GIÁ ĐỠ KẾT NỐI / TOP LINK BRACKET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A27181812 | Giá Đỡ | 3A271-81812 | 7,753,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113851235 | Bu Lông | 01138-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3523043500 | Đinh Đầu To | 35230-43500 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3523043500 | Đinh Đầu To | 35230-43500 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
LIÊN KẾT ĐỈNH / TOP LINK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C31591700 | Vòng Xích Rời | 3C315-91700 | 5,133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 3C31591620 | Vòng Xích Rời | 3C315-91620 | 2,271,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC05071240 | Vú Mỡ | TC050-71240 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC05071210 | Khớp | TC050-71210 | 1,266,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC05071220 | Khớp | TC050-71220 | 868,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3224471180 | Đai Ốc | 32244-71180 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0541100425 | Đinh Lò Xo | 05411-00425 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3A27591660 | Chốt | 3A275-91660 | 461,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3415037640 | Chốt | 34150-37640 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3633091762 | Chốt | 36330-91762 | 464,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3633091752 | Chốt | 36330-91752 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3415037640 | Chốt | 34150-37640 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3633091720 | Măng Sông | 36330-91720 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng |
KẾT NỐI PHÍA DƯỚI / LOWER LINK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A11691013 | Bộ Kết Nối | 3A116-91013 | 6,494,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3633091840 | Bộ Chốt Rời | 36330-91840 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0551150420 | Đinh Tách Rời | 05511-50420 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A27591100 | Xích Rời | 3A275-91100 | 2,629,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3A27591110 | Bộ Xích Hãm | 3A275-91110 | 996,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3633091160 | Bộ Xích Hãm | 36330-91160 | 871,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3A11691190 | Đai Ốc Siết | 3A116-91190 | 898,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0205450180 | Đinh Ốc | 02054-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | 3633091150 | Điểm Cuối | 36330-91150 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3599902530 | Đai Ốc | 35999-02530 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3633091180 | Chốt Bộ Xích | 36330-91180 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0551150525 | Đinh Tách Rời | 05511-50525 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0401150140 | Vòng Đệm | 04011-50140 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3633091220 | Vòng Đệm | 36330-91220 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0451250180 | Vòng Đệm | 04512-50180 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0217450180 | Đinh Ốc | 02174-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3C05591830 | Dây Cao Su | 3C055-91830 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3259071150 | Vòng Đai | 32590-71150 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3683091980 | Vòng Đai | 36830-91980 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG PHẢI / LIFT ROD RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A27291232 | Thanh Nối Phải | 3A272-91232 | 3,384,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A27291240 | Thanh Nối Trái | 3A272-91240 | 1,489,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A27291262 | Thanh Truyền | 3A272-91262 | 1,493,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A27291270 | Ống Lót | 3A272-91270 | 1,573,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0661310675 | Vú Mỡ | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3374091140 | Lò Xo | 33740-91140 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3A01291540 | Chốt | 3A012-91540 | 245,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3253037693 | Chốt | 32530-37693 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6659235190 | Bộ Chốt | 66592-35190 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG TRÁI / LIFT ROD LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A27291452 | Thanh Truyền Trái | 3A272-91452 | 1,528,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3253037693 | Chốt | 32530-37693 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6659235190 | Bộ Chốt | 66592-35190 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A01291540 | Chốt | 3A012-91540 | 245,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÒN KÉO / SWINGING DRAWBAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C31589320 | Khung Đòn Kéo | 3C315-89320 | 6,979,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3253027410 | Đinh Đầu To | 32530-27410 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0113851630 | Bu Lông | 01138-51630 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C31589330 | Bảng | 3C315-89330 | 1,429,000 VNĐ | Đặt hàng | |
055 | ![]() | 3C31589340 | Bảng | 3C315-89340 | 1,431,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0113351640 | Bu Lông | 01133-51640 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0151751635 | Đinh Đầu To | 01517-51635 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0217450160 | Đinh Ốc | 02174-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3A01189120 | Rầm Kéo | 3A011-89120 | 3,043,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3253071760 | Chốt | 32530-71760 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C29489370 | Đinh Khóa | 3C294-89370 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0512252070 | Đinh Đầu Nối | 05122-52070 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0551551600 | Đinh Khóa | 05515-51600 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM BẢO VỆ / PTO SHAFT PROTECTOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TA04023742 | Tấm Bảo Vệ | TA040-23742 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TA02023752 | Miếng Chặn | TA020-23752 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TA02023762 | Miếng Chặn | TA020-23762 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0117351025 | Bu Lông | 01173-51025 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6215142412 | Bảng | 62151-42412 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0113351225 | Bu Lông | 01133-51225 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |