CHẠC GẠT SỐ CHÍNH (cũ) / MAIN GEAR FORK (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08129210 | Cần Chạc | 3C081-29210 | 468,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08129220 | Cần Chạc | 3C081-29220 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08129140 | Chạc Gạt Chính | 3C081-29140 | 1,138,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08129160 | Chạc Gạt Chính | 3C081-29160 | 1,084,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541100628 | Đinh Lò Xo (<=66059) | 05411-00628 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541100630 | Đinh Lò Xo (=>66060) | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
075 | ![]() | 3F74029230 | Lò Xo | 3F740-29230 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08129840 | Tay Sang Số | 3C081-29840 | 769,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1512103540 | Vòng Đệm (<=68223) | 15121-03540 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08130350 | Vòng Đệm (=>68224) | 3C081-30350 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08130360 | Lò Xo (<=68223) | 3C081-30360 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 4550346630 | Lưỡi Dao (=>68224) | 45503-46630 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C08130370 | Vòng Đệm | 3C081-30370 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | T043047670 | Long Đền (<=70588) | T0430-47670 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C00147670 | Vòng Đệm (=>70589) | 3C001-47670 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C08130233 | Cần Sang Số | 3C081-30233 | 627,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1G73037090 | Vòng Đai | 1G730-37090 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0461100280 | Kẹp Tròn | 04611-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | E915196010 | Chốt | E9151-96010 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3C08130410 | Phớt Dầu | 3C081-30410 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C08130380 | Vật Chặn (<=70588) | 3C081-30380 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C00130380 | Vật Chặn (=>70589) | 3C001-30380 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 3C08130240 | Cần | 3C081-30240 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 3C08130250 | Đòn Bẩy | 3C081-30250 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | E915196010 | Chốt | E9151-96010 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 3C09197010 | Bộ Cần | 3C091-97010 | 1,033,000 VNĐ | Đặt hàng | |
290 | ![]() | —- | Sổ Hướng Dẫn | '---- | Liên hệ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT SỐ CHÍNH (mới) / MAIN GEAR FORK (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08129210 | Cần Chạc | 3C081-29210 | 468,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08129220 | Cần Chạc | 3C081-29220 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08129140 | Chạc Gạt Chính | 3C081-29140 | 1,138,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08129160 | Chạc Gạt Chính | 3C081-29160 | 1,084,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
075 | ![]() | 3F74029230 | Lò Xo | 3F740-29230 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08129840 | Tay Sang Số | 3C081-29840 | 769,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08130350 | Vòng Đệm | 3C081-30350 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 4550346630 | Lưỡi Dao | 45503-46630 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3C08130370 | Vòng Đệm | 3C081-30370 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3C00147670 | Vòng Đệm | 3C001-47670 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3C08130233 | Cần Sang Số | 3C081-30233 | 627,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1G73037090 | Vòng Đai | 1G730-37090 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0461100280 | Kẹp Tròn | 04611-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | E915196010 | Chốt | E9151-96010 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 3C08130410 | Phớt Dầu | 3C081-30410 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C00130380 | Vật Chặn | 3C001-30380 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 3C08130240 | Cần | 3C081-30240 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 3C08130250 | Đòn Bẩy | 3C081-30250 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | E915196010 | Chốt | E9151-96010 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 3C09197010 | Bộ Cần | 3C091-97010 | 1,033,000 VNĐ | Đặt hàng | |
290 | ![]() | — | Sổ Tay | '---- | Liên hệ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CHẠC GẠT SỐ / RANGE GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29229860 | Thanh Chạc (<=74734) | 3C292-29860 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29229862 | Thanh Chạc (=>74735) | 3C292-29862 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100628 | Đinh Lò Xo (<=66059) | 05411-00628 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100630 | Đinh Lò Xo (=>66060) | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C29229872 | Cần Số | 3C292-29872 | 1,300,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08129880 | Bạc Nối | 3C081-29880 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08130050 | Cần | 3C081-30050 | 443,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08129850 | Cần Thay Đổi Biên Độ | 3C081-29850 | 349,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CHẠC GẠT SỐ (cũ) / RANGE GEAR SHIFT FORK (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29229860 | Thanh Chạc (<=74734) | 3C292-29860 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C29229862 | Thanh Chạc (=>74735) | 3C292-29862 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100628 | Đinh Lò Xo (<=66059) | 05411-00628 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100630 | Đinh Lò Xo (=>66060) | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C29229872 | Cần Số | 3C292-29872 | 1,300,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08129880 | Bạc Nối | 3C081-29880 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08130050 | Cần | 3C081-30050 | 443,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08129850 | Cần Thay Đổi Biên Độ | 3C081-29850 | 349,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CHẠC GẠT SỐ (mới) / RANGE GEAR SHIFT FORK (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29229862 | Thanh Chạc | 3C292-29862 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C29229872 | Cần Số | 3C292-29872 | 1,300,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08129880 | Bạc Nối | 3C081-29880 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08130050 | Cần | 3C081-30050 | 443,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08129850 | Cần Thay Đổi Biên Độ | 3C081-29850 | 349,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH (cũ) / MAIN GEAR SHIFT LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08129365 | Cần Sang Số | 3C081-29365 | 645,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08130150 | Trục | 3C081-30150 | 905,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08130160 | Bạc Đệm | 3C081-30160 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08129370 | Mâm Kẹp | 3C081-29370 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08129380 | Bu Lông | 3C081-29380 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0401150160 | Vòng Đệm | 04011-50160 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450608 | Bu Lông (<=71343) | 01754-50608 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450610 | Bu Lông (=>71344) | 01754-50610 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08129630 | Chụp Cao Su | 3C081-29630 | 211,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TA04049820 | Đai Bám | TA040-49820 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08129724 | Giá Đỡ (<=68223) | 3C081-29724 | Liên hệ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08129725 | Giá Đỡ (=>68224) | 3C081-29725 | 2,638,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH (mới) / MAIN GEAR SHIFT LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08129365 | Cần Sang Số Chính | 3C081-29365 | 645,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C08130150 | Trục | 3C081-30150 | 905,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3C08130160 | Bạc Đệm | 3C081-30160 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08129370 | Mâm Kẹp | 3C081-29370 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C08129380 | Bu Lông | 3C081-29380 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0401150160 | Vòng Đệm | 04011-50160 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3C08129630 | Chụp Cao Su | 3C081-29630 | 211,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TA04049820 | Đai Bám | TA040-49820 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 3C08129725 | Giá Đỡ | 3C081-29725 | 2,638,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH SANG SỐ CHÍNH (cũ) / MAIN GEAR SHIFT ROD (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08129770 | Dây Cáp | 3C081-29770 | 967,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A85182970 | Thanh Truyền | 3A851-82970 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0202150050 | Đinh Ốc (<=66154) | 02021-50050 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0205450050 | Đinh Ốc (=>66155) | 02054-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 0451250050 | Vòng Đệm (=>66155) | 04512-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08129780 | Giá Đỡ | 3C081-29780 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5008034120 | Chốt | 50080-34120 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08130070 | Bộ Thanh | 3C081-30070 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5531131550 | Đai Ốc | 55311-31550 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08130080 | Bộ Thanh | 3C081-30080 | 309,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5531131550 | Đai Ốc | 55311-31550 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3C08129820 | Bộ Đòn Bẩy | 3C081-29820 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0851101815 | Ống Lót | 08511-01815 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C08129980 | Trục | 3C081-29980 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH SANG SỐ CHÍNH (mới) / MAIN GEAR SHIFT ROD (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C08129770 | Dây Cáp | 3C081-29770 | 967,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A85182970 | Thanh | 3A851-82970 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 0451250050 | Vòng Đệm | 04512-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C08129780 | Giá Đỡ | 3C081-29780 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3C08130070 | Bộ Thanh | 3C081-30070 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5531131550 | Đai Ốc | 55311-31550 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3C08130080 | Bộ Thanh | 3C081-30080 | 309,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 5531131550 | Đai Ốc | 55311-31550 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3C08129820 | Bộ Đòn Bẩy | 3C081-29820 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0851101815 | Ống Lót | 08511-01815 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C08129980 | Trục | 3C081-29980 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CON THOI (cũ) / SHUTTLE SHIFT LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29143540 | Trục | 3C291-43540 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TA04043870 | Ổ Bi | TA040-43870 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 3C08134450 | Đĩa | 3C081-34450 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450625 | Bu Lông | 01754-50625 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C29134443 | Đòn Bẩy (<=66154) | 3C291-34443 | Liên hệ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C29134444 | Đòn Bẩy (=>66155) | 3C291-34444 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3A05134540 | Bạc Nối (<=60296) | 3A051-34540 | 226,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3R60034542 | Bạc Nối (=>60297) | 3R600-34542 | Liên hệ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3R60034543 | Bạc Nối (=>67426) | 3R600-34543 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461350040 | Kẹp Tròn | 04613-50040 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3G71034850 | Dụng Cụ Kẹp (<=66154) | 3G710-34850 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08134850 | Dụng Cụ Kẹp (=>66155) | 3C081-34850 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TA04043970 | Bu Lông | TA040-43970 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3A21134562 | Lò Xo | 3A211-34562 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TA04043920 | Bạc Nối | TA040-43920 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3C29134520 | Bảo Vệ | 3C291-34520 | 692,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CON THOI (mới) / SHUTTLE SHIFT LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29143540 | Trục | 3C291-43540 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | TA04043870 | Ổ Bi | TA040-43870 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | |
025 | ![]() | 3C08134450 | Đĩa | 3C081-34450 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0175450625 | Bu Lông | 01754-50625 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3C29134444 | Đòn Bẩy | 3C291-34444 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3R60034543 | Bạc Nối | 3R600-34543 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0461350040 | Kẹp Tròn | 04613-50040 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 3C08134850 | Dụng Cụ Kẹp | 3C081-34850 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | TA04043970 | Bu Lông | TA040-43970 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3A21134562 | Lò Xo | 3A211-34562 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | TA04043920 | Bạc Nối | TA040-43920 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3C29134520 | Bảo Vệ | 3C291-34520 | 692,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
DÂY CÁP ĐẢO CHIỀU (cũ) / SHUTTLE CABLE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C29133130 | Chốt | 3C291-33130 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C29134582 | Khớp Nối | 3C291-34582 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0461200140 | Kẹp Tròn | 04612-00140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A05126820 | Đinh Đầu Nối (<=71343) | 3A051-26820 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C00126820 | Đinh Đầu Nối (=>71344) | 3C001-26820 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() |