KHUNG GẶT / HARVEST FRAME
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07847113 | Khung Gặt (<=500809) | 5T078-47113 | 30,276,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T07847114 | Khung Gặt (=>500810) | 5T078-47114 | 32,168,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07247210 | Thanh Dẫn | 5T072-47210 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07247620 | Cửa Chắn Lưỡi Cắt | 5T072-47620 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07847412 | Dụng Cụ Bên Trái | 5T078-47412 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07847413 | Dụng Cụ Bên Trái (=>504787) | 5T078-47413 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07847422 | Dụng Cụ Bên Phải (<=504786) | 5T078-47422 | 788,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07847423 | Dụng Cụ Bên Phải (=>504787) | 5T078-47423 | 790,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG GẶT / HARVEST FRAME
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07847910 | Khung Gặt (<=508552) | 5T078-47910 | 34,247,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T07847912 | Khung Gặt (=>508553) | 5T078-47912 | 34,247,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T07847913 | Khung Gặt (=>508948) | 5T078-47913 | 34,247,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T07847914 | Khung Gặt (=>510319) | 5T078-47914 | 34,247,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07247210 | Thanh Dẫn Máy Khoan | 5T072-47210 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07247620 | Cửa Chắn Tay Lưỡi Cắt | 5T072-47620 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07847413 | Dụng Cụ Bên Trái | 5T078-47413 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07847423 | Dụng Cụ Bên Phải | 5T078-47423 | 790,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T07847923 | Đĩa | 5T078-47923 | 2,467,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0161150820 | Bu Lông | 01611-50820 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5T07847930 | Vật Chống Đỡ | 5T078-47930 | 334,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5T12447140 | Bộ Gương | 5T124-47140 | 952,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 5T12447150 | Vải Bạt | 5T124-47150 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích (<=510378) | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc (=>510379) | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG LÕI QUẤN / REEL FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07854113 | Khung Lõi Quấn (<=504426) | 5T078-54113 | 10,635,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T07854114 | Khung Lõi Quấn (=>504427) | 5T078-54114 | 10,600,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07254120 | Ống Lót Lõi Quấn | 5T072-54120 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07254130 | Đai Truyền Lõi Quấn | 5T072-54130 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07254142 | Đai Truyền Lõi Quấn | 5T072-54142 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc (<=509337) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc (=>509338) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5H48431392 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31392 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | TC40268380 | Band (<=503180) | TC402-68380 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5T07241260 | Dây (=>503181) | 5T072-41260 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | Liên hệ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5H48431392 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31392 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP KHUNG GẶT / HARVEST FRAME COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07848610 | Nắp Phải | 5T078-48610 | 863,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
023 | ![]() | 5T07248710 | Nắp Chuỗi Đếm | 5T072-48710 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | |
026 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07848810 | Nắp Lõi Quấn | 5T078-48810 | 844,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TÂM LÕI QUẤN / REEL CENTER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07855110 | Trục Lõi Quấn | 5T078-55110 | 9,107,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07855212 | Giá Treo Trái | 5T078-55212 | 597,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07255220 | Ống Lót Lõi Quấn | 5T072-55220 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07255230 | Vòng Đệm | 5T072-55230 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07855312 | Giá Treo Phải | 5T078-55312 | 940,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07255220 | Ống Lót Lõi Quấn | 5T072-55220 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07255350 | Puli Chữ V | 5T072-55350 | 1,576,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0571200740 | Then Puli | 05712-00740 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐIỀU CHỈNH LÕI QUẤN / REEL AUJUSTMENT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07255410 | Lõi Quấn | 5T072-55410 | 4,798,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07255430 | Đĩa Điều Chỉnh | 5T072-55430 | 560,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0113351640 | Bu Lông | 01133-51640 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07255442 | Trục Lăn Lõi Quấn | 5T072-55442 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401550100 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50100 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc (<=509337) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc (=>509338) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07255530 | Giá Treo | 5T072-55530 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07255542 | Cái Chặn | 5T072-55542 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112350860 | Bu Lông | 01123-50860 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHỐT / TINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07855514 | Thanh Chốt (<=505947) | 5T078-55514 | 2,851,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T07855515 | Thanh (=>505948) | 5T078-55515 | 2,545,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07855524 | Thanh Chốt (<=505947) | 5T078-55524 | 1,996,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07855525 | Thanh (=>505948) | 5T078-55525 | 1,996,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07255530 | Giá Treo | 5T072-55530 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07255542 | Cái Chặn | 5T072-55542 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112350860 | Bu Lông | 01123-50860 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07255612 | Chốt Lõi Quấn | 5T072-55612 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
065 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07855622 | Chốt Lõi Quấn | 5T078-55622 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07255810 | Đệm Đỡ Bên Phải | 5T072-55810 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07255820 | Cái Chặn | 5T072-55820 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 5T07855910 | Vỏ (=>503452) | 5T078-55910 | 577,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07855920 | Vỏ (=>503452) | 5T078-55920 | 591,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỠI CẮT / BLADE REAPING
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07851303 | Kết Cấu Lưỡi Cắt | 5T078-51303 | 15,406,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07851312 | Lưỡi Cắt Hoàn Chỉnh | 5T078-51312 | 5,122,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07851320 | Cán Dao | 5T078-51320 | 2,574,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07251330 | Lưỡi Cắt | 5T072-51330 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07251340 | Đĩa | 5T072-51340 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07251350 | Đĩa | 5T072-51350 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07251360 | Đầu Dao | 5T072-51360 | Liên hệ | Đặt hàng | |
072 | ![]() | 0814106302 | Ổbi | 08141-06302 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | |
073 | ![]() | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07251370 | Đinh Tán | 5T072-51370 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07251380 | Đinh Tán | 5T072-51380 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 5T07851520 | Chằng | 5T078-51520 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
097 | ![]() | 5T07851530 | Đinh Tán | 5T078-51530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07251410 | Cửa Chắn Dao | 5T072-51410 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07251420 | Bu Lông Cổ Vuông | 5T072-51420 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07851430 | Bệ Đỡ | 5T078-51430 | 1,681,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5T07251440 | Kẹp Dao | 5T072-51440 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5T07251450 | Thanh Dẫn Bàn Trượt | 5T072-51450 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5T07251460 | Kẹp Dao Phải | 5T072-51460 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 5T07251470 | Hỗ Trợ | 5T072-51470 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 5T07251480 | Thanh Giằng | 5T072-51480 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 5T07251490 | Miếng Chèn | 5T072-51490 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 5T07251510 | Thanh Giằng | 5T072-51510 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 5T07851540 | Bảng | 5T078-51540 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 5T07851550 | ĐĩA | 5T078-51550 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỠI CẮT / BLADE REAPING
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07851900 | Bộ Lưỡi Gặt | 5T078-51900 | 11,480,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07851910 | Bộ Lưỡi Gặt Hoàn Chỉnh | 5T078-51910 | 4,352,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07851920 | Cán Dao | 5T078-51920 | 2,757,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07251330 | Lưỡi Cắt | 5T072-51330 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 5T12451330 | Lưỡi Gặt | 5T124-51330 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07251340 | Đĩa | 5T072-51340 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07251350 | Đĩa | 5T072-51350 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07851930 | Đầu Dao | 5T078-51930 | 880,000 VNĐ | Đặt hàng | |
072 | ![]() | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | |
073 | ![]() | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07251370 | Đinh Tán | 5T072-51370 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07251380 | Đinh Tán | 5T072-51380 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07251410 | Cửa Chắn Dao | 5T072-51410 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07251420 | Bu Lông Cổ Vuông | 5T072-51420 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07851430 | Bệ Đỡ | 5T078-51430 | 1,681,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5T07251440 | Kẹp Dao | 5T072-51440 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5T07251450 | Thanh Dẫn Bàn Trượt | 5T072-51450 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5T07251460 | Kẹp Dao Phải | 5T072-51460 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 5T07251470 | Hỗ Trợ | 5T072-51470 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 5T07251480 | Thanh Giằng | 5T072-51480 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0175450825 | Bu Lôngmép | 01754-50825 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 5T07251490 | Miếng Chèn | 5T072-51490 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 5T07251510 | Thanh Giằng | 5T072-51510 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 5T07851950 | Đĩa | 5T078-51950 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 5T07851960 | Đĩa | 5T078-51960 | 189,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỠI CẮT / BLADE REAPING
(Áp dụng Serial : =>507431 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07851903 | Bộ Lưỡi Gặt | 5T078-51903 | 11,506,000 VNĐ | Đặt hàng | |
015 | ![]() | 5T07851970 | Bộ Lưỡi Gặt | 5T078-51970 | 11,441,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07851910 | Bộ Lưỡi Gặt Hoàn Chỉnh | 5T078-51910 | 4,352,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07851922 | Cán Dao | 5T078-51922 | 2,757,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07251330 | Lưỡi Cắt | 5T072-51330 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 5T12451330 | Lưỡi Gặt | 5T124-51330 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07251340 | Đĩa | 5T072-51340 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07251350 | Đĩa | 5T072-51350 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07851930 | Đầu Dao | 5T078-51930 | 880,000 VNĐ | Đặt hàng | |
072 | ![]() | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | |
073 | ![]() | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07251370 | Đinh Tán | 5T072-51370 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07251380 | Đinh Tán | 5T072-51380 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5T07251410 | Cửa Chắn Dao | 5T072-51410 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07251420 | Bu Lông Cổ Vuông | 5T072-51420 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07851430 | Bệ Đỡ | 5T078-51430 | 1,681,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5T07251440 | Kẹp Dao | 5T072-51440 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 5T07251450 | Thanh Dẫn Bàn Trượt | 5T072-51450 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 5T07251460 | Kẹp Dao Phải | 5T072-51460 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 5T07251470 | Hỗ Trợ | 5T072-51470 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 5T07251480 | Thanh Giằng | 5T072-51480 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 5T07251490 | Miếng Chèn | 5T072-51490 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 5T07251510 | Thanh Giằng | 5T072-51510 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
235 | ![]() | 5T07251420 | Bu Lông Cổ Vuông | 5T072-51420 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
236 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
237 | ![]() | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 5T07851950 | Đĩa | 5T078-51950 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 5T07851960 | Đĩa | 5T078-51960 | 189,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO / TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07254510 | Puli Chữ V | 5T072-54510 | 1,940,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5T07254520 | Đai Xích | 5T072-54520 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07254550 | Dây Đai Chữ V | 5T072-54550 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T07254650 | Cần Kéo Lõi Quấn | 5T072-54650 | 387,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T07254630 | Puli Kéo Lõi Quấn | 5T072-54630 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0401150200 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50200 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0551150435 | Đinh Tách Rời | 05511-50435 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T07254662 | Lò Xo | 5T072-54662 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5T07246430 | Bu Lông | 5T072-46430 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc (<=509337) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc (=>509338) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5T07254630 | Puli Kéo Lõi Quấn | 5T072-54630 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0401150200 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50200 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0551150435 | Đinh Tách Rời | 05511-50435 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỐNG MÁY KHOAN / AUGER DRUM
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T07852114 | Trống Máy Khoan (<=505329) | 5T078-52114 | 13,144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5T07852116 | Trống Máy Khoan (=>505330) | 5T078-52116 | 15,275,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T07252123 | Nắp | 5T072-52123 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T07252450 | Thanh Dẫn | 5T072-52450 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07252144 | Nắp | 5T072-52144 | 641,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07252450 | Thanh Dẫn | 5T072-52450 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T07252192 | VíTđầU TròN | 5T072-52192 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 |