KẾT NỐI PHÍA DƯỚI / LOWER LINK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C35764112 | Bệ Liên Kết | 6C357-64112 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 6C35764122 | Bệ Liên Kết | 6C357-64122 | 577,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112351235 | Bu Lông | 01123-51235 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C04066010 | Chốt An Toàn (<=62867) | 6C040-66010 | 1,017,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C04066016 | Chốt An Toàn (=>62868) | 6C040-66016 | 1,000,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C04065122 | Bu Lông | 6C040-65122 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0201850100 | Đinh Ốc | 02018-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6C35765210 | Thanh Nâng | 6C357-65210 | 3,342,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3415037640 | Chốt | 34150-37640 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6C35765345 | Đệm Cách | 6C357-65345 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3415037640 | Chốt | 34150-37640 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng |
LIÊN KẾT 3 ĐIỂM / 3-POIN LINKAGE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C04065190 | Bệ Đỡ (<=56591) | 6C040-65190 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 6C04065192 | Bệ Đỡ (=>56592) | 6C040-65192 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C04065160 | Bệ Đỡ (<=56591) | 6C040-65160 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 6C04065162 | Bệ Đỡ (=>56592) | 6C040-65162 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0112351230 | Bu Lông | 01123-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C20065400 | Vòng Xích Rời | 6C200-65400 | 1,346,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0301450606 | Đinh Vít | 03014-50606 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0215250200 | Đinh Ốc | 02152-50200 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0661310675 | Vú Mỡ | 06613-10675 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3115071360 | Đinh Đầu Nối | 31150-71360 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3415037640 | Chốt | 34150-37640 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 6C06065450 | Đế Đỡ | 6C060-65450 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐAI CHỈNH / CHECK CHAIN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0217450160 | Đinh Ốc | 02174-50160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0401550160 | Vòng Đệm | 04015-50160 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C35765293 | Giá Đỡ | 6C357-65293 | 655,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C35765320 | Bu Lông | 6C357-65320 | 454,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | T122039730 | Đai Ốc Siết | T1220-39730 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 6C36065330 | Bu Lông | 6C360-65330 | 547,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 6C36065332 | Bu Lông | 6C360-65332 | 539,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0205250140 | Đinh Ốc | 02052-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3750071850 | Đai Ốc | 37500-71850 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 9957122820 | Bu Lông | 99571-22820 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0551150318 | Đinh Tách Rời | 05511-50318 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÓC KÉO / HITCH DRAWBAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C04065604 | Bộ Móc | 6C040-65604 | 1,386,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112351230 | Bu Lông | 01123-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C04067110 | Thanh Rầm (<=61597) | 6C040-67110 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C04067113 | Thanh Rầm (=>61598) | 6C040-67113 | 950,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6C04065610 | Chốt Móc | 6C040-65610 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3325189310 | Chốt An Toàn | 33251-89310 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng |