TAY KHỚP DẪN HƯỚNG / KNUCKLE ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C60656410 | Tay Khớp | 6C606-56410 | 443,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH KÉO / DRAG LINK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C35657710 | Thanh Kéo | 6C356-57710 | 1,430,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C30056430 | Miếng Bao | 6C300-56430 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C30056440 | Vòng | 6C300-56440 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C50656480 | Đai Ốc | 6C506-56480 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C50656480 | Đai Ốc | 6C506-56480 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0551150325 | Đinh Tách Rời | 05511-50325 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
RÔ TUYN / TIE ROD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C30056420 | Rô Tuyn | 6C300-56420 | 1,561,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C30056430 | Miếng Bao | 6C300-56430 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C30056440 | Vòng | 6C300-56440 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C50656480 | Đai Ốc | 6C506-56480 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0551150325 | Đinh Tách Rời | 05511-50325 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
VÔ LĂNG LÁI / STEERING WHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C62641410 | Vô Lăng | 6C626-41410 | 1,183,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C62641450 | Nắp Logo | 6C626-41450 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C62641520 | Nắp (<=32966) | 6C626-41520 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C62641523 | Nắp (=>32967) | 6C626-41523 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TAY LÁI / COLUMN STEERING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C62741322 | Ống Trục | 6C627-41322 | 786,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C62741610 | Trục | 6C627-41610 | 272,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C04241330 | Khớp Các Đăng | 6C042-41330 | 844,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C60641510 | Đẹm Lót | 6C606-41510 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6C04041390 | Bạc Đệm | 6C040-41390 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C60641520 | Nắp Vòng Bi | 6C606-41520 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0812106002 | Ổ Bi | 08121-06002 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0461200160 | Kẹp Tròn | 04612-00160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0401350160 | Vòng Đệm | 04013-50160 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 6C62641360 | Thanh Đỡ | 6C626-41360 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |