HỘP CẤY TRÁI / PLANTING CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR00143290 | Nắp | PR001-43290 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR26143112 | Hộp (<=711906) | PR261-43112 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | PR26143113 | Hộp (>=711907) | PR261-43113 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0115560835 | Bu Lông | 01155-60835 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
025 | 0115570835 | Bu Lông | 01155-70835 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
027 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00143120 | Mâm Kẹp | PR001-43120 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR00143810 | Phớt Nhớt | PR001-43810 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00143820 | Phớt Nhớt | PR001-43820 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00143830 | Phớt Nhớt | PR001-43830 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0851101015 | Ống Lót | 08511-01015 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
077 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PL50143160 | Bu Lon | PL501-43160 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501200810 | Chốt Thẳng | 05012-00810 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR00143150 | Bộ Vấu Lồi | PR001-43150 | 1,088,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0851101520 | Ống Lót | 08511-01520 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00143840 | Phớt Nhớt | PR001-43840 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR00143850 | Phớt Chữ O (<=712142) | PR001-43850 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5W41103200 | Phớt Chữ O (>=712143) | 5W411-03200 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PR00143140 | Nắp Vấu Lồi | PR001-43140 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PT00043130 | Bu Lông (<=711891) | PT000-43130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | PT00043132 | Bu Lông (>=711892) | PT000-43132 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PR26143190 | Nắp | PR261-43190 | 582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PM80951720 | Bu Lông (<=711891) | PM809-51720 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PT00051720 | Bu Lông (>=711892) | PT000-51720 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | PT00043580 | Bu Lông | PT000-43580 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | PR26251660 | Chốt Tra Dầu | PR262-51660 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | PR15143610 | Gá Đỡ | PR151-43610 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | PT00051720 | Bu Lông | PT000-51720 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0112350800 | Bu Lông | 01123-50800 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CẤY GIỮA / PLANTING CASE CENTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR26143112 | Hộp (<=711906) | PR261-43112 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | PR26143113 | Hộp (>=711907) | PR261-43113 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0115560835 | Bu Lông | 01155-60835 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 0115570835 | Bu Lông | 01155-70835 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
017 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00143120 | Mâm Kẹp | PR001-43120 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00143810 | Phớt Nhớt | PR001-43810 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR00143820 | Phớt Nhớt | PR001-43820 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00143830 | Phớt Nhớt | PR001-43830 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0851101015 | Ống Lót | 08511-01015 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
067 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PL50143160 | Bu Lông | PL501-43160 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501200810 | Chốt Thẳng | 05012-00810 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00143150 | Bộ Vấu Lồi | PR001-43150 | 1,088,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0851101520 | Ống Lót | 08511-01520 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PR00143840 | Phớt Nhớt | PR001-43840 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PR00143850 | Phớt Chữ O (<=712142) | PR001-43850 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5W41103200 | Phớt Chữ O (>=712143) | 5W411-03200 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PR00143140 | Nắp Vấu Lồi | PR001-43140 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PT00043130 | Bu Lông (<=711891) | PT000-43130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | PT00043132 | Bu Lông (>=711892) | PT000-43132 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | PR26143190 | Nắp | PR261-43190 | 582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | PM80951720 | Bu Lông (<=711891) | PM809-51720 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | PT00051720 | Bu Lông (>=711892) | PT000-51720 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | PT00043580 | Bu Lông | PT000-43580 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | PR26251660 | Chốt Tra Dầu | PR262-51660 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | PR15143610 | Gá Đỡ | PR151-43610 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | PT00051720 | Bu Lông | PT000-51720 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0112350800 | Bu Lông | 01123-50800 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CẤY PHẢI / PLANTING CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | PR00143290 | Nắp | PR001-43290 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | PR26143112 | Hộp (<=711906) | PR261-43112 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | PR26143113 | Hộp (>=711907) | PR261-43113 | 2,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0115560835 | Bu Lông | 01155-60835 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 0115570835 | Bu Lông | 01155-70835 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
017 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00143120 | Mâm Kẹp | PR001-43120 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00143810 | Phớt Nhớt | PR001-43810 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR00143820 | Phớt Nhớt | PR001-43820 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00143830 | Phớt Nhớt | PR001-43830 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0851101015 | Ống Lót | 08511-01015 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
067 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PL50143160 | Bu Lông | PL501-43160 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501200810 | Chốt Thẳng | 05012-00810 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00143150 | Bộ Vấu Lồi | PR001-43150 | 1,088,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0851101520 | Ống Lót | 08511-01520 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR00143840 | Phớt Nhớt | PR001-43840 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00143850 | Phớt Chữ O (<=712142) | PR001-43850 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5W41103200 | Phớt Chữ O (>=712143) | 5W411-03200 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR00143140 | Nắp Vấu Lồi | PR001-43140 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PT00043130 | Bu Lông (<=711891) | PT000-43130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | PT00043132 | Bu Lông (>=711892) | PT000-43132 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PR26143190 | Nắp | PR261-43190 | 582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PM80951720 | Bu Lông (<=711891) | PM809-51720 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PT00051720 | Bu Lông (>=711892) | PT000-51720 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PT00043580 | Bu Lông | PT000-43580 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | PR26251660 | Chốt Tra Dầu | PR262-51660 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | PR15143610 | Gá Đỡ | PR151-43610 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | PT00051720 | Bu Lông | PT000-51720 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0112350800 | Bu Lông | 01123-50800 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC KẾT NỐI TRÁI / PLANTING SHAFT LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR00143213 | Trục | PR001-43213 | 805,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00142270 | Phe Cài | PR001-42270 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR15142270 | Phe Cài | PR151-42270 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106002 | Ổ Bi | 08101-06002 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00143310 | Bạc Đạn | PR001-43310 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00143340 | Bạc Nối (1.0mm) | PR001-43340 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR00143240 | Nhông (9T) | PR001-43240 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00143330 | Bạc Nối (1.5mm) | PR001-43330 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR00143250 | Bộ Giới Hạn | PR001-43250 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR26143260 | Lò Xo Nén | PR261-43260 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00143272 | Bạc Nối | PR001-43272 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC KẾT NỐI TRUNG TÂM / PLANTING SHAFT CENTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR10143213 | Trục | PR101-43213 | 1,112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00142270 | Phe Cài | PR001-42270 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR15142270 | Phe Cài | PR151-42270 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106002 | Ổ,Bi | 08101-06002 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00143310 | Bạc Đạn | PR001-43310 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00143340 | Bạc Nối (1.0mm) | PR001-43340 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR00143240 | Nhông (9T) | PR001-43240 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00143330 | Bạc Nối (1.5mm) | PR001-43330 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR00143250 | Bộ Giới Hạn | PR001-43250 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR26143260 | Lò Xo | PR261-43260 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00143272 | Bạc Nối | PR001-43272 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR10143230 | Nắp | PR101-43230 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0950017306 | Phớt Nhớt | 09500-17306 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PR10143220 | Vòng Kẹp | PR101-43220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PR00141340 | Phe Cài | PR001-41340 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PR15142280 | Nắp | PR151-42280 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC KẾT NỐI PHẢI / PLANTING SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR00143213 | Trục | PR001-43213 | 805,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00142270 | Phe Cài | PR001-42270 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR15142270 | Phe Cài | PR151-42270 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106002 | Ổ,Bi | 08101-06002 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00143310 | Bạc Đạn | PR001-43310 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00143340 | Bạc Nối (1.0mm) | PR001-43340 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR00143240 | Nhông (9T) | PR001-43240 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00143330 | Bạc Nối (1.5mm) | PR001-43330 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR00143250 | Bộ Giới Hạn | PR001-43250 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR26143260 | Lò Xo | PR261-43260 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00143272 | Bạc Nối | PR001-43272 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XÍCH TAY CẤY TRÁI / SPROCKET SHAFT LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PA40143510 | Xích (<=712142) | PA401-43510 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | PR65143510 | Xích (>=712143) | PR651-43510 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR26143492 | Cái Tăng Xơ | PR261-43492 | 272,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00143410 | Trục | PR001-43410 | 407,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00143432 | Nhông (18T) | PR001-43432 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR26143440 | Ly Hợp | PR261-43440 | 519,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00143452 | Lò Xo | PR001-43452 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00143460 | Bạc Nối (2.0mm) | PR001-43460 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR26143512 | Trục | PR261-43512 | 358,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR26143522 | Chạc | PR261-43522 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR26143532 | Bulông | PR261-43532 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR26143542 | Lò Xo | PR261-43542 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00143552 | Ống Bảo Vệ | PR001-43552 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR26143562 | Lò Xo | PR261-43562 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PT00043570 | Long Đền | PT000-43570 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PR00143360 | Miếng Chêm (0.2mm) | PR001-43360 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XÍCH TAY CẤY TRUNG TÂM / SPROCKET SHAFT CENTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PA40143510 | Xích (<=712142) | PA401-43510 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | PR65143510 | Xích (>=712143) | PR651-43510 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR26143492 | Cái Tăng Xơ | PR261-43492 | 272,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00143410 | Trục | PR001-43410 | 407,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00143432 | Nhông (18T) | PR001-43432 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR26143440 | Ly Hợp | PR261-43440 | 519,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00143452 | Lò Xo | PR001-43452 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00143460 | Bạc Nối (2.0mm) | PR001-43460 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR26143512 | Trục | PR261-43512 | 358,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR26143522 | Chạc | PR261-43522 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR26143532 | Bulông | PR261-43532 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR26143542 | Lò Xo | PR261-43542 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00143552 | Ống Bảo Vệ | PR001-43552 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR26143562 | Lò Xo | PR261-43562 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PT00043570 | Long Đền | PT000-43570 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PR00143360 | Miếng Chêm (0.2mm) | PR001-43360 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XÍCH TAY CẤY PHẢI / SPROCKET SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PA40143510 | Xích (<=712142) | PA401-43510 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | PR65143510 | Xích (>=712143) | PR651-43510 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR26143492 | Cái Tăng Xơ | PR261-43492 | 272,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00143410 | Trục | PR001-43410 | 407,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00143432 | Nhông (18T) | PR001-43432 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR26143440 | Ly Hợp | PR261-43440 | 519,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00143452 | Lò Xo | PR001-43452 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00143460 | Bạc Nối (2.0mm) | PR001-43460 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR26143512 | Trục | PR261-43512 | 358,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR26143522 | Chạc | PR261-43522 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR26143532 | Bulông | PR261-43532 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR26143542 | Lò Xo | PR261-43542 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00143552 | Ống Bảo Vệ | PR001-43552 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR26143562 | Lò Xo | PR261-43562 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PT00043570 | Long Đền | PT000-43570 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PR00143360 | Miếng Chêm (0.2mm) | PR001-43360 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CÁNH TAY CẤY TRÁI / PLANTING ROTARY CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15151015 | Bộ Hộp LH | PR151-51015 | 9,780,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR15151100 | Bộ Hộp Quay LH | PR151-51100 | 4,617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00151112 | Vỏ LH | PR001-51112 | 682,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR26251122 | Vỏ RH | PR262-51122 | 956,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
043 | 5H55021590 | Núm Vú | 5H550-21590 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0471700600 | Vòng Đệm | 04717-00600 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
047 | PM80951750 | Vít | PM809-51750 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR00251280 | Phớt Chữ O | PR002-51280 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PT00051150 | Vít | PT000-51150 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | PR26251940 | Hộp Đối Trọng | PR262-51940 | 871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
067 | PR26151150 | Vít | PR261-51150 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00251130 | Phớt Nhớt | PR002-51130 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR00251290 | Phớt Nhớt | PR002-51290 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00151210 | Bánh Răng (19T) | PR001-51210 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0810106005 | Bạc Đạn Bi | 08101-06005 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR00151220 | Bánh Răng (19T) | PR001-51220 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00151230 | Chốt | PR001-51230 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR00151240 | Bánh Răng (19T) | PR001-51240 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PR26251250 | Trục Cam | PR262-51250 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PR00151270 | Shaft | PR001-51270 | 625,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PR00251280 | Phớt Chữ O | PR002-51280 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0810106002 | Ổ Bi | 08101-06002 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106001 | Ổ Bi | 08101-06001 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | PJ40151250 | Miếng Chèn (0.2mm) | PJ401-51250 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | PR00151310 | Cánh Tay | PR001-51310 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | PR00151320 | Chốt | PR001-51320 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 4540351330 | Lò Xo | 45403-51330 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 4451253230 | Mâm Kẹp | 44512-53230 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | PR15143540 | Bu Lon | PR151-43540 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | PR15151730 | Đai Ốc | PR151-51730 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | PR15194680 | Vòng Đệm | PR151-94680 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0451290080 | Long Đền | 04512-90080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN VÀ MỎ KẸP TRÁI / PLANTING ARM AND CLAW LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15151015 | Hộp LH | PR151-51015 | 9,780,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR15151503 | Vánh Tay Cấy | PR151-51503 | 2,427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00151513 | Vánh Tay Cấy | PR001-51513 | 906,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR26251570 | Bạc | PR262-51570 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PT00051850 | Bu Lông | PT000-51850 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PM80951740 | Đai Ốc | PM809-51740 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR26151652 | Nắp Tay Cấy | PR261-51652 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 5H55021590 | Núm Vú | 5H550-21590 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR26251660 | Chốt | PR262-51660 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PT00051680 | Vít | PT000-51680 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PA40151713 | Móng | PA401-51713 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | W950523001 | Móng | W9505-23001 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 4563951720 | Đinh Tán | 45639-51720 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0201490060 | Đinh Ốc | 02014-90060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PT00051670 | Bu Lon | PT000-51670 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451290060 | Long Đền (0.3mm) | 04512-90060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PJ40151712 | Miếng Chêm | PJ401-51712 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PT00051720 | Bu Lon | PT000-51720 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | PN40151913 | Cánh Tay | PN401-51913 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | PR00151920 | Nắp | PR001-51920 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | PR00151930 | Đai Ốc | PR001-51930 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHI TIẾT TAY CẤY TRÁI / PLANTING ARM INSIDE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15151015 | Hộp LH | PR151-51015 | 9,780,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR15151503 | Cánh Tay Cấy | PR151-51503 | 2,427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00151530 | Trục Cam | PR001-51530 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106001 | Ổ Bi | 08101-06001 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100280 | Kẹp Tròn | 04611-00280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00251590 | Phớt Nhớt | PR002-51590 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR26151540 | Trục | PR261-51540 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00151570 | Chốt | PR001-51570 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR00251580 | Phớt Chữ O | PR002-51580 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PJ40151560 | Đệm | PJ401-51560 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR15151610 | Cần | PR151-51610 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | PJ40151630 | Giá Đỡ | PJ401-51630 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PJ40151650 | Khóa Xích | PJ401-51650 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 4540351642 | Dấu | 45403-51642 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 4540351660 | Phớt | 45403-51660 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PJ40151620 | Lò Xo | PJ401-51620 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CÁNH TAY CẤY PHẢI / PLANTING ROTARY CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15152015 | Hộp RH | PR151-52015 | 9,462,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR15152100 | Hộp Quay RH | PR151-52100 | 4,764,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00152112 | Vỏ Phải | PR001-52112 | 604,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR26252122 | Vỏ Trái | PR262-52122 | 957,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
043 | 5H55021590 | Núm Vú | 5H550-21590 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0471700600 | Vòng Đệm | 04717-00600 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
047 | PM80951750 | Vít | PM809-51750 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR00251280 | Phớt Chữ O | PR002-51280 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PT00051150 | Vít | PT000-51150 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | PR26251940 | Hộp Đối Trọng | PR262-51940 | 871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
067 | PR26151150 | Vít | PR261-51150 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00251130 | Phớt Nhớt | PR002-51130 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR00251290 | Phớt Nhớt | PR002-51290 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00151210 | Bánh Răng (19T) | PR001-51210 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0810106005 | Bạc Đạn Bi | 08101-06005 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR00151220 | Bánh Răng (19T) | PR001-51220 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00151230 | Chốt | PR001-51230 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR00151240 | Bánh Răng (19T) | PR001-51240 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PR26251250 | Trục Cam | PR262-51250 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PR00152270 | Shaft | PR001-52270 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PR00251280 | Phớt Chữ O | PR002-51280 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0810106002 | Ổ Bi | 08101-06002 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106001 | Ổ Bi | 08101-06001 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | PJ40151250 | Miếng Chèn (0.2mm) | PJ401-51250 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | PR00151310 | Cánh Tay | PR001-51310 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | PR00151320 | Chốt | PR001-51320 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 4540351330 | Lò Xo | 45403-51330 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 4451253230 | Mâm Kẹp | 44512-53230 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | PR15143540 | Bu Lông | PR151-43540 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | PR15151730 | Đai Ốc | PR151-51730 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | PR15194680 | Vòng Đệm | PR151-94680 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0451290080 | Long Đền | 04512-90080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN VÀ MỎ KẸP PHẢI / PLANTING ARM AND CLAW RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15152015 | Hộp RH | PR151-52015 | 9,462,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR15152503 | Cánh Tay Cấy | PR151-52503 | 2,704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00152513 | Cánh Tay Cấy | PR001-52513 | 762,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR26251570 | Bạc | PR262-51570 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PT00051850 | Bu Lông | PT000-51850 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PM80951740 | Đai Ốc | PM809-51740 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR26151652 | Nắp Tay Cấy | PR261-51652 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 5H55021590 | Núm Vú | 5H550-21590 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR26251660 | Chốt | PR262-51660 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PT00051680 | Vít | PT000-51680 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PA40151713 | Móng Cấy | PA401-51713 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | W950523001 | Móng Cấy | W9505-23001 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 4563951720 | Đinh Tán | 45639-51720 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0201490060 | Đinh Ốc | 02014-90060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PT00051670 | Bu Lông | PT000-51670 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451290060 | Long Đền | 04512-90060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PJ40151712 | Miếng Chêm (0.3 mm) | PJ401-51712 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PT00051720 | Bu Lông | PT000-51720 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | PN40151913 | Cánh Tay | PN401-51913 | 251,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | PR00151920 | Nắp | PR001-51920 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | PR00151930 | Đai Ốc | PR001-51930 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHI TIẾT TAY CẤY PHẢI / PLANTING ARM INSIDE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15152015 | Hộp RH | PR151-52015 | 9,462,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR15152503 | Cánh Tay Cấy | PR151-52503 | 2,704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00152530 | Cánh Tay Cấy Phải | PR001-52530 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106001 | Ổ Bi | 08101-06001 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100280 | Kẹp Tròn | 04611-00280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00251590 | Phớt Nhớt | PR002-51590 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR26151540 | Trục | PR261-51540 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00151570 | Chốt | PR001-51570 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR00251580 | Phớt Chữ O | PR002-51580 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PJ40151560 | Đệm | PJ401-51560 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR15151610 | Cần | PR151-51610 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | PJ40151630 | Giá Đỡ | PJ401-51630 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PJ40151650 | Khóa Xích | PJ401-51650 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 4540351642 | Dấu | 45403-51642 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 4540351660 | Phớt | 45403-51660 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PJ40151620 | Lò Xo | PJ401-51620 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN CHỈNH ĐỘ SÂU / PLANTING DEPTH REGULATION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15148510 | Đòn Bẩy | PR151-48510 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PG00161170 | Đai Bám | PG001-61170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR15948520 | Thanh Dẫn | PR159-48520 | 483,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR15148530 | Lò Xo | PR151-48530 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H40025910 | Vòng Siết | 5H400-25910 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102550612 | Bu Lông (<=711906) | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102550616 | Bu Lông (>=711907) | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN CHỈNH LẤY MẠ / SEEDLING TAKE REGULATION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15147233 | Cần Điều Chỉnh | PR151-47233 | 1,183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR15147240 | Thanh Liên Kết (<=712142) | PR151-47240 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR15147242 | Thanh Liên Kết (>=712143) | PR151-47242 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR15147260 | Đòn Bẩy | PR151-47260 | 373,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PG00161170 | Đai Bám | PG001-61170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR15147270 | Lò Xo | PR151-47270 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
DÂY CÁP LI HỢP THEO HÀNG / EACH ROW CLUTCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15145112 | Đòn Bẩy | PR151-45112 | 564,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PG00161170 | Đai Bám | PG001-61170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR15145215 | Cáp | PR151-45215 | 358,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR15145225 | Cáp | PR151-45225 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PG00134110 | Chốt | PG001-34110 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 5T05141260 | Đai Truyền | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PA40194440 | Kẹp | PA401-94440 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PJ43147120 | Đai Ốc (<=712077) | PJ431-47120 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR65146310 | Đai Ốc (>=712078) | PR651-46310 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR15145130 | Thanh Liên Kết | PR151-45130 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102550614 | Bu Lông (<=712097) | 01025-50614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102550616 | Bu Lông (>=712098) | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |