CÁC TE / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G67501012 | Lốc Động Cơ | 1G675-01012 | 21,344,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G67501016 | Lốc Động Cơ | 1G675-01016 | 22,297,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1J42201012 | Lốc Động Cơ | 1J422-01012 | 20,623,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1545196270 | Nắp Hàn Kín | 15451-96270 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1522103490 | Nắp Hàn Kín | 15221-03490 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1624173170 | Khớp | 16241-73170 | 766,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1624173173 | Khớp | 16241-73173 | 804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1624196010 | Chốt Tua Vít | 16241-96010 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1739196160 | Bugi Giãn Nở | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1627196160 | Bugi Giãn Nở | 16271-96160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200508 | Chốt Thẳng | 05012-00508 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0501200814 | Chốt Thẳng | 05012-00814 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0501200610 | Chốt Thẳng | 05012-00610 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1523133960 | Chốt Ống | 15231-33960 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624133650 | Chốt Ống | 16241-33650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1624196262 | Chốt | 16241-96262 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1626156280 | Chốt An Toàn | 16261-56280 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1628296010 | Chốt Tua Vít | 16282-96010 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1627155350 | Ông Lót | 16271-55350 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1G89633610 | Chốt Tua Vít | 1G896-33610 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0631155020 | Chốt Tua Vít | 06311-55020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 0472400130 | Đệm Lót | 04724-00130 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 0471701320 | Vòng Đệm | 04717-01320 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G90301500 | Bể Dầu Hoàn Chỉnh | 1G903-01500 | 1,705,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0102350614 | Bu Lông | 01023-50614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G70032110 | Lọc Dầu | 1G700-32110 | 447,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0481400160 | Vòng Khuyên Chữ O | 04814-00160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1522101750 | Móc Động Cơ | 15221-01750 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G64303044 | Đầu XiLanh Trọn Bộ | 1G643-03044 | 9,934,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1532196260 | Nắp Hàn Kín | 15321-96260 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1526103370 | Nắp Hàn Kín | 15261-03370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1626113540 | Dẫn Van Bên Trong | 16261-13540 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1626113560 | Dẫn Van Xả | 16261-13560 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1624103450 | Bu Lông Đầu Xylanh | 16241-03450 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G06303310 | Đệm Lót Đầu Xylanh | 1G063-03310 | 935,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1584196020 | Chốt Tua Vít | 15841-96020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5T08125870 | Bảng | 5T081-25870 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G91004025 | Hộp Hoàn Chỉnh | 1G910-04025 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G91004027 | Hộp Hoàn Chỉnh | 1G910-04027 | 8,470,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0631185016 | Nắp Hàn Kín | 06311-85016 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1624196020 | Chốt Tua Vít | 16241-96020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1J05036950 | Lò Xo 1 | 1J050-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J05036930 | Van | 1J050-36930 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J05035070 | RôTo Cụm | 1J050-35070 | 1,680,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J05035132 | Nắp | 1J050-35132 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0301750614 | Ốc Vít Bốn Cạnh | 03017-50614 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G70004132 | Đệm Lót Hộp Số | 1G700-04132 | 262,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G70004133 | Đệm Lót Hộp Số | 1G700-04133 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0102350655 | Bu Lông | 01023-50655 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0102350670 | Bu Lông | 01023-50670 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0102350685 | Bu Lông | 01023-50685 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1624591530 | Đinh Đầu To | 16245-91530 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0275150060 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1625904210 | Nhãn Dầu | 16259-04210 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1624591540 | Đinh Đầu To | 16245-91540 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1626483342 | Nắp | 16264-83342 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1J00196770 | Vòng Chữ O | 1J001-96770 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1626114505 | Kết Cấu Nắp Đầu Xylanh | 16261-14505 | 1,212,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1626114524 | Vòng Đệm Nắp Đầu | 16261-14524 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1624105550 | Phần Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624105140 | Đĩa | 16241-05140 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1624105150 | Đĩa | 16241-05150 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1624105670 | Bộ Phận Thông Hơi | 16241-05670 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1624105370 | Tấm Chắn | 16241-05370 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0302450510 | Đinh Vít Với Vòng Đệm | 03024-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1595292330 | Đai Ốc | 15952-92330 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1595196660 | Đệm Lót | 15951-96660 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1J00196770 | Vòng Chữ O | 1J001-96770 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1624105510 | Ống | 16241-05510 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC DẦU / OIL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | HH15032094 | Lõi Lọc Dầu | HH150-32094 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G64637080 | Đầu Dây Nối | 1G646-37080 | 752,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1624137200 | Vòng Đai | 16241-37200 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM DẦU / DIPSTICK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1633536412 | Que Thăm Dầu | 16335-36412 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1745636420 | Thanh Dẫn Dụng Cụ Đo Dầu | 17456-36420 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1629207095 | Bộ Hộp Ổ Trục | 16292-07095 | 1,493,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1629207097 | Vỏ Bộ | 16292-07097 | 1,467,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624104540 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 16241-04540 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 1629223494 | Kim Loại Tay Quay | 16292-23494 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G67904360 | Miếng Đệm | 1G679-04360 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J09504360 | Miếng Đệm | 1J095-04360 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624104815 | Nắp Thân Ổ Trục | 16241-04815 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1628504460 | Hàn Kín Dầu | 16285-04460 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1626404822 | Đệm Lót Nắp Hộp | 16264-04822 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G67991010 | Bu Lông | 1G679-91010 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G67991012 | Bu Lông | 1G679-91012 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G67991020 | Bu Lông | 1G679-91020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G67991022 | Bu Lông | 1G679-91022 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1629207047 | Kết Cấu Thân Ổ Trục Chính | 16292-07047 | 1,613,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J05007040 | Hộp Ổ Bi | 1J050-07040 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1624104540 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 16241-04540 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | ![]() | 1629223483 | Kim Loại Tay Quay | 16292-23483 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1624104560 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 16241-04560 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1629207057 | Kết Cấu Thân Ổ Trục Chính | 16292-07057 | 1,614,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1J05007050 | Hộp Ổ Bi | 1J050-07050 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1624104540 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 16241-04540 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1629223483 | Kim Loại Tay Quay | 16292-23483 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G67315550 | Đệm Đẩy Xupap | 1G673-15550 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624115114 | Thanh Đẩy | 16241-15114 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1E01016912 | Kết Cấu Trục Cam | 1E010-16912 | 5,723,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0771500401 | Bi | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1624116510 | Bánh Răng Cam | 16241-16510 | 1,804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1624116515 | Bánh Răng Cam | 16241-16515 | 547,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0571200518 | Then Puli Động Cơ | 05712-00518 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1624116270 | Chốt | 16241-16270 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J09716270 | ChặN | 1J097-16270 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1627124012 | Bộ Bánh Răng | 16271-24012 | 1,147,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1627124982 | Bạc Lót | 16271-24982 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1624124360 | Vồng Đệm | 16241-24360 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1624124370 | Vồng Đệm | 16241-24370 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1624124320 | Vòng Hãm | 16241-24320 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624124250 | Trục | 16241-24250 | 1,056,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY QUAY / PISTON AND CRANK SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1629221115 | Pít-Tông (STD) | 16292-21115 | 1,944,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1629221915 | Pít-Tông (+0.50mm) | 16292-21915 | 2,159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1629221050 | Kết Cấu Vòng Pittông (STD) | 16292-21050 | 965,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1629221090 | Kết Cấu Vòng Pittông (+0.50mm) | 16292-21090 | 1,064,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1624121310 | Bạc Pittông | 16241-21310 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624121330 | Vòng Hãm | 16241-21330 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1629222016 | Cần Rời Kết Nối | 16292-22016 | 2,714,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1G70021980 | Ống Lót Chốt Pittông | 1G700-21980 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1624122142 | Bulông Thanh Truyền | 16241-22142 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222310 | Bạc Piston (STD/BỘ) | 16292-22310 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222972 | Bạc Piston (-0.20mm/BỘ) | 16292-22972 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222982 | Bạc Khuỷu (-0.40mm/BỘ) | 16292-22982 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G06523013 | Tay Quay Hoàn Chỉnh | 1G065-23013 | 15,262,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1A05524110 | Bánh Răng Tay Quay | 1A055-24110 | 1,004,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1627195230 | Then Bán Nguyệt | 16271-95230 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1J05035630 | Bánh Răng | 1J050-35630 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624123280 | Ống Kẹp | 16241-23280 | 716,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1J05023250 | Vồng Đệm | 1J050-23250 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0481410280 | Vòng Khuyên Chữ O | 04814-10280 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1629223473 | Bạc Tay Quay (STD) | 16292-23473 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1629223913 | Bạc Tay Quay (-0.20mm) | 16292-23913 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1629223923 | Bạc Tay Quay (-0.40mm) | 16292-23923 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1629223483 | Bạc Tay Quay (STD/BỘ) | 16292-23483 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1629223933 | Bạc Tay Quay (-0.20mm/BỘ) | 16292-23933 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1629223943 | Bạc Tay Quay (-0.40mm/BỘ) | 16292-23943 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1629223494 | Bạc Tay Quay (STD/BỘ) | 16292-23494 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1629223864 | Bạc Tay Quay (-0.20mm/BỘ) | 16292-23864 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1629223874 | Bạc Tay Quay (-0.40mm/BỘ) | 16292-23874 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1552123533 | Bạc Bên Hông (STD) | 15521-23533 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1552123953 | Bạc Bên Hông (+0.20mm) | 15521-23953 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1552123963 | Bạc Bên Hông (+0.40mm) | 15521-23963 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1920223543 | Bạc Bên Hông (STD) | 19202-23543 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1920223973 | Bạc Bên Hông (+0.20mm) | 19202-23973 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1920223983 | Bạc Bên Hông (+0.40mm) | 19202-23983 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G90325010 | Bánh Đà Hoàn Chỉnh | 1G903-25010 | 4,683,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1681363820 | Bánh Răng Vòng | 16813-63820 | 637,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1624125160 | Bulông Vô Lăng | 16241-25160 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1628504620 | Đĩa | 16285-04620 | 561,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1526191190 | Bu Lông | 15261-91190 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1628504670 | Đĩa | 16285-04670 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1627191190 | Bu Lông | 16271-91190 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0401550100 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50100 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1602016170 | Trục Cam | 16020-16170 | 2,032,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1602016172 | Trục Cam | 16020-16172 | 1,998,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1626197300 | Ổ Bi | 16261-97300 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1626197310 | Ổ Bi | 16261-97310 | 470,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J05092330 | Đinh Ốc | 1J050-92330 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G67751150 | Bánh Răng Bơm Phun | 1G677-51150 | 907,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1624195230 | Then Bán Nguyệt | 16241-95230 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1624116320 | Chốt | 16241-16320 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1626555019 | Bộ Trục | 16265-55019 | 5,464,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1624155392 | Đề Đỡ | 16241-55392 | 559,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1628255320 | Bánh Răng Máy Điều Tốc | 16282-55320 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624155270 | Đề Đỡ | 16241-55270 | 340,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1624155064 | Khối Lượng Hoàn Chỉnh | 16241-55064 | 1,003,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1624155260 | Trục | 16241-55260 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1948455440 | Trục Lăn | 19484-55440 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1624155450 | Ống Bọc Bộ Điều Khiển | 16241-55450 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1624155463 | Vòng Đệm | 16241-55463 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1626197320 | Ổ Bi | 16261-97320 | 470,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1627155410 | Vòng Hãm | 16271-55410 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1624155554 | Bộ Vít | 16241-55554 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
THIẾT BỊ CHẠY KHÔNG TẢI / IDLE APPARATUS
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1625954093 | Thiết Bị Chạy Không Tải | 16259-54093 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1625954103 | Kết Cấu Bu Lông Điều Chỉnh | 16259-54103 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1584192020 | Đinh Ốc | 15841-92020 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1622154420 | Nắp | 16221-54420 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1624154122 | Bu Lông Điều Chỉnh | 16241-54122 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J09754350 | Bu Lông Bộ | 1J097-54350 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G03154210 | Đai Ốc Khóa | 1G031-54210 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J09454210 | Đai Ốc Tròn | 1J094-54210 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J09754380 | Đai Ốc | 1J097-54380 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1J09454280 | Khuyên Hãm Vòng Hãm | 1J094-54280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G02196650 | Đệm Lót | 1G021-96650 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G05354150 | Bu Lông | 1G053-54150 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1624195690 | Mối Nối Mắt | 16241-95690 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1624195694 | Kết Cấu Bơm Phun | 16241-95694 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1603051013 | Bu Lông Mối Nối | 16030-51013 | 12,464,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1603051320 | Đệm Lót | 16030-51320 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1584196650 | Vít | 15841-96650 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1584151350 | Đệm Lót | 15841-51350 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1584196660 | Chốttua Vít | 15841-96660 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1603096010 | Đệm Lót | 16030-96010 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1586196650 | Miếng Chêm Bơm Phun (0.200 mm) | 15861-96650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1600652092 | Miếng Chêm Bơm Phun (0.250 mm) | 16006-52092 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |