HỘP TRỤC KHUỶU / CRANKCASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G75801013 | Lốc Máy | 1G758-01013 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1739196160 | Bugi | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1627196160 | Bugi | 16271-96160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1522103380 | Nắp | 15221-03380 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1522103390 | Nắp | 15221-03390 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0501200408 | Chốt | 05012-00408 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0501200609 | Chốt | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1522133650 | Chốt | 15221-33650 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1546933610 | Chốt | 15469-33610 | Liên hệ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1642733142 | Nắp | 16427-33142 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1A02133110 | Mặt Bích | 1A021-33110 | Liên hệ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1A02151660 | Đệm Lót | 1A021-51660 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1547135013 | Bơm Nhớt | 15471-35013 | 1,316,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1A02135150 | , Bơm Dầu | 1A021-35150 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0102360650 | Bu Lông | 01023-60650 | Liên hệ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1920235660 | Bánh Răng | 19202-35660 | Liên hệ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1522135682 | Đai Ốc | 15221-35682 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 0631210020 | Chốt | 06312-10020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1552101614 | Bể Dầu | 15521-01614 | 2,421,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A02101620 | Đệm Lót | 1A021-01620 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A09191010 | Bu Lông | 1A091-91010 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1642733750 | Ống Hút | 16427-33750 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1642732110 | Lọc Dầu | 16427-32110 | 304,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481700160 | Vòng Chữ O | 04817-00160 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G51336550 | Nút | 1G513-36550 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | T106016602 | Ống Que Thăm | T1060-16602 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TD06016614 | Que Thăm | TD060-16614 | Liên hệ | Đặt hàng | |
115 | ![]() | 0481110110 | Vòng Chữ O | 04811-10110 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐẦU XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1522101750 | Móc | 15221-01750 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0998010075 | Nắp | 09980-10075 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1547191530 | Đinh Ốc | 15471-91530 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0451260080 | Vòng Đệm, | 04512-60080 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401250080 | Vòng Đệm | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1A03303043 | Nắp Xy Lát | 1A033-03043 | 17,223,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1522103370 | Nắp | 15221-03370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1732113580 | Thanh Dẫn | 17321-13580 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1C01013560 | Thanh Dẫn | 1C010-13560 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1641513620 | Đế | 16415-13620 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1641513612 | Đế | 16415-13612 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1901303450 | Bu Lông | 19013-03450 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1G75003312 | Bu Lông | 1G750-03312 | 804,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A03304025 | Hộp Số | 1A033-04025 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A02196020 | Chốt | 1A021-96020 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G80132614 | Bệ Nắp | 1G801-32614 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0481700150 | Vòng Chữ O | 04817-00150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1733132880 | Vỏ | 17331-32880 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1733132910 | Bu Lông | 17331-32910 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 1733132900 | Bu Lông | 17331-32900 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481700150 | Vòng Chữ O | 04817-00150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1920296830 | Vòng Chữ O | 19202-96830 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1A02104130 | Đệm Lót | 1A021-04130 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1A02191030 | Bu Lông | 1A021-91030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0175450875 | Bu Lông | 01754-50875 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0175450885 | Bu Lông | 01754-50885 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1A02191040 | Bu Lông | 1A021-91040 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1A02132290 | Ống Dẫn | 1A021-32290 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1524136950 | Lò Xo | 15241-36950 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1552136930 | Đế Van | 15521-36930 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0771503213 | Bi Tròn | 07715-03213 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 1552173320 | Mặt Bích | 15521-73320 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 1A02173332 | Đệm Ló | 1A021-73332 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | HH16432430 | Lọc Dầu | HH164-32430 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | |
290 | ![]() | 3824034660 | Kết Cấu Hộp Số | 38240-34660 | Liên hệ | Đặt hàng | |
300 | ![]() | 1G75188130 | Đệm Lót | 1G751-88130 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
310 | ![]() | 1522188210 | Đinh Ốc | 15221-88210 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
320 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
330 | ![]() | 0451260060 | Vòng Đệm | 04512-60060 | Liên hệ | Đặt hàng | |
340 | ![]() | TC22016562 | Kẹp Ống | TC220-16562 | Liên hệ | Đặt hàng | |
350 | ![]() | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A09105580 | Vòng Siết | 1A091-05580 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350822 | Bu Lông | 01123-50822 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A02114503 | Nắp Xylanh | 1A021-14503 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1733173342 | Ống | 17331-73342 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1A02114523 | Đệm Lót | 1A021-14523 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G74205120 | Nắp | 1G742-05120 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1A02105430 | Vòng Chữ O | 1A021-05430 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0302450510 | Đinh Vít | 03024-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC22216570 | Ống | TC222-16570 | 236,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0931888150 | Vòng Siết | 09318-88150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A04107093 | Thân Đỡ | 1A041-07093 | Liên hệ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A09123480 | Bạc Miểng | 1A091-23480 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A09104362 | Đệm Lót | 1A091-04362 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G85104813 | Nắp | 1G851-04813 | 561,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1A09104820 | Đệm Lót | 1A091-04820 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112350828 | Bu Lông | 01123-50828 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1920204460 | Phớt Dầu | 19202-04460 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1A09107043 | Thân Đỡ | 1A091-07043 | Liên hệ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1A09123480 | Bạc Miểng | 1A091-23480 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1A09107053 | Thân Đỡ | 1A091-07053 | Liên hệ | Đặt hàng | |
115 | ![]() | 1A09123480 | Bạc Miểng | 1A091-23480 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1560104560 | Bu Lông | 15601-04560 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAMSHAFT AND IDLE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1560115550 | Đệm Đẩy Xupap | 15601-15550 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1901315110 | Thanh Đẩy | 19013-15110 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A04116010 | Trục Cam | 1A041-16010 | 7,287,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1A09116513 | Bánh Răng | 1A091-16513 | 929,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0571200720 | Then | 05712-00720 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1522116270 | Nắp Chặn | 15221-16270 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112350818 | Bu Lông | 01123-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1A09124010 | Bánh Răng | 1A091-24010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1A02124980 | Ống Lót | 1A021-24980 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1A02124370 | Vòng Đai | 1A021-24370 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1545195400 | Kẹp Tròn | 15451-95400 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1A02124252 | Trục | 1A021-24252 | 1,159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0112350818 | Bu Lông | 01123-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A09121113 | Pittông | 1A091-21113 | 1,167,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1A09121903 | Pittông | 1A091-21903 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A09121050 | Bạc Séc Măng | 1A091-21050 | 1,178,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | W950141231 | Bạc Séc Măng | W9501-41231 | 490,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1A09121090 | Bạc Séc Măng | 1A091-21090 | 1,302,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1A02121310 | Chốt Pittông | 1A021-21310 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G27921330 | Kẹp Tròn | 1G279-21330 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1731122010 | Tay Biên | 17311-22010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1733121980 | Chốt Pittông | 17331-21980 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1552122142 | Bu Lông | 15521-22142 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1731122310 | Bạc Miểng | 17311-22310 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1731122970 | Bạc Miểng | 17311-22970 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1731122980 | Bạc Miểng | 17311-22980 | 285,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1A03323017 | Trục Cơ | 1A033-23017 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0812106002 | Ổ Bi | 08121-06002 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1920223280 | Ống Lót | 19202-23280 | 527,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 1A02123192 | Chốt | 1A021-23192 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1A08124110 | Bánh Răng | 1A081-24110 | 949,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0571200728 | Then | 05712-00728 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1547123312 | Nắp Chặn | 15471-23312 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1641725013 | Bánh Đà | 16417-25013 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1522163820 | Bánh Răng | 15221-63820 | 1,933,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1532125163 | Bu Lông | 15321-25163 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G91625160 | Bu Lông | 1G916-25160 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC22220102 | Hộp Bánh Đà | TC222-20102 | 11,563,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3122014290 | Chốt | 31220-14290 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1552104680 | Nắp Chặn | 15521-04680 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1552104790 | Nắp Chặn | 15521-04790 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0115350816 | Bu Lông | 01153-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0451260080 | Vòng Đệm | 04512-60080 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1642791010 | Bu Lông | 16427-91010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1642716020 | Trục Cam | 16427-16020 | 7,930,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0815306205 | Ổ Bi | 08153-06205 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1641551150 | Bánh Răng | 16415-51150 | 1,506,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0571200525 | Then | 05712-00525 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1561155450 | Ống Bọc | 15611-55450 | 640,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1522155470 | Kẹp Tròn | 15221-55470 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1561155690 | Hộp Điều Chỉnh | 15611-55690 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0771503205 | Bi Tròn | 07715-03205 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1522155740 | Kẹp Tròn | 15221-55740 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0771500403 | Bi Tròn | 07715-00403 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1A02197300 | Ổ Bi | 1A021-97300 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1522116320 | Thiết Bị Chặn | 15221-16320 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0112360814 | Bu Lông | 01123-60814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN TẮT ĐỘNG CƠ / ENGINE STOP LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1A02154160 | Thiết Bị Không Tải | 1A021-54160 | 717,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G91154100 | Bu Lông Điều Chỉnh | 1G911-54100 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G91192010 | Đai Ốc | 1G911-92010 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481400060 | Vòng Chữ O | 04814-00060 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0472400140 | Đệm Lót | 04724-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G91154270 | Nắp | 1G911-54270 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1A02157703 | Cần Dừng | 1A021-57703 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1A02157710 | Bộ Cần Dừng | 1A021-57710 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1A02157720 | Cần Dừng | 1A021-57720 | 226,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1669157980 | Phớt Dầu | 16691-57980 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0541100420 | Đinh Lò Xo | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1A02157920 | Lò Xo | 1A021-57920 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1A02156602 | Cuộn Dây | 1A021-56602 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1A02157212 | Đệm Lót | 1A021-57212 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1A08460010 | Cục Tắt Máy | 1A084-60010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1411142410 | Mối Nối | 14111-42410 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1642751010 | Bơm Cao Áp (<=9TZ999) | 16427-51010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1642751014 | Bơm Cao Áp (=>9U0001) | 16427-51014 | 15,637,000 VNĐ | Đặt hàng | |
026 | ![]() | 1G89651320 | Bu Lông (=>9U0001) | 1G896-51320 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
027 | ![]() | 1G89696650 | Đệm Lót (=>9U0001) | 1G896-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1641452090 | Miếng Chêm | 16414-52090 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1641452110 | Miếng Chêm | 16414-52110 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1641452120 | Miếng Chêm | 16414-52120 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 1G86652200 | Miếng Chêm | 1G866-52200 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1522191530 | Đinh Đầu To | 15221-91530 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1431160504 | Van Rời | 14311-60504 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1712152030 | Bơm Nhiên Liệu | 17121-52030 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G75152140 | Đệm Lót | 1G751-52140 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 0966170220 | Ống Nhiên Liệu | 09661-70220 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1430142750 | Kẹp Ống | 14301-42750 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM PHUN / INJECTION PUMP PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1642751010 | Bơm Nhiên Liệu (<=9TZ999) | 16427-51010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1642751014 | Bơm Nhiên Liệu (=>9U0001) | 16427-51014 | 15,637,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1647551050 | Vỏ Bơm | 16475-51050 | 1,252,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1647551030 | Van | 16475-51030 | 554,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1647551230 | Lò Xo | 16475-51230 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1522151240 | Đệm Lót | 15221-51240 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1641551220 | Giá Đỡ | 16415-51220 | 1,677,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1641551610 | Đĩa | 16415-51610 | 340,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1522151070 | Đệm Đẩy Xupap | 15221-51070 | 1,151,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1461151250 | Chốt | 14611-51250 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1948451460 | Bảng |