CẦN KÉO GẶT / HARVEST TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07263450 | Tay Lực Căng | 5T072-63450 | 639,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07263480 | Puli Lực Căng | 5T072-63480 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T07863470 | Trục Cần Kéo | 5T078-63470 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
027 | 0112750816 | Bu Lông | 01127-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07864650 | Dây Đai Chữ V | 5T078-64650 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07265780 | Lò Xo | 5T072-65780 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H59249720 | Ổ Trục (<=505116) | 5H592-49720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106202 | Ổ Bi (=>505117) | 08141-06202 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07263490 | Ghim Tròn | 5T072-63490 | 442,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN TRẢ NGHẸN / HARVEST REVERSAL LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07856440 | Cần Trả Nghẹn | 5T078-56440 | 659,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07856450 | Thanh Kiểm Tra | 5T078-56450 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07863520 | Puli Căng | 5T078-63520 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PG00162180 | Dụng Cụ Kẹp | PG001-62180 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461201000 | Kẹp Tròn | 04612-01000 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07856460 | Dây Đai Chữ V | 5T078-56460 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07256470 | Thanh Dẫn Dây | 5T072-56470 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07256480 | Nắp Đảo Chiều | 5T072-56480 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0301750816 | Ốc Vít Bốn Cạnh | 03017-50816 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ĐẬP PHÍA TRÊN / THRESHING FRAME UPPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07861022 | Bộ Khung Trên | 5T078-61022 | 36,751,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113851030 | Bu Lông | 01138-51030 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
047 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0151751640 | Đinh Đầu To | 01517-51640 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07869510 | Thanh Dẫn Sàng | 5T078-69510 | 574,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550820 | Bu Lông (<=500543) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112750820 | Bu Lông (=>500544) | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07261930 | Nắp Bên Hông Phải | 5T072-61930 | 218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 5T07261940 | Đệm Lót | 5T072-61940 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07262130 | Vải Lót | 5T072-62130 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07262140 | Vải Lót | 5T072-62140 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 5T07862210 | Đĩa | 5T078-62210 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
126 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07263870 | VảI BạT | 5T072-63870 | 646,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07263880 | Cái Chặn | 5T072-63880 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5H40025910 | Vòng Siết Dây | 5H400-25910 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5H48431392 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ĐẬP PHÍA DƯỚI / THRESHING FRAME LOWER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07861012 | Bộ Khung Dưới (<=501283) | 5T078-61012 | 52,019,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T11961010 | Bộ Khung Dưới (501284) | 5T119-61010 | 58,985,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07861130 | Đĩa Nắp | 5T078-61130 | 1,155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07261190 | Đĩa Nắp | 5T072-61190 | 1,014,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 5T07261180 | PhớT | 5T072-61180 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
047 | 5T07261160 | Bọt Xốp | 5T072-61160 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07261910 | Nắp Kiểm Tra Trái | 5T072-61910 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07261920 | Nắp Kiểm Phải | 5T072-61920 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 5T07261950 | Đệm Lót Phải | 5T072-61950 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07862190 | Hàn Kín | 5T078-62190 | 721,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07262170 | Đĩa Hàn Kính | 5T072-62170 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07262180 | Đĩa Hàn Kính | 5T072-62180 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA MÁY QUẠT THÓC / WINNOWER PLATE
(Áp dụng Serial : <=500689 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07261210 | Cánh | 5T072-61210 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07261230 | Cánh | 5T072-61230 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07261220 | Cánh | 5T072-61220 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07261230 | Cánh | 5T072-61230 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA MÁY QUẠT THÓC / WINNOWER PLATE
(Áp dụng Serial : =>500690 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07861210 | Cánh | 5T078-61210 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07861220 | Cánh | 5T078-61220 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07861210 | Cánh | 5T078-61210 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07861230 | Cánh | 5T078-61230 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA CHỈNH HƯỚNG GIÓ / WIND DIRECTION PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07262110 | Đĩa | 5T072-62110 | 429,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07262120 | Đĩa | 5T072-62120 | 329,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07861660 | VảI Bạt | 5T078-61660 | 2,046,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07261670 | ChốT Hãm | 5T072-61670 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07261820 | Then Cài | 5T072-61820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07261810 | Then Cài | 5T072-61810 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA NẠP / INLET PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07261140 | Đĩa | 5T072-61140 | 2,958,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07261170 | PhớT | 5T072-61170 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T07261310 | ĐĩA | 5T072-61310 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07261150 | Đĩa (<=504276) | 5T072-61150 | 2,790,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07261152 | Đĩa (=>504277) | 5T072-61152 | 3,733,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07261170 | PhớT | 5T072-61170 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP CHẮN BỤI / DUSTING COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07861630 | Đĩa Quạt | 5T078-61630 | 784,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07872422 | Nắp Chắn Bụi (<=502504) | 5T078-72422 | 5,400,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07872423 | Nắp Chắn Bụi (=>502505) | 5T078-72423 | 5,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07272440 | Hàn Kín Nắp | 5T072-72440 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07261642 | VảI BạT | 5T072-61642 | 810,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07271140 | Vải Lót Sàng | 5T072-71140 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07261810 | Then Cài | 5T072-61810 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
CA BÔ ĐẬP / THRESHING BONNET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07864110 | Nắp Buồng Đập | 5T078-64110 | 12,784,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
017 | 5T07864140 | Đĩa | 5T078-64140 | 3,103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07864120 | Đĩa | 5T078-64120 | 612,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T07864150 | Đĩa | 5T078-64150 | 612,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07864160 | PhớT | 5T078-64160 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07264170 | Bọt Xốp | 5T072-64170 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07864260 | Bọt Xốp | 5T078-64260 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07264270 | Bọt Xốp | 5T072-64270 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07264150 | ChằNg | 5T072-64150 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07264250 | ChốT Móc Chữ U | 5T072-64250 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN TẢI BỤI / DUST CARRYING VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07264210 | Đĩa (<=501283) | 5T072-64210 | 533,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07264212 | Đĩa (=>501284) | 5T072-64212 | 898,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07264220 | Đĩa | 5T072-64220 | 1,545,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07264230 | Đĩa | 5T072-64230 | 1,490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07264182 | Bu Lông | 5T072-64182 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05164200 | Bộ Giảm Chấn (<=509337) | 5T051-64200 | 517,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07864200 | Bộ Giảm Chấn (=>509338) | 5T078-64200 | 750,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07264290 | Chốt | 5T072-64290 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP MỞ ĐÓNG / OPEN CLOSE COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07872110 | Nắp | 5T078-72110 | 4,909,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07872120 | Đĩa | 5T078-72120 | 948,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T07872190 | PhớT | 5T078-72190 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07261360 | Kết Cấu Tay Cầm | 5T072-61360 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07272140 | Gương Phản Xạ | 5T072-72140 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0202150050 | Đinh Ốc | 02021-50050 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07872150 | Cao Su | 5T078-72150 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07272160 | Cao Su | 5T072-72160 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07872130 | Thanh | 5T078-72130 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07272170 | Thanh Chống Mở Nắp | 5T072-72170 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0182050815 | Bu Lông | 01820-50815 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬP TRƯỚC SAU / THRESHING COVER FRONT BACK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07272212 | Nắp Trước | 5T072-72212 | 961,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T07972260 | Thanh Chống Đèn | 5T079-72260 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
027 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07272222 | Nắp Trước | 5T072-72222 | 826,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07261360 | Kết Cấu Tay Cầm | 5T072-61360 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07272230 | Thanh Chống | 5T072-72230 | 423,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07272250 | Thanh Chống | 5T072-72250 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0182050615 | Bu Lông | 01820-50615 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07272412 | Nắp Sau | 5T072-72412 | 769,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07872350 | ĐĩA | 5T078-72350 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05159190 | Đệm | 5T051-59190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5H48431392 | Kết Cấu Đèn (55W) | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬP BÊN HÔNG / THRESHING COVER SIDE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07872312 | Nắp Trái | 5T078-72312 | 1,226,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07261420 | Kết Cấu Tay Cầm | 5T072-61420 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07272250 | Thanh Chống | 5T072-72250 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07872322 | Nắp | 5T078-72322 | 1,881,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07261420 | Kết Cấu Tay Cầm | 5T072-61420 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07272250 | Thanh Chống | 5T072-72250 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY QUẠT THÓC / WINNOWER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07866110 | Trục | 5T078-66110 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07866130 | Thanh V (<=500689) | 5T078-66130 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07866132 | Thanh V (=>500690) | 5T078-66132 | 714,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T07866340 | Nắp Bụi (=>500690) | 5T078-66340 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | 0461100720 | Kẹp Tròn (=>500690) | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05066210 | Ổ Trục (<=500689) | 5T050-66210 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07666240 | Ổ Trục (=>500690) | 5T076-66240 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07866240 | Bạc Đạn (=>508948) | 5T078-66240 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07866150 | Giá Đỡ (<=500689) | 5T078-66150 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07866152 | Giá Đỡ (=>500690) | 5T078-66152 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351025 | Bu Lông (<=500689) | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351030 | Bu Lông (=>500690) | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 5T07866230 | Thân Trục Quạt | 5T078-66230 | 1,828,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07266190 | Cánh Quạt | 5T072-66190 | 360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
077 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0117351020 | Bu Lông | 01173-51020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05066210 | Ổ Trục (<=508947) | 5T050-66210 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07265810 | Tay Lực Căng | 5T072-65810 | 512,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0661310675 | Vòi Bơm Mỡ (<=500689) | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0661115675 | Vòi Bơm Mỡ (=>500690) | 06611-15675 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07265870 | Ống Lót | 5T072-65870 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401150220 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200220 | Kẹp Tròn | 04612-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07265790 | Puli Lực Căng | 5T072-65790 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0814106203 | Ổbi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07865850 | Dây Đai Chữ V | 5T078-65850 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07265890 | Lò Xo | 5T072-65890 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07265860 | Bu Lông (<=503451) | 5T072-65860 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07265862 | Bu Lông (=>503452) | 5T072-65862 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07265863 | Bu Lông (=>504427) | 5T072-65863 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ TRUYỀN ĐỘNG XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER DRIVE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07256410 | HộP (<=502420) | 5T072-56410 | 5,401,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07256412 | Hộp (=>502421) | 5T072-56412 | 5,421,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07265510 | Nắp Hộp Số | 5T072-65510 | 734,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481151350 | Vòng Chữ O | 04811-51350 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701000 | Vòng Đệm (<=500689) | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0472400100 | Đệm Lót (=>500690) | 04724-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633145010 | Chốttua Vít | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07256500 | Chốttra Dầu (<=502420) | 5T072-56500 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5461712120 | Bugi (=>502421) | 54617-12120 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0481750300 | Vòng Chữ O (=>502421) | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
90 | 5T07256490 | Hộptrục | 5T072-56490 | 2,366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481150900 | Vòng Chữ O (<=500809) | 04811-50900 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481050900 | Vòng Chữ O (=>500810) | 04810-50900 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07265150 | Trục | 5T072-65150 | 3,697,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07165210 | Bánh Răng Hình Côn (19T) | 5T071-65210 | 2,256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200400 | Kẹp Tròn | 04612-00400 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07310710 | PhớTdầU | 5T073-10710 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07865170 | Puli Chữ V | 5T078-65170 | 3,891,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07265180 | Then Bán Nguyệt | 5T072-65180 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07265190 | Vòng Đệm Bằng | 5T072-65190 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250160 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217450160 | Đinh Ốc | 02174-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07265270 | Miếng Chêm (1.0mm) | 5T072-65270 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07265280 | Miếng Chêm (0.1mm) | 5T072-65280 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07265290 | Miếng Chêm (<=509337|0.2 mm) | 5T072-65290 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07265290 | Miếng Chêm (=>509338|0.2mm) | 5T072-65290 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07865290 | Miếng Chêm (<=509337|0.2 mm) | 5T078-65290 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07865290 | Miếng Chêm (=>509338|0.2mm) | 5T078-65290 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05191272 | Miếng Chêm (0.1mm) | 5T051-91272 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07265360 | Trục | 5T072-65360 | 2,189,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07165220 | Bánh Răng Hình Côn (29T) | 5T071-65220 | 2,863,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0810106307 | Ổ Bi | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0810106209 | Ổ Bi | 08101-06209 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0950045689 | Nhãn Dầu | 09500-45689 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481650350 | Vòng Chữ O | 04816-50350 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T07256420 | Trục | 5T072-56420 | 2,484,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0810106307 | Ổ Bi | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T07165230 | Bánh Răng Hình Côn (29T) | 5T071-65230 | 2,269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0461200350 | Kẹp Tròn | 04612-00350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0950358011 | Nhãn Dầu | 09503-58011 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T07856430 | Puli Chữ V | 5T078-56430 | 738,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0571200730 | Then Puli | 05712-00730 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T05165250 | Miếng Chêm (<=508947|0.8mm) | 5T051-65250 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07865250 | Miếng Chêm (=>508948|0.8mm) | 5T078-65250 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07865250 | Miếng Chêm (<=509337|0.8mm) | 5T078-65250 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07265240 | Miếng Chêm (1.0mm) | 5T072-65240 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T05165260 | Miếng Chêm (<=508947|1.2mm) | 5T051-65260 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07865260 | Miếng Chêm (=>508948|1.2mm) | 5T078-65260 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07865260 | Miếng Chêm (<=509337|1.2mm) | 5T078-65260 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO ĐẬP / THRESHING TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07865710 | Tay Lực Căng | 5T078-65710 | 411,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07269370 | Ống Lót | 5T072-69370 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07265790 | Puli Lực Căng | 5T072-65790 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106203 | Ổbi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401150220 | Vòng Đệm | 04011-50220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461200220 | Kẹp Tròn | 04612-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07265720 | Trục | 5T072-65720 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401150160 | Vòng Đệm | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217450160 | Đinh Ốc | 02174-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER SHAFT
(Áp dụng Serial : <=509874 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07863112 | Trục (<=500959) | 5T078-63112 | 12,350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07863113 | Trục (=>500960) | 5T078-63113 | 10,897,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07863114 | Trục (=>504277) | 5T078-63114 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07863115 | Trục (=>504877) | 5T078-63115 | 12,428,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07863116 | Trục (=>505701) | 5T078-63116 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07863117 | Trục (=>507218) | 5T078-63117 | 14,964,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07863118 | Trục (=>507646) | 5T078-63118 | 11,032,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07863119 | Trục (=>507933) | 5T078-63119 | 12,350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07863120 | RôTo | 5T078-63120 | 6,857,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07263130 | Đĩa Xoắn Ốc | 5T072-63130 | 1,848,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07263150 | Đai Ốc Xoắn Ốc | 5T072-63150 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07263160 | Bu Lông (<=500689) | 5T072-63160 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07263162 | Bu Lông (=>500690) | 5T072-63162 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07263140 | Đĩa Xoắn Phía Trước | 5T072-63140 | 1,465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05110510 | Ổ Trục (<=505116) | 5T051-10510 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0814106210 | Ổ Trục (=>505117) | 08141-06210 | 604,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461200500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07263170 | Bệ Ổ Bi (<=508947) | 5T072-63170 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07263172 | Bệ Ổ Bi (=>508948) | 5T072-63172 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 5T07263190 | Bulon (=>508948) | 5T072-63190 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 5T10663180 | Bulon (=>509338) | 5T106-63180 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05110520 | Ổ Trục (<=506633) | 5T051-10520 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0814106307 | Ổ Trục (=>506634) | 08141-06307 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0401550160 | Vòng Đệm | 04015-50160 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0117351635 | Bu Lông | 01173-51635 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07263180 | Đĩa Xoắn Phía Sau | 5T072-63180 | 793,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113351035 | Bu Lông (<=503180) | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113351030 | Bu Lông (=>503181) | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER SHAFT
(Áp dụng Serial :=>509875 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07863910 | Trục | 5T078-63910 | 15,902,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07863122 | RôTo | 5T078-63122 | 8,121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07263130 | Đĩa Xoắn Ốc | 5T072-63130 | 1,848,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07263150 | Đai Ốc Xoắn Ốc | 5T072-63150 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07263162 | Bu Lông | 5T072-63162 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07263140 | Đĩa Chống Xoắn Phía Trước | 5T072-63140 | 1,465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0814106210 | Ổ Trục | 08141-06210 | 604,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461200500 | Kẹp Trònbộ Phận Ngoài | 04612-00500 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07263172 | Bệ Ổ Bi | 5T072-63172 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 5T10663180 | Bu Lông | 5T106-63180 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0814106307 | Ổ Trục | 08141-06307 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0401550160 | Vòng Đệm | 04015-50160 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0117351635 | Bu Lông | 01173-51635 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07263180 | Đĩa Chống Xoắn Phía Sau | 5T072-63180 | 793,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12463310 | Trọng Lượng (0.8) | 5T124-63310 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12463320 | Trọng Lượng (1.0) | 5T124-63320 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12463330 | Trọng Lượng (1.5) | 5T124-63330 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12463340 | Trọng Lượng (3.0) | 5T124-63340 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12463350 | Trọng Lượng (4.5) | 5T124-63350 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12463360 | Trọng Lượng (5.5) | 5T124-63360 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12463370 | Trọng Lượng (6.5) | 5T124-63370 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
RĂNG XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER TOOTH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07863220 | Thanh Đập | 5T078-63220 | 2,791,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07863222 | Thanh Đập | 5T078-63222 | 3,161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07263240 | Răng Đập Thẳng | 5T072-63240 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0213150100 | Đinh Ốc | 02131-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07263250 | Răng Đập Cong | 5T072-63250 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0213150100 | Đinh Ốc | 02131-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
SÀNG LÕM / CONCAVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07864510 | Độ Lõm (<=501009) | 5T078-64510 | 6,443,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07864513 | Độ Lõm (=>501010) | 5T078-64513 | 5,760,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07864514 | Độ Lõm (=>506634) | 5T078-64514 | 7,586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LUNG LAY TRÁI / ROCKING SHAFT LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07269190 | Tay Lung Lay | 5T072-69190 | 391,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211450080 | Đinh Ốc (<=503180) | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0215650080 | Đinh Ốc (=>503181) | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05169120 | Trục | 5T051-69120 | 616,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0571200525 | Then Puli | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05169140 | Puli Chữ V | 5T051-69140 | 587,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350120 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217450120 | Đinh Ốc (<=503180) | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217650120 | Đinh Ốc (=>503181) | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07269180 | Đối Trọng | 5T072-69180 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112350845 | Bu Lông | 01123-50845 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
155 | 0276350080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07269150 | Hộp Ổ Bi | 5T072-69150 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0814106303 | Ổ Bi | 08141-06303 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07269410 | Đĩa Lung Lay | 5T072-69410 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LUNG LAY PHẢI / ROCKING SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07269110 | Trục Lung Lay | 5T072-69110 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07269190 | Tay Lung Lay | 5T072-69190 | 391,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0211450080 | Đinh Ốc (<=503180) | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0215650080 | Đinh Ốc (=>503181) | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0571200525 | Then Puli | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05169120 | Trục | 5T051-69120 | 616,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07269160 | Vấu Lồi Puli | 5T072-69160 | 353,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0571200525 | Then Puli | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07269170 | Đĩa Cân | 5T072-69170 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07269180 | Đối Trọng | 5T072-69180 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112350845 | Bu Lông | 01123-50845 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217450120 | Đinh Ốc (<=503180) | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217650120 | Đinh Ốc (=>503181) | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07269150 | Hộp Ổ Bi | 5T072-69150 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0814106303 | Ổ Bi | 08141-06303 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T07269410 | Đĩa Lung Lay | 5T072-69410 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07872430 | Nắp Lung Lay Phải | 5T078-72430 | 201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO LUNG LAY / ROCKING TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07869220 | Puli Đệm | 5T078-69220 | 1,390,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0814106004 | Ổ Bi | 08141-06004 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07869240 | Vành | 5T078-69240 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07269260 | Vòng Đệm | 5T072-69260 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07269310 | Cần Kéo | 5T072-69310 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07269370 | Ống Lót | 5T072-69370 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07263480 | Puli Lực Căng | 5T072-63480 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 5H59249720 | Ổ Bi (<=505116) | 5H592-49720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 0814106202 | Ổ Bi (=>505117) | 08141-06202 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
107 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07269360 | Puli Lực Căng | 5T072-69360 | 508,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5H48486320 | Ổ Bi (<=507932) | 5H484-86320 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0814106302 | Ổ Bi (=>507933) | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07269330 | Lò Xo | 5T072-69330 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07269340 | Bu Lông Lực Căng | 5T072-69340 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T07264570 | Dây Đai Chữ V | 5T072-64570 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
SÀNG HẠT / GRAIN SIEVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05771530 | Lưới Sàng (<=509337) | 5T057-71530 | 320,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T11971530 | Lưới Sàng (=>509338) | 5T119-71530 | 602,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07271560 | Đĩa Sàng | 5T072-71560 | 572,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07271570 | Cái Chặn Lưới | 5T072-71570 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SÀNG / SIEVE CASE
(Áp dụng Serial : <=508989 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07871113 | Hộp Sàng | 5T078-71113 | 11,410,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07271160 | Sàng (<=504681) | 5T072-71160 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07271163 | Sàng (=>504682) | 5T072-71163 | 697,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T11971170 | Thanh Ngang | 5T119-71170 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07871360 | Khung | 5T078-71360 | 1,277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07871370 | Đĩa Trục | 5T078-71370 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07871380 | Đĩa Trục | 5T078-71380 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07271810 | Đai Ốc Mặt Bích | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T11971750 | Cánh Tay | 5T119-71750 | 253,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07271820 | Vòng Đệm | 5T072-71820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112750816 | Bu Lông | 01127-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0281050060 | Đai Ốc Tai Hồng | 02810-50060 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07271454 | Thanh Ngang | 5T072-71454 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0814306300 | Ổbi | 08143-06300 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07897110 | Đĩa | 5T078-97110 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07897120 | Đĩa | 5T078-97120 | 385,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T07897130 | Thanh | 5T078-97130 | 486,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SÀNG / SIEVE CASE
(Áp dụng Serial : =>508990 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T11971910 | Hộp Sàng (<=509009) | 5T119-71910 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T11971912 | Hộp Sàng (=>509010) | 5T119-71912 | 12,814,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07271163 | Sàng | 5T072-71163 | 697,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T11971170 | Thanh Ngang | 5T119-71170 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07871360 | Khung | 5T078-71360 | 1,277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07871370 | Đĩa Trục | 5T078-71370 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07871380 | Đĩa Trục | 5T078-71380 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07271810 | Đai Ốc Mặt Bích | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T11971753 | Cánh Tay | 5T119-71753 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07271820 | Vòng Đệm | 5T072-71820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112750816 | Bu Lông | 01127-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07271454 | Thanh Ngang | 5T072-71454 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0814306300 | Ổ Bi | 08143-06300 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07897110 | Đĩa | 5T078-97110 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07897120 | Đĩa | 5T078-97120 | 385,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T07897130 | Thanh | 5T078-97130 | 486,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY SÀNG / SIEVE
(Áp dụng Serial : <= 508989 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T11971700 | Bộ Sàng (<=500923) | 5T119-71700 | 4,304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T11971703 | Bộ Sàng (=>500924) | 5T119-71703 | 4,247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T11971710 | Thanh Ngang (<=500923) | 5T119-71710 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T11971713 | Thanh Ngang (=>500924) | 5T119-71713 | 243,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T11971740 | Thanh Ngang (<=500923) | 5T119-71740 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T11971742 | Thanh Ngang (=>500924) | 5T119-71742 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07271720 | Máy Sàng (<=500923) | 5T072-71720 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07271722 | Máy Sàng (=>500924) | 5T072-71722 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07271730 | Máy Sàng | 5T072-71730 | 560,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551151615 | Đinh Tách Rời | 05511-51615 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401250060 | Vòng Đệm (<=500923) | 04012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350080 | Vòng Đệm (=>500924) | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY SÀNG / SIEVE
(Áp dụng Serial : =>508990 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T11971920 | Bộ Sàng | 5T119-71920 | 4,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T11971930 | Đĩa Sàng Trái | 5T119-71930 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T11971940 | Đĩa Sàng Phải | 5T119-71940 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T11971950 | Thanh Ngang | 5T119-71950 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07271722 | Máy Sàng | 5T072-71722 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07271730 | Máy Sàng | 5T072-71730 | 560,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551151615 | Đinh Tách Rời | 05511-51615 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
VẢI HỘP MÁY SÀNG / SIEVE CASE CLOTH
(Áp dụng Serial : <=508989 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07871240 | Vải Lót | 5T078-71240 | 567,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07871250 | Đĩa Sàng | 5T078-71250 | 304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07271220 | Vải Lót | 5T072-71220 | 934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07271140 | Thanh Chặn | 5T072-71140 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0195200825 | Bu Lông | 01952-00825 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07871263 | Đĩa | 5T078-71263 | 631,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07871270 | Vải Lót | 5T078-71270 | 1,025,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07271670 | Thanh Chặn | 5T072-71670 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07271690 | Vải Lót | 5T072-71690 | 734,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07271680 | Thanh Chặn | 5T072-71680 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07271810 | Đai Ốc | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07871540 | Vải Lót | 5T078-71540 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07871550 | Đĩa Sàng | 5T078-71550 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07871320 | Vải Lót | 5T078-71320 | 795,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T07871150 | Thanh Chặn | 5T078-71150 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T07271810 | Đai Ốc | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T07871440 | Tấm Cao Su | 5T078-71440 | 1,382,000 VNĐ | Đặt hàng |
VẢI HỘP MÁY SÀNG / SIEVE CASE CLOTH
(Áp dụng Serial : =>508990 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T11971240 | Tấm Lót | 5T119-71240 | 702,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T11971250 | Đĩa Sàng | 5T119-71250 | 400,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550820 | Bu Lông (<=509009) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550820 | Bu Lông (=>509010) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07271220 | Vải Lót | 5T072-71220 | 934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07271140 | Thanh Chặn | 5T072-71140 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0195200825 | Bu Lông | 01952-00825 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T11971260 | Đĩa | 5T119-71260 | 639,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 5T11971280 | Đĩa Điều Chỉnh | 5T119-71280 | 260,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07871270 | Vải Lót | 5T078-71270 | 1,025,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07271670 | Thanh Chặn | 5T072-71670 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07271690 | Vải Lót | 5T072-71690 | 734,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07271680 | Thanh Chặn | 5T072-71680 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07271810 | Đai Ốc | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07871540 | Vải Lót (<=509009) | 5T078-71540 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T11971540 | Tấm Lót (=>509010) | 5T119-71540 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
175 | 5T11971560 | Tấm Lót (=>509010) | 5T119-71560 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07871550 | Đĩa Sàng (<=509009) | 5T078-71550 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T11971550 | Đĩa Sàng (=>509010) | 5T119-71550 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 5T11971570 | Đĩa Sàng (=>509010) | 5T119-71570 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07871320 | Vải Lót | 5T078-71320 | 795,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T07871150 | Thanh Chặn | 5T078-71150 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T07271810 | Đai Ốc | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T07871440 | Tấm Cao Su | 5T078-71440 | 1,382,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY KHOAN NGANG THỨ 1 / FIRST HORIZONTAL AUGER SHAFT 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07867110 | Trục Đinh Vít | 5T078-67110 | 3,388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07867130 | Răng | 5T078-67130 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07867140 | Răng | 5T078-67140 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07267280 | Bu Lông Hex Soc Hd | 5T072-67280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0276150060 | Đai Ốc | 02761-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07268130 | Bệ Ổ Bi | 5T072-68130 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H48486340 | Ổ Bi (<=505116) | 5H484-86340 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106304 | Ổ Bi (=>505117) | 08141-06304 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07867150 | ĐĩA | 5T078-67150 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T11967180 | Puli Chữ V | 5T119-67180 | 1,187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0571200530 | Then Puli | 05712-00530 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07267220 | Vòng Đệm | 5T072-67220 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0217450120 | Đinh Ốc | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07867210 | Ống Mối Nối (<=501418) | 5T078-67210 | 733,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07867212 | Ống Mối Nối (=>501419) | 5T078-67212 | 855,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 1 / FIRST BEVEL GEAR CASE 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5K19051220 | Vỏ Hộp Hình Côn (<=508399) | 5K190-51220 | 5,419,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07867170 | Vỏ Hộp Hình Côn (=>508400) | 5T078-67170 | 2,862,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471100060 | Đệm Lót | 04711-00060 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0122250610 | Bu Lông | 01222-50610 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0950030528 | Nhãn Dầu | 09500-30528 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0950026528 | Nhãn Dầu | 09500-26528 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H48486340 | Ổ Bi (<=505116) | 5H484-86340 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106304 | Ổ Bi (=>505117) | 08141-06304 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0814106001 | Ổ Bi | 08141-06001 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07867230 | Trục Hình Côn | 5T078-67230 | 531,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05167240 | Bánh Răng | 5T051-67240 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07867290 | Trục Hình Côn | 5T078-67290 | 443,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07267250 | Đĩa | 5T072-67250 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 1 / FIRST VERTICAL AUGER SHAFT1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07967510 | Trục Khoan (<=505944) | 5T079-67510 | 6,502,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07967512 | Trục Khoan (=>505945) | 5T079-67512 | 7,766,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07867520 | Đĩa Trục Khoan | 5T078-67520 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07267280 | Bu Lông Hex Soc Hd | 5T072-67280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07867530 | Đĩa | 5T078-67530 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07867540 | Giá Đỡ Ổ Trục | 5T078-67540 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106203 | Ổ Bi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07867630 | Ống Lót | 5T078-67630 | 964,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07967612 | Vỏ Khoan (<=503451) | 5T079-67612 | 4,956,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07967613 | Vỏ Khoan (=>503452) | 5T079-67613 | 5,284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07267660 | Hàn Kín | 5T072-67660 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07267670 | Hàn Kín | 5T072-67670 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07867680 | Đĩa | 5T078-67680 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO THỨ 1 / FIRST TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07867410 | Tay Lực Căng | 5T078-67410 | 353,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0661310675 | Vòi Bơm Mỡ (<=500689) | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0661115675 | Vòi Bơm Mỡ (=>500690) | 06611-15675 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101510 | Ống Lót | 08511-01510 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401150140 | Vòng Đệm | 04011-50140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07263480 | Puli Lực Căng | 5T072-63480 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 5H59249720 | Ổ Bi (<=505116) | 5H592-49720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0814106202 | Ổ Bi (=>505117) | 08141-06202 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
057 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07233220 | Lò Xo Gặt | 5T072-33220 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07265880 | Bu Lông Căng | 5T072-65880 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY KHOAN NGANG THỨ 2 / FIRST HORIZONTAL AUGER SHAFT 2
f
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07268110 | Trục Khoan (<=500809) | 5T072-68110 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07268112 | Trục Khoan (=>500810) | 5T072-68112 | 4,197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07268113 | Trục Khoan (=>506415) | 5T072-68113 | 5,603,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07268182 | Đĩa | 5T072-68182 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07263160 | Bu Lông (<=500689) | 5T072-63160 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07263162 | Bu Lông (=>500690) | 5T072-63162 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07268130 | Bệ Ổ Bi | 5T072-68130 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H48486340 | Ổ Bi (<=505116) | 5H484-86340 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0814106304 | Ổ Bi (=>505117) | 08141-06304 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07268270 | Puli Chữ V | 5T072-68270 | 878,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0571200525 | Then Puli | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07267220 | Vòng Đệm | 5T072-67220 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0217450120 | Đinh Ốc | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XÍCH TRUYỀN ĐỘNG THỨ 2 / SECOND DRIVE CHAIN CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07268120 | Hộp Xích | 5T072-68120 | 969,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05168140 | Đai Xích | 5T051-68140 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106206 | Ổ Bi (<=500869) | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106206 | Ổ Bi (=>500870) | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200300 | Kẹp Tròn | 04612-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0950025428 | Nhãn Dầu | 09500-25428 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5K10131590 | Đai Xích | 5K101-31590 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0814106005 | Ổ Bi | 08141-06005 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T05168610 | Xích | 5T051-68610 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07268150 | Nắp Hộp Xích | 5T072-68150 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102350616 | Bu Lông (<=503180) | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102350612 | Bu Lông (=>503181) | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ THỨ 2 / SECOND CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07268170 | Nắp (<=501132) | 5T072-68170 | 692,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07268172 | Nắp (=>501133) | 5T072-68172 | 754,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0281050080 | Đai Ốc | 02810-50080 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07268310 | Hộp (<=501283) | 5T072-68310 | 1,093,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07268312 | Hộp (=>501284) | 5T072-68312 | 1,676,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550816 | Bu Lông (<=502864) | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông (=>502865) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07268320 | Ống Lót | 5T072-68320 | 933,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0195200616 | Bu Lông Hàn | 01952-00616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07268330 | Hàn Kín | 5T072-68330 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 2 / SECOND BEVEL GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07268540 | Hộp Hình Côn (<=500869) | 5T072-68540 | 1,021,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07268542 | Hộp Hình Côn (500870) | 5T072-68542 | 1,103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 5T07268250 | Chốttua Vít | 5T072-68250 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0950030478 | Nhãn Dầu | 09500-30478 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07268560 | Trục | 5T072-68560 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5K10131690 | Bánh Răng Hình Côn (16T) | 5K101-31690 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5K10131570 | Bánh Răng Hình Côn (16T) | 5K101-31570 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0814106005 | Ổ Bi | 08141-06005 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 2 / FIRST VERTICAL AUGER SHAFT 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07868510 | Trục Khoan | 5T078-68510 | 4,713,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07268620 | Lưỡi | 5T072-68620 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07267280 | Bu Lông Hex Soc Hd | 5T072-67280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07868520 | Vỏ Khoan (<=501234) | 5T078-68520 | 3,504,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07868522 | Vỏ Khoan (=>501235) | 5T078-68522 | 3,334,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07868523 | Vỏ Khoan (=>509923) | 5T078-68523 | 3,772,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07268580 | Nắp Hộp Dọc | 5T072-68580 | 706,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 5T07291360 | Vòng Siết | 5T072-91360 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07868533 | Đĩa | 5T078-68533 | 490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07268670 | Giá Đỡ Ổ Trục | 5T072-68670 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0814106203 | Ổbi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07268650 | Ống Lót | 5T072-68650 | 468,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | T106032270 | Bộ Cảm Ứng (<=505116) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5H91142620 | Bộ Cảm Ứng (=>505117) | 5H911-42620 | 606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5H91142622 | Bộ Cảm Ứng (=>505330) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1G17159660 | Bộ Cảm Ứng (=>509626) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T05768680 | Bánh Răng | 5T057-68680 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07268690 | Nắp | 5T072-68690 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T07268630 | Đệm Lót | 5T072-68630 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |