CÁC TE / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G69201013 | Lốc Máy | 1G692-01013 | 16,420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1545196270 | Nắp | 15451-96270 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1668396020 | Bugi | 16683-96020 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1624196010 | Chốt | 16241-96010 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1739196160 | Bugi | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1627196160 | Bugi | 16271-96160 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200508 | Chốt | 05012-00508 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0501200814 | Chốt | 05012-00814 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0501200610 | Chốt | 05012-00610 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1523133960 | Chốt | 15231-33960 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1624133650 | Chốt | 16241-33650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1624196262 | Chốt | 16241-96262 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1626156280 | Chốt | 16261-56280 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1628296010 | Chốt Tua Vít | 16282-96010 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1627155350 | Ông Lót | 16271-55350 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1G89633610 | Chốt Tua Vít | 1G896-33610 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1532173340 | Ống | 15321-73340 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C04058920 | Bể Dầu | 6C040-58920 | 1,522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1390133750 | Chốt | 13901-33750 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102350614 | Bu Lông | 01023-50614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1626132117 | Lọc Dầu | 16261-32117 | 503,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481400160 | Vòng Chữ O | 04814-00160 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1522101750 | Móc Động Cơ | 15221-01750 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624101770 | Móc Động Cơ | 16241-01770 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G04303043 | Lắp Quy Lát | 1G043-03043 | 13,885,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1532196260 | Nắp Hàn Kín | 15321-96260 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1526103370 | Nắp Hàn Kín | 15261-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1626113540 | Dẫn | 16261-13540 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1626113560 | Dẫn | 16261-13560 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1624103450 | Bu Lông | 16241-03450 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G87903450 | Bulông | 1G879-03450 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G04003310 | Đệm Xylanh | 1G040-03310 | 789,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G06304023 | Hộp Số | 1G063-04023 | 10,645,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1626196020 | Vít Trí | 16261-96020 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1524132290 | Khớp Ống Nối | 15241-32290 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J05036950 | Lò Xo 1 | 1J050-36950 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J05036930 | Van | 1J050-36930 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J05035070 | RôTo | 1J050-35070 | 1,942,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J05035132 | Nắp | 1J050-35132 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0301750614 | Ốc Vít | 03017-50614 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1624591540 | Đinh Đầu To | 16245-91540 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1626404132 | Đệm | 16264-04132 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102350655 | Bu Lông | 01023-50655 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0102350665 | Bu Lông | 01023-50665 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1624191040 | Bu Lông | 16241-91040 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1624591530 | Đinh Đầu To | 16245-91530 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1625904210 | Nhãn Dầu | 16259-04210 | 254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5841725950 | Kết Cấu Hộp Số | 58417-25950 | 1,184,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1626488130 | Đệm Lót | 16264-88130 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G03214580 | Nẳp Bộ | 1G032-14580 | 1,444,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1626114524 | Vòng Đệm | 16261-14524 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G91105203 | Van Hoàn Chỉnh | 1G911-05203 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G80105120 | Nắp Thông Hơi | 1G801-05120 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0302450510 | Đinh Vít | 03024-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1733173342 | Ống Thu Hồi Nước | 17331-73342 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1595292330 | Đai Ốc | 15952-92330 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1595196660 | Đệm Lót | 15951-96660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J00196770 | Vòng Chữ O | 1J001-96770 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G03205510 | Ống Thông Hơi (<=1JMZ999) | 1G032-05510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 1G03205512 | Ống Thông Hơi (=>1JN0001) | 1G032-05512 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0931888150 | Vòng Siết | 09318-88150 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1625905580 | Vòng Kẹp | 16259-05580 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC / OIL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | W950111001 | Lọc dầu | W9501-11001 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM DẦU / DIPSTICK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1680936420 | Ống Dẫn | 16809-36420 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1621036410 | Que Thăm | 16210-36410 | 236,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G51336550 | Đo Dầu | 1G513-36550 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1629207097 | Bộ Vỏ | 16292-07097 | 1,695,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1629223494 | Kim Loại | 16292-23494 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624104540 | Bu Lông | 16241-04540 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J09504360 | Miếng Đệm | 1J095-04360 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1624104815 | Nắp Thân Trục | 16241-04815 | 481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1628504460 | Phớt Dầu | 16285-04460 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1626404822 | Đệm Lót | 16264-04822 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G67991012 | Bu Lông | 1G679-91012 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G67991022 | Bu Lông | 1G679-91022 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1626107047 | Kết Cấu Thân Trục | 16261-07047 | 1,609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 1629223483 | Bạc Miểng | 16292-23483 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1624104540 | Bu Lông | 16241-04540 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1624104560 | Bu Lông | 16241-04560 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1626107057 | Kết Cấu Thân Trục | 16261-07057 | 1,690,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1629223483 | Bạc Miểng | 16292-23483 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1624104540 | Bu Lông | 16241-04540 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAM SHAFT AND IDLE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J09521112 | Pittông (STD) | 1J095-21112 | 2,091,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J09521912 | Pittông (+0.5mm) | 1J095-21912 | 2,277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J09521052 | Xéc Măng (STD) | 1J095-21052 | 1,114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J09521092 | Xéc Măng (+0.5mm) | 1J095-21092 | 1,114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1624121310 | Chốt Pittông | 16241-21310 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1624121330 | Vòng Hãm | 16241-21330 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1629222016 | Cần Rời | 16292-22016 | 2,934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G70021980 | Ống Lót | 1G700-21980 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1624122142 | Bulông | 16241-22142 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1629222310 | Kim Loại (STD/BỘ) | 16292-22310 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1629222972 | Kim Loại (0.2mm/SET) | 16292-22972 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1629222982 | Kim Loại (0.4mm/SET) | 16292-22982 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G06723013 | Bộ Trục Cơ | 1G067-23013 | 17,482,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A05524110 | Bánh Răng | 1A055-24110 | 1,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1627195230 | Then Bán Nguyệt | 16271-95230 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J05035630 | Bánh Răng | 1J050-35630 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1624123280 | Ống Kẹp | 16241-23280 | 826,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J05023250 | Vồng Đệm | 1J050-23250 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481410280 | Vòng Chữ O | 04814-10280 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1629223473 | Bạc Miểng (STD) | 16292-23473 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1629223913 | Bạc Miểng (0.20mm) | 16292-23913 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1629223923 | Bạc Miểng (0.40mm) | 16292-23923 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1629223483 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 16292-23483 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1629223933 | Bạc Miểng (0.2mm/SET) | 16292-23933 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1629223943 | Bạc Miểng (0.4mm/SET) | 16292-23943 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1629223494 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 16292-23494 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1629223864 | Bạc Miểng (0.2mm/SET) | 16292-23864 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1629223874 | Bạc Miểng (0.4mm/SET) | 16292-23874 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1552123533 | Bạc Miểng (STD) | 15521-23533 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1552123953 | Bạc Miểng (+0.2mm) | 15521-23953 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1552123963 | Bạc Miểng (+0.4mm) | 15521-23963 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1920223543 | Bạc Miểng (STD) | 19202-23543 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1920223973 | Bạc Miểng (+0.2mm) | 19202-23973 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1920223983 | Bạc Miểng (+0.4mm) | 19202-23983 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1626174280 | Puli Quạt | 16261-74280 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1624191020 | Bu Lông | 16241-91020 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTONS VÀ TAY BIÊN / PISTONS AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J09521112 | Pittông (STD) | 1J095-21112 | 2,091,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J09521912 | Pittông (+0.5mm) | 1J095-21912 | 2,277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J09521052 | Xéc Măng (STD) | 1J095-21052 | 1,114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J09521092 | Xéc Măng (+0.5mm) | 1J095-21092 | 1,114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1624121310 | Chốt Pittông | 16241-21310 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1624121330 | Vòng Hãm | 16241-21330 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1629222016 | Cần Rời | 16292-22016 | 2,934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G70021980 | Ống Lót | 1G700-21980 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1624122142 | Bulông | 16241-22142 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1629222310 | Kim Loại (STD/BỘ) | 16292-22310 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1629222972 | Kim Loại (0.2mm/SET) | 16292-22972 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1629222982 | Kim Loại (0.4mm/SET) | 16292-22982 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G06723013 | Bộ Trục Cơ | 1G067-23013 | 17,482,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A05524110 | Bánh Răng | 1A055-24110 | 1,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1627195230 | Then Bán Nguyệt | 16271-95230 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J05035630 | Bánh Răng | 1J050-35630 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1624123280 | Ống Kẹp | 16241-23280 | 826,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J05023250 | Vồng Đệm | 1J050-23250 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481410280 | Vòng Chữ O | 04814-10280 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1629223473 | Bạc Miểng (STD) | 16292-23473 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1629223913 | Bạc Miểng (0.20mm) | 16292-23913 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1629223923 | Bạc Miểng (0.40mm) | 16292-23923 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1629223483 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 16292-23483 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1629223933 | Bạc Miểng (0.2mm/SET) | 16292-23933 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1629223943 | Bạc Miểng (0.4mm/SET) | 16292-23943 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1629223494 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 16292-23494 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1629223864 | Bạc Miểng (0.2mm/SET) | 16292-23864 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1629223874 | Bạc Miểng (0.4mm/SET) | 16292-23874 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1552123533 | Bạc Miểng (STD) | 15521-23533 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1552123953 | Bạc Miểng (+0.2mm) | 15521-23953 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1552123963 | Bạc Miểng (+0.4mm) | 15521-23963 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1920223543 | Bạc Miểng (STD) | 19202-23543 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1920223973 | Bạc Miểng (+0.2mm) | 19202-23973 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1920223983 | Bạc Miểng (+0.4mm) | 19202-23983 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1626174280 | Puli Quạt | 16261-74280 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1624191020 | Bu Lông | 16241-91020 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1626125015 | Bánh Đà | 16261-25015 | 8,333,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G06163820 | Bánh Răng Vòng | 1G061-63820 | 1,750,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1627125160 | Bulông | 16271-25160 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A48304620 | Đế | 1A483-04620 | 1,613,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1526191190 | Bu Lông | 15261-91190 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
600 | 0501200814 | Chốt Thẳng | 05012-00814 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1602016172 | Trục Cam | 16020-16172 | 2,308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1626197300 | Ổ Bi | 16261-97300 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1626197330 | Ổ Bi | 16261-97330 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1624151114 | Cam | 16241-51114 | 1,941,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J05092330 | Đinh Ốc | 1J050-92330 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G06551150 | Bánh Răng | 1G065-51150 | 774,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1624195230 | Then Bán Nguyệt | 16241-95230 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1624116320 | Chốt | 16241-16320 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1626555019 | Bộ Trục | 16265-55019 | 6,302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1624155392 | Đề Đỡ | 16241-55392 | 646,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1628255320 | Bánh Răng | 16282-55320 | 974,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1624155270 | Đề Đỡ | 16241-55270 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1624155064 | Bộ Trọng Lượng | 16241-55064 | 1,159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1624155260 | Trục | 16241-55260 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1948455440 | Trục Lăn | 19484-55440 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1624155450 | Ống Bọc Bộ Điều Khiển | 16241-55450 | 399,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1624155463 | Vòng Đệm | 16241-55463 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1626197320 | Ổ Bi | 16261-97320 | 542,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1627155410 | Vòng Hãm | 16271-55410 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1624155554 | Bộ Vít | 16241-55554 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
THIẾT BỊ CHẠY KHÔNG TẢI / IDLE APPARATUS
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1627154093 | Thiết Bị Chạy Không Tải | 16271-54093 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624154103 | Kết Cấu Bu Lông | 16241-54103 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1584192020 | Đinh Ốc | 15841-92020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1622154420 | Nắp | 16221-54420 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J09754350 | Bu Lông | 1J097-54350 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J09454210 | Đai Ốctròn | 1J094-54210 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J09754380 | Đai Ốc | 1J097-54380 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 1J09454280 | Khuyên Hãm | 1J094-54280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | BMP5560912 | Ống | BMP5560912 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 1G05354150 | Bu Lông | 1G053-54150 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | BMP4350982 | Nút | BMP4350982 | Liên hệ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1627195690 | Mối Nối Mắt (<=1JMZ999) | 16271-95690 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1627195694 | Mối Nối Mắt (=>1JN0001) | 16271-95694 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1603251013 | Bơm Phun | 16032-51013 | 12,471,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1627151320 | Vít | 16271-51320 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1584196650 | Đệm Lót | 15841-96650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1603096010 | Chốt Tua Vít | 16030-96010 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1586196650 | Đệm Lót | 15861-96650 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1600652092 | Miếng Chêm (0.2mm) | 16006-52092 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1600652112 | Miếng Chêm (0.25mm) | 16006-52112 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1600652122 | Miếng Chêm (0.3mm) | 16006-52122 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G70052160 | Miếng Chêm (0.35mm) | 1G700-52160 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G70052200 | Miếng Chêm (0.175mm) | 1G700-52200 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1687191060 | Bu Lông | 16871-91060 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1584191500 | Bu Lông | 15841-91500 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1584192320 | Đai Ốc | 15841-92320 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1626156480 | Lò Xo | 16261-56480 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G04356410 | Lò Xo | 1G043-56410 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1621656010 | Kết Cấu Cần Chạc | 16216-56010 | 3,015,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G03256130 | Cần Chĩa Đôi | 1G032-56130 | 971,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G03256150 | Trục Chạc Bẩy | 1G032-56150 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G03256470 | Trục Chạc Bẩy | 1G032-56470 | 442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1624156330 | Ổ Trục | 16241-56330 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1624156253 | Nắp | 16241-56253 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1629956260 | Miếng Đệm | 16299-56260 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1624156210 | Vòng Đai | 16241-56210 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1624156340 | Ổ Trục | 16241-56340 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIÊN TỐC ĐỘ / SPEED CONTROL PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A48357010 | Bộ Gá Điều Khiển | 1A483-57010 | 1,308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A48357150 | Đòn Bẩy | 1A483-57150 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1620557162 | Cần Điều Khiển | 16205-57162 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481400100 | Vòng Chữ O | 04814-00100 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100420 | Đinh Lò Xo | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541102520 | Đinh Lò Xo | 05411-02520 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1620556020 | Bộ Điều Khiển | 16205-56020 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1624157632 | Bu Lông | 16241-57632 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G26357630 | Bu Lông | 1G263-57630 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1623457720 | Cần Dừng Động Cơ | 16234-57720 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1620557510 | Lò Xo Thu Hồi | 16205-57510 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1620557740 | Cần Hoàn Chỉnh | 16205-57740 | 500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1626457210 | Miếng Đệm | 16264-57210 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0105350616 | Bu Lông | 01053-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1624591540 | Đinh Đầu To | 16245-91540 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY / NOZZLE HOLDER AND GLOW PLUG
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1626142502 | Kết Cấu Ống | 16261-42502 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1584151360 | Đinh Vít | 15841-51360 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G67753903 | Đế Đỡ Kim Phun | 1G677-53903 | 2,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G82692032 | Đinh Ốc | 1G826-92032 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1584153622 | Đệm Lót | 15841-53622 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1907753650 | Mối Hàn Nhiệt | 19077-53650 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1623153712 | Ống Phun | 16231-53712 | 344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1623153722 | Ống Phun | 16231-53722 | 344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1623153732 | Ống Phun | 16231-53732 | 390,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1584153850 | Vòng Siết | 15841-53850 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1584153860 | Vòng Siết | 15841-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G67965512 | Bugi Sấy Nóng | 1G679-65512 | 447,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1626165560 | Bugi Đốt Nóng | 16261-65560 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0276150040 | Đai Ốc | 02761-50040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VÒI PHUN / NOZZLE HOLDER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G67753903 | Đế Đỡ Kim Phun | 1G677-53903 | 2,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G82692032 | Đinh Ốc | 1G826-92032 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1603253230 | Vòng Đệm | 16032-53230 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1603253170 | Lò Xo | 16032-53170 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1603253350 | Đệm Cách | 16032-53350 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1603253160 | Thanh Đẩy | 16032-53160 | 477,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1603253280 | Đai Ốc | 16032-53280 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1603294040 | Vòng Đệm Bằng | 16032-94040 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G67753612 | Bộ Phận Vòi Phun | 1G677-53612 | 1,446,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1603298100 | Bộ Vòng Đệm | 16032-98100 | 545,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298500 | Vòng Đệm (0.10mm) | 16032-98500 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298510 | Vòng Đệm (0.20mm) | 16032-98510 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298520 | Vòng Đệm (0.30mm) | 16032-98520 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298530 | Vòng Đệm (0.40mm) | 16032-98530 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298540 | Vòng Đệm (0.50mm) | 16032-98540 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298550 | Vòng Đệm (0.52mm) | 16032-98550 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298560 | Vòng Đệm (0.54mm) | 16032-98560 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298570 | Vòng Đệm (0.56mm) | 16032-98570 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298580 | Vòng Đệm (0.58mm) | 16032-98580 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1603298590 | Vòng Đệm (0.80 mm) | 16032-98590 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1584153622 | Đệm Lót | 15841-53622 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1907753650 | Mối Hàn | 19077-53650 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẶT BÍCH NƯỚC VÀ VAN HẰNG NHIỆT / WATER FLANGE AND THERMOSTAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1620372700 | Thân Van (<=1KVZ999) | 16203-72700 | 959,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1620372703 | Thân Van (=>1KV0001) | 16203-72703 | 1,237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624173370 | Ống Thu Hồi Nước | 16241-73370 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1626472920 | Đệm | 16264-72920 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102350655 | Bu Lông | 01023-50655 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1624173350 | Ống Thu Hồi Nước | 16241-73350 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G68773362 | Vòng Siết | 1G687-73362 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1532173016 | Van Hằng Nhiệt | 15321-73016 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 1621973260 | Nắp Bộ Điều Nhiệt | 16219-73260 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1622173270 | Đệm Lót | 16221-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY BƠM NƯỚC / WATER PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1625173034 | Bơm Đảo Nước (<=1JMZ999) | 16251-73034 | 2,246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1625173037 | Bơm Đảo Nước (=>1JN0001) | 16251-73037 | 2,515,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1625973520 | Mặt Bích | 16259-73520 | 333,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1625973512 | Cánh Quạt | 16259-73512 | 500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1585273340 | Ống Thu Hồi Nước | 15852-73340 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1623973430 | Đệm | 16239-73430 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102350630 | Bu Lông | 01023-50630 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102350685 | Bu Lông | 01023-50685 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN VÀ CẦN ĐẨY / VALVE AND ROCKER ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G67313112 | Nấm Hút | 1G673-13112 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G67313122 | Nấm Xả | 1G673-13122 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1627113240 | Lò Xo Van | 16271-13240 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1626113330 | Chén Phớt | 16261-13330 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1526113980 | Phớt Gift | 15261-13980 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01013150 | Phớt Gift | 1C010-13150 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1624113280 | Nắp Van | 16241-13280 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1626114266 | Trục Cần Đẩy | 16261-14266 | 444,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1624114350 | Giá Đỡ | 16241-14350 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100428 | Đinhlò Xo | 05411-00428 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1624114430 | Vòng Đệm | 16241-14430 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1584194022 | Vòng Đệm | 15841-94022 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1624114310 | Lò Xo Cần Đẩy | 16241-14310 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1624114032 | Cò Mổ | 16241-14032 | 504,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1624114230 | Đinh Vít | 16241-14230 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1624114240 | Đinh Ốc | 16241-14240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1624114410 | Đinh Đầu To | 16241-14410 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1J09592010 | Đai Ốc | 1J095-92010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NẠP / INLET MAINFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1740711773 | Ống Nạp | 17407-11773 | 671,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624105550 | Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1626111822 | Miếng Đệm | 16261-11822 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102350630 | Bu Lông | 01023-50630 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG XẢ / EXHAUST MAINFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G70012310 | Ống Xả | 1G700-12310 | 1,534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1626112350 | Miếng Đệm | 16261-12350 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1624191490 | Đinh Đầu To | 16241-91490 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1627192010 | Đinh Ốc | 16271-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G87991510 | Gurông | 1G879-91510 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỌC GIÓ / AIR CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C04658200 | Bộ Lọc Gió (<=31633) | 6C046-58200 | 2,444,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C04658204 | Bộ Lọc Gió (=>31634) | 6C046-58204 | 2,413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A10082520 | Vỏ Bầu Lọc | 6A100-82520 | 1,016,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A10082530 | Đệm Lót | 6A100-82530 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3272158282 | Nhãn (<=31633) | 32721-58282 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 3272158283 | Nhãn (=>31634) | 32721-58283 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6A10082550 | Nắp Bầu Lọc | 6A100-82550 | 1,116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6A10082570 | Lẫy Hãm | 6A100-82570 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6798082580 | Van | 67980-82580 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C06099410 | Lõi Lọc Thô (<=31633) | 6C060-99410 | 596,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C06099414 | Lõi Lọc Thô =>31634) | 6C060-99414 | 594,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3272158242 | Lõi Lọc Tinh | 32721-58242 | 760,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | W950111031 | Lõi Lọc Tinh | W9501-11031 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C62658230 | Giá Đỡ (<=31633) | 6C626-58230 | 737,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C62658232 | Giá Đỡ (=>31634) | 6C626-58232 | 737,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0257450100 | Đai Ốc Khóa | 02574-50100 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG HÚT LỌC GIÓ / INLET PIPE AIR CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52658252 | Ống Vòi | 6C526-58252 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C50658240 | Cái Ghim | 6C506-58240 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C52658260 | Ống Vòi | 6C526-58260 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C52658270 | Cái Ghim | 6C526-58270 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5531141260 | Đai Siết | 55311-41260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG BÔ / MUFFLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52758400 | Bô Giảm Âm | 6C527-58400 | 1,524,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C52658453 | Nắp | 6C526-58453 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C50658410 | Gioăng Ống Bô | 6C506-58410 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C62658420 | Ống | 6C626-58420 | 1,199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C52658440 | Gá Kẹp | 6C526-58440 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550855 | Bu Lông | 01125-50855 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT TAY GA / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62643220 | Thanh Truyền | 6C626-43220 | 211,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C50636880 | Lò Xo Đĩa | 6C506-36880 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C52643250 | Trục | 6C526-43250 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C52643380 | Vòng Đệm | 6C526-43380 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0276350080 | Đai Ốc | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C62643240 | Tay Ga | 6C626-43240 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0541100520 | Đinhlò Xo | 05411-00520 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C52643290 | Bạc | 6C526-43290 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC42210680 | Đai Bám | TC422-10680 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C62643320 | Nắp | 6C626-43320 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP TĂNG TỐC / ACCELERATOR PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52643260 | Giá Đỡ | 6C526-43260 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C50643290 | Lò Xo | 6C506-43290 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C62643230 | Bàn Đạp (<=32318) | 6C626-43230 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C62643232 | Bàn Đạp (=>32319) | 6C626-43232 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 6C52743250 | Giảm Chấn | 6C527-43250 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C62643270 | Thanh Nối | 6C626-43270 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C62643273 | Thanh Nối | 6C626-43273 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C50643280 | Kết Nối | 6C506-43280 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0552550800 | Đinh Khóa | 05525-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |