MÁY GIAO ĐIỆN / ALTERNATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5H66942503 | Diamo Phát Điện (60A) | 5H669-42503 | 7,795,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0177451090 | Bu Lông | 01774-51090 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112750830 | Bu Lông | 01127-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07242710 | Ống Đệm | 5T072-42710 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY GIAO ĐIỆN / ALTERNATOR PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5H66942503 | Diamo Phát Điện | 5H669-42503 | 7,795,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5H73042510 | Puli Diamo Phát Điện | 5H730-42510 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1588192010 | Đinh Ốc | 15881-92010 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1K41164022 | Kết Cấu Khung | 1K411-64022 | 5,216,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1665264782 | Ổ Bi | 16652-64782 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1588164710 | Đĩa Chặn | 15881-64710 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1588193010 | Đinh Vít | 15881-93010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1588164260 | Bu Lông | 15881-64260 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TA04364040 | Rôto | TA043-64040 | 4,183,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1588164800 | Nắp Ổ Trục | 15881-64800 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1665264770 | Ổ Bi | 16652-64770 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | T106515610 | Khung Cuối | T1065-15610 | 1,466,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | T127515630 | Giá Đỡ | T1275-15630 | 2,569,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1665264310 | Giá Đỡ Bàn Chải | 16652-64310 | 600,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1588164090 | Bàn Chải | 15881-64090 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1588164330 | Lò So Bàn Chải | 15881-64330 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1K53164603 | Bộ Điều Chỉnh | 1K531-64603 | 4,161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1588193030 | Đinh Vít | 15881-93030 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1588193040 | Đinh Vít | 15881-93040 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1588191040 | Bu Lông | 15881-91040 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1588193020 | Đinh Vít | 15881-93020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1588191050 | Bu Lông | 15881-91050 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | T106515660 | Nắp Sau | T1065-15660 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1624164900 | Ống Lót Cách Nhiệt | 16241-64900 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 1588192020 | Đinh Ốc | 15881-92020 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 1418292030 | Đinh Ốc | 14182-92030 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 1736967570 | Vòng Siết | 17369-67570 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 1588164150 | Vòng Đai | 15881-64150 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07211120 | Thanh Liên Kết | 5T072-11120 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0501200818 | Chốt Thẳng | 05012-00818 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G17159660 | Bộ Cảm Ứng | 1G171-59660 | 625,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01063014 | Củ Đề | 1C010-63014 | 11,868,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0177451035 | Bu Lông | 01774-51035 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1C01063014 | Củ Đề | 1C010-63014 | 11,868,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1C01063030 | Giá Đỡ Lắp Ráp | 1C010-63030 | 1,451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1C01063240 | Bạc Đạn | 1C010-63240 | 515,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1C01063040 | Bộ Trục | 1C010-63040 | 6,596,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1C01063210 | Bộ Trục | 1C010-63210 | 2,576,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1C01063410 | Vòng Đệm | 1C010-63410 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1C01063260 | Bánh Răng | 1C010-63260 | 1,054,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1C01063330 | Ly Hợp | 1C010-63330 | 2,075,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1C01063270 | Bánh Răngbộ | 1C010-63270 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1C01063050 | Đòn Bẩy | 1C010-63050 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1C01063280 | Bánh Răn | 1C010-63280 | 1,351,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01063170 | Ống Căn | 1C010-63170 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1C01063023 | Công Tắc | 1C010-63023 | 3,899,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1C01063762 | Vítcó Mũ | 1C010-63762 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 6C04082690 | Bi | 6C040-82690 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1C01063520 | Đóng Góicặp | 1C010-63520 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1C01063072 | Roto | 1C010-63072 | 6,969,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1C01063252 | Ổ Trục | 1C010-63252 | 445,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1C01063083 | Cái Kẹp | 1C010-63083 | 3,947,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1C01063380 | Mâm Kẹp | 1C010-63380 | 652,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1C01063390 | Chổi | 1C010-63390 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1C01063370 | Chổi | 1C010-63370 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1C01063203 | Giá Đỡ | 1C010-63203 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1C01063320 | Bu Lông= | 1C010-63320 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | BMP0441121 | Bình Ắc Quy (95E41R) | BMP04-41121 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07241120 | Nhãn | 5T072-41120 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07241130 | Ghế | 5T072-41130 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T12441140 | Tấm Chắn (<=100258) | 5T124-41140 | 300,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T12441142 | Tấm Chắn (=>100259) | 5T124-41142 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T12441150 | Nắp | 5T124-41150 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40240122 | Bu Lông | TC402-40122 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5H21525790 | Vòng Siết | 5H215-25790 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T13141160 | Dây Ắc Quy | 5T131-41160 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T13141152 | Dây Ắc Quy | 5T131-41152 | 1,227,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC ĐỘNG CƠ / ENGINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5H60141940 | Cảm Biến Nhiệt | 5H601-41940 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1718939013 | Công Tắc | 17189-39013 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ MI-CON (Thân) / MI-CON UNIT (Body)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T13342112 | Bộ Điều Khiển | 5T133-42112 | 8,052,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0102550650 | Bu Lông | 01025-50650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE (Thân) / RELAY (Body)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07242510 | Đầu Nhọn | 5T072-42510 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08175232 | Rờ Le | 3C081-75232 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07242510 | Đầu Nhọn | 5T072-42510 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC BUỒNG LÁI / COCKPIT SWITCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07225650 | Vòng | 5T072-25650 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T05742230 | Công Tắc | 5T057-42230 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6711155830 | Đai Ốc | 67111-55830 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6711155840 | Nắp Công Tắc | 67111-55840 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T05742230 | Công Tắc | 5T057-42230 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 6711155830 | Đai Ốc | 67111-55830 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6711155840 | Nắp Công Tắc | 67111-55840 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5H48642880 | Công Tắc Mạch | 5H486-42880 | 703,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5G12771272 | Công Tắc | 5G127-71272 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T05742242 | Công Tắc | 5T057-42242 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5T05642022 | Ổ Khóa Điện | 5T056-42022 | 864,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T05642222 | Công TắC | 5T056-42222 | Liên hệ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T05642420 | Ổ Khóa | 5T056-42420 | Liên hệ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5T05642250 | Phớt bụi | 5T056-42250 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5T05642270 | NắP | 5T056-42270 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1524863700 | Chìa Khóa | 15248-63700 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 5H80378600 | Công Tắc | 5H803-78600 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 5T05059430 | Công Tắc Quạt Hút (12A) | 5T050-59430 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 5T07859420 | Nắp Quạt Hút | 5T078-59420 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0302450310 | Đinh Vít | 03024-50310 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 5T07859450 | Nắp Quạt Hút | 5T078-59450 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 5T07859440 | Phớt | 5T078-59440 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM MẶT TRƯỚC / FRONT PANEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T13141212 | Bộ Đồng Hồ | 5T078-32750 | 258,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0303450520 | Bu Lông | 5T072-31280 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẢM BIẾN ĐẬP / SENSOR THRESHING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G17159660 | Cảm Biến | 1G171-59660 | 625,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẢM BIẾN BỒN LÚA / SENSOR HOPPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5G25011373 | Cảm Biến | 5G250-11373 | 731,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07276250 | Thanh Chống | 5T072-76250 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0102350612 | Bu Lông (<=100302) | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0102750616 | Bu Lông (=>100303) | 01027-50616 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07242510 | Kèn Báo | 5T072-42510 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP THÂN / WORK LIGHT BODY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T13131940 | Thanh Chống | 5T131-31940 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07879810 | Bộ Đèn | 5T078-79810 | 800,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07879830 | Bóng Đèn (55W) | 5T078-79830 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP GẶT / WORK LIGHT HARVEST
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07879810 | Bộ Đèn | 5T078-79810 | 800,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07879830 | Bóng Đèn (55W) | 5T078-79830 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP ĐẬP / WORK LIGHT THRESHING
d
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07879810 | Bộ Đèn | 5T078-79810 | 800,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07879830 | Bóng Đèn (55W) | 5T078-79830 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07879810 | Bộ Đèn | 5T078-79810 | 800,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07879830 | Bóng Đèn (55W) | 5T078-79830 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP BỒN LÚA / WORK LIGHT HOPPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07879810 | Bộ Đèn | 5T078-79810 | 800,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07879830 | Bóng Đèn (55W) | 5T078-79830 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN THÂN / WIRE HARNESS BODY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T13142460 | Bộ Dây Điện | 5T131-42460 | 319,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T13142412 | Dây Điện (<=100220) | 5T131-42412 | 9,583,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T13142413 | Dây Điện (>=100221) | 5T131-42413 | 9,582,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 5T13142420 | Hộp Cầu Chì | 5T131-42420 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07242650 | CầU Chì (25A) | 5T072-42650 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07242640 | Cầu Chì (20A) | 5T072-42640 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07242630 | CầU Chì (15A) | 5T072-42630 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07242620 | CầU Chì (10A) | 5T072-42620 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07242610 | CầU Chì (5A) | 5T072-42610 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | T106030470 | Cầu Chì (30A) | T1060-30470 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T13142482 | Dây Điện (<=100220) | 5T131-42482 | 3,016,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T13142483 | Dây Điện (>=100221) | 5T131-42483 | 3,016,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07942490 | Cầu Chì (100A) | 5T079-42490 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | 5T13142490 | Cầu Chì (70A) | 5T131-42490 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | |
107 | ![]() | 5T13142510 | Nắp Hộp Cầu Chì | 5T131-42510 | 472,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T106030530 | Cầu Chì (50A) | T1060-30530 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
115 | ![]() | 5T13142520 | Nắp Hộp Cầu Chì | 5T131-42520 | 462,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0303450620 | Đinh Vít | 03034-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN ĐẬP / WIRE HARNESS THRESHING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T13142440 | Dây Điện | 5T131-42440 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T13142432 | Bộ Dây Điện | 5T131-42432 | 1,777,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN BỒN LÚA / WIRE HARNESS HOPPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T13142452 | Bộ Dây Điện | 5T131-42452 | 763,000 VNĐ | Đặt hàng |