CẦN KÉO GẶT / HARVEST TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05163452 | Cánh Tay Lực Căng | 5T051-63452 | 384,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T05163482 | Puli Lực Căng | 5T051-63482 | 262,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 5T05163470 | Trục Cần Kéo | 5T051-63470 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | |
027 | ![]() | 0112750816 | Bu Lông | 01127-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05164650 | Dây Đai Chữ V | 5T051-64650 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05164652 | Dây Đai Chữ V | 5T051-64652 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05065780 | Lò Xo Thu Hồi Gặt | 5T050-65780 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | W950333031 | Lò Xo Thu Hồi Gặt | W9503-33031 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05765782 | Lò Xo Thu Hồi Gặt | 5T057-65782 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0461100350 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0814106202 | Ổ Bi | 08141-06202 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5H59249720 | Ổ Trục | 5H592-49720 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0461201000 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-01000 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN TRẢ NGHẸN / HARVEST REVERSAL LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05156442 | Cần Chuyển Đổi Gặt (<=VN20442) | 5T051-56442 | 570,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05156446 | Cần Chuyển Đổi Gặt (=>VN20443) | 5T051-56446 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T05156452 | Thanh Kiểm Tra Gia Tốc | 5T051-56452 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5K10126340 | Puli Lực Căng | 5K101-26340 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PG00162180 | Dụng Cụ Kẹp Cần | PG001-62180 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0461201000 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-01000 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T05156462 | Dây Đai Chữ V | 5T051-56462 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T05156470 | Thanh Dẫn Dây Đai Đảo Chiều (<=VN10261) | 5T051-56470 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07156470 | Thanh Dẫn Dây Đai Đảo Chiều (=>VN10262) | 5T071-56470 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05156483 | Nắp Đảo Chiều | 5T051-56483 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông (<=VN13681) | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông (=>VN13682) | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ĐẬP (Trên) / THRESHING FRAME (Upper)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05161020 | Khung Trên Hoàn Chỉnh (<=VN13561) | 5T051-61020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05161022 | Khung Trên Hoàn Chỉnh (=>VN13562) | 5T051-61022 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0117651025 | Bu Lông | 01176-51025 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng (=>VN13562) | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0151751640 | Đinh Đầu To | 01517-51640 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T05169512 | Thanh Dẫn Sàng | 5T051-69512 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T05161930 | Nắp Bên Hông Phải (<=VN13681) | 5T051-61930 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T05161932 | Nắp Bên Hông Phải (=>VN13682) | 5T051-61932 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T17161930 | Nắp Bên Hông Phải (=>VN20443) | 5T171-61930 | Liên hệ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 5T05161940 | Đệm Lót Nắp Bên Hông Phải | 5T051-61940 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0181150812 | Bu Lông Tai Hồng | 01811-50812 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T05162130 | Cái Chặn Vải Lót Phía Trước | 5T051-62130 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05162142 | Vải Lót Trước Khung (<=VN11952) | 5T051-62142 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05762140 | Vải Lót Trước Khung (=>VN11953) | 5T057-62140 | 354,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 5T05162210 | Đĩa | 5T051-62210 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | |
126 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T05163870 | Hàn Kín Ống Dẫn | 5T051-63870 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T05163882 | Cái Chặn Hàn Kín Ống Dẫn | 5T051-63882 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5T05131380 | Kết Cấu Đèn Đang Hoạt Động (<=VN13389) | 5T051-31380 | Liên hệ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5H48431380 | Kết Cấu Đèn Đang Hoạt Động (=>VN13390) | 5H484-31380 | Liên hệ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn Đang Hoạt Động (=>VN14110) | 5H484-31382 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5T05141860 | Bình Cầu (55W) | 5T051-41860 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5H48431390 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31390 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5H48431392 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31392 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 5T05141260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ĐẬP (Dưới) / THRESHING FRAME (Lower)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05161010 | Khung Dưới Hoàn Chỉnh (<=VN13389) | 5T051-61010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05161012 | Khung Dưới Hoàn Chỉnh (=>VN13390) | 5T051-61012 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05191010 | Khung Dưới Hoàn Chỉnh (=>VN13682) | 5T051-91010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05161012 | Khung Dưới Hoàn Chỉnh (=>VN14809) | 5T051-61012 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05161135 | Đĩa Nắp Hộp Đinh Vít | 5T051-61135 | 1,017,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05161194 | Đĩa Nắp Hộp Đinh Vít | 5T051-61194 | 1,017,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 5T05161180 | Bọt Xốp (=>VN10070) | 5T051-61180 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | |
047 | ![]() | 5T05761170 | Bọt Xốp (=>VN15357) | 5T057-61170 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0181150812 | Bu Lông Tai Hồng | 01811-50812 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T05161910 | Nắp Nắp Kiểm Tra Bên Trái | 5T051-61910 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0181150812 | Bu Lông Tai Hồng | 01811-50812 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T05161920 | Nắp Nắp Kiểm Tra Bên Phải (<=VN20442) | 5T051-61920 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T17161920 | Nắp Nắp Kiểm Tra Bên Phải (=>VN20443) | 5T171-61920 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 5T07161940 | Đệm Lót Nắp Kiểm Tra Bên Phải (=>VN11111) | 5T071-61940 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0181150812 | Bu Lông Tai Hồng | 01811-50812 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T05162192 | Hàn Kín | 5T051-62192 | 928,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05162170 | Đĩa Hàn Kính Hộp Đinh Vít | 5T051-62170 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T05162180 | Đĩa Hàn Kính Hộp Đinh Vít | 5T051-62180 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY QUẠT THÓC / WINNOWER PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05161210 | Đĩa Máy Quạt Thóc (<=VN20442) | 5T051-61210 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T17161210 | Đĩa (=>VN20443) | 5T171-61210 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05161230 | Đĩa Máy Quạt Thóc (<=VN20442) | 5T051-61230 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T17161230 | Đĩa (=>VN20443) | 5T171-61230 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0281050060 | Đai Ốc Tai Hồng | 02810-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05161220 | Đĩa Máy Quạt Thóc (<=VN20442) | 5T051-61220 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T17161220 | Đĩa (=>VN20443) | 5T171-61220 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T05161230 | Đĩa Máy Quạt Thóc (<=VN20442) | 5T051-61230 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T17161230 | Đĩa (=>VN20443) | 5T171-61230 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0281050060 | Đai Ốc Tai Hồng | 02810-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA CHỈNH HƯỚNG GIÓ / WIND DIRECTION PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05162110 | Đĩa | 5T051-62110 | 433,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05162120 | Đĩa | 5T051-62120 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA NẠP / INLET PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05161143 | Đĩa (<=VN10030) | 5T051-61143 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05161144 | Đĩa (=>VN10031) | 5T051-61144 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05161146 | Đĩa (=>VN13989) | 5T051-61146 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05161147 | Tấm Chắn Đầu Buồng Đặp (Phải) (=>VN20443) | 5T051-61147 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05161172 | Đệm Lót Bên Trong | 5T051-61172 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 5T07161310 | Đĩa (=>VN13682) | 5T071-61310 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05161153 | Đĩa (<=VN13988) | 5T051-61153 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05161155 | Đĩa (=>VN13989) | 5T051-61155 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05161156 | Tấm Chắn Đầu Buồng Đặp (Trái) (=>VN20443) | 5T051-61156 | 4,585,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T05161172 | Đệm Lót Bên Trong | 5T051-61172 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP CHẮN BỤI / DUSTING COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05161630 | Đĩa Quạt Thóc (<=VN13681) | 5T051-61630 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05191630 | Đĩa Quạt Thóc (=>VN13682) | 5T051-91630 | 697,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05161632 | Đĩa Quạt Thóc (=>VN14809) | 5T051-61632 | 557,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05172422 | Nắp Chắn Bụi | 5T051-72422 | 3,487,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0182050815 | Bu Lông Tay Nắm | 01820-50815 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05172440 | Hàn Kín Nắp Phủi Bụi | 5T051-72440 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T05172470 | Đĩa Phủi Bụi Bên Trái | 5T051-72470 | 239,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T05172480 | Đĩa Phủi Bụi Bên Phải | 5T051-72480 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CA BÔ ĐẬP / THRESHING BONNET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05164118 | Nắp Xylanh Đập (<=VN13681) | 5T051-64118 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05164119 | Nắp Xylanh Đập (=>VN13682) | 5T051-64119 | Liên hệ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 5T05164130 | Đĩa (<=VN10210) | 5T051-64130 | Liên hệ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 5T05164132 | Đĩa (=>VN10211) | 5T051-64132 | Liên hệ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 5T05164133 | Đĩa (=>VN11544) | 5T051-64133 | 2,043,000 VNĐ | Đặt hàng | |
017 | ![]() | 5T07764140 | Đĩa (=>VN13682) | 5T077-64140 | 2,415,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05564122 | Đĩa (<=VN13681) | 5T055-64122 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05564123 | Đĩa (=>VN13682) | 5T055-64123 | 725,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 5T05564150 | Đĩa (<=VN13681) | 5T055-64150 | Liên hệ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 5T05564152 | Đĩa (=>VN13682) | 5T055-64152 | 771,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05164160 | Bọt Xốp Ca Bô | 5T051-64160 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T05164170 | Bọt Xốp Ca Bô (<=VN16293) | 5T051-64170 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T05164170 | Bọt Xốp Ca Bô (=>VN16294) | 5T051-64170 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T05164260 | Bọt Xốp Ca Bô | 5T051-64260 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T05164270 | Bọt Xốp Ca Bô | 5T051-64270 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN TẢI BỤI / DUST CARRYING VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05164210 | Đĩa | 5T051-64210 | 649,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550818 | Bu Lông (<=VN11543) | 01125-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông (=>VN11544) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05564220 | Đĩa | 5T055-64220 | 1,305,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112550818 | Bu Lông (<=VN11543) | 01125-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông (=>VN11544) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T05564230 | Đĩa | 5T055-64230 | 1,266,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T05164183 | Bu Lông Jaki | 5T051-64183 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T05164200 | Bộ Giảm Chấn Khí | 5T051-64200 | 477,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5230034130 | Đinh Khóa (<=VN12418) | 52300-34130 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PG00134130 | Chốt Khuôn Tán Đinh (=>VN12419) | PG001-34130 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP MỞ ĐÓNG / OPEN CLOSE COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05172115 | Nắp (<=VN13681) | 5T051-72115 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T05172117 | Nắp (=>VN13682) | 5T051-72117 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T05172123 | Đĩa | 5T051-72123 | 1,568,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 5T07772190 | Đệm Lót (=>VN13682) | 5T077-72190 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5K02161360 | Kết Cấu Tay Cầm Khóa (<=VN11201) | 5K021-61360 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05761360 | Kết Cấu Tay Cầm (=>VN11202) | 5T057-61360 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05172140 | Gương Phản Xạ | 5T051-72140 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0202150050 | Đinh Ốc | 02021-50050 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T05172150 | Cao Su Bên Góc | 5T051-72150 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T05172163 | Cao Su Bên Góc | 5T051-72163 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T05172130 | Thanh | 5T051-72130 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T05172173 | Thanh Chống Mở Nắp (<=VN13681) | 5T051-72173 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T05772170 | Thanh Chống Mở Nắp (=>VN13682) | 5T057-72170 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông (<=VN10674) | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông (=>VN10675) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0182050815 | Bu Lông Tay Nắm (=>VN13682) | 01820-50815 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬP (Trước Sau) / THRESHING COVER (Front Back)
(Áp dụng Serial : <=VN11201 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05172214 | Nắp Trước | 5T051-72214 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05172222 | Nắp Trước | 5T051-72222 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5K02161360 | Kết Cấu Tay Cầm Khóa | 5K021-61360 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05172232 | Thanh Chống Phía Trên Nắp | 5T051-72232 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T05172250 | Thanh Chống Bên Hông Nắp | 5T051-72250 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T05172410 | Nắp Sau | 5T051-72410 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬP (Trước Sau) / THRESHING COVER (Front Back)
(Áp dụng Serial : =>VN11202 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05772210 | Nắp Trước | 5T057-72210 | 506,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 5T05772260 | Thanh Chống Đèn | 5T057-72260 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05772222 | Nắp Trước | 5T057-72222 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05761360 | Kết Cấu Tay Cầm | 5T057-61360 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05172232 | Thanh Chống Phía Trên Nắp | 5T051-72232 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T05172250 | Thanh Chống Bên Hông Nắp | 5T051-72250 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 0182050615 | Bu Lông Tay Nắm | 01820-50615 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T05172412 | Nắp Sau | 5T051-72412 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05131380 | Kết Cấu Đèn (<=VN13389) | 5T051-31380 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5H48431380 | Kết Cấu Đèn (=>VN13390) | 5H484-31380 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (=>VN14110) | 5H484-31382 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5T05141860 | Bình Cầu (55W) (<=VN13389) | 5T051-41860 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5H48431390 | Bình Cầu (55W) (=>VN13390) | 5H484-31390 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5H48431392 | Bình Cầu (55W) (=>VN14110) | 5H484-31392 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬP BÊN HÔNG / THRESHING COVER SIDE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T05172314 | Nắp Trái (<=VN11201) | 5T051-72314 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T07172313 | Nắp Trái (=>VN11202) | 5T071-72313 | 2,455,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T05172342 | Móc Nắp Bên Hông | 5T051-72342 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5K00561420 | Kết Cấu Tay Cầm Khóa (<=VN11201) | 5K005-61420 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T05761420 | Kết Cấu Tay Cầm (=>VN11202) | 5T057-61420 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05172250 | Thanh Chống Bên Hông Nắp | 5T051-72250 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T05172323 | Nắp Trái (<=VN11201) | 5T051-72323 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07172322 | Nắp (=>VN11202) | 5T071-72322 | 2,899,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T05172342 | Móc Nắp Bên Hông | 5T051-72342 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5K00561420 | Kết Cấu Tay Cầm Khóa (<=VN11201) | 5K005-61420 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T05761420 | Kết Cấu Tay Cầm (=>VN11202) | 5T057-61420 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05172250 | Thanh Chống Bên Hông Nắp | 5T051-72250 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |