VÔ LĂNG LÁI (cũ) / STEERING WHEEL (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C291-63343 | Trụ Đỡ (<=55306) | 3C291-63343 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C291-63345 | Trụ Đỡ (=>55307) | 3C291-63345 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C291-63346 | Trụ Đỡ (=>68018) | 3C291-63346 | 5,778,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 34070-43680 | Trục Lái | 34070-43680 | 923,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C291-63170 | Bạc | 3C291-63170 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 34070-43670 | Bu Lông | 34070-43670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 04015-50080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 02552-50080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C001-62570 | Vô Lăng (<=79683) | 3C001-62570 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TD060-18110 | Vô Lăng (=>79684) | TD060-18110 | 1,712,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C001-62580 | Nắp Đậy (<=57791) | 3C001-62580 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C001-62582 | Nắp Đậy (=>57792) | 3C001-62582 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC230-18120 | Nắp Đậy (=>79684) | TC230-18120 | 531,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 04512-50120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 02176-50120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C081-63380 | Nắp (<=66694) | 3C081-63380 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C081-63383 | Nắp (=>66695) | 3C081-63383 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C081-63393 | Nắp | 3C081-63393 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 03024-50516 | Đinh Vít (<=66694) | 03024-50516 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | T1880-43130 | Vít (=>66695) | T1880-43130 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
VÔ LĂNG LÁI (mới) / STEERING WHEEL (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29163346 | Trụ Đỡ | 3C291-63346 | 5,778,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3407043680 | Trụ Lái | 34070-43680 | 923,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C29163170 | Bạc | 3C291-63170 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3407043670 | Bu Lông | 34070-43670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TD06018110 | Vô Lăng Lái | TD060-18110 | 1,712,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC23018120 | Nắp Đậy | TC230-18120 | 531,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08163383 | Nắp | 3C081-63383 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C08163393 | Nắp | 3C081-63393 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | T188043130 | Vít | T1880-43130 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ CHỈNH VÔ LĂNG LÁI / TILP PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | T106043640 | Khóa | T1060-43640 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | T106043710 | Đòn Bẩy | T1060-43710 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08163273 | Bàn Đạp | 3C081-63273 | 3,661,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | T106043700 | Giá Đỡ | T1060-43700 | 292,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0471400120 | Đệm Lót | 04714-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08163260 | Lò Xo | 3C081-63260 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 3C08163240 | Lò Xo | 3C081-63240 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | T127047140 | Lò Xo | T1270-47140 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3691962320 | Cao Su | 36919-62320 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHỚP NỐI VÔ LĂNG / STEERING JOINT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08163360 | Khớp Nối Các Đăng | 3C081-63360 | 2,076,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3741041320 | Bạc Đệm (<=73813) | 37410-41320 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C00162160 | Bạc Đệm (=>73814) | 3C001-62160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461200220 | Kẹp Tròn | 04612-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461100450 | Kẹp Tròn | 04611-00450 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553362360 | Ổ Bi | 35533-62360 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHỚP NỐI VÔ LĂNG (cũ) / STEERING JOINT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08163360 | Khớp Nối Các Đăng | 3C081-63360 | 2,076,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3741041320 | Bạc Đệm (<=73813) | 37410-41320 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C00162160 | Bạc Đệm (=>73814) | 3C001-62160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461200220 | Kẹp Tròn | 04612-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461100450 | Kẹp Tròn | 04611-00450 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553362360 | Ổ Bi | 35533-62360 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHỚP NỐI VÔ LĂNG (mới) / STEERING JOINT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08163360 | Khớp Nối Các Đăng | 3C081-63360 | 2,076,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C00162160 | Đệm | 3C001-62160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461200220 | Kẹp Tròn | 04612-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0461100450 | Kẹp Tròn | 04611-00450 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553362360 | Ổ Bi | 35533-62360 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng |
BOT LÁI / STEERING CONTROLLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08167540 | Ống Nối | 3C081-67540 | 277,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0471400400 | Đệm Lót | 04714-00400 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08163072 | Bot Lái (<=79185) | 3C081-63072 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C65163070 | Bot Lái (=>79186y) | 3C651-63070 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C65463070 | Bot Lái (=>85657) | 3C654-63070 | 12,411,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A11163090 | Mối Nối | 3A111-63090 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A11163120 | Mối Nối | 3A111-63120 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481600180 | Vòng Chữ O | 04816-00180 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
BOT LÁI (cũ) / STEERING CONTROLLER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08167540 | Ống Nối | 3C081-67540 | 277,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0471400400 | Đệm Lót | 04714-00400 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08163072 | Bot Lái (<=79185) | 3C081-63072 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C65163070 | Bot Lái (=>79186) | 3C651-63070 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A11163090 | Mối Nối | 3A111-63090 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A11163120 | Mối Nối | 3A111-63120 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481600180 | Vòng Chữ O | 04816-00180 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
BOT LÁI (mới) / STEERING CONTROLLER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08167540 | Ống Nối | 3C081-67540 | 277,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0471400400 | Đệm Lót | 04714-00400 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C65163070 | Bot Lái (<=12165) | 3C651-63070 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C65463070 | Bot Lái (=>12166) | 3C654-63070 | 12,411,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A11163090 | Mối Nối | 3A111-63090 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A11163120 | Mối Nối | 3A111-63120 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481600180 | Vòng Chữ O | 04816-00180 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BOT LÁI (cũ) / STEERING CONTROLLER PART (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #79185
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08163072 | Bot Lái | 3C081-63072 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3P99900420 | Bộ Phớt | 3P999-00420 | 1,288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3599922040 | Vòng Chữ O | 35999-22040 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3P99900410 | Phớt Dầu | 3P999-00410 | 574,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3599922110 | Vòng Bít | 35999-22110 | 317,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3599922080 | Vòng Chữ O | 35999-22080 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3374064450 | Vòng Chữ O | 33740-64450 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | R140194650 | Vòng Chữ O | R1401-94650 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | R140194620 | Bộ Vòng Bi | R1401-94620 | 503,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3599922100 | Vòng Bi | 35999-22100 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3599922090 | Vòng Đệm | 35999-22090 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3F99902620 | Lót | 3F999-02620 | 1,107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3P99900430 | Bộ Phớt (<=69421) | 3P999-00430 | 2,339,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C01197050 | Bộ Phớt (=>69422) | 3C011-97050 | 1,783,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C13197050 | Bộ Phớt (=>78822) | 3C131-97050 | 996,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C13197060 | Bộ Phớt (=>78822) | 3C131-97060 | 1,502,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BOT LÁI (cũ) / STEERING CONTROLLER PART (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #79186 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C65163070 | Bot Lái | 3C651-63070 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3P99900420 | Bộ Phớt | 3P999-00420 | 1,288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3599922040 | Vòng Chữ O | 35999-22040 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3P99900410 | Phớt Dầu | 3P999-00410 | 574,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3599922110 | Vòng Bít | 35999-22110 | 317,000 VNĐ | Đặt hàng | |
055 | ![]() | 3599922070 | Vòng | 35999-22070 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3599922080 | Vòng Chữ O | 35999-22080 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3374064450 | Vòng Chữ O | 33740-64450 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | R140194650 | Vòng Chữ O | R1401-94650 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 7661137940 | Bi Tròn | 76611-37940 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
086 | ![]() | 3599922030 | Dấu Niêm Phong | 35999-22030 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | R140194620 | Bộ Vòng Bi | R1401-94620 | 503,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3599922100 | Vòng Bi | 35999-22100 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3599922090 | Vòng Đệm | 35999-22090 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3F99902620 | Lót | 3F999-02620 | 1,107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C13197050 | Bộ Phớt | 3C131-97050 | 996,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C13197060 | Bộ Phớt | 3C131-97060 | 1,502,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BOT LÁI (mới) / STEERING CONTROLLER PART (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C65163070 | Bot Lái (<=12165) | 3C651-63070 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C65463070 | Bot Lái (=>12166) | 3C654-63070 | 12,411,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3P99900420 | Bộ Phớt | 3P999-00420 | 1,288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3599922040 | Vòng Chữ O | 35999-22040 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3599922110 | Vòng Bít | 35999-22110 | 317,000 VNĐ | Đặt hàng | |
055 | ![]() | 3599922070 | Vòng | 35999-22070 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3599922080 | Vòng Chữ O | 35999-22080 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3374064450 | Vòng Chữ O | 33740-64450 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | R140194650 | Vòng Chữ O | R1401-94650 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 7661137940 | Bi Tròn | 76611-37940 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | R140194620 | Bộ Vòng Bi | R1401-94620 | 503,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3599922100 | Vòng Bi | 35999-22100 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3599922090 | Vòng Đệm | 35999-22090 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C13197050 | Bộ Phớt | 3C131-97050 | 996,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C13197060 | Bộ Phớt (<=12165) | 3C131-97060 | 1,502,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C65497060 | Bộ Phớt (=>12166) | 3C654-97060 | 973,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH LÁI (cũ) / STEERING CYLINDER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09163880 | Xilanh Lái | 3C091-63880 | 9,025,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461100680 | Kẹp Tròn | 04611-00680 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0112350822 | Bu Lông (<=71343) | 01123-50822 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông (=>71344) | 01754-50820 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C09162970 | Thanh Rằng | 3C091-62970 | 3,802,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A12162980 | Thanh Truyền | 3A121-62980 | 2,444,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553362850 | Bao Bụi | 35533-62850 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3553362820 | Ghim | 35533-62820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3553362860 | Bộ Đai | 35533-62860 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C09162920 | Bộ Thanh | 3C091-62920 | 1,931,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3586062750 | Đai Ốc | 35860-62750 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3586062852 | Bao Bụi | 35860-62852 | 471,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3628062860 | Ghim | 36280-62860 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0551150335 | Đinh Tách Rời | 05511-50335 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0217250200 | Đinh Ốc | 02172-50200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C09164010 | Vỏ | 3C091-64010 | 854,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3C09143820 | Cần Nối | 3C091-43820 | 1,284,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0113851240 | Bu Lông | 01138-51240 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
185 | ![]() | 3C09543860 | Đệm | 3C095-43860 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3C09143810 | Cần Nối | 3C091-43810 | 1,169,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0113851240 | Bu Lông | 01138-51240 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3C09543860 | Đệm | 3C095-43860 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH LÁI (mới) / STEERING CYLINDER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09163880 | Xilanh Lái | 3C091-63880 | 9,025,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461100680 | Kẹp Tròn | 04611-00680 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C09162970 | Thanh Giằng | 3C091-62970 | 3,802,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3A12162980 | Thanh Truyền | 3A121-62980 | 2,444,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3553362850 | Bao Bụi | 35533-62850 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3553362820 | Ghim | 35533-62820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3553362860 | Bộ Đai | 35533-62860 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C09162920 | Bộ Thanh | 3C091-62920 | 1,931,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3586062750 | Đai Ốc | 35860-62750 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3586062852 | Bao Bụi | 35860-62852 | 471,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3628062860 | Ghim | 36280-62860 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0551150335 | Đinh Tách Rời | 05511-50335 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0217250200 | Đinh Ốc | 02172-50200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C09164010 | Vỏ | 3C091-64010 | 854,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3C09143820 | Cần Nối | 3C091-43820 | 1,284,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0113851240 | Bu Lông | 01138-51240 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
185 | ![]() | 3C09543860 | Đệm | 3C095-43860 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3C09143810 | Cần Nối | 3C091-43810 | 1,169,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0113851240 | Bu Lông | 01138-51240 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3C09543860 | Đệm | 3C095-43860 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XILANH LÁI / STEERING CYLINDER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09163880 | Xialanh Lái | 3C091-63880 | 9,025,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C09163810 | Đầu Xi Lanh | 3C091-63810 | 5,810,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 3C09163810 | Đầu Xi Lanh | 3C091-63810 | 5,810,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C09163890 | Thanh Truyền | 3C091-63890 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C09163870 | Đaimhỗ Trợ | 3C091-63870 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C09163860 | Vòng Bít | 3C091-63860 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TD06037940 | Vòng Chữ O | TD060-37940 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C09163950 | Vòng | 3C091-63950 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C09163940 | Ống Lót | 3C091-63940 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C09163910 | Bộ Thanh | 3C091-63910 | 5,383,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TD06037570 | Phớt Piston | TD060-37570 | 444,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C09163890 | Phớt Thanh Truyền | 3C091-63890 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C09163870 | Đai Hỗ Trợ | 3C091-63870 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C09163860 | Vòng Bít | 3C091-63860 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TD06037940 | Vòng Chữ O | TD060-37940 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C09163950 | Vòng | 3C091-63950 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3C09163940 | Ống Lót | 3C091-63940 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3C09163820 | Vòng Đệm | 3C091-63820 | 1,873,000 VNĐ | Đặt hàng |