TRỤC CẦU SAU / REAR AXLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08148210 | Trục Láp Sau | 3C081-48210 | 16,755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A15148250 | Phớt Trục Láp | 3A151-48250 | 832,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106215 | Ổ Bi (<=68620) | 08101-06215 | 901,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08148290 | Ổ Bi (=>68621) | 3C081-48290 | 1,239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106215 | Ổ Bi (=>85665) | 08101-06215 | 901,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200700 | Kẹp Tròn, | 04612-00700 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08148270 | Ghim Tròn | 3C081-48270 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106014 | Ổ Bi (<=68620) | 08101-06014 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD06012810 | Ổ Bi (=>68621) | TD060-12810 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106014 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06014 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08148340 | Thanh Chống | 3C081-48340 | 2,138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08148320 | Bánh Răng (27T) | 3C081-48320 | 1,281,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3F24048360 | Trục | 3F240-48360 | 1,163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3559348350 | Ổ Bi Kim | 35593-48350 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3633048370 | Bạc Nối | 36330-48370 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100828 | Đinh Lò Xo | 05411-00828 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3650048280 | Vòng Kẹp | 36500-48280 | 667,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C09148310 | Bánh Răng (66T) | 3C091-48310 | 5,640,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0177901225 | Bu Lông | 01779-01225 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CẦU SAU (cũ) / REAR AXLE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08148210 | Trục Láp Sau | 3C081-48210 | 16,755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A15148250 | Phớt Trục Láp | 3A151-48250 | 832,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106215 | Ổ Bi (<=68620) | 08101-06215 | 901,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08148290 | Ổ Bi (=>68621) | 3C081-48290 | 1,239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200700 | Kẹp Tròn | 04612-00700 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08148270 | Ghim Tròn | 3C081-48270 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106014 | Ổ Bi (<=68620) | 08101-06014 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD06012810 | Ổ Bi (=>68621) | TD060-12810 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106014 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06014 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08148340 | Thanh Chống | 3C081-48340 | 2,138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08148320 | Bánh Răng (27T) | 3C081-48320 | 1,281,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3F24048360 | Trục | 3F240-48360 | 1,163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3559348350 | Ổ Bi Kim | 35593-48350 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3633048370 | Bạc Nối | 36330-48370 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100828 | Đinh Lò Xo | 05411-00828 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3650048280 | Cái Hãm | 36500-48280 | 667,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C09148310 | Bánh Răng (66T) | 3C091-48310 | 5,640,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0177901225 | Bu Lông | 01779-01225 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CẦU SAU (mới) / REAR AXLE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08148210 | Trục Láp Sau | 3C081-48210 | 16,755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A15148250 | Phớt Trục Láp | 3A151-48250 | 832,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08148290 | Ổ Bi (<=15321) | 3C081-48290 | 1,239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106215 | Ổ Bi (=>15322) | 08101-06215 | 901,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200700 | Kẹp Tròn | 04612-00700 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08148270 | Ghim Tròn | 3C081-48270 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106014 | Ổ Bi | 08101-06014 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08148340 | Thanh Chống | 3C081-48340 | 2,138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08148320 | Bánh Răng (27T) | 3C081-48320 | 1,281,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3F24048360 | Trục | 3F240-48360 | 1,163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3559348350 | Ổ Bi Kim | 35593-48350 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3633048370 | Bạc Nối | 36330-48370 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100828 | Đinh Lò Xo | 05411-00828 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3650048280 | Vòng Kẹp | 36500-48280 | 667,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C09148310 | Bánh Răng (66T) | 3C091-48310 | 5,640,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0177901225 | Bu Lông | 01779-01225 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH / BRAKE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C081-48410 | ChốT | 3C081-48410 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C081-65160 | Bạc Nối | 3C081-65160 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 04612-00110 | Kẹp Tròn | 04612-00110 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C091-65120 | Đĩa | 3C091-65120 | 2,500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 04816-08480 | Vòng Chữ O | 04816-08480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C081-48460 | Trục Bánh Răng (12T) | 3C081-48460 | 6,244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 04612-00550 | Kẹp Tròn | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C081-65130 | Lá Thép (<=83587) | 3C081-65130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | TC705-65130 | Lá Thép (=>83588) | TC705-65130 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 32530-28280 | Lá Phanh (<=66033) | 32530-28280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3C081-65180 | Lá Phanh (=>66034) | 3C081-65180 | 946,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC750-65180 | Lá Phanh (=>84229) | TC750-65180 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C081-65612 | Pít Tông (<=70880) | 3C081-65612 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3C081-65614 | Pít Tông (=>70881) | 3C081-65614 | 2,065,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C081-65620 | Vòng Đệm | 3C081-65620 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C081-65630 | Vòng Đệm | 3C081-65630 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C081-48190 | Van Xả | 3C081-48190 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | K7561-43680 | Nắp | K7561-43680 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH (cũ) / BRAKE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C081-48410 | ChốT | 3C081-48410 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C081-65160 | Bạc Nối | 3C081-65160 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 04612-00110 | Kẹp Tròn | 04612-00110 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C091-65120 | Đĩa | 3C091-65120 | 2,500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 04816-08480 | Vòng Chữ O | 04816-08480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C081-48460 | Trục Bánh Răng (12T) | 3C081-48460 | 6,244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 04612-00550 | Kẹp Tròn | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C081-65130 | Lá Thép (<=83587) | 3C081-65130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | TC705-65130 | Lá Thép (=>83588) | TC705-65130 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 32530-28280 | Lá Phanh (<=66033) | 32530-28280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3C081-65180 | Lá Phanh (=>66034) | 3C081-65180 | 946,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC750-65180 | Lá Phanh (=>84229) | TC750-65180 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C081-65612 | Pít Tông (<=70880) | 3C081-65612 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3C081-65614 | Pít Tông (=>70881) | 3C081-65614 | 2,065,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C081-65620 | Vòng Đệm | 3C081-65620 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C081-65630 | Vòng Đệm | 3C081-65630 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C081-48190 | Van Xả | 3C081-48190 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | K7561-43680 | Nắp | K7561-43680 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH (mới) / BRAKE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08148410 | ChốT | 3C081-48410 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08165160 | Bạc Nối | 3C081-65160 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200110 | Kẹp Tròn | 04612-00110 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09165120 | Đĩa | 3C091-65120 | 2,500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481608480 | Vòng Chữ O | 04816-08480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08148460 | Trục Bánh Răng (12T) | 3C081-48460 | 6,244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461200550 | Kẹp Tròn | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC70565130 | La Thép | TC705-65130 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC75065180 | Laá Phanh | TC750-65180 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08165614 | Pít Tông | 3C081-65614 | 2,065,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08165620 | Vòng Đệm | 3C081-65620 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08165630 | Vòng Đệm | 3C081-65630 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08148190 | Van Xả | 3C081-48190 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | K756143680 | Nắp | K7561-43680 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ HÃM TRỤC CAM / PARKING BRAKE CAM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08131520 | Chốt (<=82341) | 3C081-31520 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3B29131520 | Chốt (=>82342) | 3B291-31520 | 476,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100645 | Đinh Lò Xo | 05411-00645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3845023780 | Vòng Đệm | 38450-23780 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08131500 | Bánh Răng | 3C081-31500 | 830,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0851102420 | Ống Lót | 08511-02420 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08131550 | Lò Xo | 3C081-31550 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08131532 | Trục | 3C081-31532 | 1,529,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08131574 | Đòn Bẩy | 3C081-31574 | 478,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08131610 | Bạc Nối | 3C081-31610 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08131560 | Lò Xo | 3C081-31560 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T115322590 | Vòng Đệm | T1153-22590 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3741014540 | Khuyên Hãm | 37410-14540 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08131600 | Bạc Nối (<=83587) | 3C081-31600 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08131602 | Bạc Nối (=>83588) | 3C081-31602 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0851101815 | Ống Lót | 08511-01815 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6159214460 | Vành Chặn | 61592-14460 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08131583 | Cần (<=72513) | 3C081-31583 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08131585 | Cần (=>72514) | 3C081-31585 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08131594 | Cần Gạt | 3C081-31594 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0177451616 | Bu Lông | 01774-51616 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 6620443323 | Lò Xo | 66204-43323 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ HÃM TRỤC CAM (cũ) / PARKING BRAKE CAM SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08131520 | Chốt (<=82341) | 3C081-31520 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3B29131520 | Chốt (=>82342) | 3B291-31520 | 476,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100645 | Đinh Lò Xo | 05411-00645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3845023780 | Vòng Đệm | 38450-23780 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08131500 | Bánh Răng | 3C081-31500 | 830,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0851102420 | Ống Lót | 08511-02420 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08131550 | Lò Xo | 3C081-31550 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08131532 | Trục | 3C081-31532 | 1,529,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08131574 | Đòn Bẩy | 3C081-31574 | 478,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08131610 | Bạc Nối | 3C081-31610 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08131560 | Lò Xo | 3C081-31560 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T115322590 | Vòng Đệm | T1153-22590 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3741014540 | Khuyên Hãm | 37410-14540 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08131600 | Bạc Nối (<=83587) | 3C081-31600 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08131602 | Bạc Nối (=>83588) | 3C081-31602 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0851101815 | Ống Lót | 08511-01815 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6159214460 | Vành Chặn | 61592-14460 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08131583 | Cần (<=72513) | 3C081-31583 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08131585 | Cần (=>72514) | 3C081-31585 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08131594 | Cần Gạt | 3C081-31594 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0177451616 | Bu Lông | 01774-51616 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 6620443323 | Lò Xo | 66204-43323 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ HÃM TRỤC CAM (mới) / PARKING BRAKE CAM SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3B29131520 | Chốt | 3B291-31520 | 476,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100645 | Đinh Lò Xo | 05411-00645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3845023780 | Vòng Đệm | 38450-23780 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08131500 | Bánh Răng | 3C081-31500 | 830,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0851102420 | Ống Lót | 08511-02420 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08131550 | Lò Xo | 3C081-31550 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08131532 | Trục | 3C081-31532 | 1,529,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08131574 | Đòn Bẩy | 3C081-31574 | 478,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08131610 | Bạc Nối | 3C081-31610 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08131560 | Lò Xo | 3C081-31560 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T115322590 | Vòng Đệm | T1153-22590 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3741014540 | Khuyên Hãm | 37410-14540 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08131602 | Bạc Nối | 3C081-31602 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0851101815 | Ống Lót | 08511-01815 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6159214460 | Vành Chặn | 61592-14460 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08131585 | Cần | 3C081-31585 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08131594 | Cần Gạt | 3C081-31594 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0177451616 | Bu Lông | 01774-51616 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 6620443323 | Lò Xo | 66204-43323 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN HÃM TRỤC (cũ) / PARKING BRAKE LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29230112 | Cần Gạt | 3C292-30112 | 558,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08131640 | Bộ Vít | 3C081-31640 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129370 | Mâm Kẹp | 3C081-29370 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T205024790 | Bu Lông | T2050-24790 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08130170 | Đĩa | 3C081-30170 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450608 | Bu Lông (<=71343) | 01754-50608 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450610 | Bu Lông (=>71344) | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08130133 | Đĩa | 3C081-30133 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450608 | Bu Lông (<=71343) | 01754-50608 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450610 | Bu Lông (=>71344) | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6A70018592 | Tay Phanh | 6A700-18592 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08130145 | Đòn Bẩy | 3C081-30145 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102350614 | Bu Lông (<=71343) | 01023-50614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102350616 | Bu Lông (=>71344) | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0105350625 | Bu Lông | 01053-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3139147140 | Lò Xo | 31391-47140 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08129814 | Dây Điện | 3C081-29814 | 1,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3A85182970 | Thanh | 3A851-82970 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0202150050 | Đinh Ốc (<=66154) | 02021-50050 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0205450050 | Đinh Ốc (=>66155) | 02054-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
215 | 0451250050 | Vòng Đệm (=>66155) | 04512-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN HÃM TRỤC (mới) / PARKING BRAKE LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29230112 | Cần Gạt | 3C292-30112 | 558,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08131640 | Bộ Vít | 3C081-31640 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129370 | Mâm Kẹp | 3C081-29370 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T205024790 | Bu Lông | T2050-24790 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08130170 | Đĩa | 3C081-30170 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08130133 | Đĩa | 3C081-30133 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6A70018592 | Tay Phanh | 6A700-18592 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08130145 | Đòn Bẩy (<=14300) | 3C081-30145 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08130147 | Đòn Bẩy (=>14301) | 3C081-30147 | 889,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0105350625 | Bu Lông | 01053-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3139147140 | Lò Xo | 31391-47140 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08129814 | Dây Điện | 3C081-29814 | 1,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3A85182970 | Thanh | 3A851-82970 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
215 | 0451250050 | Vòng Đệm | 04512-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP PHANH / BRAKE PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08167100 | Bàn Đạp | 3C081-67100 | 1,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TD06044080 | Lót | TD060-44080 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08167200 | Bàn Đạp | 3C081-67200 | 1,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD06044080 | Lót | TD060-44080 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401150250 | Vòng Đệm | 04011-50250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3715015840 | Lò Xo | 37150-15840 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | W950132331 | Lò Xo | W9501-32331 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08167310 | Trục | 3C081-67310 | 1,001,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T205044120 | Vỏ Bàn Đạp | T2050-44120 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5250021190 | Vòng Đệm | 52500-21190 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ THẮNG DẦU / BRAKE OIL TANK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08167403 | Bộ Xi Lanh (<=74359) | 3C081-67403 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08167406 | Bộ Xi Lanh (=>74360) | 3C081-67406 | 6,191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0512251025 | Đinh Đầu Nối | 05122-51025 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150100 | Vòng Đệm (<=55898) | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350100 | Vòng Đệm (=>55899) | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08167390 | Thanh Đẩy | 3C081-67390 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ THẮNG DẦU (cũ) / BRAKE OIL TANK (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08167403 | Bộ Xi Lanh (<=74359) | 3C081-67403 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08167406 | Bộ Xi Lanh (=>74360) | 3C081-67406 | 6,191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0512251025 | Đinh Đầu Nối | 05122-51025 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150100 | Vòng Đệm (<=55898) | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350100 | Vòng Đệm (=>55899) | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08167390 | Thanh Đẩy | 3C081-67390 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ THẮNG DẦU (mới) / BRAKE OIL TANK (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08167406 | Bộ Xi Lanh | 3C081-67406 | 6,191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0512251025 | Đinh Đầu Nối | 05122-51025 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350100 | Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08167390 | Thanh Đẩy | 3C081-67390 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ THẮNG DẦU (cũ) / BRAKE OIL TANK PART (old)
Áp dụng cho Serial: Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08167403 | Bộ Xi Lanh (<=74359) | 3C081-67403 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08167406 | Bộ Xi Lanh (=>74360) | 3C081-67406 | 6,191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08199310 | Pit Tông | 3C081-99310 | 2,274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08199320 | Vòng | 3C081-99320 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08199330 | Miếng Bao | 3C081-99330 | 648,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08199340 | Bộ Lọc | 3C081-99340 | 928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08199350 | Vòng Chữ O | 3C081-99350 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08199360 | Pit Tông | 3C081-99360 | 1,099,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08199370 | Vòng Đệm | 3C081-99370 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08199380 | Lò Xo | 3C081-99380 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08199390 | Vòng Chữ O | 3C081-99390 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08199400 | Chốt | 3C081-99400 | 739,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08199410 | Đệm Lót | 3C081-99410 | 560,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08199423 | Nắp (<=60652) | 3C081-99423 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08199424 | Nắp (=>60653) | 3C081-99424 | 813,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08199430 | Vòng Đệm | 3C081-99430 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08199440 | Bu Lông | 3C081-99440 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08199450 | Chốt | 3C081-99450 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08199460 | Phớt Nhớt | 3C081-99460 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C08199470 | Phớt Nhớt | 3C081-99470 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ THẮNG DẦU (mới) / BRAKE OIL TANK PART (new)
Áp dụng cho Serial: Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08167406 | Bộ Xi Lanh | 3C081-67406 | 6,191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08199310 | Pit Tông | 3C081-99310 | 2,274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08199320 | Vòng | 3C081-99320 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08199330 | Miếng Bao | 3C081-99330 | 648,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08199340 | Bộ Lọc | 3C081-99340 | 928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08199350 | Vòng Chữ O | 3C081-99350 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08199360 | Pit Tông | 3C081-99360 | 1,099,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08199370 | Vòng Đệm | 3C081-99370 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08199380 | Lò Xo | 3C081-99380 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08199390 | Vòng Chữ O | 3C081-99390 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08199400 | Chốt | 3C081-99400 | 739,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08199410 | Đệm Lót | 3C081-99410 | 560,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08199424 | Nắp | 3C081-99424 | 813,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08199430 | Vòng Đệm | 3C081-99430 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08199440 | Bu Lông | 3C081-99440 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08199450 | Chốt | 3C081-99450 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08199460 | Phớt Nhớt | 3C081-99460 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C08199470 | Phớt Nhớt | 3C081-99470 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU HỘP PHANH (cũ) / BRAKE PIPE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08167572 | Ống Dầu | 3C081-67572 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C00163330 | Ống Dầu | 3C001-63330 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
016 | 3691967680 | Bộ Bảo Vệ | 36919-67680 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
017 | 3F74848930 | Ghim | 3F748-48930 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08167582 | Ống | 3C081-67582 | 370,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3F74067670 | Cái Kẹp | 3F740-67670 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3F74067680 | Cái Kẹp | 3F740-67680 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0601250823 | Mối Nối | 06012-50823 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0601251023 | Khớp Ống | 06012-51023 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08167550 | Ống | 3C081-67550 | 613,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08167560 | Ống | 3C081-67560 | 884,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08167490 | Bu Lông | 3C081-67490 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0471400200 | Đệm Lót | 04714-00200 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU HỘP PHANH (mới) / BRAKE PIPE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08167572 | Ống | 3C081-67572 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
016 | 3691967680 | Bộ Bảo Vệ | 36919-67680 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
017 | 3F74848930 | Ghim | 3F748-48930 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08167582 | Ống | 3C081-67582 | 370,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3F74067670 | Cái Kẹp | 3F740-67670 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3F74067680 | Cái Kẹp | 3F740-67680 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0601250823 | Mối Nối | 06012-50823 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | RB41163860 | Khớp Ống | RB411-63860 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08167550 | Ống | 3C081-67550 | 613,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C29467700 | Bộ Ống | 3C294-67700 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C29467710 | Bộ Ống | 3C294-67710 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0966481200 | Ống Nhiên Liệu | 09664-81200 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0931888130 | Vòng Kẹp | 09318-88130 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C29467510 | Khớp (<=60793) | 3C294-67510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3C79167510 | Khớp (=>60794) | 3C791-67510 | 551,000 VNĐ | Đặt hàng |