HỘP CẤY TRÁI / PLANTING CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR00143290 | Nắp | PR001-43290 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR26143112 | Hộp (<=711906) | PR261-43112 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR26143113 | Hộp (>=711907) | PR261-43113 | 2,556,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 0115560835 | Bu Lông | 01155-60835 | Liên hệ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 0115570835 | Bu Lông | 01155-70835 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
027 | ![]() | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR00143120 | Mâm Kẹp | PR001-43120 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PR00143810 | Phớt Nhớt | PR001-43810 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR00143820 | Phớt Nhớt | PR001-43820 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00143830 | Phớt Nhớt | PR001-43830 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
075 | ![]() | 0851101015 | Ống Lót | 08511-01015 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
077 | ![]() | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PL50143160 | Bu Lon | PL501-43160 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0501200810 | Chốt Thẳng | 05012-00810 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PR00143150 | Bộ Vấu Lồi | PR001-43150 | 1,005,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0851101520 | Ống Lót | 08511-01520 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | PR00143840 | Phớt Nhớt | PR001-43840 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | PR00143850 | Phớt Chữ O (<=712142) | PR001-43850 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5W41103200 | Phớt Chữ O (>=712143) | 5W411-03200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PR00143140 | Nắp Vấu Lồi | PR001-43140 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PT00043130 | Bu Lông (<=711891) | PT000-43130 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PT00043132 | Bu Lông (>=711892) | PT000-43132 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | PR26143190 | Nắp | PR261-43190 | 504,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | PM80951720 | Bu Lông (<=711891) | PM809-51720 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | PT00051720 | Bu Lông (>=711892) | PT000-51720 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | PT00043580 | Bu Lông | PT000-43580 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | PR26251660 | Chốt Tra Dầu | PR262-51660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | PR15143610 | Gá Đỡ | PR151-43610 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | PT00051720 | Bu Lông | PT000-51720 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0112350800 | Bu Lông | 01123-50800 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CẤY GIỮA / PLANTING CASE CENTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR26143112 | Hộp (<=711906) | PR261-43112 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | PR26143113 | Hộp (>=711907) | PR261-43113 | 2,556,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0115560835 | Bu Lông | 01155-60835 | Liên hệ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0115570835 | Bu Lông | 01155-70835 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
017 | ![]() | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR00143120 | Mâm Kẹp | PR001-43120 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR00143810 | Phớt Nhớt | PR001-43810 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PR00143820 | Phớt Nhớt | PR001-43820 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR00143830 | Phớt Nhớt | PR001-43830 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 0851101015 | Ống Lót | 08511-01015 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
067 | ![]() | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PL50143160 | Bu Lông | PL501-43160 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0501200810 | Chốt Thẳng | 05012-00810 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR00143150 | Bộ Vấu Lồi | PR001-43150 | 1,005,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0851101520 | Ống Lót | 08511-01520 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PR00143840 | Phớt Nhớt | PR001-43840 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PR00143850 | Phớt Chữ O (<=712142) | PR001-43850 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5W41103200 | Phớt Chữ O (>=712143) | 5W411-03200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | PR00143140 | Nắp Vấu Lồi | PR001-43140 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | PT00043130 | Bu Lông (<=711891) | PT000-43130 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | PT00043132 | Bu Lông (>=711892) | PT000-43132 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | PR26143190 | Nắp | PR261-43190 | 504,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | PM80951720 | Bu Lông (<=711891) | PM809-51720 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | PT00051720 | Bu Lông (>=711892) | PT000-51720 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | PT00043580 | Bu Lông | PT000-43580 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | PR26251660 | Chốt Tra Dầu | PR262-51660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | PR15143610 | Gá Đỡ | PR151-43610 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | PT00051720 | Bu Lông | PT000-51720 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 0112350800 | Bu Lông | 01123-50800 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CẤY PHẢI / PLANTING CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | ![]() | PR00143290 | Nắp | PR001-43290 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | PR26143112 | Hộp (<=711906) | PR261-43112 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | PR26143113 | Hộp (>=711907) | PR261-43113 | 2,556,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0115560835 | Bu Lông | 01155-60835 | Liên hệ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0115570835 | Bu Lông | 01155-70835 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
017 | ![]() | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR00143120 | Mâm Kẹp | PR001-43120 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR00143810 | Phớt Nhớt | PR001-43810 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PR00143820 | Phớt Nhớt | PR001-43820 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR00143830 | Phớt Nhớt | PR001-43830 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 0851101015 | Ống Lót | 08511-01015 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
067 | ![]() | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PL50143160 | Bu Lông | PL501-43160 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0501200810 | Chốt Thẳng | 05012-00810 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR00143150 | Bộ Vấu Lồi | PR001-43150 | 1,005,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0851101520 | Ống Lót | 08511-01520 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR00143840 | Phớt Nhớt | PR001-43840 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | PR00143850 | Phớt Chữ O (<=712142) | PR001-43850 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5W41103200 | Phớt Chữ O (>=712143) | 5W411-03200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | PR00143140 | Nắp Vấu Lồi | PR001-43140 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PT00043130 | Bu Lông (<=711891) | PT000-43130 | Liên hệ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PT00043132 | Bu Lông (>=711892) | PT000-43132 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PR26143190 | Nắp | PR261-43190 | 504,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | PM80951720 | Bu Lông (<=711891) | PM809-51720 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | PT00051720 | Bu Lông (>=711892) | PT000-51720 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | PT00043580 | Bu Lông | PT000-43580 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | PR26251660 | Chốt Tra Dầu | PR262-51660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | PR15143610 | Gá Đỡ | PR151-43610 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | PT00051720 | Bu Lông | PT000-51720 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 0112350800 | Bu Lông | 01123-50800 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC KẾT NỐI TRÁI / PLANTING SHAFT LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR00143213 | Trục | PR001-43213 | 743,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR00142270 | Phe Cài | PR001-42270 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR15142270 | Phe Cài | PR151-42270 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0810106002 | Ổ Bi | 08101-06002 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR00143310 | Bạc Đạn | PR001-43310 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00143340 | Bạc Nối (1.0mm) | PR001-43340 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR00143240 | Nhông (9T) | PR001-43240 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR00143330 | Bạc Nối (1.5mm) | PR001-43330 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PR00143250 | Bộ Giới Hạn | PR001-43250 | 498,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR26143260 | Lò Xo Nén | PR261-43260 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | PR00143272 | Bạc Nối | PR001-43272 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC KẾT NỐI TRUNG TÂM / PLANTING SHAFT CENTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR10143213 | Trục | PR101-43213 | 962,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR00142270 | Phe Cài | PR001-42270 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR15142270 | Phe Cài | PR151-42270 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0810106002 | Ổ,Bi | 08101-06002 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR00143310 | Bạc Đạn | PR001-43310 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00143340 | Bạc Nối (1.0mm) | PR001-43340 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR00143240 | Nhông (9T) | PR001-43240 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR00143330 | Bạc Nối (1.5mm) | PR001-43330 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PR00143250 | Bộ Giới Hạn | PR001-43250 | 498,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR26143260 | Lò Xo | PR261-43260 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | PR00143272 | Bạc Nối | PR001-43272 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | PR10143230 | Nắp | PR101-43230 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0950017306 | Phớt Nhớt | 09500-17306 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PR10143220 | Vòng Kẹp | PR101-43220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | PR00141340 | Phe Cài | PR001-41340 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | PR15142280 | Nắp | PR151-42280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC KẾT NỐI PHẢI / PLANTING SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR00143213 | Trục | PR001-43213 | 743,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR00142270 | Phe Cài | PR001-42270 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR15142270 | Phe Cài | PR151-42270 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0810106002 | Ổ,Bi | 08101-06002 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR00143310 | Bạc Đạn | PR001-43310 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00143340 | Bạc Nối (1.0mm) | PR001-43340 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR00143240 | Nhông (9T) | PR001-43240 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR00143330 | Bạc Nối (1.5mm) | PR001-43330 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PR00143250 | Bộ Giới Hạn | PR001-43250 | 498,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR26143260 | Lò Xo | PR261-43260 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | PR00143272 | Bạc Nối | PR001-43272 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XÍCH TAY CẤY TRÁI / SPROCKET SHAFT LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PA40143510 | Xích (<=712142) | PA401-43510 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | PR65143510 | Xích (>=712143) | PR651-43510 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR26143492 | Cái Tăng Xơ | PR261-43492 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR00143410 | Trục | PR001-43410 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR00143432 | Nhông (18T) | PR001-43432 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PR26143440 | Ly Hợp | PR261-43440 | 480,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR00143452 | Lò Xo | PR001-43452 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00143460 | Bạc Nối (2.0mm) | PR001-43460 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR26143512 | Trục | PR261-43512 | 329,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR26143522 | Chạc | PR261-43522 | 230,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PR26143532 | Bulông | PR261-43532 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR26143542 | Lò Xo | PR261-43542 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | PR00143552 | Ống Bảo Vệ | PR001-43552 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | PR26143562 | Lò Xo | PR261-43562 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PT00043570 | Long Đền | PT000-43570 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PR00143360 | Miếng Chêm (0.2mm) | PR001-43360 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XÍCH TAY CẤY TRUNG TÂM / SPROCKET SHAFT CENTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PA40143510 | Xích (<=712142) | PA401-43510 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | PR65143510 | Xích (>=712143) | PR651-43510 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR26143492 | Cái Tăng Xơ | PR261-43492 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR00143410 | Trục | PR001-43410 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR00143432 | Nhông (18T) | PR001-43432 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PR26143440 | Ly Hợp | PR261-43440 | 480,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR00143452 | Lò Xo | PR001-43452 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00143460 | Bạc Nối (2.0mm) | PR001-43460 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR26143512 | Trục | PR261-43512 | 329,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR26143522 | Chạc | PR261-43522 | 230,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PR26143532 | Bulông | PR261-43532 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR26143542 | Lò Xo | PR261-43542 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | PR00143552 | Ống Bảo Vệ | PR001-43552 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | PR26143562 | Lò Xo | PR261-43562 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PT00043570 | Long Đền | PT000-43570 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PR00143360 | Miếng Chêm (0.2mm) | PR001-43360 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XÍCH TAY CẤY PHẢI / SPROCKET SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PA40143510 | Xích (<=712142) | PA401-43510 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | PR65143510 | Xích (>=712143) | PR651-43510 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR26143492 | Cái Tăng Xơ | PR261-43492 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR00143410 | Trục | PR001-43410 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR00143432 | Nhông (18T) | PR001-43432 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PR26143440 | Ly Hợp | PR261-43440 | 480,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PR00143452 | Lò Xo | PR001-43452 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00143460 | Bạc Nối (2.0mm) | PR001-43460 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR26143512 | Trục | PR261-43512 | 329,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR26143522 | Chạc | PR261-43522 | 230,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PR26143532 | Bulông | PR261-43532 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR26143542 | Lò Xo | PR261-43542 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | PR00143552 | Ống Bảo Vệ | PR001-43552 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | PR26143562 | Lò Xo | PR261-43562 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PT00043570 | Long Đền | PT000-43570 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PR00143360 | Miếng Chêm (0.2mm) | PR001-43360 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CÁNH TAY CẤY TRÁI / PLANTING ROTARY CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR15151015 | Bộ Hộp LH | PR151-51015 | 8,737,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR15151100 | Bộ Hộp Quay LH | PR151-51100 | 4,265,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR00151112 | Vỏ LH | PR001-51112 | 631,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR26251122 | Vỏ RH | PR262-51122 | 882,000 VNĐ | Đặt hàng | |
043 | ![]() | 5H55021590 | Núm Vú | 5H550-21590 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0471700600 | Vòng Đệm | 04717-00600 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
047 | ![]() | PM80951750 | Vít | PM809-51750 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PR00251280 | Phớt Chữ O | PR002-51280 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PT00051150 | Vít | PT000-51150 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | PR26251940 | Hộp Đối Trọng | PR262-51940 | 755,000 VNĐ | Đặt hàng | |
067 | ![]() | PR26151150 | Vít | PR261-51150 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR00251130 | Phớt Nhớt | PR002-51130 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | PR00251290 | Phớt Nhớt | PR002-51290 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR00151210 | Bánh Răng (19T) | PR001-51210 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0810106005 | Bạc Đạn Bi | 08101-06005 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | PR00151220 | Bánh Răng (19T) | PR001-51220 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | PR00151230 | Chốt | PR001-51230 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | PR00151240 | Bánh Răng (19T) | PR001-51240 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | PR26251250 | Trục Cam | PR262-51250 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | PR00151270 | Shaft | PR001-51270 | 577,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | PR00251280 | Phớt Chữ O | PR002-51280 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0810106002 | Ổ Bi | 08101-06002 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0810106001 | Ổ Bi | 08101-06001 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | PJ40151250 | Miếng Chèn (0.2mm) | PJ401-51250 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | PR00151310 | Cánh Tay | PR001-51310 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | PR00151320 | Chốt | PR001-51320 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 4540351330 | Lò Xo | 45403-51330 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 4451253230 | Mâm Kẹp | 44512-53230 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | PR15143540 | Bu Lon | PR151-43540 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | PR15151730 | Đai Ốc | PR151-51730 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | PR15194680 | Vòng Đệm | PR151-94680 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 0451290080 | Long Đền | 04512-90080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN VÀ MỎ KẸP TRÁI / PLANTING ARM AND CLAW LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | PR15151015 | Hộp LH | PR151-51015 | 8,737,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | PR15151503 | Vánh Tay Cấy | PR151-51503 | 2,241,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | PR00151513 | Vánh Tay Cấy | PR001-51513 | 837,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | PR26251570 | Bạc | PR262-51570 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | PT00051850 | Bu Lông | PT000-51850 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | PM80951740 | Đai Ốc | PM809-51740 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | PR26151652 | Nắp Tay Cấy | PR261-51652 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | |
075 | ![]() | 5H55021590 | Núm Vú | 5H550-21590 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | PR26251660 | Chốt | PR262-51660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | PT00051680 | Vít | PT000-51680 | 18,000 VNĐ |