CÁC TE / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G69201013 | Lốc Máy | 1G692-01013 | 16,420,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1545196270 | Nắp | 15451-96270 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1668396020 | Bugi | 16683-96020 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1624196010 | Chốt | 16241-96010 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1739196160 | Bugi | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1627196160 | Bugi | 16271-96160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200508 | Chốt | 05012-00508 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0501200814 | Chốt | 05012-00814 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0501200610 | Chốt | 05012-00610 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1523133960 | Chốt | 15231-33960 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624133650 | Chốt | 16241-33650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1624196262 | Chốt | 16241-96262 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1626156280 | Chốt | 16261-56280 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1628296010 | Chốt Tua Vít | 16282-96010 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1627155350 | Ông Lót | 16271-55350 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1G89633610 | Chốt Tua Vít | 1G896-33610 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1532173340 | Ống | 15321-73340 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C04058920 | Bể Dầu | 6C040-58920 | 1,406,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1390133750 | Chốt | 13901-33750 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0102350614 | Bu Lông | 01023-50614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1626132117 | Lọc Dầu | 16261-32117 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481400160 | Vòng Chữ O | 04814-00160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1522101750 | Móc Động Cơ | 15221-01750 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624101770 | Móc Động Cơ | 16241-01770 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G04303043 | Lắp Quy Lát | 1G043-03043 | 12,032,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1532196260 | Nắp Hàn Kín | 15321-96260 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1526103370 | Nắp Hàn Kín | 15261-03370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1626113540 | Dẫn | 16261-13540 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1626113560 | Dẫn | 16261-13560 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1624103450 | Bu Lông | 16241-03450 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G87903450 | Bulông | 1G879-03450 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G04003310 | Đệm Xylanh | 1G040-03310 | 683,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G06304023 | Hộp Số | 1G063-04023 | 9,214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1626196020 | Vít Trí | 16261-96020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1524132290 | Khớp Ống Nối | 15241-32290 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J05036950 | Lò Xo 1 | 1J050-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J05036930 | Van | 1J050-36930 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J05035070 | RôTo | 1J050-35070 | 1,680,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J05035132 | Nắp | 1J050-35132 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0301750614 | Ốc Vít | 03017-50614 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1624591540 | Đinh Đầu To | 16245-91540 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1626404132 | Đệm | 16264-04132 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0102350655 | Bu Lông | 01023-50655 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0102350665 | Bu Lông | 01023-50665 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1624191040 | Bu Lông | 16241-91040 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1624591530 | Đinh Đầu To | 16245-91530 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1625904210 | Nhãn Dầu | 16259-04210 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 5841725950 | Kết Cấu Hộp Số | 58417-25950 | 1,024,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1626488130 | Đệm Lót | 16264-88130 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G03214580 | Nẳp Bộ | 1G032-14580 | 1,213,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1626114524 | Vòng Đệm | 16261-14524 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G91105203 | Van Hoàn Chỉnh | 1G911-05203 | 647,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G80105120 | Nắp Thông Hơi | 1G801-05120 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0302450510 | Đinh Vít | 03024-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1733173342 | Ống Thu Hồi Nước | 17331-73342 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1595292330 | Đai Ốc | 15952-92330 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1595196660 | Đệm Lót | 15951-96660 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1J00196770 | Vòng Chữ O | 1J001-96770 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G03205510 | Ống Thông Hơi (<=1JMZ999) | 1G032-05510 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G03205512 | Ống Thông Hơi (=>1JN0001) | 1G032-05512 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0931888150 | Vòng Siết | 09318-88150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1625905580 | Vòng Kẹp | 16259-05580 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC / OIL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | HH15032094 | Lọc dầu | HH150-32094 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM DẦU / DIPSTICK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1680936420 | Ống Dẫn | 16809-36420 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1621036410 | Que Thăm | 16210-36410 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G51336550 | Đo Dầu | 1G513-36550 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1629207097 | Bộ Vỏ | 16292-07097 | 1,467,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 1629223494 | Kim Loại | 16292-23494 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624104540 | Bu Lông | 16241-04540 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J09504360 | Miếng Đệm | 1J095-04360 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624104815 | Nắp Thân Trục | 16241-04815 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1628504460 | Phớt Dầu | 16285-04460 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1626404822 | Đệm Lót | 16264-04822 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G67991012 | Bu Lông | 1G679-91012 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G67991022 | Bu Lông | 1G679-91022 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1626107047 | Kết Cấu Thân Trục | 16261-07047 | 1,485,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1629223483 | Bạc Miểng | 16292-23483 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1624104540 | Bu Lông | 16241-04540 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1624104560 | Bu Lông | 16241-04560 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1626107057 | Kết Cấu Thân Trục | 16261-07057 | 1,463,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 1629223483 | Bạc Miểng | 16292-23483 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1624104540 | Bu Lông | 16241-04540 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAM SHAFT AND IDLE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J09521112 | Pittông (STD) | 1J095-21112 | 1,809,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1J09521912 | Pittông (+0.5mm) | 1J095-21912 | 1,971,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J09521052 | Xéc Măng (STD) | 1J095-21052 | 965,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J09521092 | Xéc Măng (+0.5mm) | 1J095-21092 | 965,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1624121310 | Chốt Pittông | 16241-21310 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624121330 | Vòng Hãm | 16241-21330 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1629222016 | Cần Rời | 16292-22016 | 2,714,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1G70021980 | Ống Lót | 1G700-21980 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1624122142 | Bulông | 16241-22142 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222310 | Kim Loại (STD/BỘ) | 16292-22310 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222972 | Kim Loại (0.2mm/SET) | 16292-22972 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222982 | Kim Loại (0.4mm/SET) | 16292-22982 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G06723013 | Bộ Trục Cơ | 1G067-23013 | 15,136,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1A05524110 | Bánh Răng | 1A055-24110 | 1,004,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1627195230 | Then Bán Nguyệt | 16271-95230 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1J05035630 | Bánh Răng | 1J050-35630 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624123280 | Ống Kẹp | 16241-23280 | 716,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1J05023250 | Vồng Đệm | 1J050-23250 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0481410280 | Vòng Chữ O | 04814-10280 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1629223473 | Bạc Miểng (STD) | 16292-23473 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1629223913 | Bạc Miểng (0.20mm) | 16292-23913 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1629223923 | Bạc Miểng (0.40mm) | 16292-23923 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1629223483 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 16292-23483 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1629223933 | Bạc Miểng (0.2mm/SET) | 16292-23933 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1629223943 | Bạc Miểng (0.4mm/SET) | 16292-23943 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1629223494 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 16292-23494 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1629223864 | Bạc Miểng (0.2mm/SET) | 16292-23864 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1629223874 | Bạc Miểng (0.4mm/SET) | 16292-23874 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1552123533 | Bạc Miểng (STD) | 15521-23533 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1552123953 | Bạc Miểng (+0.2mm) | 15521-23953 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1552123963 | Bạc Miểng (+0.4mm) | 15521-23963 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1920223543 | Bạc Miểng (STD) | 19202-23543 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1920223973 | Bạc Miểng (+0.2mm) | 19202-23973 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1920223983 | Bạc Miểng (+0.4mm) | 19202-23983 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1626174280 | Puli Quạt | 16261-74280 | 731,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1624191020 | Bu Lông | 16241-91020 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTONS VÀ TAY BIÊN / PISTONS AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1J09521112 | Pittông (STD) | 1J095-21112 | 1,809,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1J09521912 | Pittông (+0.5mm) | 1J095-21912 | 1,971,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J09521052 | Xéc Măng (STD) | 1J095-21052 | 965,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1J09521092 | Xéc Măng (+0.5mm) | 1J095-21092 | 965,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1624121310 | Chốt Pittông | 16241-21310 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624121330 | Vòng Hãm | 16241-21330 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1629222016 | Cần Rời | 16292-22016 | 2,714,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1G70021980 | Ống Lót | 1G700-21980 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1624122142 | Bulông | 16241-22142 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222310 | Kim Loại (STD/BỘ) | 16292-22310 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222972 | Kim Loại (0.2mm/SET) | 16292-22972 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222982 | Kim Loại (0.4mm/SET) | 16292-22982 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G06723013 | Bộ Trục Cơ | 1G067-23013 | 15,136,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1A05524110 | Bánh Răng | 1A055-24110 | 1,004,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1627195230 | Then Bán Nguyệt | 16271-95230 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1J05035630 | Bánh Răng | 1J050-35630 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624123280 | Ống Kẹp | 16241-23280 | 716,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1J05023250 | Vồng Đệm | 1J050-23250 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0481410280 | Vòng Chữ O | 04814-10280 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1629223473 | Bạc Miểng (STD) | 16292-23473 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1629223913 | Bạc Miểng (0.20mm) | 16292-23913 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1629223923 | Bạc Miểng (0.40mm) | 16292-23923 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1629223483 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 16292-23483 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1629223933 | Bạc Miểng (0.2mm/SET) | 16292-23933 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1629223943 | Bạc Miểng (0.4mm/SET) | 16292-23943 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1629223494 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 16292-23494 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1629223864 | Bạc Miểng (0.2mm/SET) | 16292-23864 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1629223874 | Bạc Miểng (0.4mm/SET) | 16292-23874 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1552123533 | Bạc Miểng (STD) | 15521-23533 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1552123953 | Bạc Miểng (+0.2mm) | 15521-23953 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1552123963 | Bạc Miểng (+0.4mm) | 15521-23963 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1920223543 | Bạc Miểng (STD) | 19202-23543 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1920223973 | Bạc Miểng (+0.2mm) | 19202-23973 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1920223983 | Bạc Miểng (+0.4mm) | 19202-23983 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1626174280 | Puli Quạt | 16261-74280 | 731,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1624191020 | Bu Lông | 16241-91020 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1626125015 | Bánh Đà | 16261-25015 | 7,229,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G06163820 | Bánh Răng Vòng | 1G061-63820 | 1,515,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1627125160 | Bulông | 16271-25160 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1A48304620 | Đế | 1A483-04620 | 1,398,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1526191190 | Bu Lông | 15261-91190 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
600 | ![]() | 0501200814 | Chốt Thẳng | 05012-00814 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1602016172 | Trục Cam | 16020-16172 | 1,998,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1626197300 | Ổ Bi | 16261-97300 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1626197330 | Ổ Bi | 16261-97330 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624151114 | Cam | 16241-51114 | 1,679,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J05092330 | Đinh Ốc | 1J050-92330 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G06551150 | Bánh Răng | 1G065-51150 | 670,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1624195230 | Then Bán Nguyệt | 16241-95230 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1624116320 | Chốt | 16241-16320 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1626555019 | Bộ Trục | 16265-55019 | 5,464,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1624155392 | Đề Đỡ | 16241-55392 | 559,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1628255320 | Bánh Răng | 16282-55320 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624155270 | Đề Đỡ | 16241-55270 | 340,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1624155064 | Bộ Trọng Lượng | 16241-55064 | 1,003,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1624155260 | Trục | 16241-55260 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1948455440 | Trục Lăn | 19484-55440 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1624155450 | Ống Bọc Bộ Điều Khiển | 16241-55450 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1624155463 | Vòng Đệm | 16241-55463 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1626197320 | Ổ Bi | 16261-97320 | 470,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1627155410 | Vòng Hãm | 16271-55410 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1624155554 | Bộ Vít | 16241-55554 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
THIẾT BỊ CHẠY KHÔNG TẢI / IDLE APPARATUS
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1627154093 | Thiết Bị Chạy Không Tải | 16271-54093 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624154103 | Kết Cấu Bu Lông | 16241-54103 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1584192020 | Đinh Ốc | 15841-92020 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1622154420 | Nắp | 16221-54420 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J09754350 | Bu Lông | 1J097-54350 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J09454210 | Đai Ốctròn | 1J094-54210 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J09754380 | Đai Ốc | 1J097-54380 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1J09454280 | Khuyên Hãm | 1J094-54280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
115 | ![]() | BMP5560912 | Ống | BMP5560912 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G05354150 | Bu Lông | 1G053-54150 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | BMP4350982 | Nút | BMP4350982 | Liên hệ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1627195690 | Mối Nối Mắt (<=1JMZ999) | 16271-95690 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1627195694 | Mối Nối Mắt (=>1JN0001) | 16271-95694 | 191,000 VNĐ |