KHUNG CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C31121712 | Bộ Khung | 3C311-21712 | 23,451,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3633021293 | Phích Cắm | 36330-21293 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3535099040 | Bu Lông | 35350-99040 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 6919165950 | Lò Xo, | 69191-65950 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3534014182 | Đinh Đầu To | 35340-14182 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3534027360 | Đinh Ốc (<=58407) | 35340-27360 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | TC35027360 | Đinh Ốc (=>58408) | TC350-27360 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0113851035 | Bu Lông | 01138-51035 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ GỐI CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE BRACKET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A27541630 | Bệ Đỡ | 3A275-41630 | 2,847,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3277113570 | Lót | 32771-13570 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3H77099190 | Van Xả | 3H770-99190 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3741056180 | Măng Sông | 37410-56180 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3G70041640 | Bệ Đỡ | 3G700-41640 | 3,939,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3A02141690 | Lót | 3A021-41690 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0157451240 | Đinh Đầu To | 01574-51240 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0217650120 | Đinh Ốc (<=58407) | 02176-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | T368080950 | Đinh Ốc (=>58408) | T3680-80950 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0113851245 | Bu Lông | 01138-51245 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0117551645 | Bu Lông | 01175-51645 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3F75028270 | Trục Bánh Răng | 3F750-28270 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / FRONT PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C31141320 | Trục | 3C311-41320 | 1,777,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0481110530 | Vòng Chữ O | 04811-10530 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0481600380 | Vòng Chữ O | 04816-00380 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3A02144520 | Đệm Lót Nối | 3A021-44520 | 559,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | W950152061 | Đệm Lót Nối | W9501-52061 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C31141340 | Vỏ Trục Sau | 3C311-41340 | 1,364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C31141350 | Vỏ Trục Trước | 3C311-41350 | 690,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CẦU TRƯỚC / FRONT DIFFERENTIAL CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A02242156 | Hộp Cầu Trước (<=82322) | 3A022-42156 | 23,147,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C31542150 | Hộp Cầu Trước (=>82323) | 3C315-42150 | 21,071,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1685196010 | Chốt | 16851-96010 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0633145010 | Chốt (=>82323) | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
047 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm (=>82323) | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481600490 | Vòng Chữ O | 04816-00490 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481150800 | Vòng Chữ O | 04811-50800 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN / BEVEL GEAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A02242156 | Hộp Cầu Trước (<=82322) | 3A022-42156 | 23,147,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 3C31542150 | Hộp Cầu Trước (=>82323) | 3C315-42150 | 21,071,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1685196010 | Chốt | 16851-96010 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | |
045 | ![]() | 0633145010 | Chốt (=>82323) | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
047 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm (=>82323) | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0481600490 | Vòng Chữ O | 04816-00490 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0481150800 | Vòng Chữ O | 04811-50800 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP VI SAI / DIFFERENTIAL FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3C31143100 | Bộ Vi Sai | 3C311-43100 | 7,915,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3C31143120 | Hộp Vi Sai | 3C311-43120 | 1,988,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A02142410 | Hộp Vi Sai | 3A021-42410 | 2,041,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3C09143030 | Bánh Răng | 3C091-43030 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6771114920 | Bánh Răng (12T) | 67711-14920 | 787,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3A12143140 | Số Vi Sai (14T) | 3A121-43140 | 990,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6721115160 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 67211-15160 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6721115170 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 67211-15170 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 6721115180 | Miếng Chèn (1.2mm) | 67211-15180 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 3135343413 | Chốt | 31353-43413 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0541100530 | Đinh | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 6731114980 | Măng Sông | 67311-14980 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0113851075 | Bu Lông | 01138-51075 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 3A02143330 | Ổ Bi | 3A021-43330 | 716,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0810106212 | Ổ Bi | 08101-06212 | 569,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3407012280 | Ghim Tròn | 34070-12280 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3407012300 | Miếng Chèn (1.6mm) | 34070-12300 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3407012310 | Miếng Chèn (1.8mm) | 34070-12310 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3407012320 | Miếng Chèn (2.0mm) | 34070-12320 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3407012330 | Miếng Chèn (2.2mm) | 34070-12330 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3407012340 | Miếng Chèn (2.4mm) | 34070-12340 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BỘ VI SAI / FRONT AXLE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A27543300 | Giá Đỡ | 3A275-43300 | 1,939,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A02143370 | Ống Lót | 3A021-43370 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A02143350 | Phớt Dầu | 3A021-43350 | 282,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | W950153010 | Phớt Dầu | W9501-53010 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0661115010 | Núm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 3270152930 | Bu Lông | 32701-52930 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3C31543640 | Hộp Bánh Răng Phải | 3C315-43640 | 5,724,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C31543630 | Hộp Bánh Răng Trái | 3C315-43630 | 6,481,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TC23013040 | Phớt Dầu | TC230-13040 | 728,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0810106014 | Ổ Bi | 08101-06014 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0461100950 | Kẹp Tròn | 04611-00950 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0810106012 | Ổ Trục | 08101-06012 | 536,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0461200600 | Kẹp Tròn | 04612-00600 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3455013100 | Chốt | 34550-13100 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 3G70043520 | Bánh Răng (9T) | 3G700-43520 | 3,466,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 3258043550 | Ổ Bi | 32580-43550 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3407028270 | Miếng Chèn (1.0mm) | 34070-28270 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3407028290 | Miếng Chèn (1.2mm) | 34070-28290 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3455012620 | Miếng Chèn (1.6mm) | 34550-12620 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3455012630 | Miếng Chèn (1.8mm) | 34550-12630 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 3455012640 | Miếng Chèn (2.0mm) | 34550-12640 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 0461100850 | Kẹp Tròn | 04611-00850 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C31543410 | Trục Bánh Răng (<=68351) | 3C315-43410 | 1,048,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C31543412 | Trục Bánh Răng (=>68352) | 3C315-43412 | 1,219,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C31143410 | Trục Bánh Răng (=>68564) | 3C311-43410 | Liên hệ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 3C31543412 | Trục Bánh Răng (=>70627) | 3C315-43412 | 1,219,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH RĂNG VI SAI / DIFFERENTIAL GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 3A02143210 | Trục Phải | 3A021-43210 | 1,357,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 3A02143220 | Trục Trái | 3A021-43220 | 1,369,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 3A02143610 | Hộp Bánh Răng | 3A021-43610 | 4,904,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0113851440 | Bu Lông | 01138-51440 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 3415027580 | Chốt | 34150-27580 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0481111050 | Vòng Chữ O | 04811-11050 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | TD06012524 | Bánh Răng (10T) | TD060-12524 | 1,716,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3A02144020 | Miếng Chèn (0.4mm) | 3A021-44020 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3A02144030 | Miếng Chèn (0.6mm) | 3A021-44030 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3A02144040 | Miếng Chèn (0.8mm) | 3A021-44040 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3A02144050 | Miếng Chèn (1.0mm) | 3A021-44050 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 3A02144060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3A021-44060 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 3A27343420 | Bánh Răng (17T) | 3A273-43420 | 2,496,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 3552334430 | Ổ Bi | 35523-34430 | 438,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH XE / FRONT AXLE
|