KHỚP LY HỢP / CLUTCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42214500 | Bàn Ép Côn | TC422-14500 | 5,041,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC42220172 | Lá Côn | TC422-20172 | 2,823,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40214510 | Bu Lông | TC402-14510 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LY HỢP / CLUTCH LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC81214710 | Cần Gạt | TC812-14710 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC82225510 | Trục Truyền Động | TC822-25510 | 313,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40213530 | Phớt Nhớt | TC402-13530 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481110630 | Vòng Chữ O | 04811-10630 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | T188021140 | Bạc Đạn | T1880-21140 | 548,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC82214720 | Chạc | TC822-14720 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC40214780 | Then | TC402-14780 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP LY HỢP / CLUTCH PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC81215700 | Bàn Đạp | TC812-15700 | 1,323,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC82228450 | Bạc Ống | TC822-28450 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40244140 | Phớt Dầu | TC402-44140 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6A32042170 | Vú Mỡ | 6A320-42170 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC40215840 | Lò Xo | TC402-15840 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC65044080 | Nắp | TC650-44080 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC40215950 | Lò Xo | TC402-15950 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC40234120 | Đinh Khóa | TC402-34120 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0512250840 | Đầu Nối | 05122-50840 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC42215652 | Thanh Khớp Ly Hợp | TC422-15652 | 481,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC42215640 | Bộ Kẹp | TC422-15640 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC42215630 | Bộ Kẹp | TC422-15630 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC42228990 | Đai Ốc | TC422-28990 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0512251022 | Đầu Nối | 05122-51022 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | TC40242340 | Đẹm Cao Su | TC402-42340 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP LY HỢP / CLUTCH HOUSING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC81299202 | Vỏ Hộp Ly Hợp | TC812-99202 | 11,132,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0851101715 | Ống Lót | 08511-01715 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | TC40238720 | Chốt | TC402-38720 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC68214260 | Nút Cắm | TC682-14260 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40227580 | Nút Cắm | TC402-27580 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0113351070 | Bu Lông | 01133-51070 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0151751040 | Đinh Tán | 01517-51040 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0631125020 | Chốt | 06311-25020 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC42214130 | Mâm Kẹp | TC422-14130 | 520,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0501200818 | Chốt | 05012-00818 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | TC52224520 | Thanh Đỡ | TC522-24520 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42221118 | Hộp Truyền Động (<=103465) | TC422-21118 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC42221119 | Hộp Truyền Động (=>103466) | TC422-21119 | 7,294,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC42221150 | Hộp Giữa | TC422-21150 | 3,973,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC82227360 | Đinh Đầu To | TC822-27360 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0157461235 | Đinh Đầu To | 01574-61235 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC42221160 | Que Thăm | TC422-21160 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CHÍNH / MAIN SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC82221513 | Trục Bánh Răng (<=102183|10-13T) | TC822-21513 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC82221515 | Trục Bánh Răng (=>102184|10-13T) | TC822-21515 | 2,176,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0810106305 | Ổ Bi | 08101-06305 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC42221533 | Bánh Răng (23T) | TC422-21533 | 1,968,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC42221523 | Bánh Răng (21T) | TC422-21523 | 719,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3275122310 | Bạc Đạn | 32751-22310 | 348,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC82221540 | Bạc Nối | TC822-21540 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC GIỮA / COUNTER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42221610 | Trục | TC422-21610 | 1,734,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC40221630 | Bạc Nối | TC402-21630 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3130122640 | Bạc Đạn | 31301-22640 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40214660 | Vòng Kẹp | TC402-14660 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC82221710 | Bánh Răng (32T) | TC822-21710 | 1,227,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC82223140 | Bạc Đạn Kim | TC822-23140 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC42221723 | Bánh Răng (38T) | TC422-21723 | 1,090,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC41221630 | Bánh Răng (45T) | TC412-21630 | 1,213,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC42221622 | Bánh Răng (45T) | TC422-21622 | 2,296,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC82223140 | Bạc Đạn Kim | TC822-23140 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3275122310 | Bạc Đạn | 32751-22310 | 348,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC40221650 | Nắp Vòng Bi | TC402-21650 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0481150550 | Vòng Chữ O | 04811-50550 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40221562 | Vòng Đệm | TC402-21562 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC82221670 | Vấu Lồi | TC822-21670 | 968,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC82221690 | Vấu Lồi | TC822-21690 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | TC40221660 | Tấm Đệm | TC402-21660 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | TC42221813 | Bánh Răng (23T) | TC422-21813 | 949,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CON THOI / SHUTTLE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42221842 | Trục | TC422-21842 | 1,591,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40222590 | Vòng Đệm | TC402-22590 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC42221823 | Bánh Răng (22T) | TC422-21823 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | T115022450 | Ổ Bi | T1150-22450 | 411,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40222420 | Bạc Nối | TC402-22420 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | T306022260 | Bạc Đạn Kim | T3060-22260 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC42221960 | Bánh Răng (21T) | TC422-21960 | 1,455,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC42221870 | Đệm Lót Nối | TC422-21870 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC42262530 | Bộ Dịch Chuyển | TC422-62530 | 2,504,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T185021440 | Then | T1850-21440 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC40221780 | Lò Xo | TC402-21780 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TD16028450 | Vòng | TD160-28450 | 1,045,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | T106022882 | Ghim Tròn | T1060-22882 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC41221852 | Bánh Răng (22T) | TC412-21852 | 1,263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | T106362480 | Vòng Bi | T1063-62480 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3824021760 | Vành | 38240-21760 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3275122310 | Bạc Đạn | 32751-22310 | 348,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | TC40221562 | Vòng Đệm | TC402-21562 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3715021551 | Kẹp Tròn | 37150-21551 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | TC41221860 | Trục (2225T) | TC412-21860 | 2,128,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 3275122310 | Bạc Đạn | 32751-22310 | 348,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC ĐẢO CHIỀU / REVERSE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42221940 | Trục | TC422-21940 | 896,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 7670030120 | Bạc Đạn | 76700-30120 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 7670030120 | Bạc Đạn | 76700-30120 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ TRỤC GẠT SỐ / RANGE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 0815106305 | Bạc Đạn | 08151-06305 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC41221910 | Trục (18-30T) | TC412-21910 | 2,611,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40222670 | Đệm Lót | TC402-22670 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC41221950 | Miếng Chặn | TC412-21950 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0810106305 | Ổ Bi | 08101-06305 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG XOẮN HÌNH NÓN / SPIRAL BEVEL PINION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC41299340 | Bánh Côn (637T) | TC412-99340 | 13,249,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3407022740 | Vòng Bi | 34070-22740 | 810,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC41222050 | Bánh Răng (20T) | TC412-22050 | 1,369,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC41222070 | Bạc Đạn Kim | TC412-22070 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC41224240 | Bạc Nối | TC412-24240 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3691992340 | Kẹp Tròn | 36919-92340 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | T106022882 | Ghim Tròn | T1060-22882 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC41222820 | Móc Nối | TC412-22820 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC41222830 | Bộ Dịch Chuyển | TC412-22830 | 1,424,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC41222060 | Bánh Răng (42T) | TC412-22060 | 1,376,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T188022740 | Bạc Đạn Kim | T1880-22740 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC41222080 | Vành Chặn | TC412-22080 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TD17022720 | Vòng Bi | TD170-22720 | 1,242,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40223250 | Đai Ốc | TC402-23250 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC40222160 | Gối Đỡ (<=102864) | TC402-22160 | 572,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC40222162 | Gối Đỡ (=>102865) | TC402-22162 | Liên hệ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC40222610 | Miếng Chêm (0.5mm) | TC402-22610 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC40222620 | Miếng Chêm (0.2mm) | TC402-22620 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC40222630 | Miếng Chêm (0.1mm) | TC402-22630 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | TC40222170 | Nắp Vòng Bi | TC402-22170 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | TC40243870 | Bu Lông | TC402-43870 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | TC41215110 | Bánh Răng (18T) | TC412-15110 | 700,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU / DIFFERENTIAL REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC40332200 | Bộ Vi Sai (<=101868) | TC403-32200 | 8,998,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | TC83232200 | Bộ Vi Sai (=>101869) | TC832-32200 | 7,419,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC40332710 | Hộp Vi Sai | TC403-32710 | 2,093,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40332040 | Vỏ Hộp Vi Sai | TC403-32040 | 439,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3543026340 | Trục Bánh Răng (<=101868) | 35430-26340 | 968,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC80326340 | Trục Bánh Răng (=>101869) | TC803-26340 | 561,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3543026330 | Trục Bánh Răng (<=101868) | 35430-26330 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC80326330 | Trục (=>101869) | TC803-26330 | 372,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3122026280 | Then (<=101868) | 31220-26280 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC80326280 | Then (=>101869) | TC803-26280 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3543026350 | Bánh Răng (<=101868 |12T) | 35430-26350 | 1,872,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | TC80326350 | Bánh Răng (=>101869 |12T) | TC803-26350 | 538,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3135126390 | Vòng Đệm (<=101868 | 31351-26390 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC80326390 | Vòng Đệm (=>101869 | TC803-26390 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3730026430 | Số Phải Vi Sai (<=101868 |20T) | 37300-26430 | 1,466,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC80326430 | Bánh Răng (=>101869 |20T) | TC803-26430 | 900,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3730026440 | Số Trái Vi Sai (<=101868 |20T) | 37300-26440 | 1,469,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC80326440 | Bánh Răng (=>101869 |20T) | TC803-26440 | 809,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3135126470 | Vòng Đệm (<=101868 |1.5mm) | 31351-26470 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC80326470 | Vòng Đệm (=>101869 |1.5mm) | TC803-26470 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3135126480 | Vòng Đệm (<=101868 |1.6mm) | 31351-26480 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC80326480 | Vòng Đệm (=>101869 |1.6mm) | TC803-26480 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3135126490 | Vòng Đệm (<=101868 |1.7mm) | 31351-26490 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC80326490 | Vòng Đệm (=>101869 |1.7mm) | TC803-26490 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3A01132760 | Vòng Đệm (<=101868 |1.8mm) | 3A011-32760 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC80332760 | Vòng Đệm (=>101869 |1.8mm) | TC803-32760 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3A01132780 | Vòng Đệm (<=101868 |2.0mm) | 3A011-32780 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC80332780 | Vòng Đệm (=>101869 |2.0mm) | TC803-32780 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TC40228160 | Chốt | TC402-28160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC40226610 | Bộ Dịch Chuyển | TC402-26610 | 687,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC40226550 | Vỏ | TC402-26550 | 785,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | TC40226560 | Vỏ | TC402-26560 | 846,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | TC40226160 | Miếng Chêm |0.2 mm) | TC402-26160 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | TC40226170 | Miếng Chêm |0.1 mm) | TC402-26170 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | TC40226180 | Miếng Chêm |0.5mm) | TC402-26180 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | TD17026610 | Vòng Bi | TD170-26610 | 723,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | TD17026630 | Bạc Đạn | TD170-26630 | 428,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC GIỮA PTO / PTO COUNTER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42221380 | Trục | TC422-21380 | 2,408,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC22022150 | Bạc Đạn | TC220-22150 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40221790 | Ghim Tròn | TC402-21790 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | TC40221830 | Vấu Lồi | TC402-21830 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3845021980 | Bạc Đạn | 38450-21980 | 281,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC40221640 | Nắp Vòng Bi | TC402-21640 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC40214660 | Vòng Kẹp | TC402-14660 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3715021760 | Vành Chặn | 37150-21760 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40221562 | Vòng Đệm | TC402-21562 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC42221743 | Bánh Răng (45T) | TC422-21743 | 1,388,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TC22021780 | Ghim Tròn | TC220-21780 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC41221730 | Bánh Răng (45T) | TC412-21730 | 1,300,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TC40221680 | Đệm Lót | TC402-21680 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | TC42225210 | Trục | TC422-25210 | 1,184,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | TC22022150 | Bạc Đạn Bi | TC220-22150 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3715021551 | Kẹp Tròn | 37150-21551 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | TC40221940 | Vành Chặn | TC402-21940 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 6712156770 | Vòng Bi | 67121-56770 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | TC40215123 | Bánh Răng (3425T) | TC402-15123 | 1,308,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0882253114 | Ổ Trục | 08822-53114 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 3824021760 | Vành Chặn | 38240-21760 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO / PTO SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | TC42225314 | Trục Pto | TC422-25314 | 1,760,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TC40221680 | Đệm Lót | TC402-21680 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | TC40225360 | Phớt Dầu | TC402-25360 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3730025350 | Vòng Đệm | 37300-25350 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | TC40325370 | Vòng Cung Dầu | TC403-25370 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | TC40225320 | Đinh Ốc | TC402-25320 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | TC40225410 | Hộp Bạc Đạn | TC402-25410 | 904,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0481150800 | Vòng Chữ O | 04811-50800 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC40225820 | Nắp | TC402-25820 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TC40280300 | Nắp | TC402-80300 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |