HỘP LY HỢP (cũ) / CLUTCH HOUSING (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29121116 | Hộp Ly Hợp (<=60821) | 3C291-21116 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29121118 | Hộp Ly Hợp (=>60822) | 3C291-21118 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29121119 | Hộp Ly Hợp (=>66092) | 3C291-21119 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29221110 | Hộp Ly Hợp (=>68018) | 3C292-21110 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29221112 | Hộp Ly Hợp (=>73283) | 3C292-21112 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29221114 | Hộp Ly Hợp (=>85365) | 3C292-21114 | 57,457,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0633135012 | Chốt | 06331-35012 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08121130 | Đinh Tán | 3C081-21130 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08121140 | Đinh Tán | 3C081-21140 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
092 | ![]() | 3A75121632 | Ống Thông Hơi | 3A751-21632 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 3633021200 | Ống Thông Hơi | 36330-21200 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08132300 | Mâm Kẹp (<=58665) | 3C081-32300 | Liên hệ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08132304 | Mâm Kẹp (=>58666) | 3C081-32304 | 2,782,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0851102510 | Ống Lót | 08511-02510 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0851102820 | Ống Lót | 08511-02820 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1685196010 | Chốt | 16851-96010 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1685196010 | Chốt (<=84826) | 16851-96010 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1613196010 | Chốt (=>84827) | 16131-96010 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP LY HỢP (mới) / CLUTCH HOUSING (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29221114 | Hộp Ly Hợp (<=14476) | 3C292-21114 | 57,457,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29221115 | Hộp Ly Hợp (=>14477) | 3C292-21115 | 59,992,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0633135012 | Chốt | 06331-35012 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08121130 | Đinh Tán | 3C081-21130 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C08121140 | Đinh Tán | 3C081-21140 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
092 | ![]() | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 3633021200 | Ống | 36330-21200 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
097 | ![]() | 0931888130 | Vòng Kẹp | 09318-88130 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08132304 | Mâm Kẹp | 3C081-32304 | 2,782,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0851102510 | Ống Lót | 08511-02510 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0851102820 | Ống Lót | 08511-02820 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1685196010 | Chốt | 16851-96010 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1613196010 | Chốt | 16131-96010 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐẢO CHIỀU / SHUTTLE VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | YW28400100 | Bộ Van (<=59669) | YW284-00100 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | YW28400103 | Bộ Van (=>59700) | YW284-00103 | 15,879,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481110310 | Vòng Chữ O | 04811-10310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0151350850 | Đinh Tán | 01513-50850 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112350855 | Bu Lông | 01123-50855 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐẢO CHIỀU (cũ) / SHUTTLE VALVE (old)
ÁP dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | YW28400100 | Bộ Van (<=59669) | YW284-00100 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | YW28400103 | Bộ Van (=>59700) | YW284-00103 | 15,879,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481110310 | Vòng Chữ O | 04811-10310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0151350850 | Đinh Tán | 01513-50850 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112350855 | Bu Lông | 01123-50855 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐẢO CHIỀU (mới) / SHUTTLE VALVE (new)
ÁP dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | YW28400103 | Bộ Van | YW284-00103 | 15,879,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481110310 | Vòng Chữ O | 04811-10310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0151350850 | Đinh Tán | 01513-50850 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112350855 | Bu Lông | 01123-50855 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ CON THOI / SHUTTLE GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29124612 | Hộp Bánh Răng (<=85364) | 3C291-24612 | 3,558,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29124613 | Hộp Bánh Răng (=>85365) | 3C291-24613 | 4,361,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C29524650 | Phớt Dầu | 3C295-24650 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ CON THOI (cũ) / SHUTTLE GEAR CASE (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29124612 | Hộp Bánh Răng (<=85364) | 3C291-24612 | 3,558,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29124613 | Hộp Bánh Răng (=>85365) | 3C291-24613 | 4,361,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0501201018 | Chốt, | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C29524650 | Phớt Dầu | 3C295-24650 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ CON THOI (mới) / SHUTTLE GEAR CASE (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29124613 | Hộp Bánh Răng | 3C291-24613 | 4,361,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C29524650 | Phớt Dầu | 3C295-24650 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SỐ (cũ) / SHIFT COVER (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08121280 | Nắp (<=58665) | 3C081-21280 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08121284 | Nắp (=>58666) | 3C081-21284 | 8,365,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C09121280 | Nắp (=>59752) | 3C091-21280 | 6,372,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0851102820 | Ống Lót | 08511-02820 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1551296010 | Chốt | 15512-96010 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SỐ (mới) / SHIFT COVER (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C09121280 | Nắp | 3C091-21280 | 6,372,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0851102820 | Ống Lót | 08511-02820 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1551296010 | Chốt | 15512-96010 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C06121312 | Hộp (<=17773) | 3C061-21312 | 36,294,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C06121316 | Hộp (=>17774) | 3C061-21316 | 43,174,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08121150 | Đinh Tán | 3C081-21150 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TA24050240 | Đai Ốc | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80650 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | |
135 | ![]() | 3C15194760 | Ống | 3C151-94760 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG (cũ) / TRANSMISSION CASE (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #81582
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08121316 | Hộp (<=66154) | 3C081-21316 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08121319 | Hộp (=>66155) | 3C081-21319 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C06121312 | Hộp (=>69939) | 3C061-21312 | 36,294,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08121150 | Đinh Tán | 3C081-21150 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TA24050240 | Đai Ốc,Tròn | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3A75121632 | Ống (<=59751) | 3A751-21632 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C09194790 | Ống (=>59752) | 3C091-94790 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08121622 | Ống Vòi (<=59751) | 3C081-21622 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0966180500 | Ống Nhiên Liệu (=>59752) | 09661-80500 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | |
135 | ![]() | 3C08121630 | Mối Nối (=>59752) | 3C081-21630 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0931888130 | Vòng Kẹp (<=59751) | 09318-88130 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0931888125 | Gá Kẹp (=>59752) | 09318-88125 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3242067380 | Chốt (=>59670) | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG (mới) / TRANSMISSION CASE (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C06121312 | Hộp (<=17773) | 3C061-21312 | 36,294,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C06121316 | Hộp (=>17774) | 3C061-21316 | 43,174,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08121150 | Đinh Tán | 3C081-21150 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TA24050240 | Đai Ốc | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80650 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | |
135 | ![]() | 3C15194760 | Ống | 3C151-94760 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU HỘP SỐ (cũ) / TRANSMISSION CASE REAR COVER (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08121412 | Nắp (<=60793) | 3C081-21412 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08121414 | Nắp (=>60794) | 3C081-21414 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C08121415 | Nắp (=>71882) | 3C081-21415 | 5,516,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0113351255 | Bu Lông | 01133-51255 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0157461235 | Đinh Đầu To | 01574-61235 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc (<=78821) | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | T368080950 | Đinh Ốc (=>78822) | T3680-80950 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3A21121510 | Que Thăm (<=71881) | 3A211-21510 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C09121510 | Que Thăm (=>78822) | 3C091-21510 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3824021410 | Chốt | 38240-21410 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0481650300 | Vòng Chữ O | 04816-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C08581880 | Khớp Nố | 3C085-81880 | 484,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0113351645 | Bu Lông | 01133-51645 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C08581980 | Đệm | 3C085-81980 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU HỘP SỐ (mới) / TRANSMISSION CASE REAR COVER (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C06121312 | Hộp (<=17773) | 3C061-21312 | 36,294,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C06121316 | Hộp (=>17774) | 3C061-21316 | 43,174,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08121150 | Đinh Tán | 3C081-21150 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TA24050240 | Đai Ốc | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80650 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | |
135 | ![]() | 3C15194760 | Ống | 3C151-94760 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |