LỐC MÁY / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J09301022 | Lốc Máy | 1J093-01022 | 20,553,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1685196260 | Nắp | 16851-96260 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1685196270 | Nắp | 16851-96270 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1545196270 | Nắp | 15451-96270 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1526196160 | Bugi | 15261-96160 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501200508 | Chốt | 05012-00508 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200814 | Chốt | 05012-00814 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1522133650 | Chốt | 15221-33650 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1733159190 | Chốt | 17331-59190 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1733159190 | Chốt | 17331-59190 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1685116212 | Nắp | 16851-16212 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0631155020 | Chốt | 06311-55020 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0471701320 | Vòng Đệm | 04717-01320 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1686301600 | Bộ Thùng Dầu | 16863-01600 | 1,058,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1686301505 | Thùng Dầu | 16863-01505 | 1,635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1570733750 | Bu Lông | 15707-33750 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1902532112 | Lọc Dầu | 19025-32112 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481400160 | Vòng Chữ O | 04814-00160 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1522101750 | Móc | 15221-01750 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J09303040 | Nắp Máy | 1J093-03040 | 8,608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1532196260 | Nắp | 15321-96260 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1584113540 | Thanh Dẫn | 15841-13540 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1584113560 | Dẫn Hướng | 15841-13560 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1526103370 | Nắp | 15261-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1584196020 | Chốt | 15841-96020 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1460103450 | Bu Lông | 14601-03450 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J09203310 | Đệm Lót | 1J092-03310 | 403,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1906904028 | Bộ Bánh Răng (<=4JTZ999) | 19069-04028 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1906904029 | Bộ Vỏ Hộp (>=4JU0001) | 19069-04029 | 3,901,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1584156280 | Chốt | 15841-56280 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1524132290 | Khớp Ống | 15241-32290 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1584194010 | Vòng Đệm | 15841-94010 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1685136950 | Lò Xo (<=4JTZ999) | 16851-36950 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J09236950 | Lò Xo (>=4JU0001) | 1J092-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1584136930 | Đế Van (<=4JTZ999) | 15841-36930 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J05036930 | Van (>=4JU0001) | 1J050-36930 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1685104130 | Đệm Lót | 16851-04130 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1584191010 | Bu Lông | 15841-91010 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102350670 | Bu Lông | 01023-50670 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102350675 | Bu Lông | 01023-50675 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J09404140 | Phớt Nhớt | 1J094-04140 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1522188210 | Đinh Ốc | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1946183340 | Vỏ | 19461-83340 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1946188132 | Gioăng Hộp Số | 19461-88132 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J01814500 | Bộ Nắp | 1J018-14500 | 1,108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1624173370 | Ống | 16241-73370 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A02105430 | Vòng Chữ O | 1A021-05430 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G74205120 | Nắp | 1G742-05120 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0302450510 | Đinh Vít | 03024-50510 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G95814520 | Đệm Lót | 1G958-14520 | 217,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | E915133140 | Chốt | E9151-33140 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J00196770 | Vòng Chữ O | 1J001-96770 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G46005512 | Ống | 1G460-05512 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC DẦU / OIL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | HH15032430 | Lọc Dầu | HH150-32430 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM / DIP STICK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 17456-36420 | Ống Dẫn | 17456-36420 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 16809-36410 | Que Thăm | 16809-36410 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM NHỚT / OIL PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1685135012 | Bơm Nhớt | 16851-35012 | 1,310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1685135152 | Gioăng | 16851-35152 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1584191050 | Bu Lông | 15841-91050 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G68735662 | Bánh Răng | 1G687-35662 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0571200408 | Then | 05712-00408 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J00207090 | Bộ Hộp | 1J002-07090 | 857,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450840 | Bu Lông | 01754-50840 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1569423482 | Bạc Lót (STD) | 15694-23482 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1569423932 | Bạc Lót (-0.20mm) | 15694-23932 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1569423942 | Bạc Lót (-0.40mm) | 15694-23942 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
026 | 1G68707500 | Bạc Lót (STD) | 1G687-07500 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
026 | 1G68707510 | Bạc Lót (-0.20mm) | 1G687-07510 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
026 | 1G68707520 | Bạc Lót (-0.40mm) | 1G687-07520 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
028 | 0501200608 | Chốt | 05012-00608 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1585204360 | Vòng Đệm | 15852-04360 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1584104815 | Nắp | 15841-04815 | 480,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G46004460 | Phớt Dầu | 1G460-04460 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1584104823 | Vòng Đệm | 15841-04823 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102350622 | Bu Lông | 01023-50622 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1269107045 | Hộp Ổ Bi | 12691-07045 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 1685104040 | Bộ Vỏ | 16851-04040 | 1,037,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1584104543 | Bu Lông | 15841-04543 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 1586123484 | Bạc Lót (STD/BỘ) | 15861-23484 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 1586123863 | Bạc Lót (-0.20mm/BỘ) | 15861-23863 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 1586123873 | Bạc Lót (-0.40mm/BỘ) | 15861-23873 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1686107055 | Hộp Ổ Bi | 16861-07055 | 848,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1686104050 | Bộ Vỏ Ổ Bi | 16861-04050 | 1,037,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1584104543 | Bu Lông | 15841-04543 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1586123484 | Bạc Lót (STD/BỘ) | 15861-23484 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1586123863 | Bạc Lót (-0.20mm/BỘ) | 15861-23863 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1586123873 | Bạc Lót (-0.40mm/BỘ) | 15861-23873 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1584104562 | Bu Lông | 15841-04562 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAM SHAFT AND IDLE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1685115552 | Đệm Đẩy Xupap | 16851-15552 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1685115110 | Thanh Đẩy | 16851-15110 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G40816010 | Bộ Trục Cam | 1G408-16010 | 2,903,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771500401 | Bi | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G68716510 | Bánh Răng | 1G687-16510 | 746,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0571200518 | Then | 05712-00518 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1584116270 | Chốt | 15841-16270 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 1587599342 | Bộ Bánh Răng | 15875-99342 | 2,159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1587524015 | Bộ Bánh Răng | 15875-24015 | 1,251,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1587524284 | Ống Lót | 15875-24284 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1587524370 | Bạc Đệm | 15875-24370 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1587524320 | Vòng Khóa | 15875-24320 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1587524250 | Trục | 15875-24250 | 871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANK SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J09321110 | Piston (STD) | 1J093-21110 | 1,359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J09321900 | Piston (+0.25mm) | 1J093-21900 | 2,575,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J09221050 | Bạc Séc Măng (STD) | 1J092-21050 | 938,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J09221090 | Bạc Séc Măng (+0.25mm) | 1J092-21090 | 993,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1687121310 | Chốt | 16871-21310 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1526121330 | Vòng Hãm | 15261-21330 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G68722010 | Tay Biên | 1G687-22010 | 2,583,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1685121982 | Ống Lót | 16851-21982 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1685122140 | Bu Lông | 16851-22140 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1586122314 | Bạc Lót (STD) | 15861-22314 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1586122973 | Bạc Lót (-0.20mm/BỘ) | 15861-22973 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1586122983 | Bạc Lót (-0.40mm/BỘ) | 15861-22983 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1680523012 | Trục Cơ | 16805-23012 | 11,332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0771503207 | Bi | 07715-03207 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1584124110 | Bánh Răng | 15841-24110 | 943,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0571200515 | Then | 05712-00515 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1586123474 | Bạc Lót (STD) | 15861-23474 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1586123913 | Bạc Lót (-0.20mm) | 15861-23913 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1586123923 | Bạc Lót (-0.40mm) | 15861-23923 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1584123250 | Vành | 15841-23250 | 559,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1588123310 | Hắt Dầu | 15881-23310 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481416220 | Vòng Chữ O | 04814-16220 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLY WHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1686125020 | Bộ Bánh Đà | 16861-25020 | 3,112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1687163822 | Bánh Răng | 16871-63822 | 1,239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1585225160 | Bu Lông | 15852-25160 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J01904622 | ĐĩA | 1J019-04622 | 1,615,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1687191020 | Bu Lông | 16871-91020 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1687116022 | Trục Cam | 16871-16022 | 3,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0815306203 | Ổ Bi | 08153-06203 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1685151150 | Bánh Răng | 16851-51150 | 1,606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0571200515 | Then | 05712-00515 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1584155452 | Ống Bọc | 15841-55452 | 282,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1584155692 | Vỏ Bạc Đạn | 15841-55692 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0771500801 | Bi | 07715-00801 | 1,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1526155470 | Ghim Tròn | 15261-55470 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0771503217 | Bi | 07715-03217 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1687197300 | Ổ Bi | 16871-97300 | 355,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1584116320 | Chốt | 15841-16320 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
THIẾT BỊ KHÔNG TẢI / IDLE APPARATUS
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1584154092 | Bộ Thiết Không Tải | 15841-54092 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1584154100 | Bộ Bu Lông | 15841-54100 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1526192020 | Đinh Ốc | 15261-92020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1584154220 | Đai Ốc | 15841-54220 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1584154270 | Nắp | 15841-54270 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 1J09454350 | Bộ Bu Lông | 1J094-54350 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1584154123 | Bu Lông | 15841-54123 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J09454210 | Đai Ốc | 1J094-54210 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J09454380 | Đai Ốc | 1J094-54380 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1J09454280 | Khuyên Hãm | 1J094-54280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1585252850 | Vỏ | 15852-52850 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1626452140 | Gioăng Đệm | 16264-52140 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤC TẮT MÁY / STOP SOLENOID
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G82660010 | Cục Tắt Máy (<=4KFZ999) | 1G826-60010 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G82660012 | Cục Tắt Máy (>=4KG0001) | 1G826-60012 | 2,603,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN CAO ÁP / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1680995684 | Ống Dẫn | 16809-95684 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1600651012 | Bộ Bơm Nhiên Liệu | 16006-51012 | 14,657,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G70052200 | Miếng Chêm (0.175mm) | 1G700-52200 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1600652092 | Miếng Chêm (0.200mm) | 16006-52092 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1600652112 | Miếng Chêm (0.230mm) | 16006-52112 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1600652122 | Miếng Chêm (0.300mm) | 16006-52122 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G70052160 | Miếng Chêm (0.350mm) | 1G700-52160 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1687191060 | Bu Lông | 16871-91060 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1584191500 | Đinh Ốc | 15841-91500 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1584192320 | Đai Ốc | 15841-92320 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1584151320 | Vít | 15841-51320 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1584196650 | Đệm Lót | 15841-96650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1584151350 | Vít | 15841-51350 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1584196660 | Đệm Lót | 15841-96660 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1603096010 | Chốt | 16030-96010 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1586196650 | Đệm Lót | 15861-96650 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / GOVERNOR
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1685156480 | Lò Xo | 16851-56480 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1685156410 | Lò Xo | 16851-56410 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J09356050 | Bộ Đòn Bẩy | 1J093-56050 | 1,449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0461350070 | Kẹp Tròn | 04613-50070 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102350635 | Bu Lông | 01023-50635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ / SPEED CONTROL PLATE
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G63957002 | Bộ Điều Tốc (<=4KRZ999) | 1G639-57002 | 1,608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J01557000 | Bộ Điều Tốc (>=4KS0001) | 1J015-57000 | 1,608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1584157112 | Đế | 15841-57112 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1584156112 | Đòn Bẩy | 15841-56112 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1928057240 | Vòng Đai | 19280-57240 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481410160 | Vòng Chữ O | 04814-10160 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G63957150 | Cần | 1G639-57150 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1686692010 | Đai Ốc | 16866-92010 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1687857742 | Trục Đòn Bẩy | 16878-57742 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1685157724 | Đòn Bẩy (<=4KRZ999) | 16851-57724 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J02557720 | Đòn Bẩy (>=4KS0001) | 1J025-57720 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100314 | Đinh Lò Xo | 05411-00314 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1687857920 | Lò Xo | 16878-57920 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1686657302 | Nắp | 16866-57302 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1584157212 | Tấm Đệm | 15841-57212 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1687191050 | Bu Lông | 16871-91050 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1510857280 | Thiết Bị Chặn | 15108-57280 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1920291010 | Bu Lông | 19202-91010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ ĐỠ VÒI VÀ BUGI SẤY / NOZZLEHOLDER AND GLOW PLUG
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1586242502 | Kết Cấu Ống | 15862-42502 | 348,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1584151360 | Đinh Vít | 15841-51360 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G06542360 | Mối Nối | 1G065-42360 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1687153904 | Bộ Gá Đỡ | 16871-53904 | 2,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1687153002 | Giá Đỡ | 16871-53002 | 2,307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 1G82692032 | Đinh Ốc | 1G826-92032 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1584153622 | Đệm Lót | 15841-53622 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1907753650 | Mối Hàn | 19077-53650 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1685153713 | Ống Phun | 16851-53713 | 184,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1685153723 | Ống Phun | 16851-53723 | 184,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1686153733 | Ống Phun | 16861-53733 | 184,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1584153850 | Vòng Siết | 15841-53850 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1584153860 | Vòng Siết | 15841-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1685165512 | Bugi Sấy Nóng | 16851-65512 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1686165560 | Bugi Đốt Nóng | 16861-65560 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1680942500 | Bộ Ống Nhiên Liệu | 16809-42500 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0966140130 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40130 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1497142750 | Kẹp Ống | 14971-42750 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0276150040 | Đai Ốc | 02761-50040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1680942030 | Bộ Ống Nhiên Liệu | 16809-42030 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0966140085 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40085 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1497142750 | Kẹp Ống | 14971-42750 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1680942020 | Bộ Ống Nhiên Liệu | 16809-42020 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0966140040 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40040 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1497142750 | Kẹp Ống | 14971-42750 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BUGI SẤY / NOZZLE HOLDER PART
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1687153002 | Giá Đỡ | 16871-53002 | 2,307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1603253230 | Vòng Đệm | 16032-53230 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1603253170 | Lò Xo | 16032-53170 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1603253350 | Đệm Cách | 16032-53350 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1603253160 | Thanh Đẩy | 16032-53160 | 477,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1687153280 | Đai Ốc | 16871-53280 | 532,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1603294040 | Vòng Đệm Bằng | 16032-94040 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G96253610 | Mảnh Bộ Phận | 1G962-53610 | 1,368,000 VNĐ | Đặt hàng |
BULI QUẠT NƯỚC / FAN DRIVE PULLEY
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G47164420 | Thanh Tăng | 1G471-64420 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1687574280 | Buly Truyền | 16875-74280 | 984,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1588191030 | Bu Lông | 15881-91030 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỔ BƠM NƯỚC VÀ VAN HẰNG NHIỆT / WATER FLANGE AND THERMOSTAT
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1584172860 | Ống Nước | 15841-72860 | 261,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1584172870 | Ống Nước | 15841-72870 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1584191510 | Đinh Ốc | 15841-91510 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1584172960 | Đai Truyền | 15841-72960 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J01472700 | Vỏ Van | 1J014-72700 | 1,424,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1624173370 | Ống | 16241-73370 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1669196022 | Vít Khóa | 16691-96022 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1584172923 | Đệm Lót | 15841-72923 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1680973350 | Ống Hồi Nước | 16809-73350 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1624173360 | Đai Truyền | 16241-73360 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1943473015 | Van Hằng Nhiệt | 19434-73015 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1E05173260 | Nắp | 1E051-73260 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1622173270 | Đệm Lót | 16221-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM ĐẢO NƯỚC / WATER PUMP
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1906973037 | Bơm Nước | 19069-73037 | 1,824,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1585273550 | Ổ Trục | 15852-73550 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1585273052 | Bộ Phớt | 15852-73052 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1906973510 | Cánh Quạt | 19069-73510 | 347,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1585273340 | Ống | 15852-73340 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1685173430 | Gioăng Đệm | 16851-73430 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1666760110 | Thanh Chống | 16667-60110 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0102350622 | Bu Lông | 01023-50622 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0102350630 | Bu Lông | 01023-50630 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUẠT KÉT NƯỚC / COOLER FAN
Áp dụng cho Serial : <=4KHZ999 trở về trước
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G069-74110 | Cánh Quạt | 1G069-74110 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1584174250 | Buli Quạt | 15841-74250 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 01754-50610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUẠT KÉT NƯỚC / COOLER FAN
Áp dụng cho Serial : >=NA10465 trở đi
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G06974110 | Cánh Quạt | 1G069-74110 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6E01059240| Buli Quạt | 6E010-59240 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN VÀ CẦN ĐẨY / VALVE AND ROCKER ARM
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G68613110 | Van Hút | 1G686-13110 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G68613120 | Van Xả | 1G686-13120 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1460113240 | Lò Xo | 14601-13240 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1460113330 | Cái Chặn | 14601-13330 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1460113980 | Vòng Khóa | 14601-13980 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1685113280 | Nắp Van | 16851-13280 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1142013150 | Bu Lông | 11420-13150 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1586114264 | Trục Cần Đẩy | 15861-14264 | 782,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1687114430 | VòNg ĐệM | 16871-14430 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1584194022 | Vòng Đệm | 15841-94022 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102350610 | Bu Lông | 01023-50610 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G95814350 | Giá Treo | 1G958-14350 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450640 | Bu Lông | 01754-50640 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0541100420 | Đinh Lò Xo | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1460114312 | Lò Xo | 14601-14312 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1584114036 | Kết Cấu Cần | 15841-14036 | 476,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1584114230 | Đinh Vít | 15841-14230 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1460114240 | Đinh Ốc | 14601-14240 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NẠP / INLET MANAIFOLD
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1586211770 | Bộ Nắp Ống Nạp | 15862-11770 | 902,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1586111820 | Gioăng Ống Nạp | 15861-11820 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102350625 | Bu Lông | 01023-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1586291010 | Bu Lông | 15862-91010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG XẢ / EXHAUST MANIFOLD
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J01812310 | Ống Xả | 1J018-12310 | 2,745,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G31812350 | Đệm Lót | 1G318-12350 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J09091010 | Đai Ốc | 1J090-91010 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0151350620 | Đinh Tán | 01513-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0275650060 | Đai Ốc | 02756-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1588112650 | Nắp | 15881-12650 | 261,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102350610 | Bu Lông (<=4LMZ999) | 01023-50610 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450608 | Bu Lông (>=4LN0001) | 01754-50608 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0151350822 | Đinh Ốc | 01513-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỌC GIÓ / AIR CLEANER
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR65225302 | Bộ Lọc Gió | PR652-25302 | 1,550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A10082520 | Thân Xe | 6A100-82520 | 1,016,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A10082530 | Đệm Lót | 6A100-82530 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H21525320 | Nắp Lọc Gió | 5H215-25320 | 1,254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6A10082570 | Lò Xo 1 | 6A100-82570 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6798082580 | Van | 67980-82580 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C06099414 | Lọc Gió | 6C060-99414 | 594,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR65288664 | Miếng Lót | PR652-88664 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR6B282620 | Nhãn | PR6B2-82620 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PF80182430 | Đai Chuyền | PF801-82430 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR65282440 | Ống Hút | PR652-82440 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1522111720 | Đai Truyền | 15221-11720 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6795558260 | Đai Chuyền | 67955-58260 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PR65282433 | Ống Hút | PR652-82433 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG BÔ / MUFFLER
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR65212112 | Ống Giảm Thanh | PR652-12112 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR65282342 | Cách Nhiệt | PR652-82342 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR18082440 | Băng Quấn | PR180-82440 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR65282372 | Băng Quấn | PR652-82372 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR65282322 | Ống Bô | PR652-82322 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR80182350 | Tấm Cách Nhiệt | PR801-82350 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PR26182460 | Băng Quấn | PR261-82460 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1526312370 | Đệm | 15263-12370 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | PR65282390 | Thanh Cố Địn | PR652-82390 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | PR65282335 | Thanh Chống | PR652-82335 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
KÉT NƯỚC LÀM MÁT / RADIATOR
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PM80872030 | Bộ Tản Nhiệt | PM808-72030 | 6,596,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | R141142520 | Bu Lông Khóa | R1411-42520 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PM80872090 | Nắp Tản Nhiệt | PM808-72090 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR65282153 | Vật Bao Phủ | PR652-82153 | 562,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR65288640 | Thanh Bảo Vệ | PR652-88640 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR65288622 | Thanh Liên Kết | PR652-88622 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR65282810 | Lưới | PR652-82810 | 1,101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0182050615 | Bu Lông | 01820-50615 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | PR25182280 | Đệm Cao Su | PR251-82280 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR65285930 | Chằng | PR652-85930 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR65288605 | Két Nước | PR652-88605 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
112 | PR65288702 | Bộ Nắp | PR652-88702 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 3741088650 | Vòi | 37410-88650 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
118 | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR25182280 | Giảm Chấn | PR251-82280 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PR65282170 | Ống Nước | PR652-82170 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 0931889030 | Vòng Siết | 09318-89030 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0931889033 | Vòng Siết | 09318-89033 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PR65282182 | Ống Nước | PR652-82182 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0931889030 | Vòng Siết | 09318-89030 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0931889033 | Vòng Siết | 09318-89033 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |