CÁC TE / CRANKCASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G69401012 | Lốc Máy (<=1KHZ999) | 1G694-01012 | 22,171,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G87001012 | Lốc Máy (=>1KHJ0001) | 1G870-01012 | 38,141,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1545196270 | Nắp Bịt | 15451-96270 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1522103490 | Nắp Bịt | 15221-03490 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1668396020 | Bugi | 16683-96020 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1624196010 | Chốt | 16241-96010 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1739196160 | Bugi | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1627196160 | Bugi | 16271-96160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200508 | Chốt | 05012-00508 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0501200814 | Chốt | 05012-00814 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0501200610 | Chốt | 05012-00610 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1523133960 | Chốt | 15231-33960 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624133650 | Chốt | 16241-33650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1624196262 | Chốt | 16241-96262 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1626156280 | Chốt | 16261-56280 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1628296010 | Chốt | 16282-96010 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1627155350 | Ông Lót | 16271-55350 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1G89633610 | Chốt Tua Vít | 1G896-33610 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1532173340 | Ống Thu Hồi | 15321-73340 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 6C04058920 | Đáy Các Te | 6C040-58920 | 1,406,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1390133750 | Chốt | 13901-33750 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0102350614 | Bu Lông | 01023-50614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0102350614 | Bu Lông | 01023-50614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1626132117 | Lọc Dầu | 16261-32117 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112360816 | Bu Lông | 01123-60816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481400160 | Vòng Khuyên | 04814-00160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1522101750 | Móc Động Cơ | 15221-01750 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G05303044 | Mặt Máy | 1G053-03044 | Liên hệ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1532196260 | Nắp Bịt | 15321-96260 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1526103370 | Nắp Bịt | 15261-03370 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1626113540 | Van | 16261-13540 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1626113560 | Van | 16261-13560 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1624103450 | Bu Lông | 16241-03450 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1621603450 | Bu Lông | 16216-03450 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G06303310 | Giăng Mặt Máy | 1G063-03310 | 935,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG / GEAR CASE
(Áp dụng cho Serial : <=1DHZ999 trở về trước)
f
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G06304020 | Hộp Bánh Răng | 1G063-04020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1524132290 | Khớp Nối | 15241-32290 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1624136950 | Lò Xo | 16241-36950 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1624136930 | Đế Van | 16241-36930 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0771500201 | Bi | 07715-00201 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1624135070 | Bộ Rôto | 16241-35070 | 1,820,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 1625135130 | Nắp | 16251-35130 | 363,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0301750620 | Ốc Vít | 03017-50620 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1626404132 | Đệm | 16264-04132 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0102350655 | Bu Lông | 01023-50655 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0102350665 | Bu Lông | 01023-50665 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1624191040 | Bu Lông | 16241-91040 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1624591530 | Đinh Đầu To | 16245-91530 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1625904210 | Phớt Dầu | 16259-04210 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1624591540 | Đinh Đầu To | 16245-91540 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 5841725950 | Bộ Đếm | 58417-25950 | 1,024,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 1626488130 | Đệm Lót | 16264-88130 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG / GEAR CASE
(Áp dụng cho Serial : =>1DJ0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G06304023 | Hộp Bánh Răng | 1G063-04023 | 9,214,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1524132290 | Khớp Nối | 15241-32290 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1J05036950 | Lò Xo | 1J050-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J05036930 | Van | 1J050-36930 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J05035070 | Cụm Rô To | 1J050-35070 | 1,680,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 1J05035132 | Nắp | 1J050-35132 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0301750614 | Ốc Vít | 03017-50614 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1626404132 | Đệm | 16264-04132 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0102350655 | Bu Lông | 01023-50655 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0102350665 | Bu Lông | 01023-50665 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1624191040 | Bu Lông | 16241-91040 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1624591530 | Đinh Đầu To | 16245-91530 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1625904210 | Phớt Dầu | 16259-04210 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1624591540 | Đinh Đầu To | 16245-91540 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 5841725950 | Bộ Đếm | 58417-25950 | 1,024,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 1626488130 | Đệm Lót | 16264-88130 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G03214506 | Kết Cấu Nắp (<=1DFZ999) | 1G032-14506 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G03214507 | Kết Cấu Nắp (=>1DG0001) | 1G032-14507 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G03214508 | Kết Cấu Nắp (=>1FJ0001) | 1G032-14508 | 1,234,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G03214580 | Kết Cấu Nắp (=>1JQ0001) | 1G032-14580 | 1,213,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1626114520 | Giăng Đệm) (<=1DFZ999) | 16261-14520 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1626114524 | Giăng Đệm (=>1DG0001) | 16261-14524 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1G91105203 | Bộ Van Xả | 1G911-05203 | 647,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1G80105120 | Nắp Thông Hơi | 1G801-05120 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0302450510 | Đinh Vít | 03024-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1733173342 | Ống Thu Hồi | 17331-73342 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1595292330 | Đai Ốc | 15952-92330 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1595196660 | Đệm Lót | 15951-96660 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1J00196770 | Vòng Chữ O | 1J001-96770 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G03205510 | Ống Thông Hơi (<=1JMZ999) | 1G032-05510 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G03205512 | Ống Thông Hơi (=>1JN0001) | 1G032-05512 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0931888150 | Vòng Siết | 09318-88150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1625905580 | Vòng Kẹp | 16259-05580 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC DẦU / OIL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | HH15032094 | Lọc dầu | HH150-32094 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM DẦU / DIPSTICK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1680936420 | Ống Dẫn | 16809-36420 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1621036410 | Que Thăm | 16210-36410 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G51336550 | Đo Dầu | 1G513-36550 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1629207095 | Hộp Ổ Trục ( <=1HDZ999) | 16292-07095 | 1,493,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1629207097 | Hộp Ổ Trục ( =>1HE0001) | 16292-07097 | 1,467,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 1629223494 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 16292-23494 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624104540 | Bu Lông | 16241-04540 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1G67904360 | Miếng Đệm ( <=1DDZ999) | 1G679-04360 | Liên hệ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1J09504360 | Miếng Đệm ( =>1DE0001) | 1J095-04360 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624104815 | Nắp Thân Ổ Trục | 16241-04815 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1628504460 | Phớt Dầu | 16285-04460 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1626404822 | Đệm Lót | 16264-04822 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G67991010 | Bu Lông ( <=1HFZ999) | 1G679-91010 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G67991012 | Bu Lông ( =>1HG0001) | 1G679-91012 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G67991020 | Bu Lông ( <=1HFZ999) | 1G679-91020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G67991022 | Bu Lông ( =>1HG0001) | 1G679-91022 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1626107047 | Kết Cấu Ổ Trục | 16261-07047 | 1,485,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1629223483 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 16292-23483 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1624104540 | Bu Lông | 16241-04540 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1624104560 | Bu Lông | 16241-04560 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1626107057 | Kết Cấu Ổ Trục | 16261-07057 | 1,463,000 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | ![]() | 1629223483 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 16292-23483 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1624104540 | Bu Lông | 16241-04540 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAMSHAFT AND IDLE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G67315550 | Đệm Đẩy Xupap | 1G673-15550 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624115114 | Thanh Đẩy | 16241-15114 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1626116912 | Trục Cam | 16261-16912 | 4,717,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0771500401 | Bi | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1624116510 | Bánh Răng (<=1KHZ999) | 16241-16510 | 1,804,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1624116515 | Bánh Răng (=>1KJ0001) | 16241-16515 | 547,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0571200518 | Then Động Cơ | 05712-00518 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1624116270 | Chốt (<=1EKZ999) | 16241-16270 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J09716270 | Chốt (=>1EL0001) | 1J097-16270 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1625124012 | Bộ Bánh Răng | 16251-24012 | 1,148,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1G91024980 | Ống Lót | 1G910-24980 | 478,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1625124360 | Bạc Đệm | 16251-24360 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1574124370 | Bạc Đệm | 15741-24370 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1574124320 | Vòng Hãm | 15741-24320 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1625124250 | Trục | 16251-24250 | 1,229,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY QUAY / PISTON AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1606021114 | Pit Tông (STD) | 16060-21114 | 1,810,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1606021914 | Pit Tông (+0.50mm) | 16060-21914 | 2,136,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1629221050 | Xéc Măng (STD) | 16292-21050 | 965,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1629221090 | Xéc Măng (+0.50mm) | 16292-21090 | 1,064,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1624121310 | Chốt Pit Tông | 16241-21310 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624121330 | Vòng Hãm | 16241-21330 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1629222016 | Tay Biên | 16292-22016 | 2,714,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1G70021980 | Chốt Pit Tông | 1G700-21980 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1624122142 | Bulông | 16241-22142 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222310 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 16292-22310 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222972 | Bạc Miểng (0.20 mm/Bộ) | 16292-22972 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1629222982 | Bạc Miểng (0.40 mm/Bộ) | 16292-22982 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G06523012 | Bộ Trục Cơ (<=1CVZ999) | 1G065-23012 | 15,262,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1G06523013 | Bộ Trục Cơ (=>1CW0001) | 1G065-23013 | 15,262,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1A05524110 | Bánh Răng | 1A055-24110 | 1,004,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1627195230 | Then Chốt | 16271-95230 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1624135630 | Bánh Răng (<=1CVZ999) | 16241-35630 | 590,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1J05035630 | Bánh Răng (=>1CW0001) | 1J050-35630 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624123280 | Ống Kẹp | 16241-23280 | 716,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1624123250 | Ống Căn (<=1CVZ999) | 16241-23250 | 510,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1J05023250 | Ống Căn (=>1CW0001) | 1J050-23250 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1626125015 | Bánh Đà | 16261-25015 | 7,229,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1G06163820 | Bánh Răng | 1G061-63820 | 1,515,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1627125160 | Bulông | 16271-25160 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6C04058912 | Đĩa | 6C040-58912 | 1,748,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1526191190 | Bu Lông | 15261-91190 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1602016170 | Trục Cam (<=1HRZ999) | 16020-16170 | 2,032,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1602016172 | Trục Cam (=>1HS0001) | 16020-16172 | 1,998,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1626197300 | Ổ Bi | 16261-97300 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1626197330 | Ổ Bi | 16261-97330 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1624151114 | Cam | 16241-51114 | 1,679,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1J05092330 | Đinh Ốc | 1J050-92330 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1G06551150 | Bánh Răng | 1G065-51150 | 670,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1624195230 | Then Bán Nguyệt | 16241-95230 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1624116320 | Chốt | 16241-16320 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1626555019 | Bộ Trục | 16265-55019 | 5,464,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1624155392 | Đề Đỡ | 16241-55392 | 559,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1628255320 | Bánh Răng | 16282-55320 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1624155270 | Đề Đỡ | 16241-55270 | 340,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1624155064 | Bộ Trọng Lượng | 16241-55064 | 1,003,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1624155260 | Trục | 16241-55260 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1948455440 | Trục Lăn | 19484-55440 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1624155450 | Ống Bọc | 16241-55450 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1624155463 | Vòng Đệm | 16241-55463 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1626197320 | Ổ Bi | 16261-97320 | 470,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1627155410 | Vòng Hãm | 16271-55410 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1624155554 | Bộ Vít | 16241-55554 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
THIẾT BỊ CHẠY KHÔNG TẢI / IDLE APPARATUS
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1627154093 | Thiết Bị Không Tải | 16271-54093 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624154103 | Bu Lông Điều Chỉnh | 16241-54103 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1584192020 | Đinh Ốc | 15841-92020 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1622154420 | Nắp | 16221-54420 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1624154122 | Bu Lông Điều Chỉnh (<=1GPZ999) | 16241-54122 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1J09754350 | Bu Lông (=>1GQ0001) | 1J097-54350 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1G03154210 | Đai Ốc (<=1GPZ999) | 1G031-54210 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1J09454210 | Đai Ốc (=>1GQ0001) | 1J094-54210 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1585292330 | Đai Ốc (<=1GPZ999) | 15852-92330 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1J09754380 | Đai Ốc (=>1GQ0001) | 1J097-54380 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 1J09454280 | Khuyên Hãm (=>1GQ0001) | 1J094-54280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1G02196650 | Đệm Lót (<=1FZZ999) | 1G021-96650 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót (=>1GA0001) | 15601-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1G05354150 | Bu Lông | 1G053-54150 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 8,000 VNĐ |