NẮP PHÍA TRÊN (cũ) / HOOD BONNET (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08117172 | Xốp | 3C081-17172 | 236,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08121792 | Khung (<=71511) | 3C081-21792 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC42041810 | Giá Đỡ (>=71512) | TC420-41810 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0512250614 | Đinh Ốc | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401550060 | Vòng Đệm (<=68017) | 04015-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401450060 | Vòng Đệm (>=68018) | 04014-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401550060 | Vòng Đệm (>=68621) | 04015-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401450060 | Vòng Đệm (>=71512) | 04014-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08121720 | Lò Xo (<=66033) | 3C081-21720 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40221720 | Lò Xo (>=66034) | TC402-21720 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3N30083472 | Đòn Bẩy (<=66257) | 3N300-83472 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC25083470 | Cần Gạt (>=66258) | TC250-83470 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08583000 | Nắp Ca Pô (<=79841) | 3C085-83000 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08583003 | Nắp Ca Pô (>=79842) | 3C085-83003 | 14,599,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08183292 | Nắp Đậy | 3C081-83292 | 2,344,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08183790 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83790 | 703,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C08183810 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83810 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08183300 | Vòng Đệm | 3C081-83300 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | |
135 | ![]() | 6A32054370 | Xốp | 6A320-54370 | Liên hệ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C08183680 | Vi Chỉnh (<=58665) | 3C081-83680 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C08183683 | Vi Chỉnh (>=58666) | 3C081-83683 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C08183690 | Vi Chỉnh (<=58665) | 3C081-83690 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C08183692 | Vi Chỉnh (>=58666) | 3C081-83692 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông (<=60296) | 01754-50616 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông (>=60297) | 01754-50616 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3C08183253 | Lưới | 3C081-83253 | 6,131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0276170060 | Đai Ốc | 02761-70060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3135118790 | Bu Lông | 31351-18790 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP PHÍA TRÊN (mới) / HOOD BONNET (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08117172 | Xốp | 3C081-17172 | 236,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC42041810 | Giá Đỡ | TC420-41810 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0512250614 | Đinh Ốc | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401450060 | Vòng Đệm | 04014-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40221720 | Lò Xo | TC402-21720 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC25083470 | Cần Gạt | TC250-83470 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08583003 | Nắp Ca Pô | 3C085-83003 | 14,599,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08183292 | Nắp Đậy | 3C081-83292 | 2,344,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08183790 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83790 | 703,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C08183810 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83810 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08183300 | Vòng Đệm | 3C081-83300 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | |
135 | ![]() | 6A32054370 | Xốp | 6A320-54370 | Liên hệ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C08183683 | Vi Chỉnh | 3C081-83683 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C08183692 | Vi Chỉnh | 3C081-83692 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3C08183253 | Lưới | 3C081-83253 | 6,131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0276170060 | Đai Ốc | 02761-70060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 3135118790 | Bu Lông | 31351-18790 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
THỤT GIẢM XÓC MUI (cũ) / HOOD DAMPER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08183320 | Thanh Chống | 3C081-83320 | 442,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08183310 | Bộ Giảm Xóc (<=66315) | 3C081-83310 | 1,164,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C00183310 | Bộ Giảm Xóc (>=66316) | 3C001-83310 | 1,324,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm (<=66315) | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm (>=66316) | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0551650800 | Đinh Khóa (<=66315) | 05516-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0551650800 | Đinh Khóa (>=66316) | 05516-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
THỤT GIẢM XÓC MUI (mới) / HOOD DAMPER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08183320 | Thanh Chống | 3C081-83320 | 442,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C00183310 | Thụt Giảm Xóc | 3C001-83310 | 1,324,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0551650800 | Đinh Khóa | 05516-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY BÊN HÔNG (cũ) / HOOD SIDE COVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08183372 | Nắp (<=84228) | 3C081-83372 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08183373 | Nắp (>=84229) | 3C081-83373 | 446,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08183382 | Nắp (<=84228) | 3C081-83382 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08183383 | Nắp (>=84229) | 3C081-83383 | 446,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08183410 | Vòng Đệm | 3C081-83410 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3040018870 | Bu Lông (<=79841) | 30400-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3081018870 | Bu Lông (>=79842) | 30810-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08183390 | Thanh Chống (<=68620) | 3C081-83390 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08183392 | Thanh Chống (>=68621) | 3C081-83392 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08183402 | Thanh Chống | 3C081-83402 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0113351085 | Bu Lông (<=71343) | 01133-51085 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451090 | Bu Lông (>=71344) | 01774-51090 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY BÊN HÔNG (mới) / HOOD SIDE COVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08183373 | Nắp | 3C081-83373 | 446,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08183383 | Nắp | 3C081-83383 | 446,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08183410 | Vòng Đệm | 3C081-83410 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3081018870 | Bu Lông | 30810-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08183392 | Thanh Chống (<=16069) | 3C081-83392 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08183393 | Thanh Chống (>=16070) | 3C081-83393 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08183402 | Thanh Chống | 3C081-83402 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451090 | Bu Lông | 01774-51090 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG CHỐNG NẮP CA PÔ / HOOD BONNET SUPPORT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08363190 | Trụ Đỡ (<=67758) | 3C083-63190 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08363192 | Trụ Đỡ (>=67759) | 3C083-63192 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08363193 | Trụ Đỡ (>=68621) | 3C083-63193 | 9,837,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08363194 | Trụ Đỡ (>=85665) | 3C083-63194 | 8,466,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08183653 | Trụ Đỡ | 3C081-83653 | 838,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 0401550080 | Vòng Đệm (>=85661) | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 3C00183660 | Đệm (>=85665) | 3C001-83660 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông (<=85660) | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông (>=85661) | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0177451225 | Bu Lông | 01774-51225 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08163450 | Xốp | 3C081-63450 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3G71071540 | Đóng (>=66450) | 3G710-71540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3280130210 | Đệm (>=67426) | 32801-30210 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08175130 | Đệm (>=68811) | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08175130 | Đệm (>=85665) | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C75475130 | Đệm (>=85665) | 3C754-75130 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG CHỐNG NẮP CA PÔ (cũ) / HOOD BONNET SUPPORT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08363190 | Trụ Đỡ (<=67758) | 3C083-63190 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08363192 | Trụ Đỡ (>=67759) | 3C083-63192 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08363193 | Trụ Đỡ (>=68621) | 3C083-63193 | 9,837,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08183653 | Trụ Đỡ | 3C081-83653 | 838,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0177451225 | Bu Lông | 01774-51225 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08163450 | Xốp | 3C081-63450 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3G71071540 | Đóng (>=66450) | 3G710-71540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3280130210 | Đệm (>=67426) | 32801-30210 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08175130 | Đệm (>=68811) | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG CHỐNG NẮP CA PÔ (mới) / HOOD BONNET SUPPORT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08363193 | Trụ Đỡ (<=16321) | 3C083-63193 | 9,837,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08363194 | Trụ Đỡ (>=16322) | 3C083-63194 | 8,466,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08183653 | Trụ Đỡ | 3C081-83653 | 838,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 0401550080 | Vòng Đệm (>=14965) | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 3C00183660 | Đệm (>=16322) | 3C001-83660 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông (<=14964) | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông (>=14965) | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0177451225 | Bu Lông | 01774-51225 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08163450 | Xốp | 3C081-63450 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3G71071540 | Đóng | 3G710-71540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3280130210 | Đệm | 32801-30210 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08175130 | Đệm | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08175130 | Đệm (>=16070) | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C75475130 | Đệm (>=16070) | 3C754-75130 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU (cũ) / HOOD BONNET REAR (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | ![]() | 3C08183543 | Nắp Capô (<=71789) | 3C081-83543 | Liên hệ | Đặt hàng | |
005 | ![]() | 3C08183544 | Nắp Capô (>=71790) | 3C081-83544 | 7,330,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08183550 | Nắp Capô (<=71789) | 3C081-83550 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08183552 | Nắp Capô (>=71790) | 3C081-83552 | 2,920,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | RA11143690 | Đai Ốc | RA111-43690 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08183563 | Nắp Capô | 3C081-83563 | 2,251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08183572 | Nắp Capô | 3C081-83572 | 2,247,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | T027070810 | Vòng Đệm | T0270-70810 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401560080 | Vòng Đệm (<=83821) | 04015-60080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401570080 | Vòng Đệm (>=83822) | 04015-70080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0303450616 | Đinh Vít | 03034-50616 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08183530 | Xén | 3C081-83530 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08163222 | Nắp | 3C081-63222 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0175470612 | Bu Lông | 01754-70612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU (mới) / HOOD BONNET REAR (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | ![]() | 3C08183544 | Nắp Capô | 3C081-83544 | 7,330,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08183552 | Nắp Capô | 3C081-83552 | 2,920,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | RA11143690 | Đai Ốc | RA111-43690 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08183563 | Nắp Capô | 3C081-83563 | 2,251,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08183572 | Nắp Capô | 3C081-83572 | 2,247,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | T027070810 | Vòng Đệm | T0270-70810 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401570080 | Vòng Đệm | 04015-70080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0303450616 | Đinh Vít | 03034-50616 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08183530 | Xốp | 3C081-83530 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08163222 | Nắp | 3C081-63222 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0175470612 | Bu Lông | 01754-70612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
GƯƠNG CHIẾU HẬU / REAR VIEW MIRROR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3691953340 | Gương Chiếu Hậu | 36919-53340 | 809,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A01553360 | Thanh Chống | 3A015-53360 | 1,270,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A01353350 | Đệm | 3A013-53350 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3730035140 | Thanh Giằng | 37300-35140 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A01353360 | Thanh Chống | 3A013-53360 | 1,047,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM CHẮN BÙN / FENDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08187012 | Bộ Yếm Phải (<=58665) | 3C081-87012 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08187013 | Bộ Yếm Phải (>=58666) | 3C081-87013 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C15187010 | Bộ Yếm Phải (>=73283) | 3C151-87010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 6795051810 | Chốt (>=73594) | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08187022 | Bộ Yếm Trái (<=58665) | 3C081-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08187023 | Bộ Yếm Trái (>=58666) | 3C081-87023 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C29487022 | Bộ Yếm Trái (>=59700) | 3C294-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08187462 | Vỏ | 3C081-87462 | 1,570,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08187472 | Vỏ | 3C081-87472 | 1,533,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0275150060 | Đai Ốc, Mặt Bích | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | T106029460 | Tay Vịn | T1060-29460 | 640,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T106029470 | Tay Vịn | T1060-29470 | 590,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | T127047470 | Bu Lông | T1270-47470 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM CHẮN BÙN (cũ) / FENDER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08187012 | Bộ Yếm Phải (<=58665) | 3C081-87012 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08187013 | Bộ Yếm Phải (>=58666) | 3C081-87013 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C15187010 | Bộ Yếm Phải (>=73283) | 3C151-87010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 6795051810 | Chốt (>=73594) | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08187022 | Bộ Yếm Trái (<=58665) | 3C081-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08187023 | Bộ Yếm Trái (>=58666) | 3C081-87023 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C29487022 | Bộ Yếm Trái (>=59700) | 3C294-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08187462 | Vỏ | 3C081-87462 | 1,570,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08187472 | Vỏ | 3C081-87472 | 1,533,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0275150060 | Bu Lông | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | T106029460 | Cái Kẹp | T1060-29460 | 640,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T106029470 | Va Li | T1060-29470 | 590,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | T127047470 | Bu Lông | T1270-47470 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM CHẮN BÙN (mới) / FENDER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C15187010 | Bộ Yếm Phải (<=17114) | 3C151-87010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C15187013 | Bộ Yếm Phải (>=17115) | 3C151-87013 | 17,172,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 6795051810 | Chốt | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C29487022 | Bộ Yếm Trái (<=17114) | 3C294-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C29487024 | Bộ Yếm Trái (>=17115) | 3C294-87024 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08187462 | Vỏ | 3C081-87462 | 1,570,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08187472 | Vỏ | 3C081-87472 | 1,533,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | T106029460 | Tay Vịn | T1060-29460 | 640,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T106029470 | Tay Vịn | T1060-29470 | 590,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 |