KHỚP LY HỢP / CLUTCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75025210 | Cụm Ly Hợp | TC750-25210 | 58,015,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75025120 | Bu Lông | TC750-25120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ LY HỢP / CLUTCH PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75025210 | Cụm Ly Hợp | TC750-25210 | 58,015,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75025230 | Đĩa Ly Hợp | TC750-25230 | 15,444,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75025140 | Đĩa Ly Hợp | TC750-25140 | 5,814,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC75025410 | Đòn Bẩy | TC750-25410 | 4,954,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC75025420 | Đĩa Nén | TC750-25420 | 5,048,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC75025430 | Cái Chặn | TC750-25430 | 295,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75025440 | Đinh Lò Xo | TC750-25440 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75025450 | Lò Xo | TC750-25450 | 2,421,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC75025460 | Vòng Chữ O | TC750-25460 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC75025470 | Đĩa Nén | TC750-25470 | 5,501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC75025480 | Nắp | TC750-25480 | 10,154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC75025490 | Đòn Bẩy | TC750-25490 | 3,603,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LI HỢP / CLUTCH RELEASE FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0851102520 | Ống Lót | 08511-02520 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75026310 | May Ơ | TC750-26310 | 681,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC75026410 | Bạc Đạn | TC750-26410 | 1,201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC75026740 | May Ơ | TC750-26740 | 490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106016 | Ổ Bi | 08141-06016 | 1,408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75026770 | May Ơ | TC750-26770 | 1,368,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC75026370 | Chạc | TC750-26370 | 1,452,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC70526350 | Bu Lon | TC705-26350 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC75026210 | Đòn Bẩy | TC750-26210 | 773,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481605250 | Phớt Chữ O | 04816-05250 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC75021190 | Tấm Thép | TC750-21190 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0175450816 | Bu Lông,Mép | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC75027212 | Chạc | TC750-27212 | 1,786,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC70526350 | Bu Lon | TC705-26350 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC75027430 | Lò Xo | TC750-27430 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC75027412 | Đòn Bẩy | TC750-27412 | 756,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0481605250 | Phớt Chữ O | 04816-05250 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC75027420 | Tấm Thép | TC750-27420 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0151751035 | Đinh Đầu To | 01517-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | TE02224610 | Hộp | TE022-24610 | 4,118,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP LI HỢP / CLUTCH PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75026260 | Thanh Gạt | TC750-26260 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75026270 | Thanh Gạt | TC750-26270 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40328980 | Đai Ốc Siết | TC403-28980 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40328990 | Đai ỐC | TC403-28990 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0512251230 | Chốt Nối | 05122-51230 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0551150430 | Chốt Chẻ | 05511-50430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC75026100 | Bàn Đạp | TC750-26100 | 1,159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0851102825 | Ống Lót | 08511-02825 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC75026160 | Lò Xo | TC750-26160 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP LI HỢP / CLUTCH HOUSING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02241116 | Vỏ Ly Hợp | TE022-41116 | 39,622,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0633135012 | Chốt | 06331-35012 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0501201322 | Chốt | 05012-01322 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351450 | Bu Lông | 01133-51450 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0151751475 | Đinh Đầu To | 01517-51475 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC70521632 | Ống | TC705-21632 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC70521620 | Ống Thở | TC705-21620 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TE02221160 | Nắp | TE022-21160 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC40290910 | Chốt | TC402-90910 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TE02263292 | Bộ Ống Dầu | TE022-63292 | 217,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC75032310 | Ca Bi | TC750-32310 | 1,498,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0113351045 | Bu Lông | 01133-51045 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75021313 | Hộp Truyền Động | TC750-21313 | 33,314,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40421610 | Van Xả | TC404-21610 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC75085310 | Ống Thở | TC750-85310 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | TC75085322 | Ống Thở | TC750-85322 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
056 | 0931888140 | Vòng Siết | 09318-88140 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0501201322 | Chốt | 05012-01322 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351450 | Bu Lông | 01133-51450 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0151751450 | Đinh Đầu To | 01517-51450 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC75085210 | ChằNg | TC750-85210 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0931888140 | Vòng Siết | 09318-88140 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY HỘP SỐ / TRANSMISSION CASE COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02221410 | Vỏ Bánh Răng | TE022-21410 | 9,072,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | TE02221523 | Dẫn Hướng | TE022-21523 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351245 | Bu Lông | 01133-51245 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351280 | Bu Lông | 01133-51280 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0157451275 | Đinh Tán | 01574-51275 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75021510 | Que Thăm Dầu | TC750-21510 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40221410 | Chốt | TC402-21410 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC75079310 | Ca Bi | TC750-79310 | 2,968,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113351280 | Bu Lông | 01133-51280 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CHÍNH / MAIN SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
TE02228110 | Trục Bánh Răng (15T) | TE022-28110 | 7,234,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
0851102520 | Ống Lót | 08511-02520 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
TC75028260 | Bánh Răng (47T) | TC750-28260 | 3,128,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
TC75028120 | Bạc Nối | TC750-28120 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
TC75028270 | Bánh Răng (41T) | TC750-28270 | 2,495,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
TE02228280 | Bánh Răng (32T) | TE022-28280 | 1,773,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
TE02228290 | Bánh Răng (31T) | TE022-28290 | 1,832,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LY HỢP / INPUT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02228090 | Trục | TE022-28090 | 10,330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102520 | Ống Lót | 08511-02520 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 3A21124330 | Phớt Dầu | 3A211-24330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106208 | Ổ Bi | 08101-06208 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC70537450 | Bạc Nối | TC705-37450 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T106322490 | Vòng Siết | T1063-22490 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15231190 | Ổ Bi | 3A152-31190 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TE02223332 | Bánh Răng (22T) | TE022-23332 | 5,927,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TE02222502 | Khớp Nối | TE022-22502 | 1,087,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TE02222482 | Bộ Dịch Chuyển | TE022-22482 | 2,961,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T185021440 | Then | T1850-21440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T115322820 | Lò Xo | T1153-22820 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | T115322880 | Vòng Siết | T1153-22880 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TE02228560 | Vòng | TE022-28560 | 1,526,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T115322530 | Bạc Đạn Đũa | T1153-22530 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TE02223340 | Bánh Răng (31T) | TE022-23340 | 2,080,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0810106009 | Ổ Bi | 08101-06009 | 336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3653024650 | Phớt Dầu | 36530-24650 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3A05123250 | Ống Bọc Ngoài | 3A051-23250 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC GIỮA / COUTER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02228020 | Trục | TE022-28020 | 2,965,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC77029290 | Bạc Nối | TC770-29290 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC75028215 | Bánh Răng (18T) | TC750-28215 | 1,347,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC05023140 | Vòng Bi | TC050-23140 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T106322490 | Vòng Siết | T1063-22490 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75028383 | Khớp Nối | TC750-28383 | 1,872,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75028390 | Bộ Dịch Chuyển | TC750-28390 | 1,576,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T185021440 | Then | T1850-21440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40221780 | Lò Xo | TC402-21780 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TD16028450 | Vòng | TD160-28450 | 1,076,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC75028225 | Bánh Răng (23T) | TC750-28225 | 2,481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0882455027 | Bạc Đạn Đũa | 08824-55027 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC75021870 | Vấu Lồi | TC750-21870 | 249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC70537450 | Bạc Nối | TC705-37450 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TE02228230 | Bánh Răng (25T) | TE022-28230 | 1,764,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TE02228240 | Bánh Răng (34T) | TE022-28240 | 1,850,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC75028250 | Bạc Nối | TC750-28250 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106305 | Ổ Trục | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
205 | 0810106305 | Ổ Trục | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TE02230280 | Trục Bánh Răng (30-21T) | TE022-30280 | 3,636,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | TC40222670 | Đệm Lót | TC402-22670 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC ĐẢO CHIỀU / REVERSE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02223450 | Trục | TE022-23450 | 569,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TE02223410 | Bánh Răng (23T) | TE022-23410 | 1,058,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | KF31114720 | Bạc Đạn | KF311-14720 | 513,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40221562 | Vòng Đệm | TC402-21562 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100650 | Chốt Lò Xo | 05411-00650 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TE02224620 | Ca Bi | TE022-24620 | 1,032,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351260 | Bu Lông | 01133-51260 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ TRỤC GẠT SỐ / RANGE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02228162 | Trục Biên Độ | TE022-28162 | 3,537,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC70541150 | Bạc Nối | TC705-41150 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TE02231230 | Bánh Răng (42T) | TE022-31230 | 3,353,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC75025180 | Bạc Đạn Đũa | TC750-25180 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3691992340 | Kẹp Tròn | 36919-92340 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75028460 | Khớp Nối | TC750-28460 | 1,284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75028470 | Bộ Dịch Chuyển | TC750-28470 | 1,618,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T106322490 | Vòng Siết | T1063-22490 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TE02230200 | Bánh Răng (25T) | TE022-30200 | 1,854,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC05023140 | Vòng Bi | TC050-23140 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC77028620 | Bạc Nối | TC770-28620 | 400,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG HÌNH NÓN / SPIRAL BEVEL PINION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC77032010 | Khớp Nối | TC770-32010 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75032400 | Bánh Răng Côn (9-39T) | TC750-32400 | 8,377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40315730 | Đai Ốc | TC403-15730 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0871130309 | Ổ Trục | 08711-30309 | 830,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032610 | Bạc Nối (2.8mm) | 36200-32610 | 404,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032630 | Bạc Nối (3.0mm) | 36200-32630 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032650 | Bạc Nối (3.2mm) | 36200-32650 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032670 | Bạc Nối (3.4mm) | 36200-32670 | 361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032690 | Bạc Nối (3.6mm) | 36200-32690 | 399,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0177951230 | Bu Lông | 01779-51230 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU / REAR DIFFERENTIAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC70532204 | Cụm Vi Sai | TC705-32204 | 8,196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC70532712 | Vỏ Trục Vi Sai | TC705-32712 | 4,996,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C15132090 | Chốt | 3C151-32090 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD27026340 | Trục | TD270-26340 | 597,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC70532820 | Trục Vi Sai | TC705-32820 | 789,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100836 | Đinh Lò Xo | 05411-00836 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD27026350 | Bánh Răng (12T) | TD270-26350 | 712,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC70532812 | Bạc Nối | TC705-32812 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC70532720 | Bánh Răng Côn (20T) | TC705-32720 | 2,170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC70532730 | Bánh Răng Côn (20T) | TC705-32730 | 2,893,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC70532740 | Bạc Nối (1.5mm) | TC705-32740 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC70532760 | Bạc Nối (1.6mm) | TC705-32760 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC70532780 | Bạc Nối (1.7mm) | TC705-32780 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC70532790 | Bạc Nối (1.8mm) | TC705-32790 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC70532800 | Bạc Nối (2.0mm) | TC705-32800 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC70526610 | Bộ Dịch Chuyển | TC705-26610 | 1,085,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC75032112 | Thanh Chống | TC750-32112 | 1,372,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A02143330 | Ổ Bi | 3A021-43330 | 774,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC70532170 | Vòng Shim (0.3mm) | TC705-32170 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC70532180 | Vòng Shim (1.0 mm) | TC705-32180 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC70532150 | Vòng Shim (1.2mm) | TC705-32150 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC70532140 | Vòng Shim (1.4mm) | TC705-32140 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC70532130 | Vòng Shim (1.6mm) | TC705-32130 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0810106209 | Ổ Bi | 08101-06209 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN PTO TRƯỚC / PTO DRIVE SHAFT FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75025612 | Trục | TC750-25612 | 4,326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3715021580 | Vòng Đai | 37150-21580 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN PTO SAU / PTO DRIVE SHAFT REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75079130 | Trục Bánh Răng | TC750-79130 | 4,300,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C54014990 | Bạc Đạn | 6C540-14990 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC70517130 | Bạc Đạn | TC705-17130 | 239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC75079120 | Trục | TC750-79120 | 2,505,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | KF31114720 | Bạc Đạn | KF311-14720 | 513,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40222670 | Đệm Lót | TC402-22670 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO / PTO SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC750-80140 | Trục Pto | TC750-80140 | 3,399,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC705-25330 | Đai Ốc | TC705-25330 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 08151-06306 | Ổ Trục | 08151-06306 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC705-25240 | Bạc Nối | TC705-25240 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC750-80313 | Bánh Răng (46T) | TC750-80313 | 6,046,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC750-25170 | Bạc Đạn Đũa | TC750-25170 | 387,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC750-25150 | Vấu Lồi | TC750-25150 | 313,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC750-21970 | Khớp Nối | TC750-21970 | 1,423,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC750-28470 | Bộ Dịch Chuyển | TC750-28470 | 1,618,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC750-80333 | Bánh Răng (41T) | TC750-80333 | 3,745,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC750-25180 | Bạc Đạn Đũa | TC750-25180 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC750-25160 | Vấu Lồi | TC750-25160 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC705-41150 | Bạc Nối | TC705-41150 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 08121-06207 | Bạc Đạn | 08121-06207 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3F264-80290 | Phớt Dầu | 3F264-80290 | 1,503,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC403-25370 | Vòng Cung Dầu | TC403-25370 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC402-80300 | Nắp | TC402-80300 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 04611-00720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC402-25820 | Nắp | TC402-25820 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng |