MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G82564010 | Bộ Giao Điện (12V 40A) | 1G825-64010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G82564012 | Bộ Giao Điện (12V 40A) | 1G825-64012 | 5,955,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G82564013 | Bộ Giao Điện (12V 40A) | 1G825-64013 | 6,512,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1624164422 | Chống Đỡ Bình Phát Điện | 16241-64422 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0115550840 | Bu Lông | 01155-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
033 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
035 | ![]() | 0401550080 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50080 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0117351090 | Bu Lông | 01173-51090 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0401150100 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1626174280 | Puli Quạt | 16261-74280 | 818,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1624191020 | Bu Lông | 16241-91020 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 5T08142810 | Dây Đai Chữ V | 5T081-42810 | Liên hệ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 0451250060 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY GIAO ĐIỆN / ALTERNATOR PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1G82564010 | Bộ Giao Điện (12V 40A) | 1G825-64010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G82564012 | Bộ Giao Điện (12V 40A) | 1G825-64012 | 5,955,000 VNĐ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1G82564013 | Bộ Giao Điện (12V 40A) | 1G825-64013 | 6,512,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1588164110 | PuLi | 15881-64110 | 720,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1588192010 | Đinh Ốc | 15881-92010 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1588164150 | Vòng Đai | 15881-64150 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 6643664040 | Rôto | 66436-64040 | 3,910,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1588164800 | Nắp Ổ Trục | 15881-64800 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1665264770 | Ổ Bi | 16652-64770 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1588164810 | Vòng Đệm | 15881-64810 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6643664020 | Khung Rời Đầu Dẫn Động | 66436-64020 | Liên hệ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 6643664022 | Khung Rời Đầu Dẫn Động | 66436-64022 | 4,900,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1588164710 | Đĩa Chặn | 15881-64710 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1588193010 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1588164260 | Bu Lông Xuyên | 15881-64260 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1665264780 | Ổ Bi | 16652-64780 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1665264782 | Ổ Bi | 16652-64782 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1623164060 | Khung Cuối | 16231-64060 | 1,407,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1G82564230 | Vỏ Cuối | 1G825-64230 | 423,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1624164850 | Nắn Dòng Rời | 16241-64850 | 2,998,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1624164900 | Ống Lót Cách Nhiệt | 16241-64900 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1665264310 | Giá Đỡ Bàn Chải | 16652-64310 | 631,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1588164090 | Bàn Chải | 15881-64090 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1588164330 | Lò So Bàn Chải | 15881-64330 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1588193020 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1588193030 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93030 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1588193040 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93040 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1588191040 | Bu Lông | 15881-91040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
250 | ![]() | 1588192020 | Đinh Ốc | 15881-92020 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
260 | ![]() | 1588191050 | Bu Lông | 15881-91050 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | |
270 | ![]() | 1418292030 | Đinh Ốc | 14182-92030 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 1665264600 | Kết Cấu Bộ Điều Chỉnh | 16652-64600 | 3,235,000 VNĐ | Đặt hàng | |
280 | ![]() | 1665264602 | Bộ Điều Chỉnh | 16652-64602 | 3,353,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1628563010 | Bộ Phận Khởi Động (12V 1.2KW) | 16285-63010 | 10,794,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0112350830 | Bulông | 01123-50830 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1628563010 | Bộ Phận Khởi Động (12V 1.2KW) | 16285-63010 | 10,794,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1146063080 | Gông | 11460-63080 | 3,776,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 1146063070 | Phần Ứng | 11460-63070 | 4,360,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 1146063500 | Ổ Trục | 11460-63500 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1146063530 | Ổ Trục | 11460-63530 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 1628563040 | Li Hợp Rời | 16285-63040 | 4,767,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 1146063110 | Cái Chặn | 11460-63110 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 1146063270 | Bánh Răng | 11460-63270 | 435,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 1628563030 | Hộp Rời | 16285-63030 | 1,620,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 1628563200 | Khung Rời Cuối | 16285-63200 | 623,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 1147063380 | Giá Đỡ Rời Chổi | 11470-63380 | 780,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 1146063390 | Lò Xo Chải | 11460-63390 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 1628563020 | Công Tắc Rời Nam Châm | 16285-63020 | 4,363,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 1551163760 | Bu Lông Rời | 15511-63760 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
150 | ![]() | 1921263100 | Trục Lăn | 19212-63100 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | |
160 | ![]() | 1146093310 | Bu Lông | 11460-93310 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | |
170 | ![]() | 1921297130 | Bi | 19212-97130 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
180 | ![]() | 1146063320 | Bu Lông Xuyên | 11460-63320 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | |
190 | ![]() | 1146063120 | Lò Xo 1 | 11460-63120 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | |
200 | ![]() | 1551196660 | Vòng Chữ O | 15511-96660 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | |
210 | ![]() | 1628563570 | Ống Tháo Nước | 16285-63570 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | |
220 | ![]() | 1396392010 | Đai Ốc Lục Giác | 13963-92010 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | |
230 | ![]() | 1628592010 | Đai Ốc Lục Giác | 16285-92010 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |
240 | ![]() | 1117363130 | Vỏ Điểm Cuối | 11173-63130 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
020 | ![]() | 5H40021190 | Cao Su Đế Ắc Quy | 5H400-21190 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5H40041140 | Chốt Định Vị | 5H400-41140 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5H40041152 | Nắp | 5H400-41152 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5H40041160 | Cần | 5H400-41160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5H59241130 | Nắp | 5H592-41130 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T08141820 | Dây Cáp Bình Ắc Quy | 5T081-41820 | 785,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | ![]() | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | ![]() | 5216641830 | Dây Cáp Bình Ắc Quy | 52166-41830 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | ![]() | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
140 | ![]() | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC ĐỘNG CƠ / ENGINE SWITCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 1584139010 | Công Tắc Dầu | 15841-39010 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 1584139013 | Công Tắc | 15841-39013 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1554383040 | Công Tắc | 15543-83040 | 725,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1554383042 | Công Tắc Nhiệt Kế | 15543-83042 | Liên hệ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 1554383043 | Công Tắc Nhiệt | 15543-83043 | 741,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE (Thân) / RELAY (body)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T08142230 | Bộ Phận Báo Động | 5T081-42230 | 1,614,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5T05742280 | Máy Rung Âm Phía Sau | 5T057-42280 | 404,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0303450525 | Đinh Vít Với Vòng Đệm | 03034-50525 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T07242510 | Đầu Nhọn | 5T072-42510 | 253,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5H58341250 | Rơle | 5H583-41250 | Liên hệ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 3C08175232 | Rờ Le | 3C081-75232 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC BUỒNG LÁI / COCKPIT SWITCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T08141550 | Đèn Cụm | 5T081-41550 | 418,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5H59241570 | Bóng Đèn | 5H592-41570 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5H59241280 | Bộ Phản Xạ | 5H592-41280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5220099510 | Công Tắc | 52200-99510 | 1,243,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 1851063720 | Kết Cấu Then Bộ Phận Khởi Động | 18510-63720 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 5T08041210 | Mét Giờ | 5T080-41210 | 1,446,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 5T05742242 | Công Tắc | 5T057-42242 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T05742230 | Công Tắc An Toàn | 5T057-42230 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
083 | ![]() | 6711155830 | Đai Ốc Công Tắc An Toàn | 67111-55830 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
085 | ![]() | 6711155840 | Nắp Công Tắc An Toàn | 67111-55840 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T05742230 | Công Tắc An Toàn | 5T057-42230 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | |
093 | ![]() | 6711155830 | Đai Ốc Công Tắc An Toàn | 67111-55830 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | |
095 | ![]() | 6711155840 | Nắp Công Tắc An Toàn | 67111-55840 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | |
100 | ![]() | 5H48642880 | Công Tắc Mạch | 5H486-42880 | 738,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ CẢM ỨNG (bồn lúa) / SENSOR (hopper)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5H59242130 | Bộ Cảm Ứng Hạt | 5H592-42130 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 0276150050 | Đai Ốc Mặt Bích | 02761-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5H48742150 | Máy Rung Âm Phía Sau | 5H487-42150 | 580,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 0303450525 | Đinh Vít Với Vòng Đệm | 03034-50525 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (thân) / WORK LIGHT (body)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5H59231150 | Kết Cấu Đèn Điện Tử | 5H592-31150 | 1,036,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5H59231140 | Bóng Đèn (55W) | 5H592-31140 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (Đâp) / WORK LIGHT (Threshing)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31382 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31383 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5H48431392 | Bình Cầu | 5H484-31392 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (Bồn lúa) / WORK LIGHT (Hopper)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31382 | Liên hệ | Đặt hàng | |
010 | ![]() | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31383 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5H48431392 | Bình Cầu | 5H484-31392 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Thân) / WIRE HARNESS (Body)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T08142412 | Bộ Dây | 5T081-42412 | 5,868,000 VNĐ | Đặt hàng | |
020 | ![]() | 5T08141530 | Vỏ Hộp Cầu Chì | 5T081-41530 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | |
030 | ![]() | 5H49242930 | Cầu Chì (15A) | 5H492-42930 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
040 | ![]() | 5H49242920 | Cầu Chì (10A) | 5H492-42920 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |
050 | ![]() | 5T07842710 | Cầu Chì (40A) | 5T078-42710 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | |
060 | ![]() | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | |
070 | ![]() | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | |
080 | ![]() | 5T08142422 | Bó Dây Điện | 5T081-42422 | 1,440,000 VNĐ | Đặt hàng | |
090 | ![]() | 5T05742990 | Cầu Chì (60A) | 5T057-42990 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Đập) / WIRE HARNESS (Threshing)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | ![]() | 5T08142432 | BỘ DÂY | 5T081-42432 | 1,158,000 VNĐ | Đặt hàng |