BÌNH NHIÊN LIỆU / FUEL TANK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C38104140 | Thùng Nhiên Liệu | 3C381-04140 | 10,825,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0177451616 | Bu Lông | 01774-51616 | 21,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471701600 | Vòng Đệm (<=71343) | 04717-01600 | 15,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm (=>71344) | 04717-01610 | 15,000VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C38104360 | Đai | 3C381-04360 | 570,000VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C38104370 | Đai | 3C381-04370 | 779,000VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C38104660 | Đệm | 3C381-04660 | 352,000VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C38104180 | Thanh Chống Đỡ | 3C381-04180 | 1,408,000VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0113351440 | Bu Lông | 01133-51440 | 16,000VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0257450100 | Đai Ốc | 02574-50100 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C38104660 | Đệm | 3C381-04660 | 352,000VNĐ | Đặt hàng |
BÌNH NHIÊN LIỆU (cũ) / FUEL TANK (old)
Áp dụng từ Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C38104140 | Thùng Nhiên Liệu | 3C381-04140 | 10,825,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0177451616 | Bu Lông | 01774-51616 | 21,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471701600 | Vòng Đệm (<=71343) | 04717-01600 | 15,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm (=>71344) | 04717-01610 | 15,000VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C38104360 | Đai | 3C381-04360 | 570,000VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C38104370 | Đai | 3C381-04370 | 779,000VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C38104660 | Đệm | 3C381-04660 | 352,000VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C38104180 | Thanh Chống Đỡ | 3C381-04180 | 1,408,000VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0113351440 | Bu Lông | 01133-51440 | 16,000VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0257450100 | Đai Ốc | 02574-50100 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C38104660 | Đệm | 3C381-04660 | 352,000VNĐ | Đặt hàng |
BÌNH NHIÊN LIỆU (mới) / FUEL TANK (new)
Áp dụng từ Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C38104140 | Thùng Nhiên Liệu | 3C381-04140 | 10,825,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0177451616 | Bu Lông | 01774-51616 | 21,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471701600 | Vòng Đệm (<=71343) | 04717-01600 | 15,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm (=>71344) | 04717-01610 | 15,000VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C38104360 | Đai | 3C381-04360 | 570,000VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C38104370 | Đai | 3C381-04370 | 779,000VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C38104660 | Đệm | 3C381-04660 | 352,000VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C38104180 | Thanh Chống Đỡ | 3C381-04180 | 1,408,000VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0113351440 | Bu Lông | 01133-51440 | 16,000VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0257450100 | Đai Ốc | 02574-50100 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C38104660 | Đệm | 3C381-04660 | 352,000VNĐ | Đặt hàng |
LỌC BÌNH DẦU / FUEL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08104290 | Nắp Bình Dầu | 3C081-04290 | 136,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PK40182473 | Miếng Đệm | PK401-82473 | 65,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08104572 | Ống Vòi (<=81977) | 3C081-04572 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C11104570 | Ống Vòi (=>81978) | 3C111-04570 | 1,193,000VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0931889073 | Vòng Siết | 09318-89073 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0931889076 | Vòng Siết | 09318-89076 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08104480 | Ống Rời | 3C081-04480 | 282,000VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08104410 | Ống Rời | 3C081-04410 | 235,000VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0931888130 | Vòng Kẹp | 09318-88130 | 13,000VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3275196300 | Vòng Kẹp | 32751-96300 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08104580 | Vòi Phun | 3C081-04580 | 152,000VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | PP55182530 | Bộ Lọc | PP551-82530 | 110,000VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000VNĐ | Đặt hàng |
LỌC BÌNH DẦU (cũ) / FUEL FILTER
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C081-04290 | Nắp Bình Dầu | 3C081-04290 | 136,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PK401-82473 | Miếng Đệm | PK401-82473 | 65,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C081-04572 | Ống Vòi (<=81977) | 3C081-04572 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C111-04570 | Ống Vòi (=>81978) | 3C111-04570 | 1,193,000VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 09318-89073 | Vòng Siết | 09318-89073 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 09318-89076 | Vòng Siết | 09318-89076 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C081-04480 | Ống Rời | 3C081-04480 | 282,000VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C081-04410 | Ống Rời | 3C081-04410 | 235,000VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 09318-88130 | Vòng Kẹp | 09318-88130 | 13,000VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 32751-96300 | Vòng Kẹp | 32751-96300 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C081-04580 | Vòi Phun | 3C081-04580 | 152,000VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | PP551-82530 | Bộ Lọc | PP551-82530 | 110,000VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 01125-50820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000VNĐ | Đặt hàng |
LỌC BÌNH DẦU (mới) / FUEL FILTER (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08104290 | Nắp Bình Dầu | 3C081-04290 | 136,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PK40182473 | Miếng Đệm | PK401-82473 | 65,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C11104570 | Ống Vòi | 3C111-04570 | 1,193,000VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0931889073 | Vòng Siết | 09318-89073 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0931889076 | Vòng Siết | 09318-89076 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08104480 | Ống Rời | 3C081-04480 | 282,000VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08104410 | Ống Rời | 3C081-04410 | 235,000VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0931888130 | Vòng Kẹp | 09318-88130 | 13,000VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3275196300 | Vòng Kẹp | 32751-96300 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08104580 | Vòi Phun | 3C081-04580 | 152,000VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | PP55182530 | Bộ Lọc | PP551-82530 | 110,000VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NHIÊN LIỆU / OIL PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C38104460 | Ống Nhiên Liệu | 3C381-04460 | 283,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0966181450 | Ống Nhiên Liệu | 09661-81450 | 123,000VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1491142750 | Kẹp Ống | 14911-42750 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C38104470 | Ống Nhiên Liệu | 3C381-04470 | 234,000VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0966141000 | Ống Nhiên Liệu | 09661-41000 | 78,000VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1497142750 | Kẹp Ống | 14971-42750 | 10,000VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3A15104440 | Ống Nhiên Liệu | 3A151-04440 | 172,000VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0966170750 | Ống Nhiên Liệu | 09661-70750 | 87,000VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1491142750 | Kẹp Ống | 14911-42750 | 25,000VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3A11104540 | Ống Cao Su | 3A111-04540 | 81,000VNĐ | Đặt hàng |
CỐC TÁCH NƯỚC (cũ) / SEPARATOR (old)
Áp dụng Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1654143350 | Cóc Tách (<=59842) | 16541-43350 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G41043350 | Cóc Tách (=>59843) | 1G410-43350 | 906,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350865 | Bu Lông | 01123-50865 | 16,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000VNĐ | Đặt hàng |
CỐC TÁCH NƯỚC (mới) / SEPARATOR (new)
Áp dụng Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G41043350 | Cốc Tách | 1G410-43350 | 906,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350865 | Bu Lông | 01123-50865 | 16,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN CỐC TÁCH NƯỚC (cũ) / SEPARATOR PART (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #58942
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1654143350 | Cốc Tách | 16541-43350 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1583143100 | Vòng Bít | 15831-43100 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1627143580 | Vòng Bít | 16271-43580 | Liên hệ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 1583187462 | Nhãn Hiệu | 15831-87462 | 149,000VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1627143590 | Vòng Chặn | 16271-43590 | 147,000VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1627143570 | Vòng Chữ O | 16271-43570 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1583143380 | Thành Phần | 15831-43380 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1583143930 | Lò Xo | 15831-43930 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1583143250 | Phao | 15831-43250 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1430143522 | Đòn Bẩy | 14301-43522 | 92,000VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1654143820 | Lò Xo | 16541-43820 | 12,000VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1430143840 | Vòng Chữ O | 14301-43840 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1430143830 | Đinh Vít | 14301-43830 | 5,000VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN CỐC TÁCH NƯỚC (mới) / SEPARATOR PART (new)
Áp dụng cho Serial : từ #58943 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G41043350 | Cốc Tách | 1G410-43350 | 906,000VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G31143100 | Vòng Bít | 1G311-43100 | 227,000VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G31143580 | Vòng Bít | 1G311-43580 | 211,000VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G31187460 | Nhãn Bộ Tách | 1G311-87460 | 66,000VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 1G31143590 | Vòng | 1G311-43590 | 112,000VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G31143570 | Vòng Chữ O | 1G311-43570 | 41,000VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1G31143380 | Lõi Lọc | 1G311-43380 | 336,000VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G31143930 | Lò Xo | 1G311-43930 | 82,000VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G31143250 | Phao | 1G311-43250 | 38,000VNĐ | Đặt hàng |