CÁC TE / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77401025 | Lốc Máy | 1G774-01025 | 50,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77203450 | Bu Lông (<=8KHZ999) | 1G772-03450 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77203453 | Bu Lông (=>8KJ0001) | 1G772-03453 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77291022 | Bu Lông | 1G772-91022 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501201016 | Chốt | 05012-01016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0771503209 | Bi Trong | 07715-03209 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1532196260 | Nắp | 15321-96260 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0631185016 | Nắp | 06311-85016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1668396020 | Bugi | 16683-96020 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G89633610 | Chốt | 1G896-33610 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0501201016 | Chốt | 05012-01016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 1G77294520 | Chốt | 1G772-94520 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1A02196020 | Chốt | 1A021-96020 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1680936420 | Dẫn Hướng | 16809-36420 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77401610 | Bể Dầu | 1G774-01610 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0471702200 | Vòng Đệm | 04717-02200 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1570733750 | Ống Hút | 15707-33750 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 1G77294512 | Chốt | 1G772-94512 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77291010 | Bu Lông | 1G772-91010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77232114 | Lọc Nhớt | 1G772-32114 | 372,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175550816 | Bu Lông | 01755-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01033080 | Kết Cấu Chốt | 1C010-33080 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | E915133140 | Chốt | E9151-33140 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G77236410 | Que Thắm | 1G772-36410 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1522101750 | Móc Động Cơ | 15221-01750 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77203024 | Nắp Quy Lát | 1G772-03024 | 22,384,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1685196270 | Nắp | 16851-96270 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1532196260 | Nắp | 15321-96260 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77203450 | Bu Lông (<=8KHZ999) | 1G772-03450 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77203453 | Bu Lông (=>8KJ0001) | 1G772-03453 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J77003450 | Bu Lông (=>8LE0001) | 1J770-03450 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77703310 | Gioăng Quy Lát (STD) | 1G777-03310 | 1,389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77703600 | Gioăng Quy Lát | 1G777-03600 | 1,414,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77703610 | Gioăng Quy Lát | 1G777-03610 | 1,326,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN HÚT VAN XẢ / INLET VALVE AND EXHAUST VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77203024 | Nắp Xi Lanh | 1G772-03024 | 22,384,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1626113540 | Ống Dẫn Van | 16261-13540 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1626113560 | Ống Dẫn Van | 16261-13560 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77213114 | Van Hút | 1G772-13114 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77213125 | Van Xả | 1G772-13125 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01013240 | Lò Xo, | 1C010-13240 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1626113330 | Phớt Gift | 16261-13330 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1526113980 | Phớt Gift | 15261-13980 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01013150 | Thân Xupap | 1C010-13150 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01013482 | Trục | 1C010-13482 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G77213460 | Tay Nối | 1G772-13460 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J70013492 | Má Phanh | 1J700-13492 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CẦN ĐẨY / ROCKER ARM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77214260 | Trục Cần Đẩy | 1G772-14260 | 1,113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77214350 | Gá Đỡ | 1G772-14350 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77214430 | Long Đền | 1G772-14430 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0115350812 | Bu Lông | 01153-50812 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77214310 | Lò Xo | 1G772-14310 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77214020 | Cụm Cần | 1G772-14020 | 406,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G89614230 | Đinh Vít | 1G896-14230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G77214150 | Cụm Cần | 1G772-14150 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G89614230 | Đinh Vít | 1G896-14230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02094510 | Chốt | 1C020-94510 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0177451055 | Bu Lông | 01774-51055 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77205510 | Ống Thông Hơi | 1G772-05510 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0931888180 | Vòng Siết | 09318-88180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77214505 | Bộ Nắp Quy Lát | 1G772-14505 | 3,517,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1624105550 | Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77214520 | Đệm Lót | 1G772-14520 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G80105120 | Nắp | 1G801-05120 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0305450508 | Đinh Vít | 03054-50508 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G91105203 | Van | 1G911-05203 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C02053810 | PhớT | 1C020-53810 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ TRƯỚC / FRONT COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77204225 | Cụp Nắp Trước | 1G772-04225 | 5,033,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01036950 | Lò Xo | 1C010-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01036922 | Van | 1C010-36922 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1545196670 | Đệm Lót | 15451-96670 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01036960 | Phích Cắm | 1C010-36960 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77235070 | Đai Ốc | 1G772-35070 | 1,857,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77235132 | Nắp | 1G772-35132 | 519,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01096020 | Chốt | 1C010-96020 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 1685196270 | Nắp | 16851-96270 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C02004140 | Phớt Dầu | 1C020-04140 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G77204330 | Gioăng | 1G772-04330 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G41091022 | Bu Lông | 1G410-91022 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANK SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77421113 | Piston (STD) | 1G774-21113 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G77421903 | Piston ( +0.5mm) | 1G774-21903 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G77421123 | Piston (STD) | 1G774-21123 | 3,153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G77421913 | Piston ( +0.5mm) | 1G774-21913 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G77421133 | Piston (STD) | 1G774-21133 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G77421923 | Piston ( +0.5mm) | 1G774-21923 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77221050 | Bạc Xéc Măng (<=8LXZ999|STD) | 1G772-21050 | 598,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77221052 | Bạc Xéc Măng (=>8LY0001|STD) | 1G772-21052 | 625,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77221090 | Bạc Xéc Măng (<=8LZZ999|+0.5mm) | 1G772-21090 | 1,067,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77221092 | Bạc Xéc Măng (=>8MA0001|+0.5mm) | 1G772-21092 | 1,086,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77721310 | Chốt (<=8JZZ999) | 1G777-21310 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77221310 | Chốt (=>8KA0001) | 1G772-21310 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100280 | Kẹp Tròn | 04611-00280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77222013 | Tay Biên | 1G772-22013 | 5,464,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77221982 | Ống Lót | 1G772-21982 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77222140 | Bu Lông | 1G772-22140 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77222312 | Bạc Tay Biên (STD) | 1G772-22312 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77222332 | Bạc Tay Biên (STD/BỘ) | 1G772-22332 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77222972 | Bạc Tay Biên (-0.2mm) | 1G772-22972 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77222982 | Bạc Tay Biên (-0.4mm) | 1G772-22982 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77723010 | Bộ Trục Khuỷu | 1G777-23010 | 22,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G77235630 | Bánh Răng | 1G772-35630 | 579,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G77224100 | Cụm Bánh Răng | 1G772-24100 | 2,154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1738123280 | Bạc Lót | 17381-23280 | 827,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J70095010 | Chìa Khóa | 1J700-95010 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 1G77723402 | Bộ Bạc Trục Khuỷu (STD/BỘ) | 1G777-23402 | 329,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 1G77723882 | Bộ Bạc Trục Khuỷu (-0.2mm) | 1G777-23882 | 483,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 1G77723892 | Bộ Bạc Trục Khuỷu (-0.4mm) | 1G777-23892 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G77223534 | Bạc Tay Biên (STD) | 1G772-23534 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G77223954 | Bạc Tay Biên (+0.2mm) | 1G772-23954 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G77223964 | Bạc Tay Biên (+0.4mm) | 1G772-23964 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1G77223544 | Bạc Tay Biên (STD) | 1G772-23544 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1G77223974 | Bạc Tay Biên (+0.2mm) | 1G772-23974 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1G77223984 | Bạc Tay Biên (+0.4mm) | 1G772-23984 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421672 | Bộ Piston (<=8LZZ999|STD) | 1G774-21672 | 4,101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421674 | Bộ Piston (=>8MA0001|STD) | 1G774-21674 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421692 | Bộ Piston (<=8LZZ999|+0.5mm) | 1G774-21692 | 4,573,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421694 | Bộ Piston (=>8MA0001|+0.5mm) | 1G774-21694 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421682 | Bộ Piston (<=8LZZ999|STD) | 1G774-21682 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421684 | Bộ Piston (=>8MA0001|STD) | 1G774-21684 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421702 | Bộ Piston (<=8LZZ999|+0.5mm) | 1G774-21702 | 4,427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421704 | Bộ Piston (=>8MA0001|+0.5mm) | 1G774-21704 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421772 | Bộ Piston (<=8LZZ999|STD) | 1G774-21772 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421774 | Bộ Piston (=>8MA0001|STD) | 1G774-21774 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421792 | Bộ Piston (<=8LZZ999|+0.5mm) | 1G774-21792 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G77421794 | Bộ Piston (=>8MA0001|+0.5mm) | 1G774-21794 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 1G77723754 | Bộ Bạc Trục Khuỷu (STD) | 1G777-23754 | 2,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1G77723764 | Bộ Bạc Trục Khuỷu (-0.2mm/+0.2mm) | 1G777-23764 | 2,195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1G77723774 | Bộ Bạc Trục Khuỷu (-0.4mm/+0.4mm) | 1G777-23774 | 2,183,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM / CAM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77216410 | Nắp Trục | 1G772-16410 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77215550 | Đệm Đẩy | 1G772-15550 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77215110 | Thanh Đẩy | 1G772-15110 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77216010 | Cụm Trục Cam | 1G772-16010 | 4,822,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77216510 | Bánh Răng | 1G772-16510 | 4,964,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0571200720 | Then | 05712-00720 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77216270 | ChặN | 1G772-16270 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G77224253 | Trục | 1G772-24253 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G77224363 | Bạc Bánh Răng | 1G772-24363 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G77224373 | Bạc Bánh Răng | 1G772-24373 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G41091022 | Bu Lông | 1G410-91022 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G77224013 | Bộ Bánh Răng | 1G772-24013 | 1,315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J71024270 | Ống Lót | 1J710-24270 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG / BALANCER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77226963 | Bạc | 1G772-26963 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77226972 | Bạc | 1G772-26972 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77226983 | Bạc | 1G772-26983 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77226993 | Bạc | 1G772-26993 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77426303 | Trục Cân Bằng | 1G774-26303 | 5,425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77226443 | Bánh Răng Cân Bằng | 1G772-26443 | 3,775,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77226583 | Tấm Chặn | 1G772-26583 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0571200515 | Then | 05712-00515 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77426404 | Trục Cân Bằng | 1G774-26404 | 5,742,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G77226450 | Bánh Răng Cân Bằng | 1G772-26450 | 3,771,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G77226593 | Tấm Chặn | 1G772-26593 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G77226570 | Thiết Bị Chặn | 1G772-26570 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLY WHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77525010 | Bộ Bánh | 1G775-25010 | 14,400,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77263823 | Bánh Răng | 1G772-63823 | 1,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77225160 | Bu Lông | 1G772-25160 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J75104610 | Vỏ Bánh Đà | 1J751-04610 | 21,089,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77204460 | Phớt Dầu | 1G772-04460 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01004680 | Nắp | 1C010-04680 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 6659235170 | Nắp | 66592-35170 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77704632 | Gioăng | 1G777-04632 | 1,013,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77291032 | Bu Lông | 1G772-91032 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77791040 | Bu Lông | 1G777-91040 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6721176170 | Nút | 67211-76170 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A75121632 | Ống | 3A751-21632 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM NHIÊN LIỆU / INJECTION PUMP UNIT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J70091490 | Đinh Đầu To | 1J700-91490 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77233320 | Bộ Ống Nhớt | 1G772-33320 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1737195800 | Bu Lông | 17371-95800 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J51096650 | Đệm Lót | 1J510-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77233360 | Bu Lông | 1G772-33360 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G55796650 | Đệm Lót | 1G557-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77550112 | Bơm Phun (<=8LMZ999) | 1G775-50112 | 67,838,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77050106 | Bơm Phun (=>8LN0001) | 1G770-50106 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77251150 | Bánh Răng | 1G772-51150 | 1,603,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77216200 | Đai Ốc | 1G772-16200 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G77251620 | Gá Đỡ Bơm | 1G772-51620 | 295,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0998000060 | Nắp Giám Sát | 09980-00060 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77550805 | Bơm Phun | 1G775-50805 | 2,911,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624591540 | Đinh Đầu To | 16245-91540 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1547191530 | Đinh Đầu To | 15471-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77291490 | Đinh Đầu To | 1G772-91490 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0501200512 | Chốt | 05012-00512 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0501200609 | Chốt | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77451013 | Bộ Bơm Nhiên Liệu | 1G774-51013 | 21,305,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01051320 | Vít | 1C010-51320 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1540196650 | Đệm Lót | 15401-96650 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1431160505 | Van Xả Hơi | 14311-60505 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G79052162 | Miếng Chêm | 1G790-52162 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01052035 | Bộ Bơm Nhiên Liệu (<=8LMZ999) | 1C010-52035 | 1,651,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J59752032 | Bộ Bơm Nhiên Liệu (=>8LN0001) | 1J597-52032 | 3,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1626152140 | Đệm | 16261-52140 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1540195693 | Mối Nối | 15401-95693 | 216,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77416170 | Trục Cam | 1G774-16170 | 6,318,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1G77216190 | Bạc Lót | 1G772-16190 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77251760 | Ổ Bi | 1G772-51760 | 761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77751750 | Ổ Bi | 1G777-51750 | 268,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77216230 | Tấm Chặn | 1G772-16230 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0301750608 | Ốc Vít | 03017-50608 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1233195230 | Then | 12331-95230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77216320 | Thiết Bị Chặn | 1G772-16320 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77252132 | Gioăng | 1G772-52132 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01056750 | Nắp | 1C010-56750 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77255052 | Cụm Đối Trọng | 1G772-55052 | 955,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0277150120 | Đai Ốc | 02771-50120 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77255450 | Ống Bọc | 1G772-55450 | 551,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J75155100 | Vỏ Hộp | 1J751-55100 | 1,307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77256020 | Cụm Cần | 1G772-56020 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77257510 | Lò Xo | 1G772-57510 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77657150 | Cần | 1G776-57150 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100416 | Đinh Lò Xo | 05411-00416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G77257700 | Kết Cấu Cần | 1G772-57700 | 1,446,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G77257920 | Lò Xo | 1G772-57920 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G77657620 | Cần Dừng | 1G776-57620 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0541100416 | Đinh Lò Xo | 05411-00416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1522156284 | Chốt An Toàn | 15221-56284 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01094510 | Chốt | 1C010-94510 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1584191510 | Đinh Đầu To | 15841-91510 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0151850820 | Đinh Đầu To | 01518-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01055770 | Đệm Lót | 1C010-55770 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0175450620 | Bu Lông | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G73054540 | Nắp Vỏ Bơm | 1G730-54540 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1A02157212 | Đệm Lót | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1527267580 | Vòng Siết | 15272-67580 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC ĐIỀU TỐC / FORK LEVER GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77756034 | Kết Cấu Cần | 1G777-56034 | 3,146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350040 | Kẹp Tròn | 04613-50040 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461350030 | Ghim Tròn | 04613-50030 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350050 | Kẹp Tròn | 04613-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77256155 | Trục Chạc Bẩy | 1G772-56155 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77456417 | Lò Xo | 1G774-56417 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77556480 | Lò Xo | 1G775-56480 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01092020 | Đai Ốc | 1C010-92020 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
BULÔNG ĐIỀU CHỈNH / RESTRICTION ADJUSTING BOLT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77454102 | Bu Lông Điều Chỉnh | 1G774-54102 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77454262 | Lò Xo | 1G774-54262 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1540192010 | Đinh Ốc | 15401-92010 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77554350 | Bu Lông Điều Chỉnh | 1G775-54350 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77254150 | Bu Lông | 1G772-54150 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J09454210 | Đai Ốc | 1J094-54210 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77754350 | Bu Lông Điều Chỉnh | 1G777-54350 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77254120 | Bu Lông | 1G772-54120 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J09454210 | Đai Ốc | 1J094-54210 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G77257390 | Bu Lông | 1G772-57390 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G77257390 | Bu Lông | 1G772-57390 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0205650060 | Bu Lông | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1G77257482 | Dây Cáp Gia Tốc | 1G772-57482 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J09754380 | Đai Ốc | 1J097-54380 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1J09454280 | Khuyên Hãm | 1J094-54280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | —- | Ống | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
230 | 1552192330 | Đai Ốc | 15521-92330 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1552154270 | Nắp | 15521-54270 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1G77260014 | Nam Châm | 1G772-60014 | 2,509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0131110614 | Bu Lông | 01311-10614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC NHIÊN LIỆU / FUEL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J70095690 | Mối Nối Ống | 1J700-95690 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86095790 | Bu Lông | 1J860-95790 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77243012 | Lọc Nhiên Liệu | 1G772-43012 | 2,808,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | HH1G043560 | Lọc Nhiên Liệu | HH1G0-43560 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77243432 | Giá Đỡ | 1G772-43432 | 424,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C00104050 | Ống Rời | 3C001-04050 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1491142750 | Kẹp Ống | 14911-42750 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0966170525 | Ống Nhiên Liệu | 09661-70525 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C00104070 | Ống Cao Su | 3C001-04070 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C04504060 | Cụm Ống Nhiên Liệu | 3C045-04060 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1491142750 | Kẹp Ống | 14911-42750 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0966170290 | Ống Nhiên Liệu | 09661-70290 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C04504080 | Ống Nhiên Liệu | 3C045-04080 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1G77242000 | Cụm Ống Nhiên Liệu | 1G772-42000 | 489,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0966140170 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40170 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1G06542360 | Mối Nối | 1G065-42360 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01042460 | Van | 1C010-42460 | 396,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1497142750 | Kẹp Ống | 14971-42750 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G77042000 | Cụm Ống Nhiên Liệu | 1G770-42000 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0966140070 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40070 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1C01042460 | Van | 1C010-42460 | 396,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1497142750 | Kẹp Ống | 14971-42750 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY / INJECTOR AND GLOW PLUG
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77242500 | Bộ Ống Dầu Hồi | 1G772-42500 | 551,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C02095810 | Bu Lông | 1C020-95810 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J55096730 | Đệm Lót | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77253002 | Bộ Gá Đỡ Kim Phun | 1G772-53002 | 6,748,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77253490 | Vòng Chữ O | 1G772-53490 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481405110 | Vòng Chữ O | 04814-05110 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G79653620 | Đệm Lót (<=8KVZ999) | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86453620 | Đệm Lót (=>8KW0001) | 1J864-53620 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1E88653620 | Đệm Lót (=>8ME0001) | 1E886-53620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77253450 | Kẹp Kim Phun | 1G772-53450 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450860 | Bu Lông | 01754-50860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G77765512 | Bugi Sấy Nóng | 1G777-65512 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 1G77265500 | Phớt | 1G772-65500 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G77265560 | Dây | 1G772-65560 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0276150040 | Đai Ốc | 02761-50040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG PHUN NHIÊN LIỆU / INJECTION PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77253710 | Ống Kim Phun | 1G772-53710 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77253720 | Ống Kim Phun | 1G772-53720 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77253730 | Ống Kim Phun | 1G772-53730 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77253740 | Ống Kim Phun | 1G772-53740 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1584153850 | Vòng Siết | 15841-53850 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1584153860 | Vòng Siết | 15841-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẶT BÍCH NƯỚC VÀ VAN HÀNG NHIỆT / WATER FLANGE AND THERMOSTAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77273260 | Nắp | 1G772-73260 | 407,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77273270 | Đệm Lót | 1G772-73270 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77272704 | Vỏ Van Hằng Nhiệt | 1G772-72704 | 1,651,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 1G77272913 | MặT BíCh | 1G772-72913 | 808,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01173013 | Van Hằng Nhiệt | 1C011-73013 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77272820 | Đệm Lót | 1G772-72820 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450890 | Bu Lông | 01754-50890 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM ĐẢO NƯỚC / WATER PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77273035 | Bơm Nước | 1G772-73035 | 3,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77273430 | Gioăng | 1G772-73430 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450840 | Bu Lông | 01754-50840 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NẠP / INLET MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77211772 | Cụm Nắp | 1G772-11772 | 1,931,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624105550 | Ống Xả | 16241-05550 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77211822 | Đệm Lót | 1G772-11822 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450840 | Bu Lông | 01754-50840 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450880 | Bu Lông | 01754-50880 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG XẢ / EXHAUST MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77212310 | Ống Xả | 1G772-12310 | 3,889,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77212350 | Gioăng | 1G772-12350 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450870 | Bu Lông | 01754-50870 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC KHÍ / AIR CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A15511060 | Lọc Gió | 3A155-11060 | 17,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C04519250 | Gông | 3C045-19250 | 599,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A15519033 | Đệm | 3A155-19033 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15519042 | Đệm | 3A155-19042 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C04519350 | Ống Nạp | 3C045-19350 | 1,383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1557111720 | Gông | 15571-11720 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | RD80963100 | Kẹp Ống | RD809-63100 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | T009063580 | Đai Truyền | T0090-63580 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08519142 | Thanh Chống | 3C085-19142 | 870,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3599902550 | Vòng Đệm | 35999-02550 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C04519117 | Đăng | 3C045-19117 | 3,237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C04519030 | Đệm | 3C045-19030 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ LỌC KHÍ / AIR CLEANER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A15511060 | Lọc Gió | 3A155-11060 | 17,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A15511070 | Cái Kẹp | 3A155-11070 | 2,780,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A15511080 | Đai | 3A155-11080 | 1,726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A15511090 | Đai | 3A155-11090 | 3,157,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẦU LỌC GIÓ / CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A16511950 | Bộ Lọc | 3A165-11950 | 6,954,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A15511910 | Vỏ | 3A155-11910 | 863,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A16511940 | Đinh Ốc | 3A165-11940 | 588,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
032 | 3C08511950 | Ống Bọc | 3C085-11950 | 2,466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
034 | 3C08511960 | Nắp | 3C085-11960 | 1,192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | 3C08511970 | Cái Kẹp | 3C085-11970 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08511980 | Ống Dẫn | 3C085-11980 | 2,191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08519150 | Nắp | 3C085-19150 | 309,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG BÔ / MUFFLER
Á dụng cho Serial : <=14911 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01112113 | Ống Bô | 3C011-12113 | 7,685,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C01112190 | Thanh Chống | 3C011-12190 | 738,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
016 | 0175950820 | Bu Lông | 01759-50820 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00112230 | Gioăng | 3C001-12230 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0151350820 | Đinh Đầu To | 01513-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0177951020 | Bu Lông | 01779-51020 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C00112120 | Bộ Giảm Thanh | 3C001-12120 | 3,131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1541612130 | Vòng Siết | 15416-12130 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | KK12142140 | Bạc Nối | KK121-42140 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175950840 | Bu Lông | 01759-50840 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0275650080 | Đinh Ốc | 02756-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C00112434 | Nắp | 3C001-12434 | 2,209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00112450 | Mắp Cổ Pô | 3C001-12450 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C00112460 | Mắp Cổ Pô | 3C001-12460 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0102570612 | Bu Lông | 01025-70612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG BÔ / MUFFLER
Á dụng cho Serial : =>149112 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05512110 | Ống Bô | 3C055-12110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00112230 | Gioăng | 3C001-12230 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3653024920 | Đinh Đầu To | 36530-24920 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3532025470 | Đinh Ốc | 35320-25470 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3C05512120 | Ống | 3C055-12120 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 1541612130 | Giải Băng | 15416-12130 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C05512160 | Bạc Nối | 3C055-12160 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 0175950840 | Bu Lông | 01759-50840 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0275650080 | Đinh Ốc | 02756-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C00112434 | Nắp | 3C001-12434 | 2,209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C05512430 | Nắp | 3C055-12430 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 3C00112450 | Mắp Cổ Pô | 3C001-12450 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00112460 | Mắp Cổ Pô | 3C001-12460 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102570612 | Bu Lông | 01025-70612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C05512320 | Gá Đỡ Ống Pô | 3C055-12320 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 0177951020 | Bu Lông | 01779-51020 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU / OIL COOLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01037114 | Mối Nối | 1C010-37114 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | HH1C032430 | Mâm Cặp | HH1C0-32430 | 197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77237012 | Bộ Làm Mát Nhớt | 1G772-37012 | 5,701,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | K756133120 | Vòng Chữ O | K7561-33120 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J55032290 | Khớp Ống | 1J550-32290 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77237150 | Ống Làm Mát Nhớt | 1G772-37150 | 1,162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0931888180 | Vòng Siết | 09318-88180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0931888200 | Vòng Siết | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77237160 | Ống Nước Làm Mát | 1G772-37160 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0931888180 | Vòng Siết | 09318-88180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0931888200 | Vòng Siết | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG ĐẠI TU 1 / GASKET KIT 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77299352 | Bộ Gioăng Trên | 1G772-99352 | 1,895,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01013150 | Thân Xupap | 1C010-13150 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G77211822 | Đệm Lót | 1G772-11822 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G77212350 | Gioăng | 1G772-12350 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G77214520 | Đệm Lót | 1G772-14520 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J55096730 | Đệm Lót | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77253490 | Vòng Chữ O | 1G772-53490 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481405110 | Vòng Chữ O | 04814-05110 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G79653620 | Đệm Lót (<=8KVZ999) | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86453620 | Đệm Lót (=>8KW0001) | 1J864-53620 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1E88653620 | Đệm Lót (=>8ME0001) | 1E886-53620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 1G77273270 | Đệm Lót | 1G772-73270 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G77272820 | Đệm Lót | 1G772-72820 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00112230 | Gioăng | 3C001-12230 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02053810 | PhớT | 1C020-53810 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G77265500 | Phớt | 1G772-65500 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG ĐẠI TU 2 / GASKET KIT 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77299364 | Bộ Gioăng Dưới | 1G772-99364 | 2,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0472400170 | Đệm Lót | 04724-00170 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0471702200 | Vòng Đệm | 04717-02200 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1545196670 | Đệm Lót | 15451-96670 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C02004140 | Phớt Dầu | 1C020-04140 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77204330 | Gioăng | 1G772-04330 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77204460 | Phớt Dầu | 1G772-04460 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G77704632 | Gioăng | 1G777-04632 | 1,013,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J51096650 | Đệm Lót | 1J510-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G55796650 | Đệm Lót | 1G557-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481110120 | Phớt Chữ O | 04811-10120 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1540196650 | Đệm Lót | 15401-96650 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | K756133120 | Vòng Chữ O | K7561-33120 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01055770 | Đệm Lót | 1C010-55770 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1626152140 | Đệm | 16261-52140 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1A02157212 | Đệm Lót | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G77252132 | Gioăng | 1G772-52132 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1G77273430 | Gioăng Đệm | 1G772-73430 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐIỆN ĐỘNG CƠ / ENGINE ELECTRICAL PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G77260014 | Cục Tắt Máy | 1G772-60014 | 2,509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0131110614 | Bu Lông | 01311-10614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1641583040 | Cảm Biến Nhiệt | 16415-83040 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H91142622 | Cảm Biến Vòng Tua (<=8JXZ999) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G17159660 | Cảm Biến Vòng Tua (=>8JY0001) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT TAY GA / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6A70018592 | Tay Phanh | 6A700-18592 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08110160 | Dây Cáp | 3C081-10160 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0512250614 | Đinh | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5008034110 | Chốt (<=14895) | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551151612 | Chốt (=>14896) | 05511-51612 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | T007044720 | Lò Xo | T0070-44720 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08110223 | Cần Gạt | 3C081-10223 | 702,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40210320 | Lò Xo | TC402-10320 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3325110270 | Nắp | 33251-10270 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0257650120 | Đai Ốc | 02576-50120 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A11110262 | Đĩa | 3A111-10262 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A11110380 | Tấm | 3A111-10380 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP GA / ACCELERATOR PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3741042760 | Vỏ Bàn Đạp | 37410-42760 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08110750 | Dây Cáp | 3C081-10750 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3691910332 | Chủ | 36919-10332 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5008034110 | Chốt (<=14488) | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551151612 | Chốt (=>14489) | 05511-51612 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3653004870 | Cao Su | 36530-04870 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00110760 | Cổ Dê | 3C001-10760 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0177451220 | Bu Lông | 01774-51220 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |