031-43620 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3K53243622 | Vỏ (=>7006894) | 3K532-43622 | 2,417,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0113851035 | Bu Lông | 01138-51035 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3K03144290 | Vòng Chữ O | 3K031-44290 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH XE TRÁI / FRONT AXLE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3K03143712 | Trục Bánh Xe (<=7006893) | 3K031-43712 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3K53243712 | Trục Bánh Xe (=>7006894) | 3K532-43712 | 4,163,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K03144050 | Miếng Chèn (1.0mm) | 3K031-44050 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3K03144040 | Miếng Chèn (0.8mm) | 3K031-44040 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3K03143722 | Bánh Răng (<=7006893|51T) | 3K031-43722 | 5,199,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3K53243720 | Bánh Răng (=>7006894|51T) | 3K532-43720 | 4,424,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C01143730 | Vòng Đệm (<=7006893) | 3C011-43730 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3K53243730 | Vòng Đệm (=>7006894) | 3K532-43730 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C01143360 | Bạc Đạn (<=7006893) | 3C011-43360 | 673,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3K53243360 | Ổ Bi (=>7006894) | 3K532-43360 | 1,571,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03143770 | Miếng Chèn (<=7006893|0.1mm) | 3K031-43770 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K53243770 | Vòng Đệm (=>7006894|0.1mm) | 3K532-43770 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03144020 | Vòng Đệm (=>7006894|0.3mm) | 3K031-44020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03144030 | Vòng Đệm (=>7006894|0.6mm) | 3K031-44030 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3K03144060 | Miếng Chèn (=>7006894|1.2mm) | 3K031-44060 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 6A32056220 | Phớt Dầu (<=7006893) | 6A320-56220 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C09543780 | Phớt Dầu (=>7006894) | 3C095-43780 | 618,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3K03143620 | Vỏ (<=7006893) | 3K031-43620 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3K53243622 | Vỏ (=>7006894) | 3K532-43622 | 2,417,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0113851035 | Bu Lông | 01138-51035 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3K03144290 | Vòng Chữ O | 3K031-44290 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |